Nguyên tác: The Prospect For Buddhist Youth
Tác giả: Hòa thượng Tinh Vân
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
I. Giới Trẻ Kỳ Vọng Gì ở Phật Giáo
Là thành viên của một thế giới luôn biến đổi, điều đầu tiên chúng ta cần khẩn
trương xem xét là vấn đề liên quan đến tương lai của chúng ta, cụ thể là triển
vọng phát triển trong tương lai. Những người trẻ tu tập theo Phật giáo phải hy
vọng rằng Phật giáo sẽ có một tương lai tươi sáng. Nếu tương lai của Phật giáo
có hy vọng, chúng ta, những người trẻ Phật tử, có thể cảm thấy cuộc sống tràn
đầy hy vọng và ý nghĩa; chúng ta có thể có được cảm giác an lạc cả về tinh thần
lẫn thể chất và cảm thấy an toàn. Chúng ta hãy nhìn về tương lai của Phật giáo
từ sáu góc độ:
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm thế giới
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm lịch sử
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm xã hội
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm tôn giáo
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm cuộc sống
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm Phật giáo
1.
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của thế giới
Thế giới mà chúng ta đang sống hiện nay được gọi là "Ta Bà Thế Giới".
Theo Phật giáo, "Ta Bà Thế Giới" có nghĩa là thế giới của đau khổ.
Duhkha là thuật ngữ tiếng Phạn có nghĩa là Khổ. Nó có thể cản trở Phật tính
thuần khiết bên trong chúng ta, do đó nó được gọi là "lớp phủ" hay
"hàng rào"; nó quấn và xoắn trong tâm ta như một sợi dây thừng nặng,
do đó nó được gọi là "nút thắt"; nó đẩy chúng ta vào vòng luân hồi
(samsara) do vô minh (avidya), do đó nó được gọi là "kẻ truy đuổi",
nó khiến chúng ta đánh mất tự tính, do đó nó được gọi là "ảo tưởng"
(moha). Ngoài những từ trên, "lửa", "mũi tên độc", "hổ
sói", "bẫy" v.v., cũng được dùng để so sánh với khổ đau. Chúng
ta phải chịu đựng những loại khổ đau nào trong cõi Ta Bà này? Chúng ta đau khổ
khi những mong ước không được thỏa mãn, chúng ta đau khổ vì những mối quan hệ
cá nhân mất cân bằng đầy rẫy yêu thương, hận thù, chia ly và hợp nhất. Chúng ta
đau khổ vì những thảm họa thiên nhiên như gió, mưa, lửa và động đất. Chúng ta
cũng đau khổ về thể xác vì bệnh tật và cái chết, và về tinh thần vì lòng tham,
sân hận và ngu ngốc. Tất cả những điều này sẽ ở bên chúng ta mãi mãi. Tuy
nhiên, sống trong một thế giới Ta Bà như vậy, chúng ta không phải hoàn toàn
không có hạnh phúc. Nhưng hạnh phúc rất hạn hẹp so với những gì chúng ta phải
chịu đựng.
Phật giáo không muốn con người giống như khúc gỗ khô héo hay ngọn lửa tắt ngúm,
lúc nào cũng nói về những đau khổ của thế gian một cách nghiêm trọng. Phật giáo
là một tôn giáo hạnh phúc và hy vọng rằng mọi người sẽ tìm thấy sự bình an và
hạnh phúc tối thượng. Nếu Phật giáo là một tôn giáo hạnh phúc, tại sao lại nhấn
mạnh đến sự đau khổ của cuộc sống? Bởi vì nếu bạn không biết đau khổ, bạn sẽ
không biết hạnh phúc. Khi đó, bạn sẽ không biết tại sao mình phải học Phật
giáo. Đau khổ là nguyên nhân khiến chúng ta tu tập theo đạo Phật. Thế giới Ta
Bà này của chúng ta có thể dần dần phát triển thành một cõi Tịnh Độ. Trong Phật
giáo, khi chúng ta nói về thiên đường, chúng ta muốn nói đến hai mươi tám cõi
trời nằm trong tam giới (Triloka). Đó là sáu cõi trời dục giới (Kamadhatu),
mười tám cõi trời nằm trong cõi sắc giới (Rupadhatu), và bốn cõi trời nằm trong
cõi vô sắc giới (Arupadhatu). Có một sự khác biệt rõ rệt giữa cuộc sống của
những người sống ở những cõi trời này và cuộc sống ở thế giới Ta Bà của chúng
ta. Những người ở cõi trời này có tuổi thọ rất cao. Ví dụ, những người sống ở
bốn cõi trời của Tứ Thiên Vương (Catur-Maharaja-Kayikas) là những cõi gần nhất
với thế giới Ta Bà của chúng ta. Một ngày một đêm ở thế giới của họ tương đương
với năm mươi năm của loài người. Tuổi thọ của họ là năm trăm năm, tương đương
với chín triệu năm của loài người. Tuổi thọ ở cõi vô sắc thậm chí còn dài hơn;
chúng ta khó có thể tưởng tượng được.
Ngoài tuổi thọ, cuộc sống an lạc trên những cõi trời này cũng rất đáng kinh
ngạc. Ví dụ, khi những người trên trời này cần quần áo, quần áo sẽ tự xuất hiện;
nếu họ muốn ăn, thức ăn sẽ đến ngay lập tức. Mọi ước muốn và khao khát sẽ được
thỏa mãn. Hơn nữa, trọng lượng cơ thể, nơi ở và sự thanh thản mà họ đạt được
thông qua thiền định cũng rất đáng kinh ngạc. Xét đến điều kiện của thế giới
hiện tại, chúng ta đang tiến gần đến tiêu chuẩn của cuộc sống trên trời này.
Chúng ta có máy lạnh vào mùa hè nóng nực, hệ thống sưởi ấm trung tâm vào mùa
đông lạnh giá. Chúng ta có xe hơi, tàu lửa và máy bay đưa chúng ta đến những
nơi xa xôi để làm việc hoặc du lịch. Chúng ta có đủ loại thức ăn ngon để thỏa
mãn cơn đói. Các chương trình phát thanh ở Hoa Kỳ có thể được nghe ngay lập tức
ở Đài Loan. Khi chúng ta bật công tắc ảo thuật, chúng ta có thể xem các trận
bóng hoặc các trận đấu quyền anh trên truyền hình. Chúng ta thật sự có thể làm
bất cứ điều gì mình muốn và có bất cứ điều gì mình muốn. Như vậy, về mặt vật
chất, thế giới này của chúng ta sẽ dần dần phát triển thành một cõi thần tiên
trên trời. Mặc dù thế giới Ta Bà này có thể chuyển từ đau khổ sang hạnh phúc và
hạnh phúc của thiên đường là vô biên, nhưng đó không phải là điều tối thượng.
Ngay cả sống chín triệu năm cũng chỉ là một tuổi thọ hữu hạn. Nếu người dân của
Thế giới Ta Bà này bắt đầu tin vào Đức Phật và niệm Phật, họ có thể dần dần đạt
được một thế giới cực lạc khác với các thế giới trên trời. Thế giới cực lạc này
là một vùng đất thanh tịnh, nơi mà mối quan hệ tình dục không cần thiết cho sự
tiếp tục của cuộc sống. Đó là một nơi rộng lớn và tuyệt vời, nơi mà sự già nua
và vô thường không tồn tại. Mặt đất của Cõi Tịnh Độ này được bao phủ bởi bảy
loại đá quý tự nhiên. Không có những nơi nguy hiểm như núi cao, đại dương, biển
cả, sông ngòi, hẻm núi, v.v. Thời tiết ở đó luôn luôn thuận lợi. Không có các
mùa như xuân, hạ, thu hay đông. Nhà cửa được xây bằng bảy loại đá quý. Nước ở
đó có tám đức tính và ngọt như cam lồ. Đủ loại hoa sen quý có ở khắp mọi nơi.
Những người sống ở Cõi Tịnh Độ này không có sự khác biệt về giới tính. Khi họ
được sinh ra, tất cả họ đều chuyển sinh từ hoa sen. Họ không phải lo lắng về
vấn đề tài chính vì thức ăn có sẵn khắp nơi, và không ai muốn tích trữ, bởi vì
bất cứ khi nào họ muốn ăn, họ sẽ cảm thấy no nê và thỏa mãn ngay lập tức. Cõi
Tịnh Độ kỳ diệu này còn có hàng trăm ngàn loại ánh sáng khác nhau chiếu rọi,
tạo nên một không gian tráng lệ và rực rỡ.
Từ đó, chúng ta có thể thấy rằng cõi Cực Lạc này cao quý và kỳ diệu hơn thiên
đường rất nhiều. Tại sao ngày càng nhiều người ở Đài Loan niệm Phật? Bởi vì họ
muốn biến thế giới loài người này thành một cõi Cực Lạc. Một câu tục ngữ Phật
giáo có nói: "Tâm thanh tịnh sẽ tạo ra một cõi Cực Lạc." Đây không
phải chỉ là tưởng tượng của ai đó hay chỉ là một câu chuyện cổ tích. Theo kinh
điển, cõi Cực Lạc này cách chúng ta mười nghìn triệu cõi Phật, một cõi Phật
bằng ba ngàn đại thiên thế giới. Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa Thế giới
Ta Bà của chúng ta và cõi Cực Lạc là mười nghìn triệu của ba ngàn đại thiên thế
giới. Con số thiên văn này thật sự có thể khiến người ta sợ hãi. Tuy nhiên,
kinh điển cũng nói với chúng ta rằng chúng ta có thể đến thế giới Cực Lạc này
khi rời khỏi thế giới này, nếu chúng ta có một mong muốn như vậy. Ngày nay, các
phi hành gia Mỹ phải mất vài ngày để hạ cánh xuống mặt trăng, cách trái đất hơn
20 triệu dặm. Tuy nhiên, chỉ cần một thoáng suy nghĩ, chúng ta đã đến được cõi
Tịnh Độ, cách xa vạn ức cõi Phật. Đây không phải là thế giới khoa học hay vật
chất, mà là thế giới của niềm tin. Nếu nhiều người bắt đầu niệm Phật hơn, thế
giới của chúng ta sẽ dần dần trở thành cõi Tịnh Độ.
Nếu tiếp tục tu tập theo cách này, thế giới cuối cùng sẽ phát triển thành
"Thế giới Liên Hoa" (Cõi Tịnh Độ của Tỳ Lô Giá Na). Trong thế giới
Liên Hoa này, 3.000 đại thiên thế giới có thể được chứa đựng trong một hạt bụi
nhỏ bé. Bạn có thể nhớ lại những gì được nói trong kinh về tấm lưới nổi tiếng
của vua trời Đế Thích (Indra). Những viên ngọc trai trên lưới phản chiếu lẫn
nhau. Toàn bộ vũ trụ được nhìn thấy trong chúng. Chúng chiếu sáng trên trời và
đất. Thời gian và không gian hòa quyện vào nhau. Không có sự phân biệt giữa tâm
và vật chất. Các cõi Phật từ mười phương và tất cả các hạt bụi trong vũ trụ đều
xoay quanh nhau trong sự tương thuộc lẫn nhau. Trong một thế giới vô tận như
vậy, mọi thứ đều kết nối hoàn hảo, trải rộng khắp ba chiều và mười phương.
Không có trong cũng không có ngoài, không có quá khứ cũng không có hiện tại,
không có thiếu hụt cũng không thiếu sót. Khái niệm không gian và thời gian đã
được siêu việt. Khái niệm sở hữu và không sở hữu đã bị loại bỏ. Nếu lý tưởng về
một thế giới Hoa Sen được thực hiện, chúng ta có thể sống trong một thế giới
như vậy mà không cần lo lắng về việc mình giàu hay nghèo. Chúng ta sẽ cảm thấy
hạnh phúc và mãn nguyện, thức ăn ngon hay thối đều ngon, lời khen hay lời mắng
nhiếc đều nghe như những giai điệu du dương.
Ở cõi Tịnh Độ Tỳ Lô Giá Na, dù là một ngọn cỏ, một cái cây, một người hay một
vật, không phân biệt một hay nhiều, hay thanh tịnh hay bất tịnh. Nếu chúng ta
tiếp tục tinh tấn tu tập, sẽ không khó để đạt đến trạng thái bình thản viên
mãn. Ngày nay, nhiều người cảm thấy ngày tận thế sắp đến. Tôi nghĩ đây là một
loại tâm lý quá bi quan và vô trách nhiệm. Phật tử chúng ta, nếu thật sự quan
tâm đến vận mệnh của nhân loại, nên thực hành những gì Đức Phật đã dạy. Khi đó,
thế giới của chúng ta không chỉ trở thành thiên đường, mà còn sẽ trở thành cõi
Tịnh Độ hay cõi Liên Hoa.
2.
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của lịch sử
Chúng ta gọi thời tiền sử là thời đại "Thần lực siêu nhiên" (Thần
quyền). Vào thời đó, trí tuệ con người chưa phát triển. Cuộc sống của họ rất
đơn giản. Họ ăn thịt sống và uống máu. Họ sống trong hang động. Họ cảm thấy tất
cả các loại sức mạnh tự nhiên đều không thể đoán trước, đặc biệt là những sức
mạnh hủy diệt tự nhiên như gió, nước, sấm, mưa và lửa. Người nguyên thủy đối
mặt với tất cả những thế lực bên ngoài không thể tránh khỏi và không thể hiểu
được này với nỗi kinh hoàng. Vì vậy, họ tưởng tượng rằng phải có một hoặc nhiều
loại sức mạnh vô hình nào đó đang chi phối số phận của họ và trừng phạt loài
người. Họ cầu xin sự tha thứ thông qua nhiều hình thức hiến tế và thờ cúng.
Điều này đã tạo ra thời đại "Thần lực siêu nhiên", trong đó rất nhiều
vị thần được tôn thờ. Trong mắt người nguyên thủy, một tiếng gầm đột ngột từ
bầu trời cùng với sấm sét có nghĩa là thần sấm đang nổi giận. Khi gió mạnh
thổi, thần gió đang thể hiện sức mạnh của mình. Mưa như trút nước và lũ lụt là
một lời cảnh báo từ thần mưa. Hơn nữa, mặt trời, mặt trăng, núi non, sông suối,
biển cả, sao trời, mây trời, khói bụi, v.v., đều có một vị thần riêng. Ngày nay
ở Đài Loan, ngay cả một cây to cũng có thể được gọi là thần. Đá hay đất cũng có
thể được gọi là thần. Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng quan niệm "thần
lực siêu nhiên" này không chỉ giới hạn ở người nguyên thủy. Người nguyên
thủy tin rằng bất cứ điều gì họ không biết đều là thần. Sự sáng tạo vạn vật, sự
hình thành vũ trụ, tất cả đều là ý niệm của thần. Thần là đấng tối cao.
Về sau, thời đại "Thần quyền" này được thay thế bằng thời đại
"Vương quyền". Cuộc sống của người dân dần chuyển từ gia đình sang bộ
lạc. Một người thông minh hơn và có khả năng lãnh đạo sẽ vượt lên trên những
người còn lại, thống nhất tất cả các bộ lạc và trở thành hoàng đế. Hoàng đế là
người quyền lực nhất. Ông ta có thể kiểm soát sự sống chết của tất cả thần dân.
Thời đại này kéo dài hàng ngàn năm trên thế giới của chúng ta.
Dần dần, người dân bắt đầu nhận ra rằng kiểu "quyền lực vua chúa" này
là không hợp lý. Vì vậy, họ bắt đầu nổi dậy và thúc đẩy "quyền lực dân
tộc" (people power). Cuối cùng, điều này đã khiến mỗi người đều có được tự
do riêng. Ranh giới giữa người cai trị và người bị trị bị phá vỡ. Từ đó trở đi,
công việc của người dân do chính người dân quản lý. Ví dụ, ở Trung Hoa Dân
Quốc, chúng ta thực hành Tam Dân: Dân tộc, Dân chủ và Dân sinh. Công chức phải
do dân bầu ra. Quyền tự do lựa chọn được tôn trọng vì mọi thứ đều được quyết định
theo nhân quyền.
Thời đại "Quyền lực dân tộc" hiện đại này mang lại cho con người rất
nhiều quyền tự do và quyền lợi, đồng thời bảo vệ mạng sống của con người, nhưng
liệu đây có phải là đỉnh cao? Liệu đây có phải là nơi lý tưởng của con người
dừng lại? Một người hiểu biết sẽ kỳ vọng rằng một thời đại "Quyền lực sinh
mệnh" (life power) sẽ xuất hiện sau thời đại "Quyền lực dân tộc"
này.
Sự sống bao gồm tất cả các loài sinh vật. Trong tương lai, tất cả chúng sinh
đều có quyền tồn tại bình đẳng. Điều này bao gồm đàn ông thuộc mọi hoàn cảnh
gia đình, ngoại hình, tính cách, trí tuệ và thể chất, dù giàu hay nghèo, đẹp
hay xấu, mạnh hay yếu, khôn hay dại. Nó thậm chí còn mở rộng đến tất cả các
loài động vật, bò sát và côn trùng. Ngày nay, các quốc gia văn minh hơn đã
thiết lập luật bảo vệ động vật, và nhiều quốc gia đã thành lập các khu bảo tồn
động vật hoang dã. Ở Đài Loan, chúng tôi có một ngày bảo vệ động vật. Rất nhiều
người phản đối sự tàn ác đối với động vật bởi vì tất cả động vật đều là sinh
vật sống. Về mặt vật chất, tất cả chúng ta đều được tạo thành từ xương, thịt và
da. Nếu chúng ta gửi lông, da, xương và thịt động vật đến phòng thí nghiệm và
phân tích chúng, chúng ta sẽ thấy rằng tất cả chúng đều được tạo thành từ
carbon, hydro, oxy, nitơ, canxi và sắt, v.v. Về mặt tinh thần, mặc dù cảm xúc,
suy nghĩ, hành vi và kiến thức của động vật chưa phát triển như con người,
nhưng nhận thức của chúng về nỗi đau và hạnh phúc là điều hiển nhiên. Từ những
loài động vật bậc cao như con người đến những loài động vật bậc thấp như kiến và
côn trùng, tất cả đều thể hiện cùng một khát vọng sinh tồn và nỗi sợ hãi cái
chết. Tất cả chúng ta đều mong muốn thoát khỏi đau khổ và tìm kiếm hạnh phúc.
Sau thời đại "quyền lực nhân dân” chúng ta nên bước vào thời đại
"Quyền lực sinh mệnh", đúng như Đức Phật đã nói: "Tất cả chúng
sinh đều có Phật tính".
3.
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của xã hội
Xã hội nguyên thủy được hình thành từ thời kỳ đầu của người nguyên thủy được
gọi là xã hội du mục. Họ di chuyển đến những nơi có nguồn nước và cỏ tự nhiên
để chăn thả gia súc nhằm duy trì cuộc sống. Dần dần, họ bắt đầu định cư và phát
triển thành một xã hội nông nghiệp. Nhờ kiến thức về nông nghiệp, họ duy trì
cuộc sống bằng cách trồng trọt. Sau cuộc cách mạng công nghiệp, cấu trúc xã hội
đã thay đổi nhanh chóng. Mọi tư tưởng và giá trị của con người đều bị thách
thức. Trong một xã hội công nghiệp, con người không ngừng theo đuổi tri thức
vật chất. Thế giới vật chất là đối tượng để kiểm nghiệm, nghiên cứu, thử nghiệm
và sử dụng. Quan điểm duy vật này không chỉ làm lu mờ tri thức của chúng ta về
thế giới vật chất mà còn làm suy đồi tri thức của chúng ta về thế giới tâm
linh. Sự hỗn loạn dẫn đến sự suy đồi đạo đức. Thời đại công nghiệp cho phép con
người có một cuộc sống vật chất sung túc, nhưng cũng khiến con người có ham
muốn mãnh liệt về của cải vật chất.
Chủ nghĩa duy vật và sự phát triển của công nghệ không cho phép các mối quan hệ
giữa cá nhân phát triển trong tự do và bình đẳng thật sự. Điều tương tự cũng
đúng với mối quan hệ giữa con người và thế giới vật chất. Tệ hơn nữa, chủ nghĩa
duy vật tạo ra xung đột, khiến con người chống lại con người và con người chống
lại thế giới vật chất. Ví dụ, việc phát minh ra bom hạt nhân có thể ngăn chặn
một cuộc xâm lược quân sự, nhưng mặt khác, nó đã tạo ra sự ngờ vực giữa tất cả
các quốc gia phát triển cao trên thế giới. Có thể nói rằng sự phát triển của xã
hội công nghiệp chỉ có thể làm giàu cho đời sống vật chất của chúng ta. Sự phát
triển của đời sống tinh thần và việc nâng cao các chuẩn mực đạo đức của chúng
ta phải chờ đến khi "Xã hội Đạo đức" xuất hiện.
Những tòa nhà chọc trời đang mọc lên khắp nơi. Cuộc sống thật dễ chịu. Khi xã
hội chúng ta dần trở nên thịnh vượng hơn, tâm trí con người lại ngày càng trở
nên tha hóa và mê muội. Sự phát triển của xã hội tỷ lệ thuận với số lượng người
tìm kiếm một đời sống nội tâm cân bằng. Đời sống vật chất không thể mang lại
cho chúng ta sự bình an vĩnh cửu; chỉ có Chân lý mới tồn tại mãi mãi. Ví dụ,
Hoa Kỳ là một quốc gia công nghiệp hóa cao độ, nhưng người dân Mỹ ngày nay cần
đức tin tôn giáo hơn bao giờ hết. Họ rất cần sự tu dưỡng tâm linh trong cuộc
sống. Nhiều người cảm thấy việc thờ phượng và cầu nguyện vào Chủ nhật của người
Tin Lành và Công giáo là chưa đủ.
Xin phép tôi lấy lễ truyền giới tại Phật Quang Sơn năm 1977 làm ví dụ. Chúng
tôi có một tiến sĩ tâm lý học, một thạc sĩ ngôn ngữ học và hai giáo sư đến từ
Mỹ, cách xa hàng ngàn dặm, để được thọ giới làm tăng ni Phật giáo. Gần đây,
nhiều tăng ni Tây Tạng, Nhật Bản và Trung Quốc (Đài Loan) đã đến Châu Âu và
Châu Mỹ để truyền bá Phật giáo. Sự truyền bá Phật giáo ở Châu Âu và Châu Mỹ
đang diễn ra với tốc độ rất nhanh. Ở một số nơi, Phật giáo vẫn đang trong quá
trình nảy mầm, nhưng ở những nơi khác, Phật giáo đã khơi dậy sự hưởng ứng nhiệt
tình. Chỉ riêng tại Mỹ, nhiều trường đại học đã tổ chức các nhóm nghiên cứu
Phật giáo, các lớp thiền, các buổi nói chuyện và thảo luận về Phật giáo. Đại
học Harvard có Khoa Phật giáo và một thiền đường. Ở Anh, sinh viên của Đại học
Oxford, Cambridge và London đã tổ chức các câu lạc bộ Phật giáo rất sôi nổi.
Nhờ sự phát triển công nghiệp của xã hội, mọi người sẽ dần nhận ra sự cần thiết
của một cuộc sống tu tập. Vì vậy, từ quan điểm của xã hội, tương lai của Phật
giáo tươi sáng và tràn đầy hy vọng.
Khi chất lượng giáo dục tăng lên, trí tuệ của con người cũng tăng lên. Vì vậy,
con người cần một tôn giáo đáp ứng được khát vọng Chân lý của họ. Tôn giáo Chân
lý này không nói về "quyền năng thần thánh", thứ khiến con người mất
đi lý trí và khả năng tự chứng ngộ. Tôn giáo Chân lý này không phải là niềm tin
mù quáng do sợ hãi thiên nhiên, cũng không phải là tôn giáo chỉ tôn thờ con
người vì những hành động anh hùng của họ. Một tôn giáo Chân lý phải đối mặt với
mọi vấn đề của vũ trụ và cuộc sống. Nó phải có khả năng giải quyết những xung
đột nội tâm và phát triển nhân cách của con người. Nó phải cho phép con người
đạt đến trạng thái Niết bàn, trạng thái không còn đau khổ của sinh tử. Phật
giáo là một tôn giáo phù hợp với những yêu cầu của một tôn giáo Chân lý như
vậy.
Phật giáo là một niềm tin sáng suốt. Nó không phải là một niềm tin mê tín. Điều
Phật giáo tin là tất cả chúng sinh đều có Phật tính. Tất cả đều có tiềm năng
thành Phật. Phật tính bao hàm tất cả, nó vốn thanh tịnh. Nó không sinh ra và
cũng không diệt đi. Mọi sự vật và hiện tượng đều được hình thành do sự kết hợp
của tất cả các nhân chính đáng (hetupratyaya). Chúng không có tự tính và tất cả
đều do tâm tạo ra. Mục đích của việc tin vào Phật giáo là đạt được sự bình đẳng
và giác ngộ tối thượng; tức là trí tuệ được phát triển đến mức cao nhất và sự
sống tiến hóa đến trạng thái hoàn hảo. Chúng tôi tràn đầy niềm tin vào sự phát
triển trong tương lai của Phật giáo.
4. Tương lai của Phật
giáo từ quan điểm của tôn giáo
Tôn giáo ra đời từ thuở sơ khai của loài người. Những người đầu tiên tin vào
tôn giáo của tự nhiên. Như đã đề cập trước đó, người nguyên thủy không hiểu
được sự biến đổi của tự nhiên, nên họ tôn thờ tất cả những hiện tượng tự nhiên
như ý muốn của Thượng Đế. Họ tôn thờ mặt trăng, mặt trời, gió, mưa, sấm, chớp,
cây cối, đá, bầu trời và mặt đất. Thậm chí có thể nói rằng không có gì họ không
tôn thờ hay tin tưởng. Tôn giáo của tự nhiên dần dần phát triển thành tôn giáo
của thần linh và ma quỷ. Những hiện tượng siêu nhiên được cho là sự biểu hiện
của thần linh và ma quỷ. Truyền thuyết làng xã kể rằng người này đã trở thành
bất tử, hoặc người kia đã trở thành một vị thần đáng được tôn thờ. Về sau, tôn
giáo của thần linh và ma quỷ dần dần phát triển thành tôn giáo thờ anh hùng.
Một người đã lập được những chiến công vĩ đại trong dân gian sẽ được chọn làm
đối tượng thờ cúng. Dân chúng tôn thờ người đó, coi người đó là một anh hùng và
tôn thờ như một vị thần. Ngày nay, tôn giáo sùng bái anh hùng rất phổ biến ở
Đài Loan. Tuy nhiên, tôi tin rằng tôn giáo này sẽ dần phát triển thành tôn giáo
của Chân lý.
Khi chất lượng giáo dục tăng lên, trí tuệ của con người cũng tăng lên. Vì vậy,
con người cần một tôn giáo đáp ứng được khát vọng Chân lý của họ. Tôn giáo Chân
lý này không nói về "quyền năng thần thánh", thứ khiến con người mất
đi lý trí và khả năng tự chứng ngộ. Tôn giáo Chân lý này không phải là niềm tin
mù quáng do sợ hãi thiên nhiên, cũng không phải là tôn giáo chỉ tôn thờ con
người vì những hành động anh hùng của họ. Một tôn giáo của Chân lý phải đối mặt
với tất cả các vấn đề của vũ trụ và cuộc sống. Nó phải có khả năng giải quyết
những xung đột nội tâm của con người và phát triển nhân cách của con người. Nó
phải cho phép con người đạt đến trạng thái Niết bàn, trạng thái không còn đau
khổ của sinh tử. Phật giáo là một tôn giáo phù hợp với yêu cầu của một tôn giáo
Chân lý như vậy.
Phật giáo là một niềm tin minh triết. Nó không phải là một niềm tin mê tín.
Điều Phật giáo tin tưởng là tất cả chúng sinh đều có Phật tính. Tất cả đều có
tiềm năng thành Phật. Phật tính chứa đựng tất cả, về cơ bản là thanh tịnh. Nó
không sinh ra và cũng không diệt đi. Vạn vật và hiện tượng đều được hình thành
do sự kết hợp của tất cả các nhân duyên (hetupratyaya). Chúng không có tự tính,
tất cả đều do tâm tạo ra. Mục đích của việc tin vào Phật giáo là đạt đến sự
bình đẳng và giác ngộ tối thượng; tức là trí tuệ được phát triển đến mức cao
nhất và sự sống tiến hóa đến trạng thái hoàn hảo. Chúng tôi tràn đầy niềm tin
vào sự phát triển tương lai của Phật giáo.
5.
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của cuộc sống
Lối sống Phật giáo sơ khai nhất chính là khất thực. Mỗi ngày, các nhà sư đi
khất thực. Họ chỉ ăn một bữa trong ngày và ngồi thiền dưới gốc cây. Trong Phật
giáo nguyên thủy, Đức Phật và các đệ tử đều đi khất thực để đáp ứng những nhu
cầu thiết yếu. Khi Phật giáo truyền bá về phía đông đến Trung Quốc, sự khác
biệt về cấu trúc xã hội và lối sống khiến việc khất thực trở nên bất tiện. Vì
vậy, "Nông Thiền" dần dần trở thành một lối sống của các nhà sư.
Thiền tông làm nông giúp các tăng ni tự lập, vì họ vừa làm nông vừa hành thiền.
Thiền sư Bách Trường Hoài Hải nổi tiếng với câu nói: "Một ngày không làm
việc là một ngày không ăn". Thiền sư Thái Hư đề nghị các tăng ni thực hành
"Thiền làm việc". Ngài cho rằng việc làm nông và thực hành Thiền có
thể được thực hiện cùng lúc. Mặc dù làm việc là một hình thức lao động chân
tay, nhưng ngài cảm thấy nó có thể song hành với thiền.
Cả Thiền làm nông và Thiền làm việc dần dần phát triển thành một lối sống được
các tăng ni chấp nhận. Một người đã từ bỏ đời sống thế tục, trở thành tăng ni
và muốn sống một cuộc đời tu hành, không cần phải sống trong rừng để thiền định
hay làm ruộng để tự nuôi sống bản thân. Người đó có thể tham gia một nhóm, sống
và thực hành cùng nhóm, hoặc gia nhập một tu viện, hoặc vào rừng để sống một
cuộc sống hợp tác, hòa hợp và tiến bộ. Trước đây, loại hình thực hành này chỉ
diễn ra trong các tu viện và trong rừng, nhưng giờ đây Nhiều nơi khác ngoài
chùa chiền cũng có điều kiện sinh hoạt như vậy; ví dụ như các nhóm niệm Phật,
các nhóm Phật tử tại gia, v.v. Nếu chúng ta tiếp tục cùng nhau tu tập theo cách
này, kết quả sẽ ra sao? Nó sẽ dẫn đến giác ngộ. Nếu chúng ta khuyến khích lẫn
nhau, cùng nhau học tập, thảo luận và khuyến khích nhau đi sâu vào Phật pháp,
thì điều đó có thể thực sự dẫn đến giác ngộ.
Một cuộc sống giác ngộ là một cuộc sống dựa trên kinh nghiệm về vô ngã và vô
thường (anitya). Đó là một cuộc sống sở hữu tự do và thoát khỏi xiềng xích của
khổ đau. Sự chứng ngộ vô ngã cho phép từ bỏ ham muốn sở hữu. Khi hiểu được sự
thật rằng mọi thứ đều sinh khởi từ duyên khởi và tánh Không là bản chất của vạn
vật, người ta sẽ thoát khỏi sự lệ thuộc vào con người hay của cải vật chất. Khi
đạt được trạng thái như vậy, việc sở hữu tiền bạc vẫn là một tiện nghi, nhưng
không có tiền bạc không còn là gánh nặng nữa, bởi vì sự giàu có bên trong quan
trọng hơn tiền bạc rất nhiều. Một địa vị cao chắc chắn là vinh quang, nhưng một
địa vị thấp cũng có thể chấp nhận được và không làm tổn hại đến lòng tự trọng
của chúng ta, bởi vì trong tâm chúng ta cảm nhận được sự bình đẳng với tất cả
chư Phật. Có một thân thể khỏe mạnh chắc chắn là một điều may mắn, nhưng bệnh
tật hay thậm chí cái chết không còn là mối đe dọa trong mắt một người giác ngộ.
Sinh tử giống như bong bóng nước; khi bong bóng vỡ ra, bản chất của nước vẫn
tĩnh lặng và bình yên như thường. Mặc dù thân thể vật chất của chúng ta vẫn có
sinh, lão, bệnh, tử, nhưng đó chỉ là những thay đổi mang tính hiện tượng. Bản
chất vô tận của chúng ta hoàn toàn không có sinh, lão, bệnh, tử.
Nếu bạn hiểu rằng cái chết chỉ là vật chất và hiện tượng, bạn có thể nhận ra
rằng bản chất của chúng ta không có sinh hay tử. Hãy lấy vàng làm ví dụ. Bạn có
thể dùng vàng để chạm khắc hoa tai, vòng tay và nhẫn, (dù là gì) nhưng tất cả
những thứ này đều là vàng. Bản chất của vàng không thay đổi.
Nếu thông qua tu tập, chúng ta bắt đầu nhận ra bản chất thật sự của mình, thì
việc chúng ta sống hay chết, có hay không có, đến hay đi đều không quan trọng.
Không có sự khác biệt giữa sống và chết. Có và không có đều giống nhau, đến và
đi là một. Đây là một cuộc sống hoàn toàn tự do và giác ngộ. Trong thời đại của
chúng ta, trí tuệ của con người đang dần được nâng cao. Chúng ta đang nhận ra
tầm quan trọng của việc tu tập theo Phật giáo. Cuộc sống giác ngộ có thể đến
với chúng ta rất sớm. Trong tương lai, tất cả chúng ta nên có một cuộc sống tự
do, hạnh phúc và hòa hợp.
6.
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của Phật giáo
Đức Phật đã đến cõi Ta Bà này và sáng lập Phật giáo chỉ vì một lý do duy nhất,
đó là dẫn dắt tất cả chúng sinh đến quả vị Phật. Do đó, Phật giáo quan tâm đến
thân phận con người. Đây được gọi là Phật giáo của con người. Sau khi Đức Phật
giác ngộ, Phật giáo Nguyên thủy đã trở nên phổ biến ở Ấn Độ. Phật giáo có lịch
sử 2.500 năm. Dưới triều đại của vua A Dục, Phật giáo đã lan truyền về phía nam
đến Sri Lanka, Miến Điện, Thái Lan và Indonesia, nơi Phật giáo Nguyên thủy vẫn
còn được thực hành. Nhưng những người thực hành hình thức Phật giáo này đang
bắt đầu nhận ra rằng nó không phải là cứu cánh. Họ đang dần chấp nhận Phật giáo
Đại thừa (Mahāyāna), chủ yếu được thực hành ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và
Tây Tạng.
Kể từ khi Phật giáo du nhập vào Trung Quốc vào thời nhà Hán, Phật giáo Đại thừa
đã thịnh hành ở đó. Tuy nhiên, vào thời điểm đó chỉ có giáo lý Đại thừa; sức
mạnh tâm linh của Đại thừa còn thiếu. Sau đó, nhiều nhà sư lỗi lạc đã xuất hiện
để truyền bá Phật giáo Đại thừa. Do đó, giáo lý của Trường phái Đại thừa đã có
sự phát triển rất sôi động ở Trung Quốc. Ở Trung Quốc đại lục có bốn ngôi chùa
rất nổi tiếng: Phổ Đà Sơn được cho là Đạo tràng (nơi tu hành) của Bồ tát Quán
Thế Âm, Cửu Hoa Sơn là Đạo tràng của Bồ tát Địa Tạng, Nga Mi Sơn là Đạo tràng
của Bồ tát Phổ Hiền, Ngũ Đài Sơn là Đạo tràng của Bồ tát Văn Thù Sư Lợi. Phật
giáo Đại thừa nhấn mạnh lý tưởng Bồ tát và thực hành Phật giáo cho người tại
gia. Bồ tát Quán Thế Âm, Văn Thù Sư Lợi và Phổ Hiền đều xuất hiện như những
hành giả tại gia; Chỉ có Bồ Tát Địa Tạng mới xuất hiện dưới hình thức xuất gia.
Do đó, Phật giáo Đại thừa có thể được Phật tử tại gia thực hành.
Mục đích của việc thực hành Phật giáo là rèn luyện tâm trí để thấy được bản
chất nguyên thủy của mình, thấu hiểu chân lý về vũ trụ và cuộc sống, giải thoát
khỏi nỗi đau sinh tử và đạt được sự tự do và bình thản tối thượng. Chúng ta
không chỉ muốn đạt được tất cả những điều này cho bản thân mà còn mong muốn tất
cả loài người và muôn loài đều đạt được. Người phàm phu hoàn toàn không hiểu
biết về chân lý của vũ trụ và cuộc sống. Do tham ái và chấp thủ, họ phải luân
chuyển trong vòng sinh tử. Những người thực hành Phật giáo Nguyên thủy chỉ đạt
được một phần giác ngộ. Họ xem tam giới như ngục tù. Họ xem con người như kẻ
thù. Một khi đã từ bỏ thế gian để xuất gia, họ sẽ không bao giờ nghĩ đến việc
quay trở lại thế gian nữa. Ngược lại, các vị Bồ tát sở hữu tinh thần Đại thừa
đã chứng ngộ rằng cả bản ngã lẫn vạn pháp đều không tồn tại. Nhờ trí tuệ và
lòng từ bi vĩ đại, họ không an trú trong sinh tử, cũng không an trú trong Niết
bàn. Họ dùng trí tuệ và lòng từ bi để đạt đến con đường của Đức Phật tối thượng
và ảnh hưởng đến tất cả chúng sinh. Trí tuệ tối thượng và lòng nhiệt thành này
đạt được khi giúp đỡ người khác. Trí tuệ mà không có lòng từ bi chỉ là sự thông
minh điên rồ. Lòng từ bi mà không có trí tuệ chỉ là cảm xúc thế tục.
Tinh thần của Bồ Tát là Ngài nhìn tất cả chúng sinh bằng con mắt thương cảm và
đối xử với họ như thể họ là một phần của chính mình. Tinh thần này giúp người
trí trở nên hiểu biết, người nhân hậu có tình thương, người dũng cảm làm việc
thiện, và nhờ đó giúp tất cả chúng sinh nương tựa lẫn nhau và cùng tồn tại hòa
hợp.
Trước đây, Phật giáo ở Trung Quốc đại lục do Tăng đoàn chủ trì, còn tín đồ chỉ
đóng vai trò hỗ trợ. Những người muốn xuất gia để bước vào cánh cửa Phật giáo
phải sẵn sàng từ bỏ mọi lo toan thế tục và từ bỏ thế gian ô nhiễm này. Đây
chính là tiêu chuẩn của Phật giáo Nguyên thủy. Chúng ta nên khơi dậy tinh thần
Đại thừa. Tất cả tín đồ nên cùng tham gia phong trào Phật giáo, chung tay
truyền bá Phật giáo Đại thừa theo tinh thần Tứ Bồ Tát. Nếu chúng ta làm được
điều này, tôi nghĩ Phật giáo ở Trung Quốc sẽ tốt đẹp hơn nhiều so với hiện nay.
Ngày nay, ở Đài Loan, có rất nhiều sinh viên đại học và thanh niên có trình độ
học vấn cao và lý tưởng cao đẹp. Họ đang bắt đầu tiếp nhận Phật giáo và với tâm
từ bi, họ hy vọng được cống hiến hết mình cho Phật giáo. Nếu có thêm nhiều
người trẻ đến với chúng ta với sự hiểu biết từ bi này, dùng trí tuệ và lòng tốt
để ảnh hưởng đến người khác mà không phàn nàn, thì thế giới tương lai sẽ trở
thành một thế giới của "Phật thừa Phật giáo".
Có người nói rằng nếu Phật giáo chết ở Trung Quốc, nó sẽ được truyền bá trở lại
từ phương Tây. Ý kiến này có lẽ không đúng, vì chúng ta đang chứng kiến một làn
sóng phục hưng Phật giáo mới đang dần diễn ra. Trong tương lai, tôi hy vọng tất
cả chúng sinh đều phát triển được trí tuệ và đức hạnh của Đức Phật. Nguyện cầu
tất cả chúng sinh đều đạt được quả vị Phật.
Tôi vừa thảo luận về quan điểm về giới trẻ Phật giáo. Chúng ta phải có niềm tin
và hy vọng vào tương lai của Phật giáo. Khi chúng ta cống hiến hết mình cho một
tôn giáo của Chân lý như vậy và nỗ lực tu tập, chúng ta có thể yên tâm rằng mọi
hy vọng của mình sẽ thành hiện thực trong tương lai. Tất cả các bạn đều thấy
rằng tương lai của thế giới có thể là một thế giới Hoa Sen như Đức Phật đã mô
tả, kỷ nguyên tương lai có thể là kỷ nguyên "Quyền lực sinh mệnh"
(life power), tương lai của xã hội chúng ta có thể nhấn mạnh cả công việc và
thực hành, tương lai của tôn giáo chúng ta có thể mang lại lợi ích cho tất cả,
tương lai của cuộc đời chúng ta có thể là một cuộc sống giác ngộ, tương lai có
thể là một thế giới lý tưởng và hài hòa nhất. Thế giới của "Phật
thừa" (Buddhayana)."
II. Phật Giáo Kỳ Vọng Gì ở Người Trẻ
Ban đầu, Phật giáo là một tôn giáo dành cho giới trẻ, nhưng bằng cách nào đó đã
bị nhầm lẫn là tôn giáo chỉ dành cho người cao tuổi. Ví dụ, một số người lấy lý
do "Chờ đến khi tôi già" để biện minh cho việc không học Phật. Họ
dường như nghĩ rằng Phật giáo là một tôn giáo chỉ dành cho người già, và bạn
không thể trở thành Phật tử trừ khi tóc đã bạc trắng và răng đã rụng hết. Thậm
chí có người còn nghĩ rằng Phật giáo chỉ dành cho người chết, bởi vì kinh điển
luôn được tụng đọc để giải thoát linh hồn người chết khỏi đau khổ ở kiếp sau.
Tất cả những điều này đều là hiểu lầm. Trong Phật giáo, chúng ta có thể thấy từ
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đến Bồ Tát Quán Thế Âm, Văn Thù Sư Lợi, Phổ Hiền và
Địa Tạng, v.v., tất cả đều là người trẻ. Phật giáo là tôn giáo của giới trẻ.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ba mươi mốt tuổi khi Ngài giác ngộ. Theo tiêu chuẩn
của chúng ta, ba mươi mốt tuổi vẫn còn rất trẻ. Đại sư Huyền Trang là người vĩ
đại nhất trong lịch sử văn hóa Trung Hoa. Ngài chỉ mới hai mươi sáu tuổi khi
quyết định đến Ấn Độ và mang về nhiều kinh điển Phật giáo. Chính khát vọng tuổi
trẻ và lòng dũng cảm của ngài đã làm phong phú thêm Phật giáo Trung Hoa. Ngài
để lại cho chúng ta vô số kho tàng văn hóa. Trong lịch sử và kinh điển Phật
giáo đồ sộ, những hành động cao quý của nhiều Phật tử trẻ tuổi đã được ghi chép
lại.
Ngay cả Văn Thù Sư Lợi, một người có đức hạnh và uy tín cao, cũng phải cúi đầu
trước Sumati (Tu Di), một cô bé tám tuổi. Vì vậy, tuổi tác không tạo nên bất kỳ
sự khác biệt nào. Phật giáo không coi thường người trẻ tuổi, cũng không phân
biệt đối xử với phụ nữ.
Vào thế kỷ thứ 4, một nhà sư tên là Tăng Triệu, đệ tử của Cưu Ma La Thập, đã
viên tịch ở tuổi ba mươi mốt. Luận thuyết mà ông viết đã được đặt theo tên của
ông. Trong lịch sử Phật giáo và văn hóa Trung Hoa, nó luôn được ghi nhận là một
tác phẩm vĩ đại. Phật giáo đã nuôi dưỡng và hun đúc biết bao thế hệ trẻ, những
người đã cống hiến hết mình cho sự phát triển và thịnh vượng của Phật giáo.
Thiện Tài là nhân vật nổi tiếng nhất trong Kinh Hoa Nghiêm. Ngài là một cậu bé
khiêm tốn đã thỉnh cầu năm mươi ba bậc hiền triết và Bồ Tát để tìm kiếm con
đường đúng đắn và thảo luận với họ về tâm thái của tất cả chư Phật và Bồ Tát.
Đi đến đâu, ngài cũng được chào đón một cách kính trọng. Như vậy, chúng ta có
thể thấy rằng Phật giáo chắc chắn không chỉ dành cho người cao tuổi. Nó cũng mở
rộng cho cả giới trẻ.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng phương pháp mà một số chùa sử dụng để truyền
bá Phật giáo là không phù hợp. Khi nói chuyện với các cư sĩ, chúng ta nên
khuyến khích họ phát triển tâm trí. Tuy nhiên, một số Pháp sư, vì đã xuất gia,
lại có xu hướng đòi hỏi các cư sĩ phải ăn chay, xuất gia và giữ giới luật của
tỳ kheo và tỳ kheo ni. Điều này đã tạo ra khoảng cách giao tiếp giữa các vị
thầy và tín đồ. Thêm vào đó, tình hình bất ổn của đất nước và xã hội trong
những năm gần đây đã gây ra nhiều tổn hại cho Phật giáo. Từ cuối triều đại nhà
Minh, Phật giáo đã suy tàn. Sự hỗn loạn do cuộc nổi loạn Thái Bình (1850-1864)
dưới thời nhà Thanh và sự tàn phá của Đảng Cộng sản ở Trung Quốc đại lục ngày
nay đều là những đòn giáng thảm khốc vào Phật giáo. Sau tất cả những thảm họa
này, công việc của Phật giáo đã không thể được thực hiện theo lý tưởng ban đầu.
Số lượng các vị đại sư của Phật giáo không còn nhiều như thời Đường và Tống.
Phật giáo ở Trung Quốc Cộng sản ngày nay đang trải qua thời kỳ khó khăn. Từ xưa
đến nay chưa từng có điều gì như vậy. Sống trong thời đại này, chúng ta, những
Phật tử trẻ, cần phải gánh vác trọng trách của Phật giáo trên vai. Chúng ta
phải phát huy và tôn vinh tinh thần chân chính và bản chất nguyên thủy của Phật
giáo. Chúng ta phải xây dựng Phật giáo thành một tôn giáo của giới trẻ. Để xây
dựng một Phật giáo của giới trẻ, chúng ta cần nói về những gì Phật giáo mong
đợi ở giới trẻ và những gì giới trẻ cần làm để trở thành trụ cột bảo vệ Phật
giáo. Tôi xin đưa ra một số đề xuất sau đây.
1. Thanh lọc bản thân bằng giới luật và Pháp.
Nếu người Phật tử trẻ muốn giúp đỡ bản thân và tha nhân, cũng như trở thành trụ
cột của Phật giáo, họ phải có lòng từ bi và sẵn sàng phấn đấu cho lý tưởng
sống. Họ phải có ý thức tự giác và có ý chí mạnh mẽ. Nền tảng của tất cả những
điều này đến từ việc thanh lọc bản thân bằng giới luật và Pháp. Nếu chúng ta
không thanh lọc bản thân, làm sao chúng ta có thể mong đợi xã hội và những
người khác được thanh lọc? Vì vậy, ưu tiên hàng đầu của người Phật tử trẻ là
giữ gìn giới luật và thực hành Pháp. Nội dung của giới luật rất đồ sộ. Giới
luật mà người tại gia giữ gìn khác với giới luật của người xuất gia. Người tại
gia có thể thọ trì năm giới, tám giới hoặc Bồ Tát giới. Năm giới là nền tảng
cho hầu hết các giới luật khác. Chúng bao gồm:
Không sát sinh.
Không trộm cắp.
Không tà dâm.
Không nói dối.
Không nói lời vô căn cứ. Tránh xa chất kích thích.
Nếu muốn có một xã hội hòa thuận và hạnh phúc, tất cả chúng ta nên giữ gìn năm
giới. Ngày nay, nhiều tín đồ Phật giáo muốn sống lâu, nhưng lại sát hại người
vô tội. Họ muốn giàu có nên trộm cắp và hối lộ. Họ muốn có một gia đình hòa
thuận, nhưng lại phá hoại sự yên bình của gia đình người khác. Họ muốn nổi
tiếng, nhưng lại nói xấu người khác. Họ muốn khôn ngoan, nhưng lại luôn làm
những điều ngu ngốc.
Vì vậy, nếu chúng ta, những người trẻ Phật tử, muốn đứng thẳng, muốn tìm lại
những điều tưởng chừng như vô vọng, muốn tỏa sáng ánh hào quang để mang lại lợi
ích cho tất cả chúng sinh, chúng ta cần phải giữ gìn giới luật làm nền tảng.
Tục ngữ Trung Hoa có câu: "Muốn lên cao phải bắt đầu từ chỗ thấp. Muốn đến
nơi xa phải bắt đầu từ chỗ gần". Nếu chúng ta không có giáo lý Phật giáo
và không giữ gìn năm giới, chúng ta sẽ không được hưởng lợi ích gì từ Phật
giáo. Chúng ta có thể đến nhà tù để điều tra. Lý do tù nhân bị giam giữ và mất
tự do là vì họ đã vi phạm một hoặc nhiều hơn năm giới. Ví dụ, giết người và gây
thương tích đều vi phạm giới cấm sát sinh. Có người nhận hối lộ, có người trộm
cắp, có người cướp của. Tất cả những điều này đều vi phạm giới cấm trộm cắp. Có
người làm phiền gia đình người khác, có người làm những việc làm tổn hại đến
đạo đức xã hội, có người tái hôn, có người hiếp dâm. Tất cả những điều này đều
vi phạm giới cấm tà dâm. Có người gian dối, lừa gạt người khác. Những điều này
trái với giới cấm nói dối. Ngoài ra, hút thuốc phiện và cần sa, hít keo, tiêm pentarocine
và sử dụng các loại thuốc khác có thể khiến người ta say sưa ít nhiều trái với
giới cấm sử dụng chất gây say. Xã hội của chúng ta không dung thứ cho những
người vi phạm năm giới và xâm phạm quyền của người khác. Những tù nhân đã mất
tự do do chính hành vi sai trái của họ.
Tôi cảm thấy rằng thanh thiếu niên Phật giáo ngày nay nên nhiệt huyết và sôi
nổi, nhưng họ cũng nên tuân theo các quy tắc của cuộc sống và tuân thủ các giới
luật một cách nghiêm túc. Một số người nói rằng với tất cả những thanh thiếu
niên Phật giáo sôi nổi này, chúng ta có thể tổ chức một ca đoàn Phật giáo để
thanh lọc cuộc sống của mình và mang lại sức sống cho Phật giáo. Đúng là chúng
ta cần khuyến khích việc phổ biến âm nhạc và tụng kinh Phật giáo. Một số người
cho rằng du lịch sẽ mở mang trái tim và tầm mắt của chúng ta và giúp chúng ta
thư giãn. Đủ loại cuộc hành hương đã được tổ chức. Nhưng Phật giáo cũng mong
muốn thanh thiếu niên Phật tử phải tìm hiểu sâu hơn về kinh điển, luận điển,
tuân thủ giới luật và Pháp, và lấy những lời Phật dạy làm nền tảng cho đức tin
của mình. Nếu chúng ta, những thanh thiếu niên Phật tử, muốn thức tỉnh thế hệ
chúng ta, muốn mang đến một tinh thần mới cho Phật giáo, chúng ta phải khiêm
tốn và chuẩn bị bản thân. Chúng ta phải siêng năng học tập. Chúng ta chỉ có thể
chiến thắng các tôn giáo khác khi chúng ta hiểu biết về chúng. Chúng ta chỉ có
thể mang lại lợi ích cho tất cả mọi người khi chúng ta quen thuộc với các kỹ
năng và công nghệ khác nhau. Chúng ta chỉ có thể giác ngộ và giúp đỡ người khác
giác ngộ khi chúng ta hoàn toàn hiểu rõ ý nghĩa của Tứ Diệu Đế, Thập Nhị Nhân
Duyên, Lục Độ Ba La Mật và các phương pháp thực hành khác nhau.
2. Làm lợi lạc cho tất cả chúng sinh bằng lòng vị tha và hạnh phúc.
Đối với thanh thiếu niên Phật tử, chỉ giữ giới luật, hiểu Pháp và thanh lọc bản
thân thôi là chưa đủ. Tinh thần của Phật giáo không chỉ là cứu độ chính mình.
Chúng ta còn phải cứu độ người khác nữa. Chúng ta phải làm lợi lạc cho chính
mình và cho người khác. Chúng ta phải thu hút và chuyển hóa tất cả chúng sinh
bằng lòng vị tha và hạnh phúc.
Nếu chúng ta không thể mang lại lợi ích cho người khác trên thế gian này, sự
tồn tại của chúng ta ở đây thật vô nghĩa. Vì vậy, kể từ khi bắt đầu hoằng pháp,
tôi đã luôn noi theo lời dạy của Đại sư Thái Hư. Tôi nhấn mạnh việc giảng dạy
tinh thần nguyên thủy của Phật giáo và đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy về
Phật giáo nhân văn và sống động. Phật giáo không phải là một tôn giáo của lời
nói suông. Chúng ta phải bắt đầu bằng việc cải thiện cuộc sống của mọi người.
Chúng ta không thể đặt mục tiêu quá cao mà quên đi những điều cơ bản. Chúng ta
phải thực tế. Chỉ nói về chân lý thôi là chưa đủ. Chúng ta phải làm lợi lạc cho
tất cả mọi người và làm cho họ hạnh phúc.
Làm thế nào chúng ta có thể làm lợi lạc cho người khác? Làm thế nào chúng ta có
thể mang lại hạnh phúc cho người khác? Việc thành lập các trại trẻ mồ côi, viện
dưỡng lão, trường học, bệnh viện, bảo tàng Phật giáo, thư viện, trung tâm văn
hóa, tiệc mừng, trường học Chủ Nhật, lớp học ngoại ngữ và các hoạt động xã hội
khác như tổ chức hôn lễ, tang lễ đều mang lại lợi ích cho đại chúng. Từ nay trở
đi, Phật giáo không chỉ xây dựng tu viện, cử hành nghi lễ, mà còn noi theo lời
Phật dạy, mang đến một lối sống mới cho nhân loại. Tôi cảm thấy trách nhiệm của
thế hệ trẻ Phật tử ngày nay là mang lại lợi ích và hạnh phúc cho tất cả chúng
sinh. Gánh nặng còn nặng nề, con đường còn dài và quanh co. Nếu chúng ta không
gánh vác trách nhiệm, ai sẽ gánh vác?
3. An trú trong thiền định và trí tuệ.
Xã hội ngày nay đang trong tình trạng hỗn loạn. Con người luôn cảm thấy bất an
và lo lắng. Điều tồi tệ nhất là không biết đặt thân tâm vào đâu. Ví dụ, một số
người làm công việc họ không thích, nhưng nếu không làm, họ sẽ cảm thấy buồn
chán. Nếu họ xem tivi cả ngày hoặc cờ bạc, chơi bời, ăn uống và lang thang khắp
nơi, sự trống rỗng bên trong khiến họ cảm thấy tuyệt vọng. Vì vậy, việc an trú
thân tâm là vô cùng quan trọng. Trong Phật giáo, việc niệm danh hiệu Phật có
thể làm dịu thân tâm. Thiền tông cũng là một phương pháp tốt để thư giãn. Thiền
tông giúp chúng ta tập trung tâm trí vào danh hiệu Phật, trong khi thiền tông
giúp chúng ta sử dụng trí tuệ chân chính để an trú trong trạng thái thiền định
thanh tịnh. Để thiền định, chúng ta phải trải qua một giai đoạn rèn luyện cơ
bản. Nó giống như học bơi là bước đầu tiên để trở thành một người cứu hộ. Sau
khi rèn luyện thân tâm và có kinh nghiệm trong thiền định, chúng ta sẽ có thể
cảm nhận được niềm vui của Thiền tông. Chúng ta không chỉ thiền định khi ngồi,
mà còn thiền định khi ăn, ngủ, làm việc. Người Trung Quốc có câu: "Trăng
ngoài cửa sổ vẫn như thường, hoa mai mới là thứ tạo nên sự khác biệt". Nếu
chúng ta, những người trẻ Phật tử, có thể trải nghiệm Phật pháp, bất kể khi đi,
ngủ, ngồi, học hành hay hành trì, chúng ta đều có thể cảm nhận được vẻ đẹp của
cuộc sống và an nhiên với chính mình.
Sau khi đạt được định, chúng ta vẫn phải tu dưỡng trí tuệ. Ví dụ, nếu một người
quyết định đọc một chương sách mỗi ngày, thì một năm anh ta đã đọc được 365
chương; tức là 3.650 chương trong mười năm. Tất cả những điều này cộng lại là
một con số khổng lồ. Sau khi đạt được trí tuệ, mọi thứ chúng ta nhìn thấy đều
khác với trước đây. Tại sao Đức Phật lại nói rằng tất cả chúng sinh đều có Phật
tính? Nếu chúng ta nhìn thế giới này bằng con mắt trí tuệ, chúng ta có thể thấy
được ánh sáng của chân lý. Nhưng trí tuệ mà chúng ta nói đến trong Phật giáo
khác với trí tuệ mà các nhà khoa học sử dụng. Trí tuệ thế gian không tách rời
khỏi những phân biệt của tâm thức, trong khi trí tuệ của Phật giáo là để hiển
lộ bản chất nguyên thủy của chúng ta và giúp chúng ta phá bỏ mọi ảo tưởng.
Phật giáo giống như một ngọn núi cao. Khi chúng ta leo lên, chúng ta có thể
nhìn thấu tất cả các hiện tượng thế gian. Phật giáo cũng giống như một đại
dương. Nếu chúng ta hiểu được điều đó, trí tuệ của chúng ta sẽ bao la và vô
biên.
Tôi hy vọng mỗi người trong số các bạn có thể dùng giới và Pháp để thanh lọc và
củng cố bản thân, dùng lòng vị tha và hạnh phúc để làm lợi lạc và chuyển hóa
người khác, và an trú trong Pháp và trí tuệ để vượt lên chính mình. Tôi muốn
nhắc nhở bản thân và mọi người về câu nói của người Trung Quốc: "Muốn nhìn
xa ngàn dặm, hãy lên cao hơn một chút!"/.
https://www.buddhistdoor.com/OldWeb/passissue/9710/sources/youth.htm