Từ quyển: The Science of Meditation
Nguyên tác: Primed for Love
Tác giả: Daniel Goleman và Richard J. Davidson
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Ở
những vùng đất khô cằn thời cổ đại, nho là một thức quà hiếm hoi, một món mỹ vị
mọng nước chỉ được trồng ở những miền xa xôi. Thế nhưng, sử liệu từ thế kỷ thứ
II sau Công nguyên kể lại rằng, vào một ngày nọ, có người đã mang món quà quý
giá ấy vượt đường xa đến tận nơi ở giữa sa mạc của Macarius, một tu sĩ Kitô
giáo.1
Thế
nhưng, Macarius đã không ăn những trái nho đó; thay vào đó, ông đem tặng chúng
cho một vị tu sĩ khác ở gần đó, người vốn đang đau yếu và dường như cần đến món
quà này hơn mình
Và
vị tu sĩ ấy, dù rất biết ơn lòng tốt của Macarius, lại nghĩ đến một người khác
trong nhóm có lẽ sẽ được ích lợi hơn từ việc ăn những trái nho này, nên đã trao
lại chúng cho vị tu sĩ đó. Cứ thế, món quà được chuyền tay nhau đi khắp cộng đồng
tu sĩ ẩn dật, cho đến khi những trái nho xoay vòng trở lại đúng tay của
Macarius.
Những
tu sĩ Kitô giáo sơ khai đó, được biết đến với tên gọi là Các Cha Sa Mạc (Desert
Fathers), đã được ca ngợi cùng một lối sống thanh cao giống như các hành giả
yoga ở dãy Himalaya ngày nay — những người cũng tuân theo các kỷ luật, phong tục
và phương pháp thiền định tương đồng đến ngạc nhiên. Họ cùng chia sẻ một chuẩn
mực đạo đức về lòng vị tha, sự rộng lượng và sống biệt lập để có thể đắm mình
sâu sắc hơn vào việc thiền định.
Điều
gì đã thúc đẩy hành trình của những trái nho mọng nước đó đi khắp cộng đồng sa
mạc? Động lực chính là lòng bi mẫn và lòng từ ái (loving-kindness) — một thái độ
luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân. Về mặt thuật ngữ,
'lòng từ ái' có nghĩa là mong muốn người khác được hạnh phúc; trong khi người họ
hàng gần của nó là 'lòng bi mẫn' bao hàm mong muốn mọi người được giải thoát khỏi
khổ đau. Cả hai quan điểm này (mà chúng ta sẽ gọi chung là 'lòng từ bi') đều có
thể được củng cố thông qua việc rèn luyện tâm trí — và nếu thành công, kết quả
sẽ là những hành động giúp đỡ người khác, giống như minh chứng từ Các Cha Sa Mạc
và chùm nho đó.
Nhưng
hãy xem xét một cập nhật thời hiện đại. Các sinh viên thần học tại một chủng viện
được thông báo rằng họ sẽ được đánh giá dựa trên một bài giảng thực tập. Một nửa
số sinh viên được giao ngẫu nhiên các chủ đề trong Kinh Thánh cho bài giảng của
mình. Nửa còn lại được giao chủ đề về dụ ngôn 'Người Samari nhân lành' – người
đàn ông đã dừng lại để giúp đỡ một người lạ đang gặp nạn nằm bên lề đường, ngay
cả khi những người khác thờ ơ đi ngang qua.
Sau
một khoảng thời gian để chuẩn bị ý tưởng, từng người một đi sang một tòa nhà
khác, nơi họ sẽ được đánh giá về bài thuyết giảng vừa soạn xong. Khi lần lượt
đi qua một khoảng sân trên đường đến nơi thuyết giảng, họ đi ngang qua một người
đàn ông đang gục xuống và rên rỉ vì đau đớn.
Câu
hỏi đặt ra là: Liệu họ có dừng lại để giúp đỡ người lạ đang gặp nạn đó không?
Hóa
ra, việc một sinh viên thần học có dừng lại giúp đỡ hay không lại phụ thuộc vào
việc sinh viên đó cảm thấy mình đang trễ đến mức nào — áp lực thời gian càng lớn,
họ càng ít có khả năng dừng lại.2 Khi chúng ta vội vã đi qua một ngày bận rộn,
lo lắng về việc phải đến địa điểm tiếp theo đúng giờ, chúng ta có xu hướng thực
sự không chú ý đến những người xung quanh, chứ đừng nói đến những nhu cầu của họ.
Có
một dải quang phổ kéo dài từ những mối bận tâm ích kỷ (Mình đang bị muộn rồi!),
đến việc nhận thức về những người xung quanh, rồi tiến tới sự thấu hiểu, đồng cảm
với họ, và cuối cùng, nếu họ đang gặp nạn, là hành động để giúp đỡ.
Giữ
một thái độ từ bi nghĩa là chúng ta chỉ mới đang tán thành đức tính này; còn hiện
thực hóa lòng từ bi nghĩa là chúng ta phải hành động. Những sinh viên đang suy
ngẫm về dụ ngôn 'Người Samari nhân lành' có lẽ đều đang trân trọng lòng từ bi của
nhân vật đó — nhưng bản thân họ lại không có thêm nhiều khả năng sẽ hành động với
lòng từ bi.
Nhiều
phương pháp thiền định hướng tới việc nuôi dưỡng lòng từ bi. Câu hỏi mang tính
khoa học (và đạo đức) đặt ra là: Liệu điều này có thực sự quan trọng không — liệu
nó có thúc đẩy con người tiến tới những hành động từ bi thực tế hay
không?"
Nhiều
phương pháp thiền định hướng tới việc nuôi dưỡng lòng từ bi. Câu hỏi mang tính
khoa học (và đạo đức) đặt ra là: Liệu điều này có thực sự quan trọng không — liệu
nó có thúc đẩy con người tiến tới những hành động từ bi thực tế hay
không?"
NGUYỆN
CẦU CHO TẤT CẢ CHÚNG SINH THOÁT KHỎI KHỔ ĐAU
Trong
thời gian đầu Dan ở Ấn Độ vào tháng 12 năm 1970, ông được mời thuyết giảng tại
một hội nghị về Yoga và Khoa học ở New Delhi. Trong số rất nhiều du khách
phương Tây đến nghe Dan có Sharon Salzberg, khi đó là một cô gái mười tám tuổi
đang trong năm học nghiên cứu độc lập từ Đại học Bang New York tại Buffalo.
Sharon đã gia nhập vào dòng người gồm hàng nghìn thanh niên phương Tây thực hiện
hành trình đường bộ từ châu Âu, băng qua vùng Cận Đông để đến Ấn Độ vào những
năm 1970 — một hành trình mà chiến tranh và chính trị ngày nay đã khiến nó gần
như trở nên bất khả thi.
Dan
nhắc đến việc ông vừa trở về từ một khóa thiền Vipassana do S. N. Goenka hướng
dẫn tại Bồ Đề Đạo Tràng (Bodh Gaya), và cho biết một chuỗi các khóa tu mười
ngày như vậy vẫn đang tiếp tục diễn ra. Sharon nằm trong số ít những người
phương Tây đã lập tức rời Delhi để tìm đến tu viện (vihara) của người Miến Điện
tại Bồ Đề Đạo Tràng để tham gia. Bà trở thành một học trò nhiệt thành của
phương pháp này, tiếp tục hành trình tầm sư học đạo với các bậc thầy ở Ấn Độ và
Miến Điện. Sau khi trở về Mỹ, bà cũng trở thành một giảng viên thiền và đồng
sáng lập Hiệp hội Thiền Minh Sát (Insight Meditation Society) tại bang
Massachusetts — cùng với Joseph Goldstein, người mà bà đã gặp tại chính tu viện
đó.
Sharon
đã trở thành người tiên phong cổ súy cho một phương pháp mà bà học được đầu
tiên từ thầy Goenka, được gọi là metta trong tiếng Pali và được dịch thoát ý
sang tiếng Anh là 'loving-kindness' (tình yêu thương/tâm từ). Đó là một lòng
nhân từ và thiện chí vô điều kiện — một phẩm chất của tình yêu tương đồng với
khái niệm agape trong tiếng Hy Lạp.3
Trong
cấu trúc của thiền Tâm Từ mà Sharon đã góp công đưa tới phương Tây, bạn sẽ thầm
lặp đi lặp lại những câu như: 'Nguyện cho con được bình an', 'Nguyện cho con được
khỏe mạnh', và 'Nguyện cho cuộc đời con diễn ra trôi chảy'. Đầu tiên, bạn cầu
chúc điều này cho chính bản thân mình, sau đó là cho những người bạn yêu
thương, tiếp đến là những người bình thường (trung tính), và cuối cùng là cho tất
cả chúng sinh — ngay cả những người mà bạn thấy khó ưa hoặc những kẻ đã làm hại
bạn. Dưới hình thức này hay hình thức khác, đây đã trở thành cấu trúc nghiên cứu
phổ biến nhất về thiền lòng từ bi.
Hình
thức thiền Tâm Từ này đôi khi cũng bao gồm cả lời nguyện cầu trắc ẩn rằng mọi
người cũng sẽ được giải thoát khỏi khổ đau. Và mặc dù sự khác biệt giữa 'tình
yêu thương' (Tâm Từ) và 'lòng trắc ẩn' (Tâm Bi) có thể mang lại những hệ quả
quan trọng theo một cách nào đó, nhưng trong thế giới nghiên cứu, sự phân biệt
này lại ít được chú ý tới.
Nhiều
năm sau khi trở về từ Ấn Độ, vào năm 1989, Sharon tham gia với tư cách là diễn
giả trong một buổi đối thoại với Đức Đạt Lai Lạt Ma, nơi Dan làm người điều phối.
Tại một thời điểm, Sharon đã thưa với Đức Đạt Lai Lạt Ma rằng nhiều người
phương Tây cảm thấy vô cùng chán ghét chính bản thân mình. Ngài đã rất đỗi ngạc
nhiên — Ngài chưa bao giờ nghe nói về điều này. Đức Đạt Lai Lạt Ma trả lời rằng,
Ngài luôn mặc định rằng con người ta hiển nhiên là phải yêu thương chính mình.
Tuy
nhiên, Đức Đạt Lai Lạt Ma đã chỉ ra rằng, trong tiếng Anh, từ 'compassion'
(lòng từ bi) biểu thị mong muốn người khác được tốt lành — nhưng nó lại không
bao hàm chính bản thân mình. Ngài giải thích rằng trong tiếng mẹ đẻ của Ngài là
tiếng Tây Tạng, cũng như trong các ngôn ngữ cổ là tiếng Pali và tiếng Phạn, từ
'lòng từ bi' hàm ý cảm nhận điều này cho cả bản thân lẫn người khác. Ngài nói
thêm rằng tiếng Anh cần một từ mới: self-compassion (tự từ bi - tự thương
mình).
Thuật
ngữ đó đã thực sự bước vào thế giới tâm lý học hơn một thập kỷ sau đó, khi
Kristin Neff, một nhà tâm lý học tại Đại học Texas ở Austin, công bố nghiên cứu
của mình về thước đo lòng tự thương mình. Theo định nghĩa của bà, khái niệm này
bao gồm việc: tử tế với bản thân thay vì tự phê bình; nhìn nhận những thất bại
và sai lầm của bạn chỉ như một phần tất yếu của kiếp nhân sinh thay vì là lỗi lầm
cá nhân; và chỉ đơn thuần ghi nhận những khiếm khuyết của mình chứ không đắm
chìm trong suy tưởng tiêu cực về chúng.
Sự
đối lập của lòng tự trắc ẩn có thể được thấy qua những lời tự phê bình liên tục
vốn rất phổ biến trong các lối tư duy trầm cảm. Ngược lại, việc hướng tình yêu
thương về phía chính mình dường như mang lại một phương thuốc giải độc trực tiếp.
Một nhóm nghiên cứu tại Israel đã kiểm chứng ý tưởng này và nhận thấy rằng việc
dạy thiền Tâm Từ cho những người đặc biệt dễ tự phê bình đã giúp giảm bớt những
suy nghĩ khắc nghiệt đó, đồng thời gia tăng lòng tự trắc ẩn của họ.5
THẤU
CẢM NGHĨA LÀ CÙNG CẢM NHẬN
Nghiên
cứu về não bộ cho chúng ta biết có ba loại thấu cảm.6 Thấu cảm nhận thức giúp
chúng ta hiểu được người khác đang suy nghĩ gì; chúng ta nhìn nhận dưới góc độ
của họ. Trong thấu cảm cảm xúc, chúng ta cảm nhận được những gì người kia đang
cảm thấy. Và loại thứ ba, sự quan tâm thấu cảm hay sự chăm sóc, chính là cốt
lõi của lòng từ bi.
Từ
"empathy" (thấu cảm) chỉ mới xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm
đầu của thế kỷ XX, đóng vai trò là bản dịch cho từ "Einfühlung" trong
tiếng Đức, vốn có thể được dịch là "cùng cảm nhận". Thấu cảm nhận thức
thuần túy không bao gồm những cảm xúc đồng cảm như vậy, trong khi dấu hiệu xác
định của thấu cảm cảm xúc là việc cảm nhận trong chính cơ thể mình những gì mà
người đang đau khổ có vẻ như đang trải qua.
Nhưng
nếu những gì chúng ta cảm nhận khiến ta thấy khó chịu, thì phản ứng tiếp theo
thường thấy là chúng ta sẽ ngắt kết nối (tune out); điều này giúp bản thân cảm
thấy dễ chịu hơn nhưng lại ngăn cản những hành động trắc ẩn. Trong phòng thí
nghiệm, một cách mà bản năng rút lui này thể hiện là việc mọi người né tránh
ánh nhìn khỏi những bức ảnh mô tả sự đau khổ tột cùng—chẳng hạn như một người
đàn ông bị bỏng nặng đến mức da thịt bong tróc. Tương tự, những người vô gia cư
thường than phiền rằng họ trở nên vô hình—những người qua đường phớt lờ họ, một
hình thức khác của việc né tránh ánh nhìn trước nỗi đau của đồng loại.
Vì
lòng từ bi bắt đầu bằng việc chấp nhận những gì đang xảy ra mà không ngoảnh mặt
làm ngơ—đây là bước đi tiên quyết thiết yếu để tiến tới những hành động giúp đỡ
thiết thực—liệu những bài thực hành thiền nuôi dưỡng lòng từ bi có thể giúp
xoay chuyển tình thế (tạo ra sự cân bằng) hay không?
Các
nhà nghiên cứu tại Học viện Max Planck ở Leipzig, Đức, đã dạy cho những người
tình nguyện một phiên bản của thiền Tâm Từ (Loving-kindness meditation).7 Những
người tình nguyện này đã thực hành việc tạo ra lòng yêu thương như vậy trong một
buổi hướng dẫn kéo dài sáu tiếng đồng hồ, và sau đó tự thực hành thêm tại nhà.
Trước
khi học phương pháp thiền Tâm Từ này, khi các tình nguyện viên xem những đoạn
video chân thực về những người đang đau khổ, chỉ có các mạch thần kinh tiêu cực
liên quan đến thấu cảm cảm xúc được kích hoạt: não bộ của họ phản chiếu lại trạng
thái đau khổ của nạn nhân như thể điều đó đang xảy ra với chính họ. Điều này
khiến họ cảm thấy khó chịu—một sự "vọng lại" về mặt cảm xúc của nỗi
đau khổ đã truyền từ nạn nhân sang chính bản thân người xem.
Sau
đó, mọi người được hướng dẫn để thấu cảm với các video—tức là chia sẻ những cảm
xúc của những người mà họ đang thấy. Các nghiên cứu fMRI (chụp cộng hưởng từ chức
năng) tiết lộ rằng sự thấu cảm như vậy đã kích hoạt các mạch thần kinh tập
trung ở các phần của vỏ não đảo (insula)—đây là những mạch thần kinh vốn sẽ rực
sáng khi chính chúng ta đang chịu đựng đau khổ. Thấu cảm đồng nghĩa với việc mọi
người cảm nhận được nỗi đau của chính những người đang đau khổ đó.
Nhưng
khi một nhóm khác được hướng dẫn về lòng từ bi —cảm nhận tình yêu thương dành
cho những người đang đau khổ—não bộ của họ đã kích hoạt một hệ thống mạch thần
kinh hoàn toàn khác biệt, đó là những mạch thần kinh liên quan đến tình yêu
thương của cha mẹ dành cho con cái. Dấu bản sắc não bộ (brain signature) của họ
khác biệt rõ rệt so với những người được hướng dẫn về sự thấu cảm thuần túy.
Và
điều này xảy ra chỉ sau vỏn vẹn 8 giờ thực hành!
Sự
trân trọng tích cực dành cho một nạn nhân đang đau khổ có nghĩa là chúng ta có
thể đối diện và xử lý nghịch cảnh của họ. Điều này cho phép chúng ta di chuyển
dọc theo sự phân bố tính chất hành vi, từ việc nhận ra những gì đang diễn ra
cho đến kết quả cuối cùng: thực sự giúp đỡ họ. Ở nhiều quốc gia Đông Á, danh hiệu
Quan Thế Âm, biểu tượng tôn kính của sự tỉnh thức từ bi, được dịch là "người
lắng nghe và thấu hiểu tiếng kêu cứu của thế gian để đến cứu độ."9
TỪ
THÁI ĐỘ ĐẾN HÀNH ĐỘNG
Những
nhà khoa học hoài nghi phải đặt câu hỏi: Liệu việc hiển thị mẫu hình thần kinh
này có thực sự đồng nghĩa với việc mọi người sẽ giúp đỡ, đặc biệt là nếu việc
đó đòi hỏi họ phải làm điều gì đó không thoải mái, thậm chí là hy sinh? Việc chỉ
đo lường hoạt động não bộ của những người nằm yên trong máy quét não, và thậm
chí tìm thấy các tín hiệu thần kinh kích hoạt cho lòng tốt và hành động đang trở
nên mạnh mẽ hơn, tuy thú vị nhưng vẫn chưa đủ thuyết phục. Suy cho cùng, những
sinh viên chủng viện đang suy ngẫm về dụ ngôn "Người Samari Tốt Lành"
cũng không hề có khả năng thực sự giúp đỡ người đang gặp khó khăn cao hơn những
người khác.
Nhưng
một số bằng chứng cho thấy một kết quả khả quan hơn. Tại phòng thí nghiệm của
Richie, não bộ của các tình nguyện viên được quét trước và sau hai tuần thực hiện
một trong hai phương pháp: huấn luyện lòng từ bi (nghĩ về người khác) hoặc tái
đánh giá nhận thức (cognitive reappraisal) — một phương pháp tập trung vào bản
thân, trong đó bạn được dạy cách suy nghĩ khác đi về nguyên nhân của các sự kiện
tiêu cực. Sau đó, não bộ của họ được quét khi họ xem những hình ảnh về nỗi đau
của con người. Tiếp sau buổi quét não, họ tham gia vào Trò chơi Tái phân phối
(Redistribution Game). Trong trò chơi này, đầu tiên họ chứng kiến một kẻ
"độc tài" gian lận để chiếm đoạt phần chia công bằng 10 đô la của một
nạn nhân, chỉ đưa cho người đó vỏn vẹn 1 đô la. Sau đó, quy luật trò chơi cho
phép các tình nguyện viên bỏ ra tới 5 đô la tiền túi của mình để tặng cho nạn
nhân, và luật chơi buộc kẻ "độc tài" phải trả lại cho nạn nhân số tiền
gấp đôi số đó.
Kết
quả là: những người được huấn luyện về lòng từ bi đã cho nạn nhân số tiền gấp gần
hai lần so với nhóm đã học cách tái đánh giá cảm ứng của mình. Đồng thời, não bộ
của họ cho thấy sự gia tăng kích hoạt ở các mạch thần kinh liên quan đến sự chú
ý, khả năng thấu hiểu góc nhìn của người khác và các cảm xúc tích cực; sự kích
hoạt này càng mạnh thì họ càng thể hiện sự vị tha (altruistic) nhiều hơn.
Như
Martin Luther King Jr. đã từng nhận định về câu chuyện "Người Samari Tốt
Lành", những kẻ không ra tay giúp đỡ đã tự hỏi mình rằng: "Nếu tôi dừng
lại để giúp đỡ, điều gì sẽ xảy ra với TÔI?". Nhưng người Samari Tốt Lành lại
hỏi: "Nếu tôi không dừng lại để giúp đỡ, điều gì sẽ xảy ra với ANH
TA?".
SẴN
SÀNG ĐỂ YÊU THƯƠNG
Bất
cứ ai có lòng trắc ẩn đều sẽ thấy đau lòng khi nhìn vào bức ảnh một đứa trẻ
đang cận kề cái chết vì đói, đôi mắt to buồn bã nhìn xuống, tâm trạng ủ rũ, bụng
phình to trong khi xương sườn lộ rõ qua cơ thể hốc hác, da bọc xương.
Bức
ảnh đó, cũng giống như bức ảnh về nạn nhân bị bỏng, đã được sử dụng trong nhiều
nghiên cứu về lòng từ bi như một phần của bài kiểm tra tiêu chuẩn về khả năng đối
diện với sự đau khổ. Trong hành trình từ việc phớt lờ nỗi đau hay nhu cầu của một
ai đó, cho đến việc chú ý, thấu cảm và cuối cùng là hành động giúp đỡ, việc
khơi dậy những cảm xúc của lòng yêu thương (tâm từ) sẽ tiếp thêm năng lượng cho
từng bước đi trong tiến trình đó.
Các
nghiên cứu trên những người mới học thiền Tâm Từ đã tiết lộ một dấu hiệu báo
trước sớm: đó là phản ứng gia tăng của hạnh nhân (amygdala) trước những hình ảnh
về nỗi đau và sự khổ cực, tương tự như kết quả tìm thấy ở những người hành thiền
lâu năm. Mặc dù kết quả này chưa thể mạnh mẽ như ở các thiền giả kỳ cựu, nhưng
nó là một gợi ý cho thấy mẫu hình thần kinh này có thể xuất hiện từ rất sớm.
Sớm
đến mức nào? Có lẽ chỉ trong vài phút ngắn ngủi—ít nhất là đối với tâm trạng. Một
nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ cần bảy phút thực hành thiền Tâm Từ đã giúp tăng
cường cảm xúc tích cực và cảm giác kết nối xã hội của một người, dù chỉ là tạm
thời. Và nhóm nghiên cứu của Davidson đã phát hiện ra rằng chỉ sau khoảng tám
giờ huấn luyện, các tình nguyện viên đã cho thấy những phản ứng não bộ tương đồng
mạnh mẽ với mẫu hình tìm thấy ở các thiền giả dày dạn kinh nghiệm. Làn sóng cảm
giác êm dịu tạm thời của những người mới bắt đầu có thể là tiền đề sớm cho những
thay đổi não bộ ấn tượng hơn ở những người thực hành thiền Tâm Từ trong nhiều
tuần, nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Và
hãy xem xét một nhóm người ngẫu nhiên tình nguyện thử phương pháp hướng dẫn thiền
qua mạng, với tổng thời gian chỉ hai tiếng rưỡi (chia thành 20 buổi, mỗi buổi
10 phút). Việc huấn luyện thiền Tâm Từ ngắn ngủi này đã mang lại kết quả là mọi
người cảm thấy thư giãn hơn và quyên góp từ thiện với tỉ lệ cao hơn so với nhóm
đối chứng thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng như giãn cơ với thời lượng
tương đương.13
Tổng
hợp các phát hiện từ phòng thí nghiệm của Richie và các nơi khác, chúng ta có
thể chắp vá lại một "hồ sơ thần kinh" về các phản ứng trước sự đau khổ.
Mạch thần kinh gây căng thẳng kết nối với vỏ não đảo (insula), bao gồm cả hạnh
nhân (amygdala), phản ứng với cường độ đặc biệt mạnh mẽ—đây là mẫu hình điển
hình cho sự thấu cảm của bất kỳ ai đối với nỗi đau của người khác. Vỏ não đảo
theo dõi các tín hiệu trong cơ thể chúng ta và cũng kích hoạt các phản ứng tự
chủ như nhịp tim và nhịp thở—khi chúng ta thấu cảm, các trung tâm thần kinh về
đau đớn và căng thẳng của chúng ta "vọng lại" những gì chúng ta tiếp
nhận được từ người kia. Và hạnh nhân phát tín hiệu về một điều gì đó nổi bật
trong môi trường, mà trong trường hợp này, chính là sự đau khổ của người khác.
Một người báo cáo rằng mình càng chìm sâu vào thiền Tâm Từ bao nhiêu, thì mẫu
hình thấu cảm này càng mạnh mẽ bấy nhiêu—lòng trắc ẩn dường như khuếch đại sự
thấu cảm đối với nỗi đau, đúng như mục đích mà phương pháp thiền đó hướng tới.
Trong
một nghiên cứu khác từ phòng thí nghiệm của Richie, các thiền giả lâu năm khi
đang tạo ra lòng trắc ẩn đã cho thấy phản ứng của hạnh nhân (amygdala) tăng mạnh
trước những âm thanh đau buồn (như tiếng hét của một người phụ nữ); trong khi
đó, ở nhóm đối chứng, hầu như không có sự khác biệt giữa trạng thái trắc ẩn và
trạng thái kiểm soát trung tính. Tuy nhiên, trong một nghiên cứu song hành, các
tình nguyện viên được quét não khi đang tập trung vào một đốm sáng nhỏ đồng thời
nghe những âm thanh gây nhiễu đó. Ở những tình nguyện viên chưa từng hành thiền,
hạnh nhân đã bùng nổ phản ứng trước những âm thanh ấy; trái lại, ở các thiền giả,
phản ứng của hạnh nhân bị chế ngự (muted) và sự tập trung của họ vẫn rất kiên định.
Ngay cả những tình nguyện viên được hứa hẹn sẽ có phần thưởng nếu họ nỗ lực tập
trung vào đốm sáng bất kể nghe thấy gì đi nữa, thì cuối cùng họ vẫn bị xao
nhãng bởi những tiếng hét.
Việc
tổng hợp các phát hiện này lại với nhau sẽ đưa ra vài manh mối về cách thức vận
động của việc rèn luyện tâm trí. Trước hết, thiền định thường được thực hành
theo từng nhóm phương pháp phối hợp, chứ không chỉ là một kỹ thuật đơn lẻ. Các
thiền giả Vipassana (chiếm đa số trong các nghiên cứu dài hạn được báo cáo ở
đây) trong một kỳ nhập thất điển hình có thể kết hợp giữa thiền Chánh niệm
(Mindfulness) về hơi thở với thiền Tâm Từ (Loving-kindness). Chương trình MBSR
(Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm) và các chương trình tương tự cũng cung cấp
nhiều loại hình rèn luyện tâm trí khác nhau.
Các
phương pháp rèn luyện tâm trí khác nhau này điều phối não bộ theo những cách thức
khác biệt. Trong khi thực hành lòng từ bi, "âm lượng" của hạnh nhân
(amygdala) được vặn tăng lên; còn khi tập trung cao độ vào một thứ gì đó như
hơi thở, hạnh nhân lại được vặn nhỏ xuống. Các thiền giả đang học cách thay đổi
mối quan hệ giữa họ với các cảm xúc của chính mình thông qua những bài tập khác
nhau này.
Các
mạch thần kinh của hạnh nhân (amygdala) sẽ rực sáng khi chúng ta tiếp xúc với một
người đang trải qua cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ—như sợ hãi, giận dữ và những điều
tương tự. Tín hiệu từ hạnh nhân này cảnh báo não bộ rằng có điều gì đó quan trọng
đang xảy ra; hạnh nhân đóng vai trò như một radar thần kinh phát hiện mức độ nổi
bật (salience) của bất kỳ điều gì chúng ta trải nghiệm. Nếu những gì đang diễn
ra có vẻ khẩn cấp, chẳng hạn như tiếng một người phụ nữ hét lên trong sợ hãi, hạnh
nhân sẽ sử dụng các kết nối sâu rộng của mình để huy động các hệ thống mạch thần
kinh khác cùng phản ứng.
Trong
khi đó, thùy đảo (insula) sử dụng các kết nối với những cơ quan nội tạng (như
tim) để chuẩn bị cho cơ thể sẵn sàng tham gia hoạt động (ví dụ: tăng lưu lượng
máu đến các cơ bắp). Một khi não bộ đã kích hoạt cơ thể để phản ứng, những người
từng thực hành thiền định về lòng từ bi sẽ có khả năng hành động để giúp đỡ người
khác cao hơn.
Nhưng
sau đó, câu hỏi đặt ra là những hiệu quả từ việc rèn luyện tâm trí về lòng từ
bi như vậy sẽ kéo dài bao lâu. Đây chỉ là một trạng thái nhất thời, hay nó sẽ
trở thành một đặc điểm tính cách bền vững? Bảy năm sau khi cuộc thử nghiệm về kỳ
tĩnh tu kéo dài ba tháng kết thúc, Cliff Saron đã tìm lại những người tham gia.
Ông đã phát hiện ra một điều bất ngờ ở những người mà — trong và ngay sau kỳ
tĩnh tu — đã có thể duy trì sự chú ý trước những hình ảnh đau thương gây khó chịu.
Đây là một thước đo tâm sinh lý của sự chấp nhận, trái ngược với cái nhìn né
tránh và biểu hiện ghê tởm mà ông tìm thấy ở những người khác (vốn là phản ứng
điển hình của con người nói chung).
Những
người không né tránh ánh mắt mà trực diện đón nhận nỗi đau đó, bảy năm sau, đã
có khả năng ghi nhớ những bức ảnh cụ thể ấy tốt hơn. Trong khoa học nhận thức,
khả năng ghi nhớ như vậy chứng tỏ một bộ não có thể kháng lại sự 'chiếm hữu cảm
xúc' (emotional hijack), nhờ đó tiếp nhận hình ảnh bi thương một cách trọn vẹn
hơn, nhớ về nó hiệu quả hơn — và, có lẽ là, sẵn sàng hành động hơn.
Không
giống như những lợi ích khác của thiền định thường xuất hiện dần dần — chẳng hạn
như khả năng phục hồi sau căng thẳng nhanh hơn — việc tăng cường lòng từ bi lại
đến nhanh chóng hơn. Chúng tôi nghi ngờ rằng việc nuôi dưỡng lòng từ bi có thể
đã tận dụng 'sự chuẩn bị sinh học' (biological preparedness) — một trạng thái sẵn
sàng được lập trình sẵn để học một kỹ năng nhất định, giống như cách mà trẻ chập
chững học ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Cũng giống như việc nói, não bộ dường
như đã được mồi sẵn để học cách yêu thương.
Điều
này phần lớn nhờ vào hệ thống mạch thần kinh chăm sóc (caretaking circuitry) của
não bộ, một đặc điểm mà chúng ta chia sẻ với tất cả các loài động vật có vú
khác. Đây là những mạng lưới sẽ 'thắp sáng' khi chúng ta yêu thương con cái, bạn
bè — hay bất kỳ ai nằm trong vòng tròn quan tâm tự nhiên của mình. Những mạch
thần kinh này, cùng với một số hệ thống khác, sẽ trở nên mạnh mẽ hơn ngay cả
khi chỉ qua những giai đoạn rèn luyện lòng từ bi ngắn ngủi.
Như
chúng ta đã thấy, việc tăng cường thái độ từ bi không chỉ dừng lại ở một cách
nhìn nhận đơn thuần; trên thực tế, con người có xu hướng sẵn lòng giúp đỡ người
gặp khó khăn hơn, ngay cả khi điều đó gây tổn hại đến lợi ích của chính họ. Sự
cộng hưởng mãnh liệt với nỗi đau của người khác như vậy cũng được tìm thấy ở một
nhóm người đáng chú ý khác: những người vị tha phi thường – những người đã hiến
tặng một quả thận của mình cho một người lạ đang rất cần được ghép thận. Các kết
quả quét não cho thấy những tâm hồn giàu lòng nhân ái này có hạch hạnh nhân
(amygdala) bên phải lớn hơn so với những người cùng độ tuổi và giới tính.17
Vì
vùng não này sẽ được kích hoạt khi chúng ta thấu cảm với một người đang đau khổ,
nên một hạch hạnh nhân lớn hơn có thể mang lại khả năng cảm nhận nỗi đau của
người khác một cách phi thường, từ đó thúc đẩy lòng vị tha của con người — thậm
chí đạt đến mức phi thường như việc hiến thận để cứu mạng một ai đó. Những thay
đổi thần kinh từ việc thực hành tâm từ bi (mà những dấu hiệu mới chớm nở đã được
tìm thấy ngay cả ở những người mới bắt đầu) có sự tương đồng với những gì được
tìm thấy trong não bộ của những người hiến thận 'siêu nhân ái'
(super-Samaritan).18
Việc
nuôi dưỡng sự quan tâm đầy yêu thương đối với hạnh phúc của người khác mang lại
một lợi ích độc đáo và đầy kinh ngạc: các mạch thần kinh phụ trách hạnh phúc
trong não bộ sẽ được tiếp thêm năng lượng, cùng lúc với lòng bi mẫn.19 Tâm từ
ái cũng thúc đẩy sự kết nối giữa các mạch não tạo ra niềm vui, hạnh phúc với vỏ
não trước trán — một khu vực quan trọng trong việc định hướng hành vi.20 Và sự
kết nối giữa các vùng này tăng lên càng nhiều, con người càng trở nên vị tha
hơn sau khi thực hành thiền định về lòng từ bi.
NUÔI
DƯỠNG LÒNG TỪ BI
Khi
còn trẻ, Tania Singer từng nghĩ rằng mình sẽ theo đuổi sự nghiệp trên sân khấu,
có lẽ là trong vai trò đạo diễn kịch nghệ và opera. Và kể từ những năm đại học
trở đi, bà đã đắm mình vào các khóa tu thiền thuộc nhiều trường phái khác nhau,
theo học với nhiều người thầy qua năm tháng. Các phương pháp bà tiếp cận trải
dài từ thiền Minh Sát (Vipassana) cho đến thực hành lòng biết ơn của Linh mục
David Steindl-Rast. Bà luôn bị thu hút bởi những người thầy hội tụ phẩm chất của
một tình yêu thương vô điều kiện.
Những
bí ẩn của tâm trí con người đã dẫn dắt Tania đến với tâm lý học, lĩnh vực mà bà
đã nhận bằng Tiến sĩ; công trình nghiên cứu tiến sĩ về khả năng học hỏi ở người
cao tuổi đã khơi dậy trong bà sự quan tâm đối với nghiên cứu về tính dẻo dai của
não bộ (plasticity). Sau đó, nghiên cứu hậu tiến sĩ của bà về sự thấu cảm
(empathy) đã hé lộ rằng: khi chúng ta chứng kiến nỗi đau và sự khổ sở của người
khác, não bộ sẽ kích hoạt các mạng lưới thần kinh vốn là nền tảng cho chính những
cảm xúc đó bên trong chúng ta. Khám phá này đã thu hút được sự chú ý rộng rãi,
đặt nền móng cho các nghiên cứu về sự thấu cảm trong lĩnh vực khoa học thần
kinh.21
Sự
cộng hưởng thấu cảm của chúng ta với nỗi đau của người khác, như bà đã phát hiện,
sẽ kích hoạt một cơ chế tương đương với hệ thống báo động thần kinh. Hệ thống
này ngay lập tức điều chỉnh tâm trí chúng ta hướng về nỗi đau của đối phương, đồng
thời có khả năng cảnh báo cho chúng ta về sự hiện diện của nguy hiểm.
Tuy
nhiên, lòng từ bi (compassion)—tức cảm giác quan tâm đến người đang chịu khổ
đau—dường như lại liên quan đến một tập hợp các mạch não hoàn toàn khác, đó là
những mạch não dành cho cảm giác ấm áp, yêu thương và sự quan tâm.
Khám
phá này bắt nguồn từ các thí nghiệm mà Tania đã thực hiện cùng với Matthieu
Ricard, một tu sĩ người Tây Tạng có bằng Tiến sĩ khoa học — và cũng là người có
hàng chục năm thực hành thiền định. Tania đã đề nghị ông thử thực hiện nhiều trạng
thái thiền khác nhau trong khi đang nằm bên trong máy quét não. Bà muốn quan
sát những gì xảy ra trong bộ não của một chuyên gia thiền định lão luyện để từ
đó thiết kế ra các phương pháp thực hành thiền mà bất kỳ ai cũng có thể thử
nghiệm.
Khi
ông ấy nuôi dưỡng lòng thấu cảm bằng cách chia sẻ nỗi đau với người khác, bà ấy
có thể quan sát thấy các hoạt động tương ứng trong mạng lưới thần kinh cảm nhận
đau đớn của ông. Nhưng một khi ông bắt đầu khơi dậy lòng từ bi —những cảm xúc
yêu thương dành cho người đang đau khổ—ông đã kích hoạt các mạch não liên quan
đến cảm xúc tích cực, sự tưởng thưởng và sự gắn kết.
Nhóm
của Tania sau đó đã đảo ngược quy trình những gì họ tìm thấy ở Matthieu bằng
cách huấn luyện các nhóm người mới tập thiền cách đồng cảm với nỗi đau của người
khác, hoặc cảm nhận lòng trắc ẩn đối với nỗi đau đó.
Bà
tìm thấy rằng, lòng từ bi làm dịu đi nỗi đau thấu cảm – thứ có thể dẫn đến kiệt
sức về cảm xúc và héo mòn (như đôi khi vẫn xảy ra trong các ngành nghề chăm sóc
như điều dưỡng). Thay vì chỉ đơn thuần cảm nhận cùng nỗi lo âu của người khác,
việc huấn luyện lòng từ bi dẫn đến sự kích hoạt của những mạch não hoàn toàn
khác biệt, đó là những mạch dành cho sự quan tâm yêu thương — mang lại những cảm
xúc tích cực và khả năng phục hồi?22
Hiện
tại, Tania đang giữ chức Giám đốc Bộ phận Thần kinh học Xã hội tại Viện Max
Planck về Khoa học Nhận thức và Não bộ con người ở Leipzig, Đức. Trong sự kết hợp
giữa niềm đam mê thiền định và các mối quan tâm khoa học, dựa trên những nghiên
cứu triển vọng trước đây của mình về khả năng thích ứng của não bộ thông qua việc
rèn luyện sự thấu cảm và lòng từ bi, Tania đã thực hiện những nghiên cứu mang
tính quyết định về thiền định như một phương pháp để nuôi dưỡng các phẩm chất
tâm trí lành mạnh như: sự chú ý, chánh niệm, khả năng thay đổi góc nhìn, sự thấu
cảm và lòng từ bi.
Trong
một chương trình nghiên cứu đầy tinh tế mang tên Dự án ReSource (ReSource
Project), nhóm của Tania đã tuyển chọn khoảng 300 tình nguyện viên. Những người
này cam kết dành ra 11 tháng để thực hiện các loại hình thực hành quán chiếu
khác nhau, mỗi loại được chia thành ba học phần kéo dài vài tháng. Ngoài ra,
nghiên cứu còn có một nhóm đối chiếu — những người không tham gia huấn luyện
nhưng vẫn thực hiện cùng một hệ thống các bài kiểm tra định kỳ ba tháng một lần.
Học
phần rèn luyện tâm trí đầu tiên mang tên "Sự hiện diện" (Presence),
bao gồm kỹ thuật quét cơ thể (body scan) và tập trung vào hơi thở. Một học phần
khác là "Góc nhìn" (Perspective), bao gồm việc quan sát các suy nghĩ
thông qua một phương pháp thực hành tương tác giữa người với người mới lạ mang
tên "cặp đôi quán chiếu" (contemplative dyads). Trong đó, các đối tác
chia sẻ dòng suy nghĩ của mình với nhau trong mười phút mỗi ngày, thông qua ứng
dụng điện thoại hoặc gặp mặt trực tiếp. Học phần thứ ba, "Cảm xúc"
(Affect), bao gồm việc thực hành tâm từ (loving-kindness)
Kết
quả: Kỹ thuật quét cơ thể (body scan) giúp tăng cường nhận thức về cơ thể và giảm
bớt tình trạng tâm trí lan man. Việc quan sát suy nghĩ giúp nâng cao năng lực
siêu nhận thức (meta-awareness) — một hệ quả tất yếu của chánh niệm. Mặt khác,
việc thực hành tâm từ đã thúc đẩy những suy nghĩ và cảm xúc ấm áp dành cho người
khác. Nói tóm lại, nếu bạn muốn gia tăng cảm giác tử tế một cách hiệu quả nhất,
hãy thực hành chính xác điều đó — chứ không phải một kỹ thuật nào khác.
THÀNH
PHẦN CỐT LÕI LÀ GÌ?
“Samantha
bị nhiễm HIV,” bạn đọc được như vậy. “Cô ấy bị lây bệnh từ một chiếc kim tiêm bẩn
tại một phòng khám ở nước ngoài. Mỗi tháng một lần, cô ấy đều tham gia các cuộc
tuần hành vì hòa bình. Thời trung học, cô ấy có học lực rất tốt.” Ngay bên cạnh
những dòng mô tả ngắn gọn này, bạn nhìn thấy bức ảnh của Samantha—một phụ nữ
ngoài đôi mươi với mái tóc dài ngang vai.
Liệu
bạn có quyên góp tiền để giúp đỡ cô ấy không?
Để
tìm hiểu xem những nhân tố nội tại nào đang vận hành ở đây, các nhà nghiên cứu
tại Đại học Colorado đã hướng dẫn một nhóm tình nguyện viên thực hành thiền từ
bi. Trong khi đó, một nhóm đối chứng được thiết kế rất tinh vi đã sử dụng một
liều "oxytocin giả dược" hàng ngày — một loại thuốc não bộ tạo cảm
giác hưng phấn "dỏm". Nhóm này được thông báo rằng loại thuốc đó sẽ
giúp tăng cường cảm giác kết nối và lòng từ bi của họ. Loại thuốc giả này đã tạo
ra những kỳ vọng tích cực tương đương với những người thực hành thiền trắc ẩn.24
Sau
khi hành thiền hoặc hút thuốc xong, một ứng dụng trên điện thoại di động sẽ hiển
thị cho mỗi người xem ảnh và hồ sơ tóm tắt của một người đang gặp khó khăn (như
Samantha), kèm theo lựa chọn quyên góp một phần số tiền thù lao mà tình nguyện
viên nhận được cho người đó.
Đáng
chú ý là việc thực hành thiền tâm từ đơn thuần không phải là yếu tố dự báo mạnh
nhất cho việc một người có quyên góp hay không. Thực tế, trong nghiên cứu này,
những người thực hành thiền tâm từ không có khả năng quyên góp cao hơn so với
những người sử dụng oxytocin giả—hoặc nhóm không thực hiện cả hai việc trên.
Không muốn đi sâu quá mức vào chuyên môn, nhưng điều này đặt ra một điểm mấu chốt
về các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu thiền định. Mặc dù nghiên cứu
này có thiết kế hàng đầu ở nhiều khía cạnh (chẳng hạn như nhóm đối chứng dùng
oxytocin giả rất thông minh), nhưng ít nhất có một điểm vẫn còn mập mờ: bản chất
của bài thiền tâm từ không được chỉ định rõ ràng, dường như đã thay đổi trong
suốt quá trình nghiên cứu và bao gồm cả những bài thiền nuôi dưỡng sự bình thản.
Những
bài thực hành quán chiếu này được trích từ một bộ bài tập được thiết kế nhằm
giúp những người làm việc với bệnh nhân sắp lìa đời (như cố vấn mục vụ, nhân
viên chăm sóc cuối đời) giữ được sự nhạy cảm trước nỗi đau, đồng thời vẫn duy
trì được tâm thế bình thản đối với người đang hấp hối—bởi lẽ, ở giai đoạn đó, họ
gần như không thể giúp gì được nữa ngoại trừ việc hiện diện với lòng từ bi. Và
mặc dù nhóm thực hành thiền tâm từ không có xu hướng quyên góp tiền nhiều hơn,
họ lại cảm thấy sự dịu dàng, đồng cảm lớn hơn đối với những người đang gặp khó
khăn. Chúng tôi tự hỏi liệu sự bình thản (equanimity) có thể tạo ra một tác động
rất khác đối với việc quyên góp so với lòng từ bi hay không—có lẽ nó khiến một
người ít có khả năng bỏ tiền ra hơn, ngay cả khi họ vẫn đang rung động trước nỗi
đau của người khác.
Điều
này đặt ra một vấn đề liên quan: liệu chúng ta có cần tập trung vào thiền Tâm từ
(loving-kindness) để thúc đẩy các hành động từ bi hay không. Ví dụ, tại Đại học
Northeastern, các tình nguyện viên đã được hướng dẫn thực hành thiền Chánh niệm
hoặc thiền Tâm từ. Sau hai tuần rèn luyện, mỗi người được đưa vào một phòng chờ,
nơi có một người phụ nữ chống nạng và biểu hiện rõ sự đau đớn; hai người khác
đang ngồi trên ghế thì phớt lờ cô ấy, và trong phòng chỉ có đúng ba chiếc ghế.
Tương tự như trong nghiên cứu về "Người Samari nhân hậu", mỗi người
thực hành thiền đều đứng trước lựa chọn: nhường chiếc ghế của mình để người chống
nạng kia có chỗ ngồi.
Cả
những người học chánh niệm và những người thực hành tâm từ—khi so sánh với nhóm
không học gì—đều thường xuyên chọn cách hành xử tử tế là nhường ghế của mình
(trong khi ở nhóm đối chứng không thiền định chỉ có 15% nhường ghế, thì con số
này ở những người hành thiền là khoảng 50%). Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào nghiên
cứu này, chúng ta vẫn chưa biết liệu chánh niệm giúp tăng cường sự thấu cảm
tương tự như thực hành tâm từ, hay liệu có những nội lực khác —chẳng hạn như khả
năng chú ý tốt hơn đến hoàn cảnh xung quanh—đã thúc đẩy hành động từ bi đó.
Những
dấu hiệu đầu tiên cho thấy mỗi loại hình thiền định đều có một hồ sơ thần kinh
(neural profile) riêng biệt. Hãy xem xét kết quả từ nghiên cứu được dẫn dắt bởi
Geshe Lobsang Tenzin Negi, người sở hữu văn bằng về truyền thống triết học và
thực hành của Đạt Lai Lạt Ma (học vị "Geshe" của Tây Tạng tương đương
với bằng Tiến sĩ của chúng ta), đồng thời có bằng Tiến sĩ từ Đại học Emory, nơi
ông đang giảng dạy. Dựa trên nền tảng là một học giả và một tu sĩ, Geshe Negi
đã sáng tạo ra chương trình Huấn luyện Lòng từ bi dựa trên Nhận thức (CBCT) – một
phương pháp giúp hiểu rõ các thái độ của cá nhân hỗ trợ hay cản trở phản ứng từ
bi như thế nào. Chương trình này bao gồm nhiều bài thiền tâm từ khác nhau, với
tâm nguyện giúp đỡ người khác được hạnh phúc, thoát khỏi khổ đau và quyết tâm
hành động để đạt được điều đó.26
Trong
nghiên cứu tại Emory, một nhóm đã thực hành CBCT, trong khi nhóm còn lại thực
hành phương pháp thiền của Alan Wallace (chúng tôi đã mô tả phương pháp này ở
chương năm, "Một tâm trí tĩnh lặng"). Kết quả chính cho thấy: hạch hạnh
nhân (amygdala) bên phải của nhóm thực hành lòng từ bi có xu hướng tăng cường
hoạt động khi phản ứng với những bức ảnh về sự khổ đau; và thời gian thực hành
càng nhiều thì phản ứng này càng lớn. Họ đang cùng chia sẻ nỗi đau với người
đang chịu khổ cực.
Tuy
nhiên, trong một bài kiểm tra về tư duy trầm cảm, nhóm thực hành lòng từ bi lại
cho biết họ cảm thấy hạnh phúc hơn nhìn chung. Việc chia sẻ cảm giác đau buồn với
người khác không nhất thiết phải là một gánh nặng tâm lý. Như Tiến sĩ Aaron
Beck, người thiết kế bài kiểm tra trầm cảm đó, từng nói: khi bạn tập trung vào
nỗi đau của người khác, bạn sẽ quên đi những rắc rối của chính mình.
Bên
cạnh đó còn có sự khác biệt về giới tính. Chẳng hạn, các nhà nghiên cứu tại Đại
học Emory phát hiện ra rằng phụ nữ có mức độ phản ứng ở hạch hạnh nhân bên phải
cao hơn nam giới trước tất cả các hình ảnh giàu cảm xúc, dù là vui hay buồn,
bao gồm cả những hình ảnh về sự khổ đau. Phát hiện này không hẳn là tin mới
trong tâm lý học; các nghiên cứu về não bộ từ lâu đã chỉ ra rằng phụ nữ nhạy
bén với cảm xúc của người khác hơn nam giới. Đây có thể là một trường hợp khác
mà khoa học chứng minh những điều hiển nhiên: nhìn chung, phụ nữ dường như phản
hồi mạnh mẽ hơn với cảm xúc của người khác so với đàn ông.28
Nghịch
lý thay, phụ nữ dường như không có khả năng thực hiện hành động giúp đỡ cao hơn
nam giới khi đứng trước cơ hội, có lẽ vì đôi khi họ cảm thấy mình dễ bị tổn
thương hơn.29 Có nhiều yếu tố tác động đến hành động từ bi hơn là chỉ đơn thuần
dựa vào các dấu hiệu của não bộ — một thực tế mà các nhà nghiên cứu trong lĩnh
vực này vẫn đang tiếp tục trăn trở. Các yếu tố từ việc cảm thấy bị áp lực thời
gian, đến việc bạn có đồng cảm với người đang gặp khó khăn hay không, cho đến
việc bạn đang ở giữa đám đông hay ở một mình — mỗi yếu tố này đều có tầm ảnh hưởng
nhất định. Một câu hỏi còn bỏ ngỏ là: liệu việc nuôi dưỡng một nhãn quan từ bi
có đủ để giúp một người vượt qua những tác động ngoại cảnh này khi đối mặt với
nhu cầu của người khác hay không?
MỞ
RỘNG VÒNG TAY YÊU THƯƠNG
Một
bậc thầy thiền định Tây Tạng lỗi lạc từng tham gia nghiên cứu tại phòng thí
nghiệm của Richie đã nói rằng: Một giờ thực hành tâm từ đối với một người mà ta
không ưa có giá trị tương đương với một trăm giờ thực hành tương tự đối với bạn
bè hoặc những người thân yêu.
Phép
thực hành thiền tâm từ cơ bản sẽ dẫn dắt chúng ta đi qua những vòng tròn đối tượng
ngày càng mở rộng mà ta cố gắng dành tình cảm dịu dàng cho họ. Bước nhảy vọt lớn
nhất xuất hiện khi chúng ta mở rộng tình thương vượt ra khỏi những người mình
quen biết và yêu mến, để hướng tới những người xa lạ, và khó khăn hơn cả là
dành cho những người mà ta thấy khó ưa. Sau cùng, đích đến cao cả nhất chính là
tâm nguyện yêu thương tất cả mọi người, ở mọi nơi.
Làm
thế nào chúng ta có thể mở rộng lòng trắc ẩn vốn dành cho những người thân thiết
sang toàn thể gia đình nhân loại, bao gồm cả những người ta không hề ưa thích?
Bước nhảy vọt lớn lao này trong tâm từ—nếu nó trở thành một điều gì đó thực tế
hơn là một lời ước nguyện thuần túy—có thể tiến rất xa trong việc hàn gắn những
chia rẽ trên thế giới vốn đang gây ra biết bao đau thương và xung đột.
Đức
Đạt Lai Lạt Ma nhận thấy một chiến lược: hãy công nhận sự "đồng nhất"
(oneness) của nhân loại, ngay cả với những nhóm người mà ta không thích, và từ
đó nhận ra rằng: "Tất cả họ, cũng giống như chính chúng ta, đều không muốn
khổ đau; họ đều khao khát hạnh phúc."30
Liệu
cảm giác về sự đồng nhất này có thực sự mang lại hiệu quả? Xét dưới góc độ
nghiên cứu, chúng ta vẫn chưa có câu trả lời chắc chắn. Nói thì dễ nhưng làm mới
khó. Một bài kiểm tra nghiêm ngặt cho sự chuyển dịch hướng tới tình yêu thương
vô điều kiện này có thể là việc đo lường định kiến vô thức — đó là khi bạn hành
động một cách đầy thành kiến đối với một nhóm người nào đó mà chính bạn cũng
không nhận ra, mặc dù bạn luôn tin rằng mình không hề có ác cảm như vậy.
Những
định kiến ẩn giấu này có thể được phát hiện thông qua các bài kiểm tra thông
minh. Ví dụ, một người có thể nói rằng mình không hề có định kiến chủng tộc,
nhưng khi thực hiện một bài kiểm tra về thời gian phản ứng — trong đó các từ
mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực được ghép cặp với các từ "đen" hoặc
"trắng" — thì những từ mang nghĩa tích cực thường được ghép cặp với từ
"trắng" nhanh hơn so với từ "đen", và ngược lại.31
Các
nhà nghiên cứu tại Đại học Yale đã sử dụng phương pháp đo lường định kiến ngầm
này trước và sau một khóa học thiền tâm từ kéo dài sáu tuần. Nghiên cứu này đã
sử dụng một nhóm đối chứng rất chặt chẽ — họ dạy cho những người tham gia về
giá trị của thiền tâm từ nhưng không thực sự dạy họ cách thực hành. Tương tự
như những sinh viên thần học mải suy ngẫm về câu chuyện "Người Samari nhân
hậu", nhóm không thực hành này hoàn toàn không cho thấy sự cải thiện nào
trong bài kiểm tra định kiến ngầm. Sự sụt giảm định kiến vô thức chỉ đến từ việc
thực sự thực hành tâm từ.
Đức
Đạt Lai Lạt Ma kể về nửa thế kỷ nỗ lực tu tập lòng từ bi của mình. Ngài chia sẻ
rằng, lúc mới bắt đầu, ngài vô cùng ngưỡng mộ những người đã phát triển được
lòng từ bi chân thực đối với mọi chúng sinh—nhưng khi đó, ngài lại không mấy tự
tin rằng bản thân mình có thể làm được điều tương tự.
Về
mặt lý trí, ngài biết rằng tình yêu thương vô điều kiện như vậy là điều khả
thi, nhưng cần phải có một quá trình rèn luyện nội tâm nhất định mới xây dựng
được. Thời gian trôi qua, ngài nhận ra rằng càng thực hành và trở nên quen thuộc
với những cảm xúc từ bi, lòng can đảm trong ngài càng lớn dần, giúp ngài tin rằng
chính mình cũng có thể đạt đến những cấp độ cao hơn của đức tính này.
Với
cấp độ từ bi cận kề đỉnh cao này, ngài nói thêm rằng, chúng ta đạt đến sự bình
đẳng trong lòng từ bi, lan tỏa nó đến mọi người, mọi nơi—ngay cả đối với những
kẻ đang nuôi lòng thù hận với chúng ta. Hơn thế nữa, lý tưởng nhất là cảm xúc
này không chỉ xuất hiện rời rạc, lúc có lúc không, mà đã trở thành một nguồn sức
mạnh mãnh liệt và bền vững, một nguyên tắc cốt lõi điều phối toàn bộ cuộc sống
của chúng ta.
Và
cho dù chúng ta có đạt tới đỉnh cao cao cả đó của tình yêu thương hay không,
thì vẫn luôn có những lợi ích khác dọc hành trình này, chẳng hạn như cách mà
các mạch thần kinh điều khiển hạnh phúc trong não bộ được kích hoạt cùng lúc với
lòng từ bi. Giống như điều mà chúng ta thường nghe Đức Đạt Lai Lạt Ma nói: 'Người
đầu tiên được hưởng lợi từ lòng từ bi chính là người đang cảm nhận nó'.
Khi
Đức Đạt Lai Lạt Ma nhớ lại một cuộc gặp gỡ tại Montserrat, một tu viện gần
Barrcelona, ngài đã hỏi hỏi Linh mục Basili rằng ông đã làm gì trong suốt 5 năm
ẩn tu cô độc trên núi, vị linh mục đã trả lời bằng một câu cực kỳ ngắn gọn
nhưng đầy sức mạnh:
"Tôi
đã thiền định về tình yêu." (I was meditating on love.)
“Tôi
nhận thấy một ánh hào quang rạng rỡ trong đôi mắt ông ấy,” Đức Đạt Lai Lạt Ma
chia sẻ, và nói thêm rằng điều này biểu thị chiều sâu của sự bình an trong tâm
hồn cũng như vẻ đẹp toát ra từ một con người tuyệt vời. Đức Đạt Lai Lạt Ma lưu
ý rằng ngài đã từng gặp những người có tất cả mọi thứ họ muốn, nhưng vẫn luôn
đau khổ. Ngài khẳng định rằng, nguồn gốc tối thượng của sự bình an nằm ở tâm
trí—chính tâm trí, chứ không phải hoàn cảnh, mới là yếu tố quyết định hạnh phúc
của chúng ta."33
TÓM
LƯỢC CỐT LÕI
Việc
chỉ tìm hiểu về lòng từ bi không nhất thiết sẽ làm tăng hành vi từ bi trên thực
tế. Trong tiến trình từ việc thấu cảm với nỗi đau của ai đó đến hành động giúp
đỡ thực sự, phương pháp thiền từ ái (loving-kindness) và thiền bi mẫn
(compassion meditation) sẽ giúp tăng khả năng chúng ta ra tay giúp đỡ.
Có
ba dạng thấu cảm (empathy):
1.
Thấu cảm nhận thức (Cognitive empathy): Hiểu được người khác đang nghĩ gì.
2.
Thấu cảm cảm xúc (Emotional empathy): Cảm nhận được nỗi đau của người khác.
3.
Thấu cảm quan tâm (Empathic concern): Sự quan tâm thôi thúc việc giúp đỡ.
Thông
thường, mọi người thấu cảm về mặt cảm xúc với nỗi đau của người khác, nhưng sau
đó họ lại "ngắt kết nối" (tune out) để xoa dịu cảm giác khó chịu của
chính mình. Tuy nhiên, thiền từ bi giúp tăng cường sự thấu cảm quan tâm, kích
hoạt các mạch thần kinh dành cho cảm xúc tích cực và tình yêu, cũng như các mạch
ghi nhận nỗi khổ của người khác, từ đó chuẩn bị cho một người sẵn sàng hành động
khi gặp cảnh khổ. Lòng từ ái và bi mẫn (nói chung là từ bi) làm tăng sự kích hoạt
của hạnh nhân (amygdala) trước nỗi khổ đau, trong khi việc tập trung sự chú ý
vào một đối tượng trung tính như hơi thở lại làm giảm hoạt động của vùng này.
Tâm từ mang lại hiệu quả rất nhanh chóng, chỉ sau khoảng tám giờ thực hành; và
sự sụt giảm các định kiến vô thức—vốn thường rất khó thay đổi—đã xuất hiện chỉ
sau mười sáu giờ. Càng thực hành lâu, các xu hướng của não bộ và hành vi hướng
tới lòng từ bi càng trở nên mạnh mẽ hơn. Cường độ của những tác động này ngay từ
những ngày đầu hành thiền có thể là minh chứng cho sự chuẩn bị sẵn sàng về mặt
sinh học của con người chúng ta đối với lòng tốt./.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét