Nguyên tác: Buddhist attitude to Wealth
Tác giả: Scott Quyen
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Kinh tế Phật giáo là một vấn đề quan trọng đối với người tại gia vì nó là mối quan tâm hàng ngày. Một Phật tử tại gia phải làm việc để duy trì cuộc sống hàng ngày, cũng như nuôi sống gia đình và đóng góp cho xã hội. Tuy nhiên, người ta phải làm việc trong khuôn khổ đạo đức Phật giáo để đạt được sự tiến bộ về mặt tâm linh.
Kinh tế Phật giáo là một chủ đề rộng lớn, bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm Chánh mạng, Chi tiêu hợp lý, Thái độ đối với của cải, Đạo đức kinh tế của người cai trị, Kinh tế xuất gia và tại gia, và Công bằng trong phân phối kinh tế. Trong bài viết này, tôi chỉ tập trung vào thái độ đối với của cải trong Phật giáo.
Giáo lý Phật giáo chủ trương sự buông bỏ và chấm dứt lòng tham ái trong khi lên án những thú vui nhục dục. Bồ tát đã từ bỏ cuộc sống xa hoa để tìm kiếm sự giác ngộ và ngay cả khi đã đạt được, ngài vẫn tiếp tục sống mà không có nhiều của cải vật chất ngoài những nhu cầu tối thiểu. Thật vậy, một người mới theo đạo Phật phải từ bỏ tất cả của cải thế gian của mình trước khi được phép xuất gia. Kinh điển Phật giáo [suttas] ghi lại một số lượng lớn các nhà sư xuất thân từ những gia đình khá giả. Ngoài ra, một số thực hành Phật giáo có thể được mô tả là 'khổ hạnh', chẳng hạn như ăn một bữa một ngày. Do đó, người ta có thể kết luận từ tất cả những điều này rằng Phật giáo không có thái độ tích cực đối với sự giàu có. Tuy nhiên, quan điểm này sẽ không phù hợp với giáo lý Phật giáo. Hơn nữa, có thái độ khác nhau đối với sự giàu có liên quan đến giới tăng lữ (tăng ni) và cư sĩ.
Nghèo đói
Trong Phật giáo, người tại gia được kỳ vọng phải duy trì sinh kế cho phúc lợi của bản thân, gia đình và xã hội. Những nhu cầu cơ bản phải được đáp ứng trước khi một người có thể tập trung vào sự phát triển tâm linh. Sẽ khó để phát triển sự tĩnh lặng nếu một người không khỏe mạnh về thể chất hoặc đang lo lắng về các vấn đề tài chính. Ngay cả cơn đói cũng đủ để làm xáo trộn tâm trí đến mức khó tập trung. Trong một bài kinh, Đức Phật đến một ngôi làng để thuyết giảng cho một người mà Ngài thấy có khả năng đạt được tuệ giác. Tuy nhiên, khi Ngài đến nơi, người đàn ông đó đói và mệt đến nỗi Đức Phật đã yêu cầu ông ta ăn trước khi thuyết giảng, điều này đã giúp ông đạt được tuệ giác.[1] Ở những nơi khác trong Kinh điển, Đức Phật nói: 'Đói là căn bệnh lớn nhất'.[2] Tương tự như vậy, người ta không thể có được sự an lạc nội tâm khi quá lo lắng về các vấn đề tài chính, chẳng hạn như nợ nần, và do đó, 'đối với những người tại gia trên thế gian, nghèo đói là khổ đau'[3].
