Thứ Năm, 18 tháng 9, 2025

NGUỒN GỐC CỦA ĐẠI THỪA

 



Nguyên tác: The Origin of Mahayana
Tác giả: Scott Quyen
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***

Các nhà sư Phật giáo Trung Á và Đông Á. Từ Wikipedia.org.

1- Nguồn Gốc Của Đại Thừa

Đại thừa không thể được xem xét tách biệt với những gì đã xảy ra trước đó, vì vậy chúng ta hãy xem xét các sự kiện trước thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên.

Đức Phật ra đời vào khoảng năm 600 trước Công nguyên. Sau 6 năm gian khổ tìm kiếm, Ngài đã đạt được giác ngộ ở tuổi 35. Sau đó, Ngài dành phần đời còn lại của mình trong 45 năm để giáo hóa chúng sinh. Ba tháng sau khi Ngài nhập niết bàn (parinibbāna), 500 vị tăng đã giác ngộ đã tụ họp tại Rājagaha (Vương Xá), Ấn Độ, để tụng đọc toàn bộ giáo lý của Ngài trong kỳ kết tập kinh điển lần thứ nhất, mà ngày nay được gọi là Đại hội kết tập kinh điển lần thứ nhất. Trong kỳ kết tập này, Ngài Upāli đã tụng đọc Luật tạng (Vinaya) trong khi Ngài Ananda tụng đọc Kinh tạng (Suttas). Theo Ngài Ananda, trước khi nhập niết bàn (parinibbāna), Đức Phật đã nói với Ngài rằng Tăng đoàn có thể bãi bỏ những giới luật nhỏ nếu thấy phù hợp. Tuy nhiên, lúc đó Tôn giả Ananda quá đau khổ nên không nghĩ đến việc hỏi xem đó là những giới luật nào. Vì vậy, vị sư đứng đầu, Ngài Mahākāssapa (Ma ha Ca Diếp), đã quyết định rằng tốt nhất nên giữ nguyên các giới luật.

Đại Hội Kết Tập Kinh Điển Phật giáo lần thứ 2 được tổ chức tại Vesālī một trăm năm sau đó. Sau đó, do một số vấn đề gây tranh cãi chưa được giải quyết về Luật tạng, cuộc ly giáo đầu tiên đã dẫn đến việc một số nhà sư rời đi để thành lập Đại Chúng bộ-Mahāsaṃghika (trường phái truyền thống được gọi là Thượng Tọa bộ-Sthaviravāda). Vào thời điểm Đại Hội Phật giáo lần thứ 3, do Vua Aśoka triệu tập vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên tại Pataliputra, đã có ít nhất mười tám trường phái với học thuyết riêng. Hai trường phái chiếm ưu thế tại Đại Hội là Phân Biệt Thuyết bộ-Vibhajyavādins và Nhất Thuyết Hữu bộ-Sarvāstivādins, Hội đồng ủng hộ trường phái trước. Sau đó, Vua Aśoka đã cử các nhà truyền giáo đến Sri Lanka, do con trai ông, Đại đức Mahinda, dẫn đầu, mang theo giáo lý của Vibhajyavādins, sau này được gọi là Thượng Tọa bộ-Theravāda.

Một số sử gia coi Đại Chúng bộ (Mahāsaṃghika) là tiền thân của Đại thừa. Tuy nhiên, các học giả hiện đại đã chỉ ra rằng Đại thừa không phải là kết quả của sự ly giáo. Những sự ly giáo đã xảy ra là kết quả của Luật tạng (Vinaya) chứ không phải là những tranh cãi triết học. Paul Williams đã xem xét một văn bản Đại thừa sơ khai, Ajitasena-vyakarana-nirdesa sutra (A Xà Thế Vương Thọ Ký Kinh), nhận thấy rằng nó không hề có sự thù địch nào đối với truyền thống trước đó, và chỉ ra sự phát triển rất dần dần của Đại thừa. Sự ủng hộ của quần chúng đối với Đại thừa không thể được ghi chép lại cho đến thế kỷ thứ 4 hoặc thứ 5 sau Công nguyên. Hơn nữa, dường như các nhà sư sống trong cùng một tu viện có thể có những thành kiến giáo lý khác nhau. Do đó, dường như Đại thừa không hẳn là một trường phái Phật giáo riêng biệt mà là một động lực tôn giáo khác biệt.

Các kinh điển Đại thừa rất cởi mở với tín ngưỡng tại gia, và phụ nữ đóng vai trò rất quan trọng trong xu hướng Đại thừa mới. Điều này khiến một số người tin rằng, và đây vẫn là quan điểm phổ biến ở Nhật Bản, rằng nó bắt nguồn từ một phong trào tại gia. Tuy nhiên, các học giả hiện đại đã chỉ ra rằng mặc dù các kinh điển mới cởi mở hơn với người tại gia, nhưng chúng vẫn được biên soạn bởi các nhà sư. Ví dụ, mặc dù các kinh điển mới ca ngợi hành động của các vị Bồ tát tại gia trí tuệ, họ vẫn bị thúc giục xuất gia và từ bỏ đời sống tại gia. Hơn nữa, Paul Harrison bình luận rằng "mặc dù cả nam và nữ đều có thể cưỡi xe Đại thừa [Mahayana], nhưng chỉ có nam giới mới được phép lái nó" (Harrison, 1987: 76). Bài báo của Harrison năm 1995 cho rằng nguồn gốc của Đại thừa có thể bắt nguồn từ các nhà sư khổ hạnh sống trong rừng cố gắng quay trở lại lý tưởng của Phật giáo nguyên thủy.[1]

2- Đặc Điểm Của Đại Thừa

Một đặc điểm nổi bật của Đại thừa là việc đề cao lý tưởng Bồ tát (người tự nhận mình sẽ trở thành Phật) trái ngược với lý tưởng của Thinh Văn (người hướng đến việc trở thành A la hán, một đệ tử giác ngộ). Một vị Phật có khả năng giáo hóa và giúp đỡ người khác đạt được giác ngộ, nhưng để trở thành một vị Phật cần một thời gian và sự kiên trì vô cùng lâu dài, so với việc trở thành một vị A la hán. Đây là một trong những lý do tại sao những người theo Đại thừa tự coi mình cao thượng và vị tha hơn những người theo con đường của bậc Thinh Văn, tìm kiếm sự giác ngộ cho riêng mình.

Sự trỗi dậy của Đại thừa được chứng minh qua một loạt các bản văn mới. Từ Đại Hội Kết Tập Kinh điển lần thứ 2 đến thế kỷ thứ 1 SCN, một số bản văn Đại thừa quan trọng đã phát triển, bắt đầu với các tác phẩm như kinh Phổ Diệu (Lalitavistara) và Đại Sự (Mahāvastu), mô tả sự nghiệp của Đức Phật bằng những ngôn từ cao siêu, siêu thế. Tuy nhiên, ba bản văn Đại thừa “nền tảng” rất quan trọng là: Kinh Pháp Hoa (Saddharma-pundarika Sutra), Kinh Bát Nhã, Bát Nhã Tâm Kinh (Prajñāpāramitāhṛdaya Sutra), và Kinh Lăng Già (Laṅkāvatāra Sutra).

Lý do biện minh cho những văn bản mới là niềm tin vào sự phát hiện liên tục. Nhiều văn bản Đại thừa quan trọng được cho là đã được Đức Phật tương lai Di Lặc (Maitreya) và các vị Bồ tát ở cõi khác thuật lại hoặc được lưu giữ trong số các vị long thần trong lòng đất cho đến khi được các bậc thầy Đại thừa như Long Thọ phát hiện. Rất có thể những văn bản mới này đã gặp phải những lời chỉ trích từ các Phật tử 'truyền thống'. Thật vậy, có lẽ như một phản ứng trước những lời buộc tội của truyền thống trước đó, các tác giả Đại thừa đã sử dụng thuật ngữ miệt thị Tiểu thừa (Hinayāna) dùng để chỉ con đường Thinh Văn (Srāvaka), có lẽ vào thời điểm đó được hướng đến trường phái có ảnh hưởng nhất, Nhất Thiết Hữu bộ (Sarvāstivādins), những người hiện đã tuyệt chủng. Thuật ngữ Tiểu thừa (Hinayāna) không nên được sử dụng ngày nay vì lý do rằng nó vừa là một thuật ngữ hạ thấp giá trị vừa không chính xác về mặt lịch sử khi áp dụng cho bất kỳ truyền thống Phật giáo nào hiện có. Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang các giáo lý quan trọng được tìm thấy trong các văn bản Đại thừa 'nền tảng'.

Kinh Pháp Hoa là một kinh văn cực kỳ quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Kinh có ảnh hưởng rộng rãi ở Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Chủ đề quan trọng trong kinh này là lòng từ bi và phương tiện thiện xảo, hai trong số những khái niệm quan trọng nhất trong Phật giáo Đại thừa. Thông qua nhiều dụ ngôn, Kinh Pháp Hoa cho chúng ta biết rằng vì lòng từ bi mà chư Phật thị hiện và nhập diệt trên thế gian, mặc dù thực tế các ngài là thường hằng và siêu thế*1. Do đó, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni lịch sử chỉ là một hiện tượng do Phật tính siêu việt tuyệt thế thị hiện với mục đích giác ngộ chúng sinh.

Kinh Bát Nhã đề cập đến một khái niệm quan trọng khác trong Phật giáo Đại thừa, đó là “trí tuệ hoàn thiện” tức là sự chuyển hóa của trí tuệ thành “trí tuệ hoàn thiện“. Điều này phản ánh thực tại tối hậu và được đặc trưng bởi tính không (sunyata). “Trí tuệ thông thường” cho phép chúng ta nhận ra rằng thực tại được tạo thành từ các thành phần riêng lẻ nhưng bát nhã trí tuệ hay trí tuệ hoàn thiện cho phép chúng ta thấy rằng ngay cả những thành phần riêng lẻ này cũng “trống không” vì chúng không có sự tồn tại tối hậu vì chúng phụ thuộc vào những thứ điều kiện hóa chúng (duyên sinh). Chúng ta có thể thấy điều này trong mọi thứ xung quanh mình. Những giọt sương, các vì sao, bong bóng và ánh sáng là những ví dụ rõ ràng hơn nhưng nếu chúng ta nhận thức và quán chiếu đúng đắn, chúng ta sẽ thấy rằng không có ngoại lệ, mọi thứ tồn tại đều như vậy vì các điều kiện (duyên khởi). Do đó, không có gì tồn tại một cách cố hữu, hay nói cách khác, tất cả những gì tồn tại đều trống rỗng (về sự tồn tại cố hữu).

Kinh điển Đại thừa ‘nền tảng’ thứ ba, Lăng Già kinh, cho chúng ta biết rằng tất cả những gì chúng ta có thể biết và trải nghiệm trong cõi Luân hồi [Samsara-Sự tồn tại có điều kiện] là tâm. Kinh điển này tạo thành nền tảng kinh điển của trường phái Cittamatra [Duy Tâm]. Theo Lăng Già kinh, việc chúng ta không thể giải thoát bản thân khỏi sự phân biệt giữa chủ thể và khách thể khiến chúng ta trải qua sinh tử luân hồi, và giác ngộ chỉ đạt được bằng cách giải thoát bản thân khỏi sự phân biệt nhị nguyên này. Kinh Lăng Già cũng cho chúng ta biết rằng tâm trí vốn thanh tịnh, nhưng sự phân biệt làm ô uế nó. Điều này tương tự như tạp chất tìm thấy trong quặng vàng, cần phải được loại bỏ để lộ ra bản chất sáng ngời và rực rỡ của vàng. Điều này có nghĩa là tâm trí của chúng sinh vốn thanh tịnh, và tất cả đều có tiềm năng đạt đến Phật quả. Khái niệm hấp dẫn này có thể giải thích một phần sự phổ biến của Đại thừa. Tóm lại, những đặc điểm chính trong Phật giáo Đại thừa là:

1. Người ủng hộ lý tưởng Bồ Tát
2. Lòng từ bi
3. Phương tiện thiện xảo
4. Bản chất siêu thế gian của chư Phật
5. Tánh Không (Sunyata)
6. Luân hồi là kết quả của sự phân biệt sai lầm
7. Lời kêu gọi phổ quát – tất cả chúng sinh đều có khả năng thành Phật.

3- Đại Thừa và Phật Giáo ‘Sơ Khai’

Những điều trình bày ở trên có vẻ khác xa với Phật Giáo ‘Sơ Khai’ [những gì xuất hiện trước Đại Thừa]. Dù có vẻ mới mẻ, nhưng tất cả những khái niệm quan trọng đều có nguồn gốc từ Phật Giáo Sơ Khai.

Trong Phật giáo Nguyên thủy, các Jātaka [những câu chuyện về tiền thân của Đức Phật] cho chúng ta những ví dụ đầy cảm hứng về những thử thách và đức nhẫn nhục của Bồ Tát. Có hơn 500 câu chuyện về tiền thân của Đức Phật trong Jātaka, mỗi câu chuyện đều mang đến một bài học đạo đức cảm động và đầy cảm hứng về sức mạnh của thiện thắng ác, và tầm quan trọng của sự chính trực hơn danh lợi. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi lý tưởng Bồ Tát được ca ngợi hết lời.

Phật giáo nguyên thủy cũng ca ngợi việc tu tập một cách có hệ thống Phạm trú (Brahmavihara), bao gồm việc phát triển lòng từ (metta), lòng bi (karua), lòng hỷ (mudita), và tâm xả (upekkha). Việc phát triển những đức tính này được xem là nuôi dưỡng sự an trú an lạc ngay tại đây và bây giờ, cũng như là bước đệm để đạt đến sự Bất sinh bất diệt [Nirvāṇa]. Vì chính lòng từ bi đã khiến Đức Phật thị hiện và giáo hóa chúng sinh, nên không có gì ngạc nhiên khi lòng từ bi trở thành một giá trị cốt lõi trong Phật giáo Đại thừa.

Trong Phật giáo Nguyên thủy, cũng có những ví dụ về phương tiện thiện xảo, bao gồm cả những thần thông kỳ diệu, mà Đức Phật đã sử dụng để giúp chúng sinh đạt được tuệ giác. Tương tự, trong các tác phẩm Jātaka, Bồ Tát đã sử dụng nhiều phương tiện thiện xảo, thường thông qua nhiều phương sách khác nhau, để giúp đỡ chúng sinh. Trong Kinh điển Nguyên thủy, Đức Phật đôi khi tự gọi mình là Như Lai (Tathāgata), một thuật ngữ cũng đồng nghĩa với Chân như, hay thực tại. Điều này gợi ý bản chất siêu việt và bất khả tư nghì của Đức Phật, một ý tưởng sau này trở nên rất quan trọng trong Đại thừa.

Tánh Không (Sunyata), như được bậc hiền triết Đại thừa tài ba Long Thọ (Nāgārjuna) giảng giải, chính là Duyên Khởi (Paticca-samuppada, tiếng Phạn: pratātya-samutpāda) trong Phật giáo Nguyên thủy. Hơn nữa, Phật giáo Nguyên thủy cho rằng vô minh là nguyên nhân của đau khổ và sự tồn tại trong luân hồi, điều này được lặp lại trong kinh Lăng Già, với quan niệm về sự phân biệt sai lầm (nhị nguyên) là nguyên nhân của đau khổ. Cuối cùng, bản chất thanh tịnh nội tại của tâm mà kinh Lăng Già đề cập đến tương đồng với bản chất của dòng tương tục hữu phần thức (bhavaṅga) trong Thượng Tọa Bộ.

Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng hầu hết các khái niệm quan trọng của Đại thừa đều bắt nguồn từ Phật giáo Nguyên thủy. Thực tế, theo Hòa thượng Tiến sĩ W. Rahula, “hầu như không có sự khác biệt nào giữa Nguyên thủy [một hình thức Phật giáo Nguyên thủy] và Đại thừa về mặt giáo lý cơ bản”[2]. Do đó, Nguyên thủy và Đại thừa:

Cả hai đều chấp nhận Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là bậc Đạo sư.
Tứ Diệu Đế hoàn toàn giống nhau ở cả hai trường phái.
Bát Chánh Đạo hoàn toàn giống nhau ở cả hai trường phái.
Paṭicca-samuppāda [tiếng Phạn pratātya-samutpāda] hay Lý Duyên Khởi đều giống nhau ở cả hai trường phái.
Cả hai đều bác bỏ ý niệm về một đấng tối cao đã tạo ra và cai quản thế giới này.
Cả hai đều chấp nhận Anicca [vô thường], Dukkha [khổ], Anattā [vô ngã] và Sila [đạo đức], Samādhi [định], Paññā [trí tuệ] mà không có bất kỳ sự khác biệt nào (Ibid).


4- Kết Luận

Đại thừa không phải là một trường phái mà là một phong trào mới trong Phật giáo, phát sinh từ những giáo lý Phật giáo trước đó và những kinh điển mới. Có lẽ nó được phát triển bởi các nhà sư mộ đạo, mặc dù nó củng cố vai trò của tín ngưỡng tại gia. Trọng tâm chính là trí tuệ, lòng từ bi và phương tiện thiện xảo.

Những khái niệm cơ bản của Đại thừa có thể tìm thấy từ Phật giáo Nguyên thủy. Do đó, Đại thừa không hoàn toàn khác biệt với Phật giáo Nguyên thủy, có lẽ chúng ta có thể nói rằng nó là một hình thức "dấn thân" hay “nhập thế” hơn, được thúc đẩy bởi lòng từ bi./.

Phụ thích:

*1- Ý niệm về một "Đức Phật thường hằng và siêu thế gian" là một khái niệm Phật giáo Đại thừa, đặc biệt được tìm thấy trong giáo lý Như Lai Tạng, xem Đức Phật là Pháp thân, hay thực tại tối hậu, chứ không phải là một nhân vật lịch sử thuần túy. Vị Phật vũ trụ này được xem là một bản thể siêu việt, bất biến và bao trùm khắp nơi, tồn tại vĩnh hằng, ngay cả sau khi bất kỳ vị Phật lịch sử nào đã viên tịch. Các trường phái Đại thừa khác nhau diễn giải Phật tính này theo nhiều cách khác nhau, nhưng nó luôn hướng đến một thực tại vượt ra ngoài thế giới trần tục và những giới hạn của nó.

---

Theo ChatGPT: Đại thừa Phật giáo (大乘佛教, Mahāyāna Buddhism) – một trong hai nhánh lớn chính của Phật giáo, bên cạnh Tiểu thừa (hay còn gọi là Phật giáo Nguyên thủy – Theravāda).

Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về Đại thừa Phật giáo:



 1. Đại thừa là gì?
• “Đại thừa” có nghĩa là “Cỗ xe lớn”, hàm ý con đường rộng lớn có thể đưa nhiều người đến giác ngộ.
• Trường phái này nhấn mạnh đến lý tưởng Bồ Tát – những người phát nguyện giác ngộ không chỉ cho bản thân mà cho tất cả chúng sinh.

 2. Những điểm đặc trưng của Đại thừa:
Tiêu chí Đại thừa
Mục tiêu Thành Phật để cứu độ tất cả chúng sinh
Lý tưởng Bồ Tát đạo – phát Bồ đề tâm, tu hạnh Bồ Tát
Kinh điển Kinh Pháp Hoa, Kinh Hoa Nghiêm, Kinh Bát Nhã, Kinh Duy Ma Cật…
Triết lý nổi bật Tánh không, duyên khởi, Phật tính, tâm là Phật…
Thực hành Thiền định, tụng kinh, niệm Phật, trì chú, phát nguyện độ sinh

 3. Các nhánh chính của Đại thừa:
Truyền thống Khu vực ảnh hưởng
Thiền tông Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn Quốc
Tịnh độ tông Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam
Mật tông (còn gọi là Kim Cang thừa – Vajrayāna, có thể xem là Đại thừa đặc biệt) Tây Tạng, Mông Cổ, Bhutan
Hoa Nghiêm tông, Pháp Hoa tông

4. Mục tiêu giác ngộ:
• Không chỉ nhằm giải thoát cá nhân (như A-la-hán) mà còn hướng tới quả vị Phật – một bậc giác ngộ viên mãn có thể cứu độ vô lượng chúng sinh.


5. Vai trò của lòng từ bi:
• Từ bi là động lực căn bản trong hành trình tu học Đại thừa.
• Người tu theo Đại thừa không chỉ tìm sự an lạc cho bản thân mà còn nguyện cứu độ mọi loài./.

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét