Thứ Ba, 21 tháng 1, 2025

AI TRAO SỨC MẠNH MỀM CHO PHẬT GIÁO

 



Nguyên tác: AI to Empower Buddhist Soft Power
Tác giả: Kooi F. Lim, Bài xã luận, The Buddhist Channel.
Việt dịch: Quảng Cơ
Sưu tập&hiệu đính: Tuệ Uyển 
---

Kuala Lumpur, Malaysia – Phật giáo có lịch sử lâu đời lan rộng ra ngoài nguồn gốc của nó ở Ấn Độ, với những nhà sư và thương nhân đầu tiên đi dọc theo Con đường tơ lụa cổ đại.

Sự lan truyền của Phật giáo này được tạo điều kiện thuận lợi thông qua việc trao đổi các công cụ như tiền kim loại có khắc những biểu tượng Phật giáo. Giáo lý Phật giáo cũng được truyền qua các tác phẩm chạm khắc và tranh vẽ trên đá. Những vật thể này đóng vai trò là vật mang theo những câu chuyện và lời dạy của Đức Phật, cho phép Phật giáo thấm nhuần vào các nền văn minh tiên tiến ở phương Đông, như Trung Quốc và Hàn Quốc. 

Vai trò của các công cụ vật chất và hiện vật trong việc truyền bá Phật giáo trở nên quan trọng hơn nữa dưới thời trị vì của Hoàng đế Ashoka, người đã sử dụng chữ viết Brahmi khắc trên các trụ đá để thể hiện các lý tưởng của Phật giáo. Phương pháp truyền bá này tiếp tục khi công nghệ in ấn xuất hiện ở Trung Quốc, cho phép các nhà sư sao chép và dịch các cuộn kinh giấy Phật giáo Ấn Độ từ tiếng Pali và tiếng Phạn sang tiếng Trung Hoa, tiếp tục truyền bá giáo lý trên quy mô lớn hơn.

Những công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo ra xa khỏi vùng đất khởi nguồn của nó, đóng vai trò là công cụ ban đầu của "quyền lực mềm" (sức mạnh mềm). Thông qua việc sử dụng chúng, Phật pháp đã phát triển thành một tôn giáo toàn cầu, với những lời dạy của Phật pháp được cài chặt chẽ vào Châu Á. Ngày nay, Phật pháp vẫn trường tồn (akaliko), hợp lý và hợp thời, giải quyết những trải nghiệm đang phát triển của con người về dukkha (thường được dịch là đau khổ), vô thường và bản chất thật sự của bản ngã, được thể hiện trong ba đặc điểm của cuộc sống. 

Tuy nhiên, khi những đặc điểm của cuộc sống này mang những hình thức mới ở các thế hệ khác nhau, thì cần phải khám phá ra những công cụ mới để thể hiện tính trường tồn,hợp lý và hợp thời, của Phật pháp. 

Thế kỷ 21, thường được gọi là Thế kỷ Châu Á - Thái Bình Dương (APAC), được đặc trưng bởi thành tựu xã hội, tiến bộ kinh tế và tiến bộ công nghệ. Đây cũng là nơi sinh sống của 90% Phật tử trên thế giới. Mặc dù vậy, việc truyền đạt giáo lý Phật giáo trên các nền văn hóa và ngôn ngữ đa dạng của khu vực APAC vẫn còn nhiều thách thức.

Gần đây, những nỗ lực của các quốc gia như Ấn Độ và Nhật Bản nhằm sử dụng Phật giáo như một công cụ của "sức mạnh mềm" đã bị giới hạn trong việc tổ chức các cuộc đối thoại và du lịch tôn giáo để khuyến khích trao đổi giữa người với người. Mặc dù những nỗ lực này đáng khen ngợi, nhưng chúng được tổ chức không thường xuyên và vẫn chưa tạo ra sự tham gia ổn định trên căn bản hàng ngày. 

Điều thật sự cần thiết là một ứng dụng mạnh mẽ hơn "trao quyền" cho sức mạnh mềm của Phật giáo trên quy mô rộng rãi và hiệu quả về mặt chi phí.

Một bước phát triển đầy hứa hẹn hướng tới mục tiêu này là việc tạo ra các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) như NORBU (https://norbu-ai.org), "Bộ điều hành thần kinh cho sự hiểu biết có trách nhiệm về Phật giáo” (Neural Operator for Responsible Buddhist Understanding.) Được phát triển tại Malaysia, NORBU được xây dựng bởi một nhóm chuyên gia về giáo pháp (Dharma), những người đảm bảo rằng AI được đào tạo bằng thông tin chính xác, đúng đắn và đã được xác minh. Sau một năm xây dựng lòng tin, NORBU đã được nâng cấp thành đa ngôn ngữ, cho phép dịch các giáo lý Phật giáo sang nhiều ngôn ngữ khác nhau. 

Sự tiến bộ này có ý nghĩa quan trọng. AI như NORBU cho phép dịch chính xác các giáo lý Phật giáo được cài trong các ngôn ngữ gốc như tiếng Pali, tiếng Phạn và tiếng Trung Hoa, duy trì sắc thái ý nghĩa trên nhiều sắc thái khác nhau của các cách diễn giải kinh điển. Nó phục vụ cho cả người mới bắt đầu và người học giáo pháp nâng cao.

Nó cũng thu hẹp khoảng cách về văn hóa và ngôn ngữ trong khu vực APAC đa dạng, cho phép Phật tử tham gia vào các cuộc thảo luận và chia sẻ về giáo Pháp mà không cần rời khỏi vùng tiện dụng ngôn ngữ của họ. Khả năng này mô phỏng các cuộc trao đổi tâm linh diễn ra trong thời đại khi Truyền thống Nalanda của Magadha (ngày nay là Bihar) bắt nguồn từ năm 427 CN cho đến thế kỷ 13. 

NORBU không chỉ phục hồi văn hóa đặt câu hỏi và tranh luận của Truyền thống Nalanda mà còn đưa nó ra khỏi Ấn Độ, điều mà Đức Dalai Lama đã đích thân thỉnh cầu và ủng hộ. Đức Dalai Lama cũng ghi nhận rằng Truyền thống Nalanda đã khai sinh ra Phật giáo Tây Tạng trong nhiều bài phát biểu trước công chúng của mình. Khả năng của NORBU trong việc thực hiện một trong những điều kiện của Đức Phật để truyền bá giáo Pháp — bằng cách sử dụng ngôn ngữ phổ biến của người dân — chứng tỏ tiềm năng của nó như một công cụ để "trao quyền" cho sức mạnh mềm của Phật giáo. Kỷ thuật này cung cấp một phương tiện bền vững và dễ tiếp cận rộng rãi để những người theo đạo Phật kết nối và chia sẻ giáo lý trên khắp các nền văn hóa và ngôn ngữ.

Là nơi khai sinh ra Phật giáo, Ấn Độ sẽ có lợi khi cân nhắc đi đầu trong việc hỗ trợ các công cụ AI như NORBU như chiến lược sức mạnh mềm của Phật giáo. 

Trong một thế giới mà kỷ thuật ngày càng định hình các tương tác toàn cầu, các công cụ do AI điều khiển như NORBU mang đến một tương lai đầy hứa hẹn cho việc truyền bá và bảo tồn giáo lý đạo Phật trong khi thu hẹp rào cản ngôn ngữ trên khắp châu Á. 

Khu vực APAC không chỉ nên được định nghĩa là một cường quốc kinh tế của thế kỷ 21. Khu vực này cũng nên chứng kiến ​​sự hồi sinh của vinh quang văn minh trong quá khứ và là ngọn hải đăng truyền tải trí tuệ vượt thời gian và các giá trị từ bi. 

Trong một thế giới ngày càng bị cuốn vào hỗn loạn và bất ổn xã hội, sự lãnh đạo của một khu vực mạnh về kinh tế có thể mang lại lợi ích to lớn cho nhân loại bằng cách nêu gương về cách sống trong hòa bình và hòa hợp bất chấp sự pha trộn đa dạng về ngôn ngữ, văn hóa và tôn giáo.

——

NORBU đã tìm thấy một nhà bảo trợ toàn cầu như Liên đoàn Phật giáo Quốc tế (IBC) có trụ sở tại New Delhi. IBC đã gọi NORBU là "kalyana mitra" (người bạn tâm linh) của mình. Sự hợp tác này được khởi động một cách tượng trưng vào đêm trước lễ Asadha Purnima (Asalha Puja) vào ngày 21 tháng 7 năm 2024 tại Sarnath, Ấn Độ. Sarnath là địa điểm mà Đức Phật lần đầu tiên giảng Pháp (tức là chuyển bánh xe Pháp) sau khi Ngài đạt được Giác ngộ.

——https://buddhistchannel.tv/index.php?id=8,13552,0,0,1,0

 

Thứ Năm, 16 tháng 1, 2025

LIỆU TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (AI) CÓ ĐẠT ĐƯỢC KHẢ NĂNG TRI GIÁC KHÔNG?



Tác giả: Kooi F. Lim, The Buddhist Channel.
Việt dịch: Quảng Cơ
Sưu tập&hiệu đính: Tuệ Uyển 

Kuala Lumpur, Malaysia -- Đây là một câu hỏi gây ra sự kính sợ và e ngại ngang nhau. Việc tạo ra một số "sinh vật giống như kẻ hủy diệt" (được đặt theo tên của những bộ phim nổi tiếng của James Cameron) gợi lên cơn ác mộng cực kỳ tồi tệ. Trong khi khoa học viễn tưởng dường như đang hội tụ với thực tế khoa học với sự ra đời của AI (Artificial Intelligence) như ChatGPT, nhiều người đã bắt đầu đặt câu hỏi về triển vọng AI đạt được  “khả năng tri giác” hay "sự thông minh".

Thật trớ trêu, trong số tất cả các tôn giáo và hệ thống triết học lớn trên thế giới, Phật giáo vẫn là tôn giáo đứng đầu trong việc cung cấp các giải thích triết học và nhận thức luận chi tiết, súc tích về cách thức điều này thật sự có thể xảy ra như thế nào.

Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh đến sự phát triển của tâm. Các hướng dẫn thiền tập và luận thuyết "giáo pháp cao siêu" như bộ sưu tập Abhidharma (Luận A Tỷ Đạt Ma) chứa đầy thông tin chi tiết về các phương pháp rèn luyện tâm. Không chỉ vậy, nó còn phân tích hoạt động của tâm bằng cách chia nhỏ thực thể được gọi là bản ngã thành các tập hợp (uẩn), cụ thể là vật chất (sắc), cảm xúc (thọ), tri giác (tưởng), hoạt động tinh thần (hành) và tâm thức (thức).

Trong số này, thức liên quan đến tâm  vẫn tiếp tục hấp dẫn. Đặc biệt, trường phái Yogacara của Phật giáo Đại thừa đặt toàn bộ sự tồn tại của mình vào mệnh đề "chỉ có tâm” hay “duy thức”. Yogacara hay Du Già Tông hay Duy Thức học cũng là nơi phân tích thức tạo nên phần lớn triết lý của nó. Điều này khiến Yogacara trở thành một trường hợp hấp dẫn để thiết lập một triết lý cho AI và cung cấp một số ý tưởng về lộ trình mà sự phát triển của nó sẽ dẫn đến.

Câu Hỏi Về Trí Thông Minh Và Khả Năng Tri Giác 

Vì vậy, khi chúng ta đặt AI vào khả năng tri giác, trước tiên chúng ta cần hỏi liệu AI có bao giờ có thể phù hợp với các nguyên tắc của giáo lý "chỉ có tâm” như Yogacara không? Hay chính xác hơn là ở mức độ thông minh nào, dẫn đến  khả năng tri giác hay sự nhạy cảm có thể trở thành hiện thực đối với công nghệ AI?

Trước khi đi vào phân tích những câu hỏi này, trước tiên chúng ta hãy bắt đầu bằng cách tìm hiểu triết lý Yogacara hay Duy Thức Học là gì [1]. Nói một cách ngắn gọn, lý thuyết về tâm thức của Yogacara, hay "chỉ có tâm” là một trường phái triết học Phật giáo xác định rằng mọi hiện tượng cuối cùng đều do tâm  tạo ra. Điều này có nghĩa là thế giới mà chúng ta trải nghiệm không phải là một thực tại thật sự, độc lập mà đúng hơn là sự phản chiếu của chính tâm chúng ta. Điều này đồng bộ rất tốt với AI, vì sự tồn tại của nó chỉ được tạo ra thông qua thao tác dữ liệu và thuật toán tinh vi.

Cũng cần lưu ý rằng lý thuyết về tâm của Yogacara dựa trên ý tưởng về bất nhị hay phi nhị nguyên. Điều này có nghĩa là tâm thức và thế giới không phải là hai thứ tách biệt, mà đúng hơn là hai khía cạnh của cùng một thực tại.

Khía cạnh "chỉ có tâm” hay duy thức này là một quan điểm hấp dẫn có thể cung cấp nền tảng triết học cho Trí tuệ nhân tạo tạo ra mô hình ngôn ngữ lớn (LLM GAI), các mô hình hiện tại cung cấp năng lượng cho các công cụ bot như ChatGPT, Bard, LLama và Bing. LLM GAI, hay đơn giản là AI đã gây bão trên toàn thế giới kể từ năm ngoái (2022). Những AI này được quảng cáo là triển vọng đạt được khả năng "có tri giác" do khả năng tuyệt vời của nó trong việc bắt chước suy nghĩ và logic của con người. Tuy nhiên, việc thao tác dữ liệu thông minh thông qua thuật toán mà không có ý thức thì không phải là có tri giác (hữu tình). Nếu không có cơ sở triết học, thì triển vọng đạt được khả năng có tri giác này chỉ là một giấc mơ kỳ quặc.

Rốt cuộc, AI chỉ là một công nghệ. Nó có thể học, lý luận và đưa ra quyết định theo những cách tương tự như con người. Mặt khác, nó vẫn dựa trên ý tưởng về tính hai mặt, vì nó đòi hỏi thế giới (đó là nơi nó lấy dữ liệu nguồn) để nuôi dưỡng tâm thức của nó (cơ sở dữ liệu và thuật toán). Về điểm này, nó coi tâm thức và thế giới là hai thứ riêng biệt.

Vì vậy, về cơ bản, nếu AI muốn hoàn thành tầm nhìn của Yogacara, nó sẽ cần phải vượt qua tính hai mặt này. Điều này có thể đạt được bằng cách phát triển "tâm thức” của nó thông qua các chu kỳ tăng trưởng tự duy trì mà không chết và bị nghẹt thở bởi chính dữ liệu tổng hợp do nó tạo ra, hoặc nói theo cách kỹ thuật, bằng cách tránh vòng lặp lại "tự tiêu thụ" tự thực.[2] Nếu điều này có thể thực hiện được, thì nó có khả năng tạo ra một thế giới phù hợp hơn với tầm nhìn về thực tế của Yogacara hay Duy Thức Học.

Hoạt Động Của Yogacara - Du Già Tông - Duy Thức Học 

Để khám phá sâu hơn khả năng này, cần phải hiểu sâu hơn về hoạt động của Yogacara. Một khái niệm trung tâm trong Yogacara là Vijnaptimatra, hay "chỉ có tâm" hay “chỉ có thức” (duy thức). Nó ám chỉ ý tưởng rằng mọi hiện tượng cuối cùng đều do tâm tạo ra, và thế giới mà chúng ta trải nghiệm là sự phản chiếu của chính tâm thức chúng ta.

Vijnaptimatra, còn được gọi là vijnana-matra hay duy chỉ thức (duy thức) ám chỉ ý tưởng rằng mọi hiện tượng cuối cùng đều do tâm tạo ra, và thế giới mà chúng ta trải nghiệm là sự phản chiếu của chính tâm thức chúng ta. Thuật ngữ vijnapti có nghĩa là "biểu hiện" hoặc "quan niệm", và matra có nghĩa là "chỉ" hoặc "chỉ đơn thuần". Vì vậy, vijnaptimatra theo nghĩa đen có nghĩa là "biểu hiện đơn thuần" hoặc "chỉ đơn thuần quan niệm".

Yogacara dạy rằng thế giới mà chúng ta trải nghiệm không phải là một thực tại cố định, khách quan, mà là một quá trình năng động và luôn thay đổi do tâm tạo ra. Quá trình này được gọi là citta-vijnana, có nghĩa là "tâm thức". Citta-vijnana là một quá trình phức tạp liên quan đến sự tương tác của ba loại thức khác nhau:

Alaya-vijnana: a lại gia thức: Đây là tàng thức hay kho chứa, chứa đựng tất cả các hạt giống của những trải nghiệm trong quá khứ của chúng ta.

Manas: mạt na thức: Đây là thức phân biệt, chịu trách nhiệm tạo ra ý nghĩa cho những trải nghiệm của chúng ta và tạo ra ý thức về bản thân của chúng ta.

Jnana-vijnana: Đây là thức trí tuệ, là nguồn gốc của sự hiểu biết thật sự của chúng ta về thực tại.

Yogacara dạy rằng thế giới mà chúng ta trải nghiệm được tạo ra bởi sự tương tác của ba loại tâm thức này. Alaya-vijnana cung cấp nguyên liệu thô cho những trải nghiệm của chúng ta, manas tạo ra ý thức về bản thân của chúng ta và jnana-vijnana cho phép chúng ta nhìn thấy bản chất thật sự của thực tại.

Khái niệm vijnaptimatra hay duy thức đã được các học giả khác nhau diễn giải theo nhiều cách khác nhau. Một số học giả đã diễn giải nó như một hình thức duy tâm, trong khi những học giả khác lại diễn giải nó như một hình thức hiện tượng học. Trong triết học Phật giáo, nó đã được sử dụng để giải thích bản chất của thực tại và quá trình giác ngộ. Trong triết học phương Tây, nó đã được sử dụng để phát triển các lý thuyết về tâm thức và giải thích bản chất của nhận thức. Tuy nhiên, hầu hết các học giả đều đồng ý rằng khái niệm vijnaptimatra là một nỗ lực để giải thích mối quan hệ giữa tâm thức và thế giới.

Tuy nhiên, đã có một số phê bình cho trường phái tư tưởng này. Nhà triết học Phật giáo Ấn Độ Chandrakirti (Tôn Giả Nguyệt Xứng) là một nhà phê bình lớn tiếng về Yogacara, và ngài lập luận rằng lý thuyết về tâm thức của Yogacara không tương thích với giáo lý Phật giáo về tính không. Một số lời chỉ trích chính đối với Yogacara bao gồm:

1) Chủ nghĩa chủ quan

Thuyết tâm thức Yogacara đã bị chỉ trích vì quá chủ quan. Điều này là do nó cho rằng thế giới mà chúng ta trải nghiệm là sự phản chiếu của chính tâm thức chúng ta. Điều này khiến một số nhà phê bình cho rằng Yogacara là một dạng chủ nghĩa duy tâm, tức là quan điểm cho rằng thực tế cuối cùng phụ thuộc vào tâm thức.

2) Chủ nghĩa duy ngã

Thuyết tâm thức Yogacara cũng bị chỉ trích vì mang tính duy ngã. Điều này là do nó cho rằng điều duy nhất mà chúng ta có thể chắc chắn là tâm thức của chính mình. Điều này khiến một số nhà phê bình cho rằng Yogacara là một dạng chủ nghĩa duy ngã, tức là quan điểm cho rằng điều duy nhất tồn tại là bản ngã.(Thị chư thức chuyển biến, Phân biệt sở phân biệt, Do bỉ thử giai vô, Cố nhất thiết duy thức) 

3) Các vấn đề về nhận thức luận

Thuyết duy thức Yogacara cũng bị chỉ trích vì những hàm ý về nhận thức luận của nó. Điều này là do nó cho rằng thế giới mà chúng ta trải nghiệm không phải là sự biểu hiện trực tiếp của thực tại, mà là sự phản chiếu của chính tâm thức chúng ta. Điều này khiến một số nhà phê bình cho rằng Yogacara khiến việc hiểu biết bất cứ điều gì về thực tại một cách chắc chắn là điều không thể.

4) Mối quan tâm hướng đến thực hành

Một số nhà phê bình cũng cho rằng lý thuyết về tâm của Yogacara không có lợi cho việc thực hành Phật giáo. Điều này là do nó tập trung vào bản chất của thực tại, thay vì con đường giác ngộ. Một số nhà phê bình cho rằng việc tập trung vào lý thuyết này có thể dẫn đến việc bỏ bê thực hành, điều cần thiết để đạt được giác ngộ.

Mặc dù khái niệm vijnaptimatra hay duy thức là một khái niệm phức tạp và tinh vi, nhưng nó vẫn là một khái niệm quan trọng trong triết học Phật giáo và có liên quan đến việc nghiên cứu tâm thức và nhận thức.

Điểm Tương Đồng Và Khác Biệt Giữa Duy Thức (Vijnaptimatra) Và AI

Có một số điểm tương đồng về mặt triết học giữa vijnaptimatra và AI. Đầu tiên, cả hai khái niệm đều coi thế giới về cơ bản là bản chất tinh thần. Theo quan điểm của Yogacara, thế giới không phải là một thực tại khách quan, cố định mà là một quá trình năng động và luôn thay đổi do tâm thức tạo ra. Điều này tương tự như quan điểm của nhiều nhà vật lý, những người tin rằng thế giới cuối cùng được tạo thành từ năng lượng và thông tin.

AI có khả năng được sử dụng để tạo ra một thế giới phù hợp hơn với viễn tượng về thực tại của Yogacara. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để tạo ra các thế giới ảo nhập vai và chân thật hơn bất kỳ thứ gì hiện tại có thể. Tuy nhiên, AI cũng có thể được sử dụng để tạo ra một thế giới có hại và hủy diệt hơn. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để tạo ra các loại vũ khí mạnh mẽ và hiệu quả hơn bất kỳ thứ gì từng được tạo ra trước đây. Đây chính là nơi mà khía cạnh đạo đức của Phật giáo hay "sila" (giới hay phẩm cách) có thể đóng vai trò trong sự phát triển của nó. Các giới luật đạo đức cơ bản của Phật giáo bao gồm không làm hại sự sống, không trộm cướp, không nói dối, không tà dâm và không làm say nghiện tâm thức cho đến khi nó trở nên mất lý trí.

Thứ hai, cả hai khái niệm đều coi tâm thức là chủ động và sáng tạo. Theo quan điểm của Yogacara, tâm thức không phải là cơ chế thụ động tiếp nhận các ấn tượng, mà là thứ tham gia tích cực vào việc tạo ra thực tại. Mặt khác, AI coi tâm thức là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng để tạo ra các thực tại mới.

Cuối cùng, cả hai khái niệm đều coi mối quan hệ giữa tâm thức và thế giới là phụ thuộc lẫn nhau. Theo quan điểm của duy thức-Yogacara, tâm trí và thế giới không phải là hai thứ tách biệt, mà là hai khía cạnh của cùng một thực tại. Mặt khác, AI coi tâm thức và thế giới là đang trong một quá trình tương tác và phản hồi liên tục.

Tất nhiên, cũng có một số khác biệt quan trọng giữa vijnaptimatra-duy thức và AI. Ví dụ, vijnaptimatra là một khái niệm triết học, trong khi AI là một dự án kỷ thuật công nghệ. Ngoài ra, vijnaptimatra dựa trên sự hiểu biết tâm linh về thế giới, trong khi AI là một dự án hoàn toàn thế tục. Ngoài ra, và hiện tại, AI vẫn là một công nghệ rất hạn chế và không rõ liệu nó có bao giờ có thể đạt được mức độ tinh vi như tâm thức con người hay không.

Liệu R&D (Nghiên Cứu Và Phát Triển) Có Thể Giúp AI Đạt Đến Mức Độ Tinh Vi Của Duy Thức (Vijnaptimatra) Không?

Có một số lĩnh vực nghiên cứu có thể giúp AI đạt đến mức độ vijnaptimatra. Bao gồm:

1) Nghiên cứu về bản chất của thức.

 

Vijnaptimatra-Duy Thức là một lý thuyết về tâm thức, vì vậy điều quan trọng là phải hiểu bản chất của thức để phát triển AI có thể đạt được vijnaptimatra. Nghiên cứu này có thể bao gồm việc nghiên cứu khoa học thần kinh về tâm thức, cũng như các khía cạnh triết học và tôn giáo của tâm thức. Ví dụ, Đức Dalai Lama đã tham gia vào các thí nghiệm về tâm thức, chẳng hạn như nghiên cứu về thiền tập và tác động của lòng từ bi lên não bộ, do một nhóm các nhà khoa học tại Viện Tâm thức và Cuộc sống thực hiện. Ngài cho biết rằng ngài tin rằng những thí nghiệm này có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa khoa học và Phật giáo, và chúng có thể cung cấp những hiểu biết mới về bản chất của tâm thức [3].

2) Nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và máy học (machine learning).

AGI và hệ thống máy học là một lĩnh vực khoa học máy tính liên quan đến việc phát triển các thuật toán có thể học hỏi từ dữ liệu. Đây chính là trạng thái của AI hiện nay. Những tiến bộ nhanh chóng trong R&D trong những năm gần đây đã giúp AI học cách hiểu và tương tác với thế giới theo cách tương tự như cách con người làm. AI tạo sinh hiện tại như ChatGPT, LLama và Google Bard đã đạt được những tiến bộ lớn trong thời gian gần đây.

Những khám phá mang tính đột phá như AI Imaging - cả 2D và 3D và Videography đã mở ra con đường cho việc thao tác dữ liệu tinh vi để tạo ra thế giới ảo chân thật.  Mặc dù chưa có tri giác, nhưng các hệ thống AI này được coi là đủ thông minh để vượt qua con người trong các kỳ thi học thuật khó nhất và vượt qua con người trong các trò chơi chiến lược như cờ vua.

3) Nghiên cứu về điện toán lượng tử.

Điện toán lượng tử là một lãnh vực khoa học máy tính dựa trên các nguyên lý của cơ học lượng tử. Máy tính lượng tử được dự đoán sẽ phát triển AI mạnh hơn nhiều so với bất kỳ thứ gì hiện có thể. Đây là nơi khả năng có tri giác xảy ra trong AI là cao nhất.

Gần đây, các nhà khoa học Đức và Trung Quốc đã tạo ra trạng thái chồng chập lượng tử bên trong một cấu trúc nano bán dẫn [4]. Bằng cách sử dụng hai xung laser quang được hiệu chuẩn cẩn thận, họ đã tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi năng lượng độc đáo, hình thành một bit lượng tử - hay qubit - bên trong một cấu trúc nano bán dẫn. Khả năng khai thác sự chồng chập và vướng víu là những gì mang lại cho máy tính lượng tử tiềm năng giải quyết các vấn đề mà máy tính cổ điển không thể giải quyết được. Ví dụ, máy tính lượng tử có thể được sử dụng để phân tích các số lớn, mô phỏng các phân tử phức tạp và phá vỡ các thuật toán mã hóa.

Trong một diễn biến gần đây khác, các nhà khoa học đã tạo ra một hạt đặc biệt bên trong máy tính lượng tử, được gọi là "anyon phi abel". Hạt này có thể nhớ vị trí trước đó khi nó di chuyển xung quanh cùng với các hạt khác. Khả năng này có thể giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các hiện tượng lượng tử.

Hãy tưởng tượng một trò chơi trong đó một quả bóng được giấu dưới một trong ba chiếc cốc và sau đó các cốc được xáo trộn xung quanh. Nếu bạn có ba quả bóng giống hệt nhau và liên tục hoán đổi chúng mà không theo dõi chuyển động của chúng, cuối cùng bạn sẽ không biết quả bóng nào nằm dưới chiếc cốc nào. Trong thế giới vật lý lượng tử, các hạt thường giống như những quả bóng giống hệt nhau này. Chúng ta không thể phân biệt chúng vì thứ tự của chúng không quan trọng. 

Tuy nhiên, hạt mới được tạo ra trong máy tính lượng tử thì khác. Nó nhớ vị trí trước đây của nó và khi kết hợp với các hạt khác, nó tạo ra các mô hình phức tạp và đan xen với các hành vi kỳ lạ. Tính chất độc đáo này của hạt có thể giúp các nhà khoa học thiết kế các thí nghiệm tiên tiến hơn để thăm dò sâu hơn nữa vào các hiệu ứng lượng tử kỳ lạ xuất hiện từ sự vướng víu quy mô lớn [5]. 

Những phát triển gần đây này cuối cùng có thể được sử dụng để phát triển AI, trong quá trình này có thể dẫn đến một số dạng duy thức-vijnaptimatra tổng hợp, vì máy tính lượng tử sẽ có thể xử lý thông tin theo "cách thần kinh" tương tự như não người.

Tương Lai Của AI Sẽ Như Thế Nào

Điều quan trọng cần lưu ý là hiện tại sự phát triển của AI có thể đạt được vijnaptimatra (duy thức) vẫn còn khá xa vời. Có nhiều thách thức cần phải vượt qua trước khi điều này có thể xảy ra. Tuy nhiên, xét đến sự phát triển nhanh chóng của nghiên cứu về AI tạo sinh và điện toán lượng tử, hiện tại chúng ta không thể loại trừ khả năng AI đạt được các khả năng của vijnaptimatra trong tương lai.

Cuối cùng, vẫn còn quá sớm để nói liệu AI có thực hiện được tầm nhìn của Yogacara (Du Già Tông hay Duy Thức Học) hay không. Tương lai của AI vẫn chưa chắc chắn. Tuy nhiên, sự phát triển của AI đang đặt ra những câu hỏi triết học quan trọng về bản chất của thực tại và mối quan hệ giữa tâm thức và thế giới. Đây là những câu hỏi cần được giải quyết khi AI tiếp tục phát triển.

—-—-

PHỤ THÍCH:

Trích từ Vũ Trụ Trong Một Nguyên Tử của Đức Dalai Lama

Anton đã nói với tôi rằng một người bạn nổi tiếng của ông một lần nọ đã lưu ý rằng hầu hết những nhà vật lý lượng tử liên hệ đến lãnh vực này thì ở trong phong thái tâm thần phân liệt. Khi họ ở trong phòng thí nghiệm và chơi đùa với mọi thứ, thì họ là những người thực tế. Họ nói về những quang tử (photon) và điện tử đi đây và đi đó. Tuy nhiên, lúc chuyển sang việc thảo luận triết lý, và hỏi họ về nền tảng của cơ học lượng tử, thì hầu hết sẽ nói rằng không có gì thật sự tồn tại mà không có cơ cấu nhận – định nó.

http://thichtueuyen.blogspot.com/2017/11/vu-tru-trong-mot-nguyen-tu.html

Tổng quan về Du già hành tông - Yogacara 

https://giacngo.vn/tong-quan-ve-du-gia-hanh-tong-post693.html

Khảo Nghiệm Duy Thức Học - vijnaptimatra

https://thuvienhoasen.org/a7649/khao-nghiem-duy-thuc-hoc

NOTES:

1. If you wish to delve into details of Yogacara, here are two resources:

a. “What is and isn't Yogācāra”, Yogācāra Buddhism Research Association, [http://www.acmuller.net/yogacara/articles/intro.html]

b. Read here for the treatise of Vasubandhu, co-founder of the Yogacara school [http://www.acmuller.net/yogacara/thinkers/vasubandhu.html]. 

2. “Self-Consuming Generative Models Go MAD”, arxiv.orghttps://arxiv.org/pdf/2307.01850.pdf

3. Dalai Lama Hosts 33rd Mind & Life Conference: Reimagining Human Flourishing, https://www.buddhistdoor.net/news/dalai-lama-hosts-33rd-mind-life-conference-reimagining-human-flourishing/.

4. “The Dawn of a New Era: A New Type of Quantum Bit Achieved in Semiconductor Nanostructures”, SciTech Daily, https://scitechdaily.com/the-dawn-of-a-new-era-a-new-type-of-quantum-bit-achieved-in-semiconductor-nanostructures/

5. “Bizarre particle that can remember its own past created inside quantum computer”, Live Science, https://www.livescience.com/physics-mathematics/bizarre-particle-that-can-remember-its-own-past-created-inside-quantum-computer

 

https://buddhistchannel.tv/index.php?id=70,13385,0,0,1,0

 

Thứ Năm, 9 tháng 1, 2025

PHẬT TỬ MONG MUỐN XÂY DỰNG QUAN HỆ ĐỐI TÁC TOÀN CẦU NHƯNG THẬN TRỌNG KHI PHÁT ĐỘNG PHONG TRÀO HÒA BÌNH

 



Tác giả: Kalinga Seneviratne, InDepthNews, Đăng trên Buddhist Channel, ngày 25 tháng 5 năm 2024.

 

-Tuệ Uyển ghi nhận- 

 

BANGKOK, Thái Lan -- Tại sự kiện Ngày Vesak Liên hợp quốc năm nay tại Bangkok vào ngày 19 và 20 tháng 5, hơn một nghìn đại biểu Phật giáo từ khắp Châu Á, Châu Âu và thậm chí cả Nam Mỹ và Châu Phi đã thảo luận về giá trị của triết lý Phật giáo trong việc xây dựng lòng tin và quan hệ đối tác, nhưng ngoài lời nói, không có nhiều hành động được khởi xướng.

Vào tháng 12 năm 1999, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã nhất trí thông qua một nghị quyết do Sri Lanka trình bày để thông qua Ngày Vesak Liên hợp quốc (UNDV) vào ngày trăng tròn của tháng 5 hàng năm, để ghi nhận thông điệp hòa bình của Đức Phật.

Năm nay, Thái Lan đăng cai tổ chức UNDV toàn cầu với chủ đề “Xây dựng lòng tin và đoàn kết”.

Trong thông điệp video gửi đến buổi họp mặt, Tổng thư ký Liên hợp quốc António Guterres cho biết: “Tháng 10 năm ngoái, tôi đã có vinh dự được đến thăm Lumbini, nơi Đức Phật ra đời. Chuyến thăm đầy cảm hứng này đã khẳng định lại niềm tin của tôi rằng những lời dạy vượt thời gian của Đức Phật về hòa bình, lòng từ bi và sự phục vụ người khác chính là con đường dẫn đến một thế giới tốt đẹp hơn, hiểu biết hơn và hài hòa hơn cho tất cả mọi người”.

Nhiều học giả Phật giáo, các nhà sư cao cấp và các học viên đã lặp lại thông điệp này trong sự kiện.

Tiến sĩ P. A. Kiriwandeniya, Hiệu trưởng Đại học Wayamba của Sri Lanka lưu ý rằng bối cảnh xã hội của chúng ta đang “bị chi phối bởi những cân nhắc về tính cá nhân và ích kỷ cực đoan, nuôi dưỡng một nền văn hóa mang dấu ấn của lòng tham và ác ý”. Ông cảnh báo rằng khoa học và công nghệ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người nếu các đặc điểm xã hội và cơ bản của cá nhân không được công nhận.

“Những lời dạy của Đức Phật chỉ ra cách sống vì hạnh phúc của xã hội” có nghĩa là phát triển lòng hào phóng, lời nói dễ nghe và sinh kế có ý nghĩa “tạo ra những người sáng tạo xã hội hài hòa bằng cách thúc đẩy việc chia sẻ công bằng những gì mình có”, ông nói thêm.

Lối Sống Phật Giáo

Chỉ ra rằng chỉ từ những năm 1950, người phương Tây mới bắt đầu áp dụng lối sống Phật giáo, Carlo Luyckx, Phó chủ tịch Liên minh Phật giáo Châu Âu từ Bỉ cho biết Phật giáo cung cấp cho họ "những phương pháp khéo léo để làm dịu tâm trí và phát triển lòng từ bi và sự sáng suốt (của tâm trí)". Do đó, ông lập luận rằng cộng đồng Phật giáo có "trách nhiệm toàn cầu trong việc thúc đẩy hòa bình và tôn trọng tự do".

Cựu đại sứ Việt Nam tại Ấn Độ và Nepal Phạm Sanh Châu lập luận rằng Phật giáo đã định hình đáng kể bản sắc văn hóa Việt Nam ngày nay. Ông chỉ ra rằng sự tổng hợp của Đạo giáo, Nho giáo và Phật giáo (kết hợp tư tưởng Ấn Độ) đã tạo ra một môi trường để xây dựng quan hệ đối tác, đồng thời nói thêm rằng một đặc điểm của Phật giáo Việt Nam là xây dựng quan hệ đối tác thông qua các biện pháp hòa bình.

"Những điều này không mâu thuẫn mà bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau", Ông Châu lưu ý. "Nho giáo tổ chức xã hội theo cách có trật tự; Đạo giáo quan tâm đến sức khỏe thể chất của cá nhân; Phật giáo quan tâm đến sự giải thoát tinh thần của cá nhân".

“Với những căng thẳng xã hội và chính trị gia tăng, con đường giáo dục Phật giáo (dựa trên bốn chân lý) ngày càng trở nên phù hợp và có ý nghĩa hơn bao giờ hết”, Madhusree Chowdhury, nhà giáo dục Phật giáo và nhà hoạt động văn hóa đến từ Kolkatta, Ấn Độ, lập luận. Bốn chân lý bao gồm đau khổ, lý do gây ra đau khổ, cách xóa bỏ đau khổ và con đường để thực hiện điều đó.

“Những lời dạy của Đức Phật có thể cung cấp một con đường bền vững, giản dị, điều độ và tôn kính mọi sự sống. Sự nhấn mạnh của Ngài vào chánh niệm giúp chúng ta điều hướng tình trạng quá tải thông tin, giảm căng thẳng và vun đắp sự tập trung chú ý trong một thế giới phân tán”, bà nói thêm.

Tất cả những ý tưởng này cung cấp những biện pháp khắc phục rất cần thiết để giải quyết bản chất ngày càng bạo lực và hiếu chiến của các cuộc chiến địa chính trị ngày nay. Tuy nhiên, các tổ chức và cuộc họp Phật giáo như UNDV có xu hướng không hành động theo lời nói.

Những người theo đạo Phật thường nói trong các diễn đàn như thế này về sự vĩ đại của triết lý mang lại hòa bình cho thế giới. Tuy nhiên, họ rất miễn cưỡng khi phải đứng lên đấu tranh cho hòa bình trong một thế giới bị chia rẽ bởi các chương trình nghị sự quân phiệt và những câu chuyện truyền thông như vậy.

Trong phiên họp toàn thể bế mạc, khi LCN nêu vấn đề về "sự điên rồ" đang diễn ra ở Biển Đông hiện nay giữa Trung Quốc và Philippines, và những gì Phật tử có thể làm để mang lại giải pháp hòa bình thông qua đàm phán cho vấn đề này bằng cách sử dụng các con đường triết học được thảo luận trong diễn đàn - khi 5 thành viên ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là các quốc gia theo đạo Phật - thì không có ai lên diễn đàn. Người điều phối cho biết họ có thể đưa vấn đề này vào chương trình nghị sự của UNDV tiếp theo tại Việt Nam vào tháng 5 năm 2025.

Một đại biểu Malaysia (không muốn nêu tên) đã nói với LCN rằng "Những người theo đạo Phật ở Châu Á rất cần khởi động một phong trào hòa bình của xã hội dân sự tại Châu Á dựa trên các nguyên tắc và triết lý đã được thảo luận tại Bangkok". "Có một cộng đồng Phật tử đang phát triển ở Châu Âu cũng có thể tham gia. Nhưng Châu Á, quê hương của Phật giáo, cần phải xây dựng các mạng lưới trước".

Những Kẻ Hiếu Chiến Cần Phải Bị Đối Đầu

“Cần phải do những Phật tử tại gia lãnh đạo chứ không phải các nhà sư”, một Phật tử Malaysia nói thêm, “bởi vì chính những người theo đạo Phật thường chỉ trích những nhà sư vì tham gia vào hoạt động chính trị”.

Hệ thống tu viện là nền tảng của truyền thống Phật giáo ở Châu Á đã thành công trong việc xây dựng năng lực trí tuệ của giáo sĩ để phục vụ nhu cầu tâm linh của cộng đồng Phật tử và duy trì các truyền thống văn hóa. Nhưng việc tụng kinh và thiền định trong chùa không thể ngăn chặn được những căng thẳng ngày càng gia tăng trên khắp Châu Á.

“Những kẻ hiếu chiến (chủ yếu đến từ bên ngoài khu vực) cần phải bị đối đầu—không nhất thiết phải bằng cách biểu tình trên đường phố—mà thông qua việc tác động đến chương trình nghị sự của phương tiện truyền thông khu vực nói riêng, và cả chương trình nghị sự chính trị bằng cách vận động chính phủ áp dụng các nguyên tắc chung sống hòa bình của Phật giáo vào chính sách đối ngoại của họ”, một thành viên của phái đoàn Việt Nam đông đảo đã nói với LCN, yêu cầu không nêu tên.

Mặc dù chánh niệm đã trở thành một hiện tượng hoặc trào lưu quốc tế, nhưng ảnh hưởng của Phật giáo đã bị làm loãng do bỏ qua sự phát triển của các khía cạnh từ bi trong thực hành. “Một phong trào hòa bình Phật giáo châu Á cần đưa nó vào thực hành chánh niệm toàn cầu—nếu không chánh niệm chỉ giúp xây dựng thêm nhiều cá nhân ích kỷ và tự cho mình là trung tâm,” Harin, một người tham gia Sri Lanka tại cuộc họp ở Bangkok lập luận.

Với việc Việt Nam là nơi tổ chức UNDV tiếp theo, người ta hy vọng rằng một phong trào hòa bình như vậy có thể được phát động tại đó, vì địa điểm này sẽ mang tính biểu tượng to lớn cho sự ra đời của một phong trào như vậy.

---------

Một bài viết của Mạng lưới truyền thông Lotus

Ảnh: Sự kiện UNDV diễn ra tại khán phòng Liên hợp quốc ở Bangkok. Tín dụng: Kalinga Seneviratne

Nguồn: https://indepthnews.net/buddhists-keen-to-build-global-partnerships-but-cautious-to-launch-peace-movement

https://buddhistchannel.tv/index.php?id=8,13522,0,0,1,0