Tác giả: Bodhi Mandala, trích từ The Buddhist Channel.
Tuệ Uyển chấp bút và hiệu đính
---
Kathmandu, Nepal -- Trong truyền thống Phật giáo, câu chuyện về sự giác ngộ của
Đức Phật dưới gốc cây Bồ đề rất nổi tiếng. Sau khi đạt được sự giác ngộ, Đức
Phật đã dành bảy tuần ở gần cây Bồ đề.
Trong tuần thứ hai, Ngài
đứng cách xa cây, nhìn chằm chằm vào nó không chớp mắt. Hành động này là biểu
hiện của lòng biết ơn sâu sắc đối với nơi trú ẩn và sự hỗ trợ mà cây Bồ để đã
cung ứng trong suốt quá trình thực hành cật lực để giác ngộ của Ngài.
Nidānakathā, phần giới
thiệu về những câu chuyện tiền thân-Jātaka, ghi lại rằng trong tuần thứ hai,
Đức Phật "liên tục chiêm ngưỡng cây Bồ đề với cảm giác biết ơn sâu sắc vì
đã che chở cho Ngài vào thời điểm quan trọng nhất".
Hành động biết ơn này có
ý nghĩa theo nhiều cách.
Đầu tiên, nó phản ánh sự
thừa nhận của Đức Phật về vai trò của cây Bồ đề trong hành trình tâm linh của
Ngài. Cây Bồ đề không chỉ là một đối tượng vật chất; nó còn là biểu tượng cho
sự giác ngộ của Ngài, một sinh vật sống đã cung cấp cho Ngài những điều kiện
cần thiết để đạt được giác ngộ. Hành động đứng chiêm ngưỡng của Đức Phật trong
một tuần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra và trân trọng sự hỗ trợ và
các điều kiện góp phần vào sự phát triển tâm linh của chúng ta.
Thứ hai, tấm gương của
Đức Phật đã tạo ra tiền lệ cho việc tôn kính cây Bồ đề, một sự thực hành vẫn
tiếp tục trong các truyền thống Phật giáo ngày nay. Cây Bồ đề thường được trồng
trong hoặc gần các ngôi chùa và tu viện Phật giáo và được đối xử rất tôn trọng.
Những cây Bồ đề đóng vai trò như lời nhắc nhở về sự giác ngộ của Đức Phật và là
điểm tập trung cho các hoạt động sùng đạo. Sự tôn kính này đối với cây bồ đề
minh chứng cho mối liên hệ sâu sắc giữa giáo lý của Đức Phật và thiên nhiên,
việc nhận ra sự phụ thuộc lẫn nhau của tất cả chúng sinh và tầm quan trọng của
việc tôn vinh thế giới tự nhiên.
Trong tiếng Pali, từ để
chỉ lòng biết ơn là "kataññutā", bắt nguồn từ "kata" (đã
làm, đã tạo ra) và "ññu" (biết), nghĩa đen là "biết những gì đã
được thực hiện". Thuật ngữ này thường được ghép với "katavedī",
nghĩa là "người biết ơn" hoặc "người đáp lại lòng tốt".
Cùng nhau, những thuật ngữ này (kataññū-katavedī) biểu thị phẩm chất biết ơn và
thể hiện lòng biết ơn đó thông qua hành động. Đức Phật nhấn mạnh tầm quan trọng
của việc vun đắp lòng biết ơn như một đức tính chính.
Trong Kinh Kataññu (AN
2.31-32), ngài tuyên bố rằng một người biết ơn và cảm ơn là rất hiếm trên thế
gian và đáng khen ngợi.
Việc kết hợp lòng biết
ơn vào thực hành Phật giáo có thể có tác động sâu sắc đến sự phát triển tâm
linh của chúng ta:
Sự khiêm tốn: Nhận ra cách chúng ta đã được hưởng lợi từ người khác giúp đỡ
chống lại xu hướng kiêu ngạo và tự phụ của bản ngã, đồng thời nuôi dưỡng sự
khiêm tốn.
Lòng biết ơn: Lòng biết ơn cho phép chúng ta trân trọng những điều tốt đẹp
trong cuộc sống, ngay cả trong những thời điểm khó khăn. Điều này hỗ trợ sự
phát triển của lòng toại nguyện và hạnh phúc.
Lòng hào phóng: Khi chúng ta cảm thấy biết ơn những gì mình đã nhận được,
chúng ta được truyền cảm hứng để hào phóng đáp lại. Điều này khuyến khích việc
thực hành dāna - cho đi hay bố thí và chia sẻ thời gian, nguồn lực và kiến thức
về giáo Pháp (Dhamma) của chúng ta với người khác.
Sự tôn trọng: Lòng biết ơn nuôi dưỡng sự tôn trọng đối với những người đã
giúp đỡ chúng ta, bao gồm giáo viên, tu sĩ, cha mẹ, bạn bè và thậm chí cả người
lạ. Điều này hỗ trợ việc thực hành sīla - giới hay hành vi đạo đức.
Kết nối tâm linh: Trong bối cảnh lời dạy của Đức Phật, lòng biết ơn kết nối
chúng ta với Tam Bảo—Đức Phật, Pháp và Tăng. Chúng ta cảm thấy biết ơn về những
lời dạy của Phật, lẽ thật của giáo Pháp và sự hỗ trợ của cộng đồng tâm linh hay
Tăng già. Sự công nhận về sự kết nối này làm sâu sắc thêm nhận thức của chúng
ta về vấn đề tồn tại và hạnh phúc của chúng ta phụ thuộc vào lòng tốt và sự hỗ
trợ của người khác như thế nào.
Động lực: Suy ngẫm về những lợi ích mà chúng ta đã nhận được từ giáo
Pháp có thể thúc đẩy chúng ta thực hành siêng năng. Nó truyền cảm hứng cho
chúng ta tôn vinh những lời giáo huấn thông qua việc thực hành và thực chứng
của chính mình.
Do đó, nuôi dưỡng lòng
biết ơn (kataññutā) là một khía cạnh cơ bản của việc thực hành Phật giáo. Nó
nâng cao sự khiêm tốn, lòng biết ơn, sự hào phóng, sự tôn trọng, kết nối tâm
linh và động lực của chúng ta, tất cả đều là những yếu tố quan trọng trên con
đường tỉnh thức giác ngộ.
Tấm gương biết ơn của
Đức Phật đối với cây Bồ đề đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng
của việc nhận ra và tôn vinh những điều kiện hỗ trợ cho hành trình tâm linh của
chúng ta.
----------
Lưu ý: Bài viết này được
thực hiện với sự hỗ trợ của NORBU (https://norbu-ai.org), the Buddhist AI bot.
Hình ảnh được tạo với MidJourney
https://buddhistchannel.tv/index.php?id=6,13555,0,0,1,0