Nghèo đói không chỉ không cung cấp cho người dân những nhu cầu cơ bản mà còn không cho họ nhiều cơ hội để thực hành bố thí và từ đó tích lũy công đức. Quan trọng hơn, nghèo đói còn được xem là một trong những nguyên nhân gây ra các vấn đề xã hội, chẳng hạn như tội phạm và bạo lực. Trong một bài kinh, Đức Phật đã mô tả cách nghèo đói dẫn đến các vấn đề xã hội như trộm cắp, giết chóc, nói dối và rút ngắn tuổi thọ.[4] Do đó, đối với người tại gia, nghèo đói tạo ra đau khổ cả về mặt cá nhân lẫn xã hội; và do đó, đối với họ, "nghèo đói và nợ nần là điều khốn khổ trên thế gian".[5]
Giàu có
Chúng ta đã thấy ở trên rằng nghèo đói và nợ nần trong Phật giáo là nỗi khổ của người tại gia. Liệu điều này có nghĩa là Phật giáo chủ trương tích lũy của cải? Thực tế, trong Phật giáo, bản thân của cải không được ca ngợi hay chỉ trích, mà chỉ đề cập đến cách tích lũy và sử dụng nó. Của cải được coi là không có tội nếu nó được tạo ra một cách chính đáng, không gây tổn hại cho người khác, tức là không bạo lực, trộm cắp, nói dối và lừa đảo. Đây là Chánh Mạng và là một trong những yếu tố của Bát Chánh Đạo (Con đường của Phật giáo). Do đó, tà mạng bao gồm các nghề liên quan đến giết chóc, trực tiếp và gián tiếp như đồ tể và buôn bán vũ khí. Nó cũng bao gồm các nghề liên quan đến gian lận và lừa đảo. Ngay cả việc tiếp thị cũng được coi là tà mạng ở mức độ thường xuyên liên quan đến một mức độ lừa dối nhất định (khiến sản phẩm hấp dẫn hơn so với thực tế) và nó cũng dựa vào khát vọng, định kiến và ham muốn của con người (Payutto, 1994). Ở một khía cạnh tinh tế hơn, ngay cả sinh kế đúng đắn đôi khi cũng có thể bị coi là sai nếu thực hiện với động cơ sai lầm, ví dụ như một bác sĩ kê đơn thuốc không thật sự cần thiết cho tình trạng của bệnh nhân.
Kinh Phật đã đưa ra khái niệm “hai mắt” khi nói đến việc kiếm sống. Người ta phải để mắt đến lợi nhuận và mắt kia đến đạo đức. Theo kinh điển, có ba loại người trên thế gian: người mù, người một mắt và người hai mắt. Người mù không biết cách tạo ra của cải, không biết đúng sai, không biết tốt xấu. Người này không có của cải và không thể làm việc thiện (như bố thí, cúng dường, v.v.). Người một mắt biết cách tạo ra của cải nhưng không biết điều gì đáng chê trách hay không, điều gì tốt hay xấu. Do đó, người này có thể kiếm được của cải bằng bất kỳ cách nào, bao gồm cả bạo lực, trộm cắp và lừa đảo. Mặc dù người đó hưởng thụ lạc thú giác quan từ của cải tạo ra, nhưng khi chết, người đó sẽ tái sinh vào địa ngục. Người hai mắt biết cách tạo ra của cải, nhưng cũng biết điều gì đúng sai, đáng chê trách hay không, và điều đó tốt hay xấu. Người này hưởng thụ sự giàu có của mình trong đời này nhưng sau khi chết cũng được tái sinh đến một nơi tốt đẹp.[6]
Cách tích lũy tài sản
Mặc dù người ta cho rằng sự giàu có có thể là kết quả của một sự tái sinh tốt đẹp, một hệ quả nghiệp báo của lòng rộng lượng, nhưng những yếu tố khác góp phần vào thành công tài chính và hạnh phúc là:
1. Cần cù – nỗ lực hết mình trong công việc.
2. Cẩn trọng – giữ gìn tài sản để tránh bị mất mát do trộm cắp và thiên tai như lũ lụt.
3. Có bạn tốt – để có thể noi gương họ.
4. Sống cân bằng – không chi tiêu quá mức cũng không tích trữ của cải. Ngoài ra, nên giữ bình tĩnh trước những thăng trầm của cuộc sống.[7]
Mặt khác, của cải có thể bị tiêu tan bởi:
1. Nghiện rượu/ma túy.
2. Lang thang ngoài đường vào ban đêm – không bảo vệ tài sản.
3. Nghiện các trò giải trí và luôn luôn phải cảnh giác.
4. Nghiện cờ bạc.
5. Kết bạn với những người xấu như cờ bạc, say xỉn và lừa đảo.
6. Thường xuyên lười biếng – lười biếng đến mức không muốn làm bất cứ việc gì.[8]
Cách sử dụng của cải
Trong Phật giáo, của cải là phương tiện để đạt được mục đích. Nó có thể là lợi ích hoặc gánh nặng tùy thuộc vào thái độ của một người đối với của cải và cách người đó sử dụng nó. Nó giúp đáp ứng những nhu cầu thiết yếu và mang đến cơ hội phát triển lòng rộng lượng từ việc bố thí. Nhưng nếu một người bị ám ảnh bởi của cải, người đó sẽ phải trải qua nhiều khó khăn để có được nó, người đó sẽ tạo ra nghiệp xấu từ những hành vi phi đạo đức, và việc chi tiêu thiếu khôn ngoan sẽ dẫn đến đau khổ. Theo Kinh Giáo thọ Thi-ca-la-việt, một khi có được của cải, người ta nên đầu tư một nửa vào kinh doanh, sử dụng một phần tư cho hưởng thụ và tiết kiệm phần còn lại.[9] Ở những nơi khác, kinh điển khuyên nên sử dụng của cải theo cách sau:
1. Mang lại hạnh phúc cho bản thân, gia đình, bạn bè và nhân viên.
2. Bảo vệ tài sản khỏi bị mất mát.
3. Cúng dường cho họ hàng, khách khứa, người thân đã khuất và thần linh.
4. Cúng dường cho những người có đức hạnh, chẳng hạn như chư Tăng Ni.[10]
Đức Phật dạy rằng có bốn loại hạnh phúc dành cho người tại gia hưởng thụ lạc thú của các giác quan. Hạnh phúc đến từ việc sở hữu, hạnh phúc đến từ việc tiêu thụ, hạnh phúc khi biết mình không còn nợ nần, và hạnh phúc của sự trong sạch trong tư tưởng và hành động.[11]
Tuy nhiên, nếu của cải không được sử dụng đúng cách thì nó không mang lại hạnh phúc và niềm vui. Ví dụ, cờ bạc có thể khiến người ta đau khổ hơn và uống rượu có thể dẫn đến cãi vã và đánh nhau. Ở thái cực khác, nếu một người keo kiệt không tận hưởng của cải cũng không để người khác tận hưởng nó, người như vậy được mô tả giống như 'một hồ nước trong rừng ma ám - nước không thể uống được và không ai dám sử dụng nó' [12]. Của cải không nên được hưởng một mình, và lời khuyên của Đức Phật là, '... nếu mọi người biết, như tôi biết, những thành quả của việc chia sẻ quà tặng, họ sẽ không tận hưởng việc sử dụng chúng mà không chia sẻ chúng, cũng như vết nhơ của sự keo kiệt sẽ không ám ảnh trái tim. Ngay cả khi đó là chút cuối cùng của họ, miếng thức ăn cuối cùng của họ, họ sẽ không tận hưởng việc sử dụng nó mà không chia sẻ nó nếu có người khác để chia sẻ' [13].
Liên quan đến việc sử dụng của cải là khái niệm "tiêu dùng đúng đắn" do Ngài Payutto đưa ra. Theo ngài, tiêu dùng đúng đắn là việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ để đạt được hạnh phúc, trong khi tiêu dùng sai lầm, xuất phát từ lòng ham muốn, là việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn cảm giác dễ chịu và sự thỏa mãn bản ngã (Payutto, 1984). Một ví dụ đơn giản về điều này là việc mua sản phẩm thương hiệu mới nhất, đắt tiền nhất để nâng cao bản ngã thay vì một sản phẩm rẻ hơn nhiều nhưng vẫn có cùng chức năng.
Hai quan niệm về nghèo đói
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa nghèo đói và từ bỏ (tự nguyện không sở hữu) mà nhìn bề ngoài có vẻ giống nhau. Trong một bài báo năm 1996, Mavis Fenn đã thảo luận về "hai quan niệm về nghèo đói" này. Một mặt, "Nghèo đói, được hiểu là sự thiếu thốn, biểu thị tất cả những gì chia rẽ chúng ta với nhau; nó biểu thị những lạm dụng phát sinh từ cấu trúc vô hạn"[14], trong khi sự giàu có được xem là thúc đẩy hòa bình và hòa hợp trong bối cảnh chính trị - xã hội. Mặt khác, nghèo đói, "sự không sở hữu, nghèo đói tôn giáo, biểu thị tất cả những gì gắn kết chúng ta và nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ của chúng ta với nhau, với thế giới tự nhiên và vũ trụ", trong khi sự giàu có được xem là một trở ngại cho đời sống tôn giáo (Ibid). Bà lưu ý rằng đôi khi cả hai thái độ đối với sự nghèo đói đều xuất hiện trong cùng một văn bản, chẳng hạn như Kinh Chuyển Luân Thánh Vương Sư Tử Hống (Cakkavatti-Sihanada) và Kinh Cứu-La-Đàn-Đầu (Kutadanta Sutta)[15] và điều này dường như nhấn mạnh đến nghịch lý. Tuy nhiên, nghịch lý này được giải quyết bằng thực tế là Tăng Đoàn [cộng đồng tu viện Phật giáo] 'mang tính biểu tượng cung cấp một bộ lọc giữa chính nó và sự ô nhiễm mà sự giàu có mang lại, và việc tâm linh hóa việc cho đi biến việc nhận quà tặng thành một phương tiện để Tăng Đoàn thực hiện nhiệm vụ của mình là hỗ trợ người khác trong sự phát triển tâm linh của họ [do đó]... Là hai cực đối lập, chúng biểu thị nghịch lý của sự tồn tại của con người. Động lực được tạo ra từ cuộc đấu tranh của họ hướng tới một tầm nhìn tốt hơn về ý nghĩa của việc làm người và trong cộng đồng'.[16]
Tăng ni dành toàn bộ thời gian cho việc tu tập tâm linh. Họ dựa vào Phật tử tại gia để được an hưởng vật chất và đổi lại, họ hướng dẫn tâm linh cho họ. Vì họ dựa vào sự cúng dường của Phật tử tại gia, nên các vị tăng ni có rất ít tài sản vật chất để không trở thành gánh nặng cho Phật tử. Sở hữu ít tài sản hơn cũng đồng nghĩa với việc họ ít phải bận tâm về chúng hơn. Hơn nữa, biết đủ với những gì ít ỏi là một phẩm chất được Phật giáo nhấn mạnh. Tuy nhiên, những nhu cầu cơ bản của các vị tăng ni vẫn được đáp ứng, trong khi người tại gia có thể thiếu những nhu cầu cơ bản này nếu họ không có kế sinh nhai hoặc không có người hỗ trợ tài chính.
Kết luận
Giáo lý Phật giáo về của cải là một vấn đề quan trọng đối với người tại gia, bởi vì họ cần thực hành Chánh Mạng như một phần của Đạo Phật. Phật giáo thừa nhận rằng của cải có thể mang lại sự thoải mái, an lạc hoặc bất hạnh cho người tại gia cả trong đời này lẫn đời sau. Hạnh phúc được tạo ra bằng cách nhận ra sự cân bằng giữa kinh tế và đạo đức, tiêu dùng “đúng” và “sai”, và đạt được “con đường trung dung” giữa vật chất và khổ hạnh. Vai trò của của cải là cung cấp đầy đủ các nhu cầu cơ bản cho bản thân và xã hội, nhưng không đến mức khuyến khích lòng tham và sự hưởng thụ. Do đó, giá trị Phật giáo mâu thuẫn với chủ nghĩa tiêu dùng vật chất. Như de Silva đã nói, “[Phật giáo] chủ trương rằng chúng ta nuôi dưỡng nhu cầu của mình chứ không phải lòng tham”[17]. Trong Phật giáo, của cải không phải là xấu, nhưng lòng tham mới là xấu, do đó, “Của cải hủy diệt những kẻ ngu si, nhưng không hủy diệt những người tìm kiếm Mục tiêu [Niết bàn]”[18]. Chức năng của của cải là mang lại sự mãn nguyện, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển tâm linh. Do đó, bằng lòng với những gì ít ỏi là một phẩm chất được nhấn mạnh nhiều trong Phật giáo, “Biết đủ là của cải lớn nhất” (Pháp Cú.204)./.
https://www.buddhistdoor.net/features/buddhist-attitude-to-wealth/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét