Thứ Sáu, 5 tháng 9, 2025

PHẬT GIÁO VÀ XÃ HỘI (AI - ChatGPT )

 



Thông tin tổng quan do AI

Phật giáo có mối quan hệ chặt chẽ với xã hội, thể hiện qua việc truyền bá đạo đức nhân văn, hướng con người đến lòng từ bi, vị tha và trách nhiệm cộng đồng, cũng như thực hiện các hoạt động từ thiện, an sinh xã hội nhằm giải quyết các vấn đề của đời sống. Giáo lý Phật giáo về "phụng sự chúng sinh tức là cúng dường chư Phật" nhấn mạnh việc lấy con người làm trung tâm, giúp đỡ người khác trên cơ sở bình đẳng, vô lợi, từ đó tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn. 

1- Ảnh hưởng của Phật giáo đến xã hội:
• Nền tảng đạo đức:Phật giáo cung cấp những chuẩn mực đạo đức như lòng nhân ái, hiếu thảo, trung thực, hướng thiện, giúp duy trì và làm phong phú thêm nền đạo đức truyền thống của cộng đồng. 
• Tư tưởng vị tha và từ bi:Triết lý "vô duyên đại từ, đồng thể đại bi" (tình thương lớn vô điều kiện, lòng bi mẫn lớn bình đẳng) khuyến khích con người yêu thương, sẻ chia và giúp đỡ người khác như chính bản thân mình, không vụ lợi. 
• An sinh xã hội:
Các hoạt động từ thiện, cứu trợ, đền ơn đáp nghĩa, phòng chống tệ nạn xã hội là những đóng góp thiết thực của Phật giáo vào công tác an sinh, giúp đỡ những người gặp khó khăn, bất hạnh. 
• Thúc đẩy lối sống tốt đẹp:Phật giáo hướng con người đến việc tự điều phục bản thân, chế ngự tham dục, sân hận để đạt được sự giải thoát và hướng đến cuộc sống an bình, tốt đẹp hơn. 
2- Vai trò của Phật giáo trong đời sống xã hội hiện nay:
• Người đồng hành và hỗ trợ:Phật giáo là người bạn đồng hành cùng dân tộc trong suốt chiều dài lịch sử, đồng thời là thành viên tin cậy của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong nhiều công tác xã hội quan trọng. 
• Giải quyết vấn đề xã hội:Trước những thách thức như suy thoái đạo đức, vô cảm, biến đổi khí hậu, Phật giáo góp phần xây dựng con người đạo đức và văn hóa, định hướng lý tưởng sống vì cộng đồng. 
• Hỗ trợ giáo dục:Đạo lý nhân quả và những bài học về lòng vị tha, thương người đã ăn sâu vào tâm thức người Việt, góp phần giáo dục tinh thần hướng thiện cho các thế hệ. /.


***

Theo ChatGPT

Rất hay! Khi triển khai đề tài “Phật giáo và xã hội” dưới góc nhìn lịch sử – triết học – xã hội học, bạn sẽ có cơ hội phân tích sâu sắc hơn vai trò, tác động và ý nghĩa của Phật giáo trong tiến trình phát triển của xã hội loài người. Dưới đây là một bài viết phân tích chi tiết theo ba góc nhìn này:



PHẬT GIÁO VÀ XÃ HỘI DƯỚI GÓC NHÌN LỊCH SỬ, TRIẾT HỌC VÀ XÃ HỘI HỌC



I. Dưới Góc Nhìn Lịch Sử: Phật Giáo – Một Lực Lượng Tinh Thần Xuyên Suốt Các Nền Văn Minh

Phật giáo ra đời vào khoảng thế kỷ VI TCN tại Ấn Độ, trong bối cảnh xã hội Ấn đang bị chia rẽ sâu sắc bởi chế độ đẳng cấp hà khắc. Sự xuất hiện của Phật giáo, với chủ trương bình đẳng, từ bi và giải thoát khổ đau, đã tạo ra một luồng tư tưởng cách mạng về nhân sinh và xã hội thời bấy giờ.

1. Phật giáo như một phản biện xã hội
• Đức Phật không chỉ đưa ra con đường tu tập cá nhân mà còn phản biện cấu trúc xã hội bất công.
• Tư tưởng “mọi người đều có Phật tính” là sự phủ nhận hệ thống đẳng cấp vốn xem thường tầng lớp hạ tiện.

2. Ảnh hưởng lịch sử rộng lớn
• Sau khi lan rộng khắp châu Á (Tích Lan, Đông Nam Á, Trung Hoa, Nhật Bản, Tây Tạng…), Phật giáo đã định hình các nền văn hóa và ảnh hưởng tới cả thể chế chính trị, giáo dục, luật pháp.
• Tại Việt Nam, Phật giáo từng giữ vai trò quốc giáo dưới thời Lý – Trần, ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng yêu nước, hòa bình và khoan dung dân tộc.



Ii. Dưới Góc Nhìn Triết Học: Phật Giáo – Một Hệ Thống Tư Tưởng Nhân Sinh Sâu Sắc

Triết học Phật giáo không đơn thuần là tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ thống triết lý nhân sinh toàn diện, đặt nền tảng trên vô thường – vô ngã – khổ – duyên khởi.

1. Triết học về khổ và giải thoát
• Phật giáo đặt vấn đề về nỗi khổ như một thực tại không thể tránh khỏi, và cung cấp giải pháp tự thân vượt thoát thông qua tu tập, không dựa vào đấng thần linh nào.
• Đây là một đặc điểm khiến Phật giáo gần gũi với triết học hiện sinh phương Tây (như Kierkegaard, Heidegger) – vốn cũng xem con người như hữu thể cô độc cần đối mặt với khổ đau.

2. Triết học hành động và đạo đức cá nhân
• Phật giáo xây dựng triết lý đạo đức dựa trên tự giác, tỉnh thức và lòng từ bi, vượt lên trên hình thức thưởng – phạt bên ngoài.
• “Chánh niệm”, “tránh sát sinh”, “từ – bi – hỷ – xả” là các nền tảng cho đạo đức cá nhân và cả đạo đức xã hội.

3. Tư tưởng Duyên khởi và cái nhìn toàn thể
• Tư tưởng “Duyên khởi” cho rằng mọi sự vật hiện tượng đều do nhiều yếu tố tương tác tạo thành, không có gì độc lập tuyệt đối. Đây là một trong những hình thức tư duy hệ thống sớm nhất trong triết học nhân loại, rất phù hợp với thế giới hiện đại liên kết chặt chẽ ngày nay.



Iii. Dưới Góc Nhìn Xã Hội Học: Phật Giáo Như Một Tác Nhân Xây Dựng Xã Hội Nhân Văn

Từ góc nhìn xã hội học, Phật giáo có thể được xem là một thiết chế xã hội đặc biệt, vừa mang tính tín ngưỡng, vừa là lực lượng giáo dục, văn hóa, đạo đức có ảnh hưởng lâu dài.

1. Phật giáo và chức năng giáo dục xã hội
• Phật giáo đóng vai trò như một thiết chế giáo dục phi hình thức, dạy con người hành xử có đạo đức, biết sống đúng mực, biết vị tha.
• Các cơ sở Phật giáo (chùa chiền, tu viện) thường là nơi truyền bá kiến thức đạo lý cho cộng đồng, đặc biệt ở nông thôn, vùng sâu vùng xa.

2. Phật giáo trong an sinh và hòa giải xã hội
• Các hoạt động từ thiện xã hội của Phật giáo như: cứu trợ thiên tai, nuôi dưỡng người yếu thế, chăm sóc người bệnh… góp phần ổn định xã hội, giảm áp lực cho Nhà nước.
• Phật giáo cũng thường được huy động trong các hoạt động hòa giải xung đột, tái thiết sau chiến tranh (ví dụ ở Sri Lanka, Myanmar, Campuchia…).

3. Phật giáo trong xã hội hiện đại
• Trong thế giới đầy áp lực và khủng hoảng tinh thần ngày nay, Phật giáo tiếp cận người dân qua các phương pháp như thiền định, chánh niệm, giúp cải thiện sức khỏe tâm lý, chống trầm cảm, stress…
• Xã hội học đương đại nhìn nhận Phật giáo như một hệ thống hỗ trợ tinh thần mạnh mẽ, song hành cùng với y tế, giáo dục, tâm lý học.



Iv. Kết Luận: Phật Giáo – Nhịp Cầu Nối Giữa Tâm Linh Và Xã Hội Hiện Đại

Từ lịch sử lâu dài, nền tảng triết học sâu sắc, đến vai trò thiết thực trong xã hội, Phật giáo đã chứng minh rằng đạo lý từ bi – trí tuệ – giải thoát không chỉ là con đường tâm linh cá nhân, mà còn là nền móng xây dựng một xã hội nhân văn, hài hòa và tiến bộ.

Trong thời đại đầy biến động hiện nay, việc quay lại với những giá trị căn bản của Phật giáo không phải là hành động lạc hậu, mà là hướng đến sự bền vững và phát triển thực chất của xã hội loài người.
/.

Thứ Năm, 4 tháng 9, 2025

PHẬT GIÁO VÀ TUỔI TRẺ theo ChatGPT

 



Chủ đề “Phật giáo và tuổi trẻ” là một đề tài sâu sắc và mang nhiều ý nghĩa trong xã hội hiện đại. Dưới đây là một số góc nhìn để bạn tham khảo, có thể dùng cho bài viết, bài thuyết trình hay suy ngẫm cá nhân theo ChatGPT.



1. Mối Liên Hệ Giữa Phật Giáo Và Tuổi Trẻ


• Tuổi trẻ là giai đoạn tràn đầy năng lượng, đam mê khám phá, nhưng cũng dễ rơi vào hoang mang, mất phương hướng trước cuộc sống.
• Phật giáo là con đường tu tập giúp con người hiểu rõ bản thân, sống tỉnh thức, an lạc và có trách nhiệm.

Khi kết hợp, Phật giáo có thể giúp giới trẻ:
• Học cách làm chủ cảm xúc.
• Sống có đạo đức, từ bi và trí tuệ.
• Vượt qua áp lực học tập, công việc, tình cảm.
• Tìm thấy ý nghĩa cuộc sống và định hướng tương lai đúng đắn.



2. Những Giá Trị Phật Giáo Có Thể Mang Lại Cho Tuổi Trẻ

Giá trị Phật giáo Ứng dụng với tuổi trẻ
Tỉnh thức (chánh niệm) Giúp tập trung học tập, làm việc hiệu quả.
Từ bi Nuôi dưỡng lòng yêu thương, giảm thù hận, đố kỵ.
Vô thường Hiểu rằng mọi thứ đều thay đổi, không cố chấp.
Vô ngã Bớt vị kỷ, sống vì cộng đồng.
Nhân quả Hành động có ý thức, tránh làm điều xấu.



3. Những Hình Thức Để Tuổi Trẻ Tiếp Cận Phật Giáo

• Tham gia khóa tu mùa hè tại chùa: rèn luyện kỹ năng sống, làm quen với thiền, sống chậm lại.
• Đọc sách Phật giáo dành cho giới trẻ.
• Thực tập thiền chánh niệm: mỗi ngày 10-15 phút để lắng nghe chính mình.
• Tham gia các câu lạc bộ Phật tử sinh viên, hoạt động thiện nguyện.



4. Một Số Suy Ngẫm/Phát Biểu ấn Tượng

“Tuổi trẻ không chỉ cần lý tưởng, mà còn cần một nội tâm bình an để đi trọn con đường lý tưởng ấy.”

“Phật giáo không đòi hỏi bạn từ bỏ tuổi trẻ, mà giúp bạn sống tuổi trẻ một cách trọn vẹn hơn.”



5. Kết Luận

Phật giáo không xa lạ, khô khan như nhiều người trẻ nghĩ. Ngược lại, đó là một con đường sống tích cực, nhân văn và thiết thực cho bất kỳ ai, đặc biệt là người trẻ – những người đang hình thành nhân cách, lý tưởng và tương lai.




Phật Giáo Và Tuổi Trẻ – Đi Qua Những Mùa Không Lạc Hướng

Tuổi trẻ – một đoạn đường ngắn mà dài, mong manh mà dữ dội. Ở đó, con người ta vừa khao khát khám phá thế giới, vừa chới với giữa những khoảng trống nội tâm chưa kịp gọi tên. Trong muôn vàn âm thanh hỗn độn của cuộc sống hiện đại, có một tiếng chuông trầm lắng từ nghìn năm vọng lại – tiếng chuông của Phật giáo. Không ồn ào, không vội vã, nhưng đủ sức lay động những tâm hồn đang chực chờ một bến đỗ của bình an.

Tuổi trẻ ngày nay không thiếu tri thức, không thiếu cơ hội, nhưng đôi khi lại thiếu một ngọn đèn soi đường trong đêm tối của tâm thức. Phật giáo, không phải là một tôn giáo ràng buộc, mà là một triết lý sống sâu xa, nơi con người được học cách nhìn lại chính mình giữa dòng đời cuồn cuộn.

“Tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến” – có lẽ là điều tuổi trẻ hôm nay đang cần hơn bao giờ hết.

Phật giáo không dạy ta phải từ bỏ cuộc sống, mà dạy cách sống giữa đời mà không bị đời cuốn trôi. Trong thế giới của cạnh tranh, của áp lực, của mạng xã hội và những cái “like” rỗng tênh, Phật giáo mời gọi người trẻ quay về với chính mình – nơi hơi thở là sự sống, và sự tỉnh thức là cội nguồn của tự do.

Tuổi trẻ là mùa của những hoài bão lớn, nhưng cũng là mùa dễ đánh mất mình trong những giấc mộng chưa thành. Khi chưa hiểu được quy luật vô thường, người trẻ dễ hoảng loạn trước mất mát. Khi chưa thấm nhuần lý tưởng vô ngã, người trẻ dễ lạc lối trong cái tôi ngạo nghễ. Khi chưa tin sâu vào nhân quả, người trẻ dễ hành động bồng bột, rồi tiếc nuối muộn màng.

Phật giáo không hứa hẹn thiên đường sau cái chết, mà dạy ta biến cuộc đời này thành một cõi tịnh độ ngay trong từng bước chân. Mỗi lần hít thở trong chánh niệm là một lần ta trở về. Mỗi lần buông bỏ hận thù là một lần ta mở rộng lòng mình ra với thế giới. Và mỗi khi biết ơn cuộc sống, ta không còn là người đi qua tuổi trẻ, mà là người đang sống tuổi trẻ – một cách tỉnh thức và đầy yêu thương.

Tuổi trẻ nào rồi cũng sẽ đi qua. Nhưng nếu đi qua bằng sự sáng suốt, bằng tình thương và hiểu biết, thì nó không chỉ là một giai đoạn – mà là một cái nền cho cả cuộc đời. Và có lẽ, hành trang quý nhất mà Phật giáo có thể trao tặng cho người trẻ không phải là lời giảng dài dòng, mà là sự im lặng thâm trầm sau mỗi tiếng chuông, nhắc rằng: Hãy sống sâu sắc từng khoảnh khắc, vì đời là vô thường nhưng giây phút này là vĩnh cửu.




Tuổi Trẻ Phật Giáo – Giữa Đời Thường, Tu Trong Hơi Thở

Tuổi trẻ trong xã hội hôm nay là những con người vừa học tập, vừa lập thân, vừa đối mặt với những câu hỏi chưa có lời đáp: “Tôi là ai?”, “Tôi sống vì điều gì?”, “Tôi phải đi về đâu giữa một thế giới chật chội mà trống rỗng?” Trong hành trình đó, Phật giáo không đến như một phép màu, mà đến như một người bạn lặng thầm — nhẹ nhàng, kiên nhẫn, dẫn người trẻ quay về với chính mình.

Không cần phải cạo đầu vào chùa mới gọi là tu. Tu là sửa, và người trẻ có thể tu ngay trong những điều nhỏ nhặt nhất của đời sống thường ngày.

Sáng dậy sớm, ngồi thở vài phút, buông điện thoại xuống và nhìn bầu trời xanh qua ô cửa sổ — đó là thiền.

Nhường một lời nói nhẹ thay vì tranh cãi đến cùng — đó là từ bi.

Không gian dối trong bài thi, không chạy theo hơn thua trong học tập, công việc — đó là chánh nghiệp.

Không thù hằn ai, kể cả chính mình khi vấp ngã — đó là tha thứ.

Tuổi trẻ Phật giáo là khi ta thực tập chánh niệm giữa chợ đời. Khi lướt mạng xã hội, thay vì để tâm bị cuốn theo những tiêu cực, ghen tị, sân si… ta dừng lại và hỏi: “Tôi đang nuôi dưỡng điều gì trong tâm mình?”

Ta học cách ăn trong tỉnh thức, nói trong tỉnh thức, yêu trong tỉnh thức và cả thất bại trong tỉnh thức. Đó là tu. Đó là sống.



Giữa Xã Hội Xô Bồ – Người Trẻ Vẫn Có Thể Sống Chất Phật

Trong một xã hội coi trọng thành tích, hình thức, và sự thành công theo chuẩn mực vật chất, người trẻ Phật tử có thể cảm thấy cô đơn. Nhưng Phật giáo không dạy ta chạy đua, mà dạy ta trở về. Trở về để nhận ra rằng: hạnh phúc thật sự không nằm ở bằng cấp, địa vị, hay số lượt thích – mà nằm ở nội tâm bình an, và một đời sống có ý nghĩa.

Có những người trẻ chọn dành mùa hè để vào chùa tu tập, khi bạn bè đi du lịch, shopping. Họ chọn lặng thinh nghe tiếng chuông chùa thay vì âm nhạc ồn ào.

Có những sinh viên, sau những giờ học mệt mỏi, thay vì tìm đến các cuộc vui tạm bợ, lại chọn cách ngồi yên, nghe một thời pháp thoại, hoặc đơn giản là thở sâu để lắng nghe chính mình.

Họ không chạy trốn cuộc đời, mà học cách đi giữa cuộc đời một cách tỉnh thức.



Một Đời Sống Giản Dị Mà Sâu Sắc

Phật giáo không biến tuổi trẻ thành những người chán đời, buông bỏ tất cả. Ngược lại, Phật giáo giúp người trẻ biết yêu sâu hơn, sống kỹ hơn, và hiểu mình rõ hơn.
Trong khi xã hội dạy người trẻ “phải có nhiều hơn”, Phật giáo dạy ta “biết đủ là đủ”.
Trong khi cuộc đời dạy ta “phải mạnh mẽ, phải chiến đấu”, Phật giáo nhắn nhủ: “hãy mềm như nước, vì nước ôm được cả những hòn đá sắc nhất mà không tan vỡ.”

Người trẻ thực hành Phật giáo không cần phải rời bỏ thế giới, mà chỉ cần bước vào thế giới ấy với một tâm thế khác – nhẹ nhàng hơn, hiểu biết hơn, và từ bi hơn.



Kết Thúc Hay Là Bắt Đầu

Tuổi trẻ là một chuyến tàu không có vé khứ hồi. Nhưng nếu trên chuyến tàu ấy, ta mang theo Phật pháp như một ngọn đèn soi lối, thì mỗi ga dừng, dù là khổ đau hay hạnh phúc, đều là cơ hội để ta trưởng thành trong chánh niệm.

Có thể bạn không phải là một Phật tử hoàn hảo. Nhưng chỉ cần mỗi ngày, bạn sống tốt hơn hôm qua một chút – hiểu mình hơn, thương người hơn – thì bạn đã đang sống tinh thần Phật giáo trong đời thường.

Tu không phải là rút lui. Tu là bước tới – nhưng là bước tới một cách có ý thức.

Bởi vì trong tiếng gọi lặng lẽ của Phật pháp, tuổi trẻ không còn là đoạn đời để lạc lối, mà là một mùa gieo hạt – cho một cõi lòng an, và một tương lai đủ đầy ánh sáng.

 

Thứ Tư, 3 tháng 9, 2025

Lời tựa

 



Quỹ Trách nhiệm Toàn cầu rất vinh dự, trân trọng và hân hạnh được giới thiệu tuyển tập các bài viết mở đầu này của một trong những bậc thầy tâm linh và triết gia vĩ đại của thời đại chúng ta, Tenzin Gyatso, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ XIV.

Dựa trên sự rèn luyện và cam kết chủ yếu của ngài đối với truyền thống Gelupa, Đại thừa Phật giáo Tây Tạng, tuyển tập này về cơ bản cung cấp những lời dạy, hiểu biết sâu sắc và quan điểm của Đức Đạt Lai Lạt Ma về Phật giáo; sự giao thoa của Phật giáo với các truyền thống khác; việc vun đắp các giá trị đạo đức phổ quát và mưu cầu hạnh phúc.

Đức Đạt Lai Lạt Ma hướng đến cộng đồng toàn cầu với một tầm nhìn mang tính chuyển hóa, thế tục và dễ tiếp cận với tất cả mọi người. Bản chất những lời dạy của ngài nằm ở những phương pháp rèn luyện tâm trí mạnh mẽ và một trí tuệ kết hợp sâu sắc lòng từ bi, được nuôi dưỡng từ những hiểu biết sâu sắc về các mô hình liên kết, tất yếu dẫn đến một ý thức chủ động về trách nhiệm toàn cầu. Những lời dạy này chạm đến những sợi dây liên kết mạnh mẽ giữa các cá nhân và tiếp thêm sinh lực cho nhân loại chung của chúng ta.

Phật quả không phải là đặc quyền riêng của Đức Phật lịch sử, mà là trạng thái tuệ giác và khả năng tiếp cận với tất cả mọi người. Mặc dù Đức Đạt Lai Lạt Ma chỉ tự nhận mình là một "nhà sư Phật giáo bình thường", hàng triệu tín đồ của ngài, cả người Tây Tạng lẫn các dân tộc khác, đều coi ngài là một "Phật sống", một hóa thân của Đức Quán Thế Âm từ bi, hóa thân thứ mười bốn của dòng dõi Đức Đạt Lai Lạt Ma, các vị Bồ Tát chọn tái sinh để lãnh đạo thế tục cho người Tây Tạng, phụng sự và truyền dạy cho toàn thể nhân loại.

Được gán cho những phẩm chất của một vị Phật, Đức Đạt Lai Lạt Ma không bắt buộc phải đóng vai trò nuôi dưỡng hình ảnh mà ngài phải phụng sự. Mọi người đồng cảm với ngài bởi vì ngài là một con người sâu sắc và nhanh chóng thừa nhận rằng mình sai lầm, và hành trình tìm kiếm của riêng ngài là một hành trình dài mới chỉ bắt đầu. Ngài không ngần ngại, vì vẻ bề ngoài, thừa nhận rằng ngài trải qua những cảm xúc hàng ngày như tức giận, hay đôi khi khi nhìn thấy một người phụ nữ xinh đẹp, ngài phải tự nhắc nhở mình rằng mình là một nhà sư.

Những phương pháp và trí tuệ mà Đức Đạt Lai Lạt Ma truyền dạy không chỉ dựa trên thẩm quyền kinh điển mà còn dựa trên lòng nhiệt huyết, sự sáng suốt và sức mạnh chỉ có thể đến khi trí tuệ tích lũy mang theo thẩm quyền hùng hồn và niềm tin của kinh nghiệm sống, niềm tin và logic. Cho đến ngày nay, Đức Đạt Lai Lạt Ma, dù là bậc thầy Phật giáo lỗi lạc, vẫn tiếp tục thực hành cá nhân nghiêm ngặt hàng ngày và tiếp nhận những giáo lý mới về truyền thống và kỹ thuật từ các lạt ma và bậc thầy khác, những giáo lý chỉ có thể và phải được truyền lại thông qua truyền khẩu cá nhân. Chính sự khiêm nhường mạnh mẽ và chân thành đã thúc đẩy ngài không ngừng tìm kiếm sự hoàn hảo và thấu hiểu bản chất thật sự của thực tại, xuyên thấu mọi ảo tưởng. Bản thân ngài liên tục dấn thân và phát triển trong chính những thực hành mà ngài truyền dạy. Bởi vì ngài cởi mở với việc sống và thừa nhận những cảm xúc và trải nghiệm trần tục hơn của chính mình, ngài có thể đồng cảm và kết nối tốt hơn với chúng ta, những người đang chìm sâu trong ảo tưởng luân hồi.

Ngài kết hợp lý trí, chủ nghĩa nhân văn và truyền thống tôn giáo làm nền tảng cho những phản ứng đạo đức trước những thách thức lớn lao của thế kỷ này. Bản thân ngài đã tìm cách học hỏi, và Phật giáo cũng học hỏi, từ những khám phá hiện đại của khoa học và thông qua sự tiếp xúc gần gũi hơn với các truyền thống tín ngưỡng khác về cách thức cùng nhau, một sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất tối hậu của thực tại và chân lý tối hậu (nếu có) có thể xuất hiện. Mục tiêu phổ quát là vun đắp hạnh phúc thật sự lâu dài cho tất cả chúng sinh.

Đức Đạt Lai Lạt Ma đã lập luận rằng tôn giáo phải sẵn sàng điều chỉnh hiểu biết và giả định của mình nếu chủ nghĩa kinh nghiệm và các công cụ khoa học chứng minh một số huyền thoại và giả định của nó là sai. Nếu trên không hoặc trong không gian nhiếp ảnh chứng minh rằng Núi Meru không tồn tại trên trái đất này, chúng ta phải chấp nhận điều đó. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là nếu khoa học không thể chứng thực điều gì đó, chẳng hạn như nguyên lý luân hồi, thì nó là sai. Nếu Kinh Thánh gợi lên một ý niệm chủ động hơn về sự phục vụ so với khái niệm Bồ tát trong Phật giáo, thì Phật giáo thật sự có thể học hỏi từ đó và tôn vinh nó như Ngài đã làm. Đức Đạt Lai Lạt Ma tham gia một cuộc đối thoại kéo dài một tuần mỗi năm với các nhà khoa học lỗi lạc trên khắp thế giới để học hỏi, và để họ học hỏi từ Ngài. Ngài đã đưa việc nghiên cứu khoa học vào chương trình giảng dạy của các nhà sư. Ngài và các nhà sư của mình thường xuyên trao đổi chuyên sâu với các tín đồ của các tôn giáo khác, bao gồm các chuyến viếng thăm các địa điểm hành hương của họ và thử nghiệm một số phương pháp thực hành của họ.

Đức Đạt Lai Lạt Ma thường nhấn mạnh rằng với tư cách là một vị thầy, lời nói của Ngài không phải là tuyệt đối, con đường của Ngài không phải là duy nhất. Theo truyền thống của chính Đức Phật, Ngài không khuyến khích việc chính thức cải đạo sang Phật giáo trừ khi việc đó được cân nhắc kỹ lưỡng, được thúc đẩy sâu sắc bởi một sự thôi thúc nội tâm hoặc mệnh lệnh dựa trên lý trí và trực giác, tốt nhất là được hướng dẫn bởi sự phán đoán của một bậc thầy đã chứng ngộ, và điều đó cũng chỉ khi dường như không có lựa chọn nào khác thật sự và cảm nhận được. Ngài khuyến khích chúng ta học hỏi từ Phật giáo và thực hành những nguyên tắc mà chúng ta thấy hấp dẫn mà không nhất thiết phải trở thành Phật tử.

Đức Đạt Lai Lạt Ma khuyên rằng việc quy phục bất kỳ vị thầy nào, kể cả chính Ngài, phải tuân theo sự xem xét kỹ lưỡng của vị thầy và sự cân nhắc kỹ lưỡng của học trò. Người tu tập không thể/không được thoái thác trách nhiệm. Vị thầy không nhất thiết phải là hiện thân của sự hoàn hảo. Ngài mang hình hài con người. Giáo lý phải đáp ứng được những đòi hỏi của logic, lý trí và lẽ thường trước khi được chấp nhận và thực hành. Chỉ trong những giai đoạn cao nhất của thực hành, quán đảnh và truyền thừa, sau khi vị thầy và người tu tập đã thực sự kiểm chứng và đánh giá lẫn nhau, thường là qua nhiều kiếp sống, thì sự quy phục thực sự và sự gắn kết sâu sắc giữa hai bên mới diễn ra. Nghiệp của thầy và trò, hay đúng hơn là guru và chela, khi đó được đan xen vào nhau và trở thành một mối quan hệ thực sự thiêng liêng.

Phật giáo thường được coi là một triết lý phủ định u ám, khắc khổ. Đức Đạt Lai Lạt Ma, hiện thân cho những khát vọng cao cả nhất của đạo Phật, là một minh chứng sống động cho triết lý về một cuộc sống hành động trọn vẹn và vui tươi. Khuôn mặt luôn tươi cười của Ngài và tiếng cười sâu lắng, truyền cảm là những lời dạy đầy sức thuyết phục nhất của Ngài. Đức Thánh Thiện hiếm khi chính thức ngồi xuống viết. "Các bài viết" của Ngài luôn là những bản chép lại đã được biên tập từ những lời dạy truyền miệng, thường được dịch đồng thời sang nhiều ngôn ngữ, sau đó được chép lại và biên tập cho các ấn phẩm như tuyển tập này. Đức Thánh Thiện thường giảng dạy và nói về những ý tưởng phức tạp hơn bằng tiếng Tây Tạng, thường xuyên sử dụng thứ mà Ngài mô tả là "tiếng Anh bập bẹ của tôi" khi Ngài cảm thấy cần thiết lập mối quan hệ trực tiếp hơn với thính giả, hoặc đôi khi khi Ngài cảm thấy người dịch đã bỏ lỡ một sắc thái quan trọng. Trong nhiều thập kỷ, đặc biệt là trong những năm đầu của cuộc đời hoạt động công khai hơn của Ngài, vai trò này đã được đảm nhiệm bởi một số biên tập viên và dịch giả khác nhau, do đó ngôn ngữ và nhịp điệu trong các bài viết của Ngài thường có vẻ khác biệt với nhau. Cuối cùng, không gì thay thế được sự hiện diện trực tiếp của một bậc thầy vĩ đại. Đức Thánh Thiện giao tiếp và tác động đến những người có đặc ân được hiện diện trực tiếp với Ngài ở nhiều cấp độ và theo những cách mà không ngôn từ nào có thể diễn tả được.

Chúng tôi xin giới thiệu tuyển tập này để giúp người đọc tìm thấy sự đồng cảm thật sự với những tác động tích cực của việc lắng nghe một bậc thầy còn sống.

Cuốn sách này tôn vinh và tưởng nhớ một trong những hiện thân vĩ đại của tiềm năng con người để trở thành một con người đích thực, nhân dịp chúng ta kỷ niệm 70 năm ngày Ngài thị hiện trên cõi đời này vào ngày 6 tháng 7 năm 2005.

Rajiv Mehrotra
Ủy viên, Thư ký
Quỹ Trách nhiệm Toàn cầu của Đức Đạt Lai Lạt Ma
Tháng 7 năm 2005

 

TRIỂN VỌNG CHO THANH THIẾU NIÊN PHẬT GIÁO

 



Nguyên tác: The Prospect For Buddhist Youth
Tác giả: Hòa thượng Tinh Vân
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***

I. Giới Trẻ Kỳ Vọng Gì ở Phật Giáo

Là thành viên của một thế giới luôn biến đổi, điều đầu tiên chúng ta cần khẩn trương xem xét là vấn đề liên quan đến tương lai của chúng ta, cụ thể là triển vọng phát triển trong tương lai. Những người trẻ tu tập theo Phật giáo phải hy vọng rằng Phật giáo sẽ có một tương lai tươi sáng. Nếu tương lai của Phật giáo có hy vọng, chúng ta, những người trẻ Phật tử, có thể cảm thấy cuộc sống tràn đầy hy vọng và ý nghĩa; chúng ta có thể có được cảm giác an lạc cả về tinh thần lẫn thể chất và cảm thấy an toàn. Chúng ta hãy nhìn về tương lai của Phật giáo từ sáu góc độ:

Tương lai của Phật giáo từ quan điểm thế giới
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm lịch sử
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm xã hội
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm tôn giáo
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm cuộc sống
Tương lai của Phật giáo từ quan điểm Phật giáo

1. Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của thế giới

Thế giới mà chúng ta đang sống hiện nay được gọi là "Ta Bà Thế Giới". Theo Phật giáo, "Ta Bà Thế Giới" có nghĩa là thế giới của đau khổ. Duhkha là thuật ngữ tiếng Phạn có nghĩa là Khổ. Nó có thể cản trở Phật tính thuần khiết bên trong chúng ta, do đó nó được gọi là "lớp phủ" hay "hàng rào"; nó quấn và xoắn trong tâm ta như một sợi dây thừng nặng, do đó nó được gọi là "nút thắt"; nó đẩy chúng ta vào vòng luân hồi (samsara) do vô minh (avidya), do đó nó được gọi là "kẻ truy đuổi", nó khiến chúng ta đánh mất tự tính, do đó nó được gọi là "ảo tưởng" (moha). Ngoài những từ trên, "lửa", "mũi tên độc", "hổ sói", "bẫy" v.v., cũng được dùng để so sánh với khổ đau. Chúng ta phải chịu đựng những loại khổ đau nào trong cõi Ta Bà này? Chúng ta đau khổ khi những mong ước không được thỏa mãn, chúng ta đau khổ vì những mối quan hệ cá nhân mất cân bằng đầy rẫy yêu thương, hận thù, chia ly và hợp nhất. Chúng ta đau khổ vì những thảm họa thiên nhiên như gió, mưa, lửa và động đất. Chúng ta cũng đau khổ về thể xác vì bệnh tật và cái chết, và về tinh thần vì lòng tham, sân hận và ngu ngốc. Tất cả những điều này sẽ ở bên chúng ta mãi mãi. Tuy nhiên, sống trong một thế giới Ta Bà như vậy, chúng ta không phải hoàn toàn không có hạnh phúc. Nhưng hạnh phúc rất hạn hẹp so với những gì chúng ta phải chịu đựng.

Phật giáo không muốn con người giống như khúc gỗ khô héo hay ngọn lửa tắt ngúm, lúc nào cũng nói về những đau khổ của thế gian một cách nghiêm trọng. Phật giáo là một tôn giáo hạnh phúc và hy vọng rằng mọi người sẽ tìm thấy sự bình an và hạnh phúc tối thượng. Nếu Phật giáo là một tôn giáo hạnh phúc, tại sao lại nhấn mạnh đến sự đau khổ của cuộc sống? Bởi vì nếu bạn không biết đau khổ, bạn sẽ không biết hạnh phúc. Khi đó, bạn sẽ không biết tại sao mình phải học Phật giáo. Đau khổ là nguyên nhân khiến chúng ta tu tập theo đạo Phật. Thế giới Ta Bà này của chúng ta có thể dần dần phát triển thành một cõi Tịnh Độ. Trong Phật giáo, khi chúng ta nói về thiên đường, chúng ta muốn nói đến hai mươi tám cõi trời nằm trong tam giới (Triloka). Đó là sáu cõi trời dục giới (Kamadhatu), mười tám cõi trời nằm trong cõi sắc giới (Rupadhatu), và bốn cõi trời nằm trong cõi vô sắc giới (Arupadhatu). Có một sự khác biệt rõ rệt giữa cuộc sống của những người sống ở những cõi trời này và cuộc sống ở thế giới Ta Bà của chúng ta. Những người ở cõi trời này có tuổi thọ rất cao. Ví dụ, những người sống ở bốn cõi trời của Tứ Thiên Vương (Catur-Maharaja-Kayikas) là những cõi gần nhất với thế giới Ta Bà của chúng ta. Một ngày một đêm ở thế giới của họ tương đương với năm mươi năm của loài người. Tuổi thọ của họ là năm trăm năm, tương đương với chín triệu năm của loài người. Tuổi thọ ở cõi vô sắc thậm chí còn dài hơn; chúng ta khó có thể tưởng tượng được.

Ngoài tuổi thọ, cuộc sống an lạc trên những cõi trời này cũng rất đáng kinh ngạc. Ví dụ, khi những người trên trời này cần quần áo, quần áo sẽ tự xuất hiện; nếu họ muốn ăn, thức ăn sẽ đến ngay lập tức. Mọi ước muốn và khao khát sẽ được thỏa mãn. Hơn nữa, trọng lượng cơ thể, nơi ở và sự thanh thản mà họ đạt được thông qua thiền định cũng rất đáng kinh ngạc. Xét đến điều kiện của thế giới hiện tại, chúng ta đang tiến gần đến tiêu chuẩn của cuộc sống trên trời này. Chúng ta có máy lạnh vào mùa hè nóng nực, hệ thống sưởi ấm trung tâm vào mùa đông lạnh giá. Chúng ta có xe hơi, tàu lửa và máy bay đưa chúng ta đến những nơi xa xôi để làm việc hoặc du lịch. Chúng ta có đủ loại thức ăn ngon để thỏa mãn cơn đói. Các chương trình phát thanh ở Hoa Kỳ có thể được nghe ngay lập tức ở Đài Loan. Khi chúng ta bật công tắc ảo thuật, chúng ta có thể xem các trận bóng hoặc các trận đấu quyền anh trên truyền hình. Chúng ta thật sự có thể làm bất cứ điều gì mình muốn và có bất cứ điều gì mình muốn. Như vậy, về mặt vật chất, thế giới này của chúng ta sẽ dần dần phát triển thành một cõi thần tiên trên trời. Mặc dù thế giới Ta Bà này có thể chuyển từ đau khổ sang hạnh phúc và hạnh phúc của thiên đường là vô biên, nhưng đó không phải là điều tối thượng. Ngay cả sống chín triệu năm cũng chỉ là một tuổi thọ hữu hạn. Nếu người dân của Thế giới Ta Bà này bắt đầu tin vào Đức Phật và niệm Phật, họ có thể dần dần đạt được một thế giới cực lạc khác với các thế giới trên trời. Thế giới cực lạc này là một vùng đất thanh tịnh, nơi mà mối quan hệ tình dục không cần thiết cho sự tiếp tục của cuộc sống. Đó là một nơi rộng lớn và tuyệt vời, nơi mà sự già nua và vô thường không tồn tại. Mặt đất của Cõi Tịnh Độ này được bao phủ bởi bảy loại đá quý tự nhiên. Không có những nơi nguy hiểm như núi cao, đại dương, biển cả, sông ngòi, hẻm núi, v.v. Thời tiết ở đó luôn luôn thuận lợi. Không có các mùa như xuân, hạ, thu hay đông. Nhà cửa được xây bằng bảy loại đá quý. Nước ở đó có tám đức tính và ngọt như cam lồ. Đủ loại hoa sen quý có ở khắp mọi nơi. Những người sống ở Cõi Tịnh Độ này không có sự khác biệt về giới tính. Khi họ được sinh ra, tất cả họ đều chuyển sinh từ hoa sen. Họ không phải lo lắng về vấn đề tài chính vì thức ăn có sẵn khắp nơi, và không ai muốn tích trữ, bởi vì bất cứ khi nào họ muốn ăn, họ sẽ cảm thấy no nê và thỏa mãn ngay lập tức. Cõi Tịnh Độ kỳ diệu này còn có hàng trăm ngàn loại ánh sáng khác nhau chiếu rọi, tạo nên một không gian tráng lệ và rực rỡ.

Từ đó, chúng ta có thể thấy rằng cõi Cực Lạc này cao quý và kỳ diệu hơn thiên đường rất nhiều. Tại sao ngày càng nhiều người ở Đài Loan niệm Phật? Bởi vì họ muốn biến thế giới loài người này thành một cõi Cực Lạc. Một câu tục ngữ Phật giáo có nói: "Tâm thanh tịnh sẽ tạo ra một cõi Cực Lạc." Đây không phải chỉ là tưởng tượng của ai đó hay chỉ là một câu chuyện cổ tích. Theo kinh điển, cõi Cực Lạc này cách chúng ta mười nghìn triệu cõi Phật, một cõi Phật bằng ba ngàn đại thiên thế giới. Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa Thế giới Ta Bà của chúng ta và cõi Cực Lạc là mười nghìn triệu của ba ngàn đại thiên thế giới. Con số thiên văn này thật sự có thể khiến người ta sợ hãi. Tuy nhiên, kinh điển cũng nói với chúng ta rằng chúng ta có thể đến thế giới Cực Lạc này khi rời khỏi thế giới này, nếu chúng ta có một mong muốn như vậy. Ngày nay, các phi hành gia Mỹ phải mất vài ngày để hạ cánh xuống mặt trăng, cách trái đất hơn 20 triệu dặm. Tuy nhiên, chỉ cần một thoáng suy nghĩ, chúng ta đã đến được cõi Tịnh Độ, cách xa vạn ức cõi Phật. Đây không phải là thế giới khoa học hay vật chất, mà là thế giới của niềm tin. Nếu nhiều người bắt đầu niệm Phật hơn, thế giới của chúng ta sẽ dần dần trở thành cõi Tịnh Độ.

Nếu tiếp tục tu tập theo cách này, thế giới cuối cùng sẽ phát triển thành "Thế giới Liên Hoa" (Cõi Tịnh Độ của Tỳ Lô Giá Na). Trong thế giới Liên Hoa này, 3.000 đại thiên thế giới có thể được chứa đựng trong một hạt bụi nhỏ bé. Bạn có thể nhớ lại những gì được nói trong kinh về tấm lưới nổi tiếng của vua trời Đế Thích (Indra). Những viên ngọc trai trên lưới phản chiếu lẫn nhau. Toàn bộ vũ trụ được nhìn thấy trong chúng. Chúng chiếu sáng trên trời và đất. Thời gian và không gian hòa quyện vào nhau. Không có sự phân biệt giữa tâm và vật chất. Các cõi Phật từ mười phương và tất cả các hạt bụi trong vũ trụ đều xoay quanh nhau trong sự tương thuộc lẫn nhau. Trong một thế giới vô tận như vậy, mọi thứ đều kết nối hoàn hảo, trải rộng khắp ba chiều và mười phương. Không có trong cũng không có ngoài, không có quá khứ cũng không có hiện tại, không có thiếu hụt cũng không thiếu sót. Khái niệm không gian và thời gian đã được siêu việt. Khái niệm sở hữu và không sở hữu đã bị loại bỏ. Nếu lý tưởng về một thế giới Hoa Sen được thực hiện, chúng ta có thể sống trong một thế giới như vậy mà không cần lo lắng về việc mình giàu hay nghèo. Chúng ta sẽ cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện, thức ăn ngon hay thối đều ngon, lời khen hay lời mắng nhiếc đều nghe như những giai điệu du dương.

Ở cõi Tịnh Độ Tỳ Lô Giá Na, dù là một ngọn cỏ, một cái cây, một người hay một vật, không phân biệt một hay nhiều, hay thanh tịnh hay bất tịnh. Nếu chúng ta tiếp tục tinh tấn tu tập, sẽ không khó để đạt đến trạng thái bình thản viên mãn. Ngày nay, nhiều người cảm thấy ngày tận thế sắp đến. Tôi nghĩ đây là một loại tâm lý quá bi quan và vô trách nhiệm. Phật tử chúng ta, nếu thật sự quan tâm đến vận mệnh của nhân loại, nên thực hành những gì Đức Phật đã dạy. Khi đó, thế giới của chúng ta không chỉ trở thành thiên đường, mà còn sẽ trở thành cõi Tịnh Độ hay cõi Liên Hoa.

2. Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của lịch sử

Chúng ta gọi thời tiền sử là thời đại "Thần lực siêu nhiên" (Thần quyền). Vào thời đó, trí tuệ con người chưa phát triển. Cuộc sống của họ rất đơn giản. Họ ăn thịt sống và uống máu. Họ sống trong hang động. Họ cảm thấy tất cả các loại sức mạnh tự nhiên đều không thể đoán trước, đặc biệt là những sức mạnh hủy diệt tự nhiên như gió, nước, sấm, mưa và lửa. Người nguyên thủy đối mặt với tất cả những thế lực bên ngoài không thể tránh khỏi và không thể hiểu được này với nỗi kinh hoàng. Vì vậy, họ tưởng tượng rằng phải có một hoặc nhiều loại sức mạnh vô hình nào đó đang chi phối số phận của họ và trừng phạt loài người. Họ cầu xin sự tha thứ thông qua nhiều hình thức hiến tế và thờ cúng. Điều này đã tạo ra thời đại "Thần lực siêu nhiên", trong đó rất nhiều vị thần được tôn thờ. Trong mắt người nguyên thủy, một tiếng gầm đột ngột từ bầu trời cùng với sấm sét có nghĩa là thần sấm đang nổi giận. Khi gió mạnh thổi, thần gió đang thể hiện sức mạnh của mình. Mưa như trút nước và lũ lụt là một lời cảnh báo từ thần mưa. Hơn nữa, mặt trời, mặt trăng, núi non, sông suối, biển cả, sao trời, mây trời, khói bụi, v.v., đều có một vị thần riêng. Ngày nay ở Đài Loan, ngay cả một cây to cũng có thể được gọi là thần. Đá hay đất cũng có thể được gọi là thần. Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng quan niệm "thần lực siêu nhiên" này không chỉ giới hạn ở người nguyên thủy. Người nguyên thủy tin rằng bất cứ điều gì họ không biết đều là thần. Sự sáng tạo vạn vật, sự hình thành vũ trụ, tất cả đều là ý niệm của thần. Thần là đấng tối cao.

Về sau, thời đại "Thần quyền" này được thay thế bằng thời đại "Vương quyền". Cuộc sống của người dân dần chuyển từ gia đình sang bộ lạc. Một người thông minh hơn và có khả năng lãnh đạo sẽ vượt lên trên những người còn lại, thống nhất tất cả các bộ lạc và trở thành hoàng đế. Hoàng đế là người quyền lực nhất. Ông ta có thể kiểm soát sự sống chết của tất cả thần dân. Thời đại này kéo dài hàng ngàn năm trên thế giới của chúng ta.

Dần dần, người dân bắt đầu nhận ra rằng kiểu "quyền lực vua chúa" này là không hợp lý. Vì vậy, họ bắt đầu nổi dậy và thúc đẩy "quyền lực dân tộc" (people power). Cuối cùng, điều này đã khiến mỗi người đều có được tự do riêng. Ranh giới giữa người cai trị và người bị trị bị phá vỡ. Từ đó trở đi, công việc của người dân do chính người dân quản lý. Ví dụ, ở Trung Hoa Dân Quốc, chúng ta thực hành Tam Dân: Dân tộc, Dân chủ và Dân sinh. Công chức phải do dân bầu ra. Quyền tự do lựa chọn được tôn trọng vì mọi thứ đều được quyết định theo nhân quyền.

Thời đại "Quyền lực dân tộc" hiện đại này mang lại cho con người rất nhiều quyền tự do và quyền lợi, đồng thời bảo vệ mạng sống của con người, nhưng liệu đây có phải là đỉnh cao? Liệu đây có phải là nơi lý tưởng của con người dừng lại? Một người hiểu biết sẽ kỳ vọng rằng một thời đại "Quyền lực sinh mệnh" (life power) sẽ xuất hiện sau thời đại "Quyền lực dân tộc" này.

Sự sống bao gồm tất cả các loài sinh vật. Trong tương lai, tất cả chúng sinh đều có quyền tồn tại bình đẳng. Điều này bao gồm đàn ông thuộc mọi hoàn cảnh gia đình, ngoại hình, tính cách, trí tuệ và thể chất, dù giàu hay nghèo, đẹp hay xấu, mạnh hay yếu, khôn hay dại. Nó thậm chí còn mở rộng đến tất cả các loài động vật, bò sát và côn trùng. Ngày nay, các quốc gia văn minh hơn đã thiết lập luật bảo vệ động vật, và nhiều quốc gia đã thành lập các khu bảo tồn động vật hoang dã. Ở Đài Loan, chúng tôi có một ngày bảo vệ động vật. Rất nhiều người phản đối sự tàn ác đối với động vật bởi vì tất cả động vật đều là sinh vật sống. Về mặt vật chất, tất cả chúng ta đều được tạo thành từ xương, thịt và da. Nếu chúng ta gửi lông, da, xương và thịt động vật đến phòng thí nghiệm và phân tích chúng, chúng ta sẽ thấy rằng tất cả chúng đều được tạo thành từ carbon, hydro, oxy, nitơ, canxi và sắt, v.v. Về mặt tinh thần, mặc dù cảm xúc, suy nghĩ, hành vi và kiến thức của động vật chưa phát triển như con người, nhưng nhận thức của chúng về nỗi đau và hạnh phúc là điều hiển nhiên. Từ những loài động vật bậc cao như con người đến những loài động vật bậc thấp như kiến và côn trùng, tất cả đều thể hiện cùng một khát vọng sinh tồn và nỗi sợ hãi cái chết. Tất cả chúng ta đều mong muốn thoát khỏi đau khổ và tìm kiếm hạnh phúc. Sau thời đại "quyền lực nhân dân” chúng ta nên bước vào thời đại "Quyền lực sinh mệnh", đúng như Đức Phật đã nói: "Tất cả chúng sinh đều có Phật tính".

3. Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của xã hội

Xã hội nguyên thủy được hình thành từ thời kỳ đầu của người nguyên thủy được gọi là xã hội du mục. Họ di chuyển đến những nơi có nguồn nước và cỏ tự nhiên để chăn thả gia súc nhằm duy trì cuộc sống. Dần dần, họ bắt đầu định cư và phát triển thành một xã hội nông nghiệp. Nhờ kiến ​​thức về nông nghiệp, họ duy trì cuộc sống bằng cách trồng trọt. Sau cuộc cách mạng công nghiệp, cấu trúc xã hội đã thay đổi nhanh chóng. Mọi tư tưởng và giá trị của con người đều bị thách thức. Trong một xã hội công nghiệp, con người không ngừng theo đuổi tri thức vật chất. Thế giới vật chất là đối tượng để kiểm nghiệm, nghiên cứu, thử nghiệm và sử dụng. Quan điểm duy vật này không chỉ làm lu mờ tri thức của chúng ta về thế giới vật chất mà còn làm suy đồi tri thức của chúng ta về thế giới tâm linh. Sự hỗn loạn dẫn đến sự suy đồi đạo đức. Thời đại công nghiệp cho phép con người có một cuộc sống vật chất sung túc, nhưng cũng khiến con người có ham muốn mãnh liệt về của cải vật chất.

Chủ nghĩa duy vật và sự phát triển của công nghệ không cho phép các mối quan hệ giữa cá nhân phát triển trong tự do và bình đẳng thật sự. Điều tương tự cũng đúng với mối quan hệ giữa con người và thế giới vật chất. Tệ hơn nữa, chủ nghĩa duy vật tạo ra xung đột, khiến con người chống lại con người và con người chống lại thế giới vật chất. Ví dụ, việc phát minh ra bom hạt nhân có thể ngăn chặn một cuộc xâm lược quân sự, nhưng mặt khác, nó đã tạo ra sự ngờ vực giữa tất cả các quốc gia phát triển cao trên thế giới. Có thể nói rằng sự phát triển của xã hội công nghiệp chỉ có thể làm giàu cho đời sống vật chất của chúng ta. Sự phát triển của đời sống tinh thần và việc nâng cao các chuẩn mực đạo đức của chúng ta phải chờ đến khi "Xã hội Đạo đức" xuất hiện.

Những tòa nhà chọc trời đang mọc lên khắp nơi. Cuộc sống thật dễ chịu. Khi xã hội chúng ta dần trở nên thịnh vượng hơn, tâm trí con người lại ngày càng trở nên tha hóa và mê muội. Sự phát triển của xã hội tỷ lệ thuận với số lượng người tìm kiếm một đời sống nội tâm cân bằng. Đời sống vật chất không thể mang lại cho chúng ta sự bình an vĩnh cửu; chỉ có Chân lý mới tồn tại mãi mãi. Ví dụ, Hoa Kỳ là một quốc gia công nghiệp hóa cao độ, nhưng người dân Mỹ ngày nay cần đức tin tôn giáo hơn bao giờ hết. Họ rất cần sự tu dưỡng tâm linh trong cuộc sống. Nhiều người cảm thấy việc thờ phượng và cầu nguyện vào Chủ nhật của người Tin Lành và Công giáo là chưa đủ.

Xin phép tôi lấy lễ truyền giới tại Phật Quang Sơn năm 1977 làm ví dụ. Chúng tôi có một tiến sĩ tâm lý học, một thạc sĩ ngôn ngữ học và hai giáo sư đến từ Mỹ, cách xa hàng ngàn dặm, để được thọ giới làm tăng ni Phật giáo. Gần đây, nhiều tăng ni Tây Tạng, Nhật Bản và Trung Quốc (Đài Loan) đã đến Châu Âu và Châu Mỹ để truyền bá Phật giáo. Sự truyền bá Phật giáo ở Châu Âu và Châu Mỹ đang diễn ra với tốc độ rất nhanh. Ở một số nơi, Phật giáo vẫn đang trong quá trình nảy mầm, nhưng ở những nơi khác, Phật giáo đã khơi dậy sự hưởng ứng nhiệt tình. Chỉ riêng tại Mỹ, nhiều trường đại học đã tổ chức các nhóm nghiên cứu Phật giáo, các lớp thiền, các buổi nói chuyện và thảo luận về Phật giáo. Đại học Harvard có Khoa Phật giáo và một thiền đường. Ở Anh, sinh viên của Đại học Oxford, Cambridge và London đã tổ chức các câu lạc bộ Phật giáo rất sôi nổi. Nhờ sự phát triển công nghiệp của xã hội, mọi người sẽ dần nhận ra sự cần thiết của một cuộc sống tu tập. Vì vậy, từ quan điểm của xã hội, tương lai của Phật giáo tươi sáng và tràn đầy hy vọng.

Khi chất lượng giáo dục tăng lên, trí tuệ của con người cũng tăng lên. Vì vậy, con người cần một tôn giáo đáp ứng được khát vọng Chân lý của họ. Tôn giáo Chân lý này không nói về "quyền năng thần thánh", thứ khiến con người mất đi lý trí và khả năng tự chứng ngộ. Tôn giáo Chân lý này không phải là niềm tin mù quáng do sợ hãi thiên nhiên, cũng không phải là tôn giáo chỉ tôn thờ con người vì những hành động anh hùng của họ. Một tôn giáo Chân lý phải đối mặt với mọi vấn đề của vũ trụ và cuộc sống. Nó phải có khả năng giải quyết những xung đột nội tâm và phát triển nhân cách của con người. Nó phải cho phép con người đạt đến trạng thái Niết bàn, trạng thái không còn đau khổ của sinh tử. Phật giáo là một tôn giáo phù hợp với những yêu cầu của một tôn giáo Chân lý như vậy.

Phật giáo là một niềm tin sáng suốt. Nó không phải là một niềm tin mê tín. Điều Phật giáo tin là tất cả chúng sinh đều có Phật tính. Tất cả đều có tiềm năng thành Phật. Phật tính bao hàm tất cả, nó vốn thanh tịnh. Nó không sinh ra và cũng không diệt đi. Mọi sự vật và hiện tượng đều được hình thành do sự kết hợp của tất cả các nhân chính đáng (hetupratyaya). Chúng không có tự tính và tất cả đều do tâm tạo ra. Mục đích của việc tin vào Phật giáo là đạt được sự bình đẳng và giác ngộ tối thượng; tức là trí tuệ được phát triển đến mức cao nhất và sự sống tiến hóa đến trạng thái hoàn hảo. Chúng tôi tràn đầy niềm tin vào sự phát triển trong tương lai của Phật giáo.


4. Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của tôn giáo

Tôn giáo ra đời từ thuở sơ khai của loài người. Những người đầu tiên tin vào tôn giáo của tự nhiên. Như đã đề cập trước đó, người nguyên thủy không hiểu được sự biến đổi của tự nhiên, nên họ tôn thờ tất cả những hiện tượng tự nhiên như ý muốn của Thượng Đế. Họ tôn thờ mặt trăng, mặt trời, gió, mưa, sấm, chớp, cây cối, đá, bầu trời và mặt đất. Thậm chí có thể nói rằng không có gì họ không tôn thờ hay tin tưởng. Tôn giáo của tự nhiên dần dần phát triển thành tôn giáo của thần linh và ma quỷ. Những hiện tượng siêu nhiên được cho là sự biểu hiện của thần linh và ma quỷ. Truyền thuyết làng xã kể rằng người này đã trở thành bất tử, hoặc người kia đã trở thành một vị thần đáng được tôn thờ. Về sau, tôn giáo của thần linh và ma quỷ dần dần phát triển thành tôn giáo thờ anh hùng. Một người đã lập được những chiến công vĩ đại trong dân gian sẽ được chọn làm đối tượng thờ cúng. Dân chúng tôn thờ người đó, coi người đó là một anh hùng và tôn thờ như một vị thần. Ngày nay, tôn giáo sùng bái anh hùng rất phổ biến ở Đài Loan. Tuy nhiên, tôi tin rằng tôn giáo này sẽ dần phát triển thành tôn giáo của Chân lý.

Khi chất lượng giáo dục tăng lên, trí tuệ của con người cũng tăng lên. Vì vậy, con người cần một tôn giáo đáp ứng được khát vọng Chân lý của họ. Tôn giáo Chân lý này không nói về "quyền năng thần thánh", thứ khiến con người mất đi lý trí và khả năng tự chứng ngộ. Tôn giáo Chân lý này không phải là niềm tin mù quáng do sợ hãi thiên nhiên, cũng không phải là tôn giáo chỉ tôn thờ con người vì những hành động anh hùng của họ. Một tôn giáo của Chân lý phải đối mặt với tất cả các vấn đề của vũ trụ và cuộc sống. Nó phải có khả năng giải quyết những xung đột nội tâm của con người và phát triển nhân cách của con người. Nó phải cho phép con người đạt đến trạng thái Niết bàn, trạng thái không còn đau khổ của sinh tử. Phật giáo là một tôn giáo phù hợp với yêu cầu của một tôn giáo Chân lý như vậy.

Phật giáo là một niềm tin minh triết. Nó không phải là một niềm tin mê tín. Điều Phật giáo tin tưởng là tất cả chúng sinh đều có Phật tính. Tất cả đều có tiềm năng thành Phật. Phật tính chứa đựng tất cả, về cơ bản là thanh tịnh. Nó không sinh ra và cũng không diệt đi. Vạn vật và hiện tượng đều được hình thành do sự kết hợp của tất cả các nhân duyên (hetupratyaya). Chúng không có tự tính, tất cả đều do tâm tạo ra. Mục đích của việc tin vào Phật giáo là đạt đến sự bình đẳng và giác ngộ tối thượng; tức là trí tuệ được phát triển đến mức cao nhất và sự sống tiến hóa đến trạng thái hoàn hảo. Chúng tôi tràn đầy niềm tin vào sự phát triển tương lai của Phật giáo.


5. Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của cuộc sống

Lối sống Phật giáo sơ khai nhất chính là khất thực. Mỗi ngày, các nhà sư đi khất thực. Họ chỉ ăn một bữa trong ngày và ngồi thiền dưới gốc cây. Trong Phật giáo nguyên thủy, Đức Phật và các đệ tử đều đi khất thực để đáp ứng những nhu cầu thiết yếu. Khi Phật giáo truyền bá về phía đông đến Trung Quốc, sự khác biệt về cấu trúc xã hội và lối sống khiến việc khất thực trở nên bất tiện. Vì vậy, "Nông Thiền" dần dần trở thành một lối sống của các nhà sư. Thiền tông làm nông giúp các tăng ni tự lập, vì họ vừa làm nông vừa hành thiền. Thiền sư Bách Trường Hoài Hải nổi tiếng với câu nói: "Một ngày không làm việc là một ngày không ăn". Thiền sư Thái Hư đề nghị các tăng ni thực hành "Thiền làm việc". Ngài cho rằng việc làm nông và thực hành Thiền có thể được thực hiện cùng lúc. Mặc dù làm việc là một hình thức lao động chân tay, nhưng ngài cảm thấy nó có thể song hành với thiền.

Cả Thiền làm nông và Thiền làm việc dần dần phát triển thành một lối sống được các tăng ni chấp nhận. Một người đã từ bỏ đời sống thế tục, trở thành tăng ni và muốn sống một cuộc đời tu hành, không cần phải sống trong rừng để thiền định hay làm ruộng để tự nuôi sống bản thân. Người đó có thể tham gia một nhóm, sống và thực hành cùng nhóm, hoặc gia nhập một tu viện, hoặc vào rừng để sống một cuộc sống hợp tác, hòa hợp và tiến bộ. Trước đây, loại hình thực hành này chỉ diễn ra trong các tu viện và trong rừng, nhưng giờ đây Nhiều nơi khác ngoài chùa chiền cũng có điều kiện sinh hoạt như vậy; ví dụ như các nhóm niệm Phật, các nhóm Phật tử tại gia, v.v. Nếu chúng ta tiếp tục cùng nhau tu tập theo cách này, kết quả sẽ ra sao? Nó sẽ dẫn đến giác ngộ. Nếu chúng ta khuyến khích lẫn nhau, cùng nhau học tập, thảo luận và khuyến khích nhau đi sâu vào Phật pháp, thì điều đó có thể thực sự dẫn đến giác ngộ.

Một cuộc sống giác ngộ là một cuộc sống dựa trên kinh nghiệm về vô ngã và vô thường (anitya). Đó là một cuộc sống sở hữu tự do và thoát khỏi xiềng xích của khổ đau. Sự chứng ngộ vô ngã cho phép từ bỏ ham muốn sở hữu. Khi hiểu được sự thật rằng mọi thứ đều sinh khởi từ duyên khởi và tánh Không là bản chất của vạn vật, người ta sẽ thoát khỏi sự lệ thuộc vào con người hay của cải vật chất. Khi đạt được trạng thái như vậy, việc sở hữu tiền bạc vẫn là một tiện nghi, nhưng không có tiền bạc không còn là gánh nặng nữa, bởi vì sự giàu có bên trong quan trọng hơn tiền bạc rất nhiều. Một địa vị cao chắc chắn là vinh quang, nhưng một địa vị thấp cũng có thể chấp nhận được và không làm tổn hại đến lòng tự trọng của chúng ta, bởi vì trong tâm chúng ta cảm nhận được sự bình đẳng với tất cả chư Phật. Có một thân thể khỏe mạnh chắc chắn là một điều may mắn, nhưng bệnh tật hay thậm chí cái chết không còn là mối đe dọa trong mắt một người giác ngộ. Sinh tử giống như bong bóng nước; khi bong bóng vỡ ra, bản chất của nước vẫn tĩnh lặng và bình yên như thường. Mặc dù thân thể vật chất của chúng ta vẫn có sinh, lão, bệnh, tử, nhưng đó chỉ là những thay đổi mang tính hiện tượng. Bản chất vô tận của chúng ta hoàn toàn không có sinh, lão, bệnh, tử.

Nếu bạn hiểu rằng cái chết chỉ là vật chất và hiện tượng, bạn có thể nhận ra rằng bản chất của chúng ta không có sinh hay tử. Hãy lấy vàng làm ví dụ. Bạn có thể dùng vàng để chạm khắc hoa tai, vòng tay và nhẫn, (dù là gì) nhưng tất cả những thứ này đều là vàng. Bản chất của vàng không thay đổi.

Nếu thông qua tu tập, chúng ta bắt đầu nhận ra bản chất thật sự của mình, thì việc chúng ta sống hay chết, có hay không có, đến hay đi đều không quan trọng. Không có sự khác biệt giữa sống và chết. Có và không có đều giống nhau, đến và đi là một. Đây là một cuộc sống hoàn toàn tự do và giác ngộ. Trong thời đại của chúng ta, trí tuệ của con người đang dần được nâng cao. Chúng ta đang nhận ra tầm quan trọng của việc tu tập theo Phật giáo. Cuộc sống giác ngộ có thể đến với chúng ta rất sớm. Trong tương lai, tất cả chúng ta nên có một cuộc sống tự do, hạnh phúc và hòa hợp.

6. Tương lai của Phật giáo từ quan điểm của Phật giáo

Đức Phật đã đến cõi Ta Bà này và sáng lập Phật giáo chỉ vì một lý do duy nhất, đó là dẫn dắt tất cả chúng sinh đến quả vị Phật. Do đó, Phật giáo quan tâm đến thân phận con người. Đây được gọi là Phật giáo của con người. Sau khi Đức Phật giác ngộ, Phật giáo Nguyên thủy đã trở nên phổ biến ở Ấn Độ. Phật giáo có lịch sử 2.500 năm. Dưới triều đại của vua A Dục, Phật giáo đã lan truyền về phía nam đến Sri Lanka, Miến Điện, Thái Lan và Indonesia, nơi Phật giáo Nguyên thủy vẫn còn được thực hành. Nhưng những người thực hành hình thức Phật giáo này đang bắt đầu nhận ra rằng nó không phải là cứu cánh. Họ đang dần chấp nhận Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna), chủ yếu được thực hành ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Tây Tạng.

Kể từ khi Phật giáo du nhập vào Trung Quốc vào thời nhà Hán, Phật giáo Đại thừa đã thịnh hành ở đó. Tuy nhiên, vào thời điểm đó chỉ có giáo lý Đại thừa; sức mạnh tâm linh của Đại thừa còn thiếu. Sau đó, nhiều nhà sư lỗi lạc đã xuất hiện để truyền bá Phật giáo Đại thừa. Do đó, giáo lý của Trường phái Đại thừa đã có sự phát triển rất sôi động ở Trung Quốc. Ở Trung Quốc đại lục có bốn ngôi chùa rất nổi tiếng: Phổ Đà Sơn được cho là Đạo tràng (nơi tu hành) của Bồ tát Quán Thế Âm, Cửu Hoa Sơn là Đạo tràng của Bồ tát Địa Tạng, Nga Mi Sơn là Đạo tràng của Bồ tát Phổ Hiền, Ngũ Đài Sơn là Đạo tràng của Bồ tát Văn Thù Sư Lợi. Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh lý tưởng Bồ tát và thực hành Phật giáo cho người tại gia. Bồ tát Quán Thế Âm, Văn Thù Sư Lợi và Phổ Hiền đều xuất hiện như những hành giả tại gia; Chỉ có Bồ Tát Địa Tạng mới xuất hiện dưới hình thức xuất gia. Do đó, Phật giáo Đại thừa có thể được Phật tử tại gia thực hành.

Mục đích của việc thực hành Phật giáo là rèn luyện tâm trí để thấy được bản chất nguyên thủy của mình, thấu hiểu chân lý về vũ trụ và cuộc sống, giải thoát khỏi nỗi đau sinh tử và đạt được sự tự do và bình thản tối thượng. Chúng ta không chỉ muốn đạt được tất cả những điều này cho bản thân mà còn mong muốn tất cả loài người và muôn loài đều đạt được. Người phàm phu hoàn toàn không hiểu biết về chân lý của vũ trụ và cuộc sống. Do tham ái và chấp thủ, họ phải luân chuyển trong vòng sinh tử. Những người thực hành Phật giáo Nguyên thủy chỉ đạt được một phần giác ngộ. Họ xem tam giới như ngục tù. Họ xem con người như kẻ thù. Một khi đã từ bỏ thế gian để xuất gia, họ sẽ không bao giờ nghĩ đến việc quay trở lại thế gian nữa. Ngược lại, các vị Bồ tát sở hữu tinh thần Đại thừa đã chứng ngộ rằng cả bản ngã lẫn vạn pháp đều không tồn tại. Nhờ trí tuệ và lòng từ bi vĩ đại, họ không an trú trong sinh tử, cũng không an trú trong Niết bàn. Họ dùng trí tuệ và lòng từ bi để đạt đến con đường của Đức Phật tối thượng và ảnh hưởng đến tất cả chúng sinh. Trí tuệ tối thượng và lòng nhiệt thành này đạt được khi giúp đỡ người khác. Trí tuệ mà không có lòng từ bi chỉ là sự thông minh điên rồ. Lòng từ bi mà không có trí tuệ chỉ là cảm xúc thế tục.

Tinh thần của Bồ Tát là Ngài nhìn tất cả chúng sinh bằng con mắt thương cảm và đối xử với họ như thể họ là một phần của chính mình. Tinh thần này giúp người trí trở nên hiểu biết, người nhân hậu có tình thương, người dũng cảm làm việc thiện, và nhờ đó giúp tất cả chúng sinh nương tựa lẫn nhau và cùng tồn tại hòa hợp.

Trước đây, Phật giáo ở Trung Quốc đại lục do Tăng đoàn chủ trì, còn tín đồ chỉ đóng vai trò hỗ trợ. Những người muốn xuất gia để bước vào cánh cửa Phật giáo phải sẵn sàng từ bỏ mọi lo toan thế tục và từ bỏ thế gian ô nhiễm này. Đây chính là tiêu chuẩn của Phật giáo Nguyên thủy. Chúng ta nên khơi dậy tinh thần Đại thừa. Tất cả tín đồ nên cùng tham gia phong trào Phật giáo, chung tay truyền bá Phật giáo Đại thừa theo tinh thần Tứ Bồ Tát. Nếu chúng ta làm được điều này, tôi nghĩ Phật giáo ở Trung Quốc sẽ tốt đẹp hơn nhiều so với hiện nay. Ngày nay, ở Đài Loan, có rất nhiều sinh viên đại học và thanh niên có trình độ học vấn cao và lý tưởng cao đẹp. Họ đang bắt đầu tiếp nhận Phật giáo và với tâm từ bi, họ hy vọng được cống hiến hết mình cho Phật giáo. Nếu có thêm nhiều người trẻ đến với chúng ta với sự hiểu biết từ bi này, dùng trí tuệ và lòng tốt để ảnh hưởng đến người khác mà không phàn nàn, thì thế giới tương lai sẽ trở thành một thế giới của "Phật thừa Phật giáo".

Có người nói rằng nếu Phật giáo chết ở Trung Quốc, nó sẽ được truyền bá trở lại từ phương Tây. Ý kiến này có lẽ không đúng, vì chúng ta đang chứng kiến một làn sóng phục hưng Phật giáo mới đang dần diễn ra. Trong tương lai, tôi hy vọng tất cả chúng sinh đều phát triển được trí tuệ và đức hạnh của Đức Phật. Nguyện cầu tất cả chúng sinh đều đạt được quả vị Phật.

Tôi vừa thảo luận về quan điểm về giới trẻ Phật giáo. Chúng ta phải có niềm tin và hy vọng vào tương lai của Phật giáo. Khi chúng ta cống hiến hết mình cho một tôn giáo của Chân lý như vậy và nỗ lực tu tập, chúng ta có thể yên tâm rằng mọi hy vọng của mình sẽ thành hiện thực trong tương lai. Tất cả các bạn đều thấy rằng tương lai của thế giới có thể là một thế giới Hoa Sen như Đức Phật đã mô tả, kỷ nguyên tương lai có thể là kỷ nguyên "Quyền lực sinh mệnh" (life power), tương lai của xã hội chúng ta có thể nhấn mạnh cả công việc và thực hành, tương lai của tôn giáo chúng ta có thể mang lại lợi ích cho tất cả, tương lai của cuộc đời chúng ta có thể là một cuộc sống giác ngộ, tương lai có thể là một thế giới lý tưởng và hài hòa nhất. Thế giới của "Phật thừa" (Buddhayana)."

II. Phật Giáo Kỳ Vọng Gì ở Người Trẻ

Ban đầu, Phật giáo là một tôn giáo dành cho giới trẻ, nhưng bằng cách nào đó đã bị nhầm lẫn là tôn giáo chỉ dành cho người cao tuổi. Ví dụ, một số người lấy lý do "Chờ đến khi tôi già" để biện minh cho việc không học Phật. Họ dường như nghĩ rằng Phật giáo là một tôn giáo chỉ dành cho người già, và bạn không thể trở thành Phật tử trừ khi tóc đã bạc trắng và răng đã rụng hết. Thậm chí có người còn nghĩ rằng Phật giáo chỉ dành cho người chết, bởi vì kinh điển luôn được tụng đọc để giải thoát linh hồn người chết khỏi đau khổ ở kiếp sau. Tất cả những điều này đều là hiểu lầm. Trong Phật giáo, chúng ta có thể thấy từ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đến Bồ Tát Quán Thế Âm, Văn Thù Sư Lợi, Phổ Hiền và Địa Tạng, v.v., tất cả đều là người trẻ. Phật giáo là tôn giáo của giới trẻ.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ba mươi mốt tuổi khi Ngài giác ngộ. Theo tiêu chuẩn của chúng ta, ba mươi mốt tuổi vẫn còn rất trẻ. Đại sư Huyền Trang là người vĩ đại nhất trong lịch sử văn hóa Trung Hoa. Ngài chỉ mới hai mươi sáu tuổi khi quyết định đến Ấn Độ và mang về nhiều kinh điển Phật giáo. Chính khát vọng tuổi trẻ và lòng dũng cảm của ngài đã làm phong phú thêm Phật giáo Trung Hoa. Ngài để lại cho chúng ta vô số kho tàng văn hóa. Trong lịch sử và kinh điển Phật giáo đồ sộ, những hành động cao quý của nhiều Phật tử trẻ tuổi đã được ghi chép lại.

Ngay cả Văn Thù Sư Lợi, một người có đức hạnh và uy tín cao, cũng phải cúi đầu trước Sumati (Tu Di), một cô bé tám tuổi. Vì vậy, tuổi tác không tạo nên bất kỳ sự khác biệt nào. Phật giáo không coi thường người trẻ tuổi, cũng không phân biệt đối xử với phụ nữ.

Vào thế kỷ thứ 4, một nhà sư tên là Tăng Triệu, đệ tử của Cưu Ma La Thập, đã viên tịch ở tuổi ba mươi mốt. Luận thuyết mà ông viết đã được đặt theo tên của ông. Trong lịch sử Phật giáo và văn hóa Trung Hoa, nó luôn được ghi nhận là một tác phẩm vĩ đại. Phật giáo đã nuôi dưỡng và hun đúc biết bao thế hệ trẻ, những người đã cống hiến hết mình cho sự phát triển và thịnh vượng của Phật giáo. Thiện Tài là nhân vật nổi tiếng nhất trong Kinh Hoa Nghiêm. Ngài là một cậu bé khiêm tốn đã thỉnh cầu năm mươi ba bậc hiền triết và Bồ Tát để tìm kiếm con đường đúng đắn và thảo luận với họ về tâm thái của tất cả chư Phật và Bồ Tát. Đi đến đâu, ngài cũng được chào đón một cách kính trọng. Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng Phật giáo chắc chắn không chỉ dành cho người cao tuổi. Nó cũng mở rộng cho cả giới trẻ.

Chúng ta không thể phủ nhận rằng phương pháp mà một số chùa sử dụng để truyền bá Phật giáo là không phù hợp. Khi nói chuyện với các cư sĩ, chúng ta nên khuyến khích họ phát triển tâm trí. Tuy nhiên, một số Pháp sư, vì đã xuất gia, lại có xu hướng đòi hỏi các cư sĩ phải ăn chay, xuất gia và giữ giới luật của tỳ kheo và tỳ kheo ni. Điều này đã tạo ra khoảng cách giao tiếp giữa các vị thầy và tín đồ. Thêm vào đó, tình hình bất ổn của đất nước và xã hội trong những năm gần đây đã gây ra nhiều tổn hại cho Phật giáo. Từ cuối triều đại nhà Minh, Phật giáo đã suy tàn. Sự hỗn loạn do cuộc nổi loạn Thái Bình (1850-1864) dưới thời nhà Thanh và sự tàn phá của Đảng Cộng sản ở Trung Quốc đại lục ngày nay đều là những đòn giáng thảm khốc vào Phật giáo. Sau tất cả những thảm họa này, công việc của Phật giáo đã không thể được thực hiện theo lý tưởng ban đầu. Số lượng các vị đại sư của Phật giáo không còn nhiều như thời Đường và Tống. Phật giáo ở Trung Quốc Cộng sản ngày nay đang trải qua thời kỳ khó khăn. Từ xưa đến nay chưa từng có điều gì như vậy. Sống trong thời đại này, chúng ta, những Phật tử trẻ, cần phải gánh vác trọng trách của Phật giáo trên vai. Chúng ta phải phát huy và tôn vinh tinh thần chân chính và bản chất nguyên thủy của Phật giáo. Chúng ta phải xây dựng Phật giáo thành một tôn giáo của giới trẻ. Để xây dựng một Phật giáo của giới trẻ, chúng ta cần nói về những gì Phật giáo mong đợi ở giới trẻ và những gì giới trẻ cần làm để trở thành trụ cột bảo vệ Phật giáo. Tôi xin đưa ra một số đề xuất sau đây.

1. Thanh lọc bản thân bằng giới luật và Pháp.

Nếu người Phật tử trẻ muốn giúp đỡ bản thân và tha nhân, cũng như trở thành trụ cột của Phật giáo, họ phải có lòng từ bi và sẵn sàng phấn đấu cho lý tưởng sống. Họ phải có ý thức tự giác và có ý chí mạnh mẽ. Nền tảng của tất cả những điều này đến từ việc thanh lọc bản thân bằng giới luật và Pháp. Nếu chúng ta không thanh lọc bản thân, làm sao chúng ta có thể mong đợi xã hội và những người khác được thanh lọc? Vì vậy, ưu tiên hàng đầu của người Phật tử trẻ là giữ gìn giới luật và thực hành Pháp. Nội dung của giới luật rất đồ sộ. Giới luật mà người tại gia giữ gìn khác với giới luật của người xuất gia. Người tại gia có thể thọ trì năm giới, tám giới hoặc Bồ Tát giới. Năm giới là nền tảng cho hầu hết các giới luật khác. Chúng bao gồm:

Không sát sinh.
Không trộm cắp.
Không tà dâm.
Không nói dối.
Không nói lời vô căn cứ. Tránh xa chất kích thích.


Nếu muốn có một xã hội hòa thuận và hạnh phúc, tất cả chúng ta nên giữ gìn năm giới. Ngày nay, nhiều tín đồ Phật giáo muốn sống lâu, nhưng lại sát hại người vô tội. Họ muốn giàu có nên trộm cắp và hối lộ. Họ muốn có một gia đình hòa thuận, nhưng lại phá hoại sự yên bình của gia đình người khác. Họ muốn nổi tiếng, nhưng lại nói xấu người khác. Họ muốn khôn ngoan, nhưng lại luôn làm những điều ngu ngốc.

Vì vậy, nếu chúng ta, những người trẻ Phật tử, muốn đứng thẳng, muốn tìm lại những điều tưởng chừng như vô vọng, muốn tỏa sáng ánh hào quang để mang lại lợi ích cho tất cả chúng sinh, chúng ta cần phải giữ gìn giới luật làm nền tảng. Tục ngữ Trung Hoa có câu: "Muốn lên cao phải bắt đầu từ chỗ thấp. Muốn đến nơi xa phải bắt đầu từ chỗ gần". Nếu chúng ta không có giáo lý Phật giáo và không giữ gìn năm giới, chúng ta sẽ không được hưởng lợi ích gì từ Phật giáo. Chúng ta có thể đến nhà tù để điều tra. Lý do tù nhân bị giam giữ và mất tự do là vì họ đã vi phạm một hoặc nhiều hơn năm giới. Ví dụ, giết người và gây thương tích đều vi phạm giới cấm sát sinh. Có người nhận hối lộ, có người trộm cắp, có người cướp của. Tất cả những điều này đều vi phạm giới cấm trộm cắp. Có người làm phiền gia đình người khác, có người làm những việc làm tổn hại đến đạo đức xã hội, có người tái hôn, có người hiếp dâm. Tất cả những điều này đều vi phạm giới cấm tà dâm. Có người gian dối, lừa gạt người khác. Những điều này trái với giới cấm nói dối. Ngoài ra, hút thuốc phiện và cần sa, hít keo, tiêm pentarocine và sử dụng các loại thuốc khác có thể khiến người ta say sưa ít nhiều trái với giới cấm sử dụng chất gây say. Xã hội của chúng ta không dung thứ cho những người vi phạm năm giới và xâm phạm quyền của người khác. Những tù nhân đã mất tự do do chính hành vi sai trái của họ.

Tôi cảm thấy rằng thanh thiếu niên Phật giáo ngày nay nên nhiệt huyết và sôi nổi, nhưng họ cũng nên tuân theo các quy tắc của cuộc sống và tuân thủ các giới luật một cách nghiêm túc. Một số người nói rằng với tất cả những thanh thiếu niên Phật giáo sôi nổi này, chúng ta có thể tổ chức một ca đoàn Phật giáo để thanh lọc cuộc sống của mình và mang lại sức sống cho Phật giáo. Đúng là chúng ta cần khuyến khích việc phổ biến âm nhạc và tụng kinh Phật giáo. Một số người cho rằng du lịch sẽ mở mang trái tim và tầm mắt của chúng ta và giúp chúng ta thư giãn. Đủ loại cuộc hành hương đã được tổ chức. Nhưng Phật giáo cũng mong muốn thanh thiếu niên Phật tử phải tìm hiểu sâu hơn về kinh điển, luận điển, tuân thủ giới luật và Pháp, và lấy những lời Phật dạy làm nền tảng cho đức tin của mình. Nếu chúng ta, những thanh thiếu niên Phật tử, muốn thức tỉnh thế hệ chúng ta, muốn mang đến một tinh thần mới cho Phật giáo, chúng ta phải khiêm tốn và chuẩn bị bản thân. Chúng ta phải siêng năng học tập. Chúng ta chỉ có thể chiến thắng các tôn giáo khác khi chúng ta hiểu biết về chúng. Chúng ta chỉ có thể mang lại lợi ích cho tất cả mọi người khi chúng ta quen thuộc với các kỹ năng và công nghệ khác nhau. Chúng ta chỉ có thể giác ngộ và giúp đỡ người khác giác ngộ khi chúng ta hoàn toàn hiểu rõ ý nghĩa của Tứ Diệu Đế, Thập Nhị Nhân Duyên, Lục Độ Ba La Mật và các phương pháp thực hành khác nhau.

2. Làm lợi lạc cho tất cả chúng sinh bằng lòng vị tha và hạnh phúc.

Đối với thanh thiếu niên Phật tử, chỉ giữ giới luật, hiểu Pháp và thanh lọc bản thân thôi là chưa đủ. Tinh thần của Phật giáo không chỉ là cứu độ chính mình. Chúng ta còn phải cứu độ người khác nữa. Chúng ta phải làm lợi lạc cho chính mình và cho người khác. Chúng ta phải thu hút và chuyển hóa tất cả chúng sinh bằng lòng vị tha và hạnh phúc.

Nếu chúng ta không thể mang lại lợi ích cho người khác trên thế gian này, sự tồn tại của chúng ta ở đây thật vô nghĩa. Vì vậy, kể từ khi bắt đầu hoằng pháp, tôi đã luôn noi theo lời dạy của Đại sư Thái Hư. Tôi nhấn mạnh việc giảng dạy tinh thần nguyên thủy của Phật giáo và đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy về Phật giáo nhân văn và sống động. Phật giáo không phải là một tôn giáo của lời nói suông. Chúng ta phải bắt đầu bằng việc cải thiện cuộc sống của mọi người. Chúng ta không thể đặt mục tiêu quá cao mà quên đi những điều cơ bản. Chúng ta phải thực tế. Chỉ nói về chân lý thôi là chưa đủ. Chúng ta phải làm lợi lạc cho tất cả mọi người và làm cho họ hạnh phúc.

Làm thế nào chúng ta có thể làm lợi lạc cho người khác? Làm thế nào chúng ta có thể mang lại hạnh phúc cho người khác? Việc thành lập các trại trẻ mồ côi, viện dưỡng lão, trường học, bệnh viện, bảo tàng Phật giáo, thư viện, trung tâm văn hóa, tiệc mừng, trường học Chủ Nhật, lớp học ngoại ngữ và các hoạt động xã hội khác như tổ chức hôn lễ, tang lễ đều mang lại lợi ích cho đại chúng. Từ nay trở đi, Phật giáo không chỉ xây dựng tu viện, cử hành nghi lễ, mà còn noi theo lời Phật dạy, mang đến một lối sống mới cho nhân loại. Tôi cảm thấy trách nhiệm của thế hệ trẻ Phật tử ngày nay là mang lại lợi ích và hạnh phúc cho tất cả chúng sinh. Gánh nặng còn nặng nề, con đường còn dài và quanh co. Nếu chúng ta không gánh vác trách nhiệm, ai sẽ gánh vác?

3. An trú trong thiền định và trí tuệ.

Xã hội ngày nay đang trong tình trạng hỗn loạn. Con người luôn cảm thấy bất an và lo lắng. Điều tồi tệ nhất là không biết đặt thân tâm vào đâu. Ví dụ, một số người làm công việc họ không thích, nhưng nếu không làm, họ sẽ cảm thấy buồn chán. Nếu họ xem tivi cả ngày hoặc cờ bạc, chơi bời, ăn uống và lang thang khắp nơi, sự trống rỗng bên trong khiến họ cảm thấy tuyệt vọng. Vì vậy, việc an trú thân tâm là vô cùng quan trọng. Trong Phật giáo, việc niệm danh hiệu Phật có thể làm dịu thân tâm. Thiền tông cũng là một phương pháp tốt để thư giãn. Thiền tông giúp chúng ta tập trung tâm trí vào danh hiệu Phật, trong khi thiền tông giúp chúng ta sử dụng trí tuệ chân chính để an trú trong trạng thái thiền định thanh tịnh. Để thiền định, chúng ta phải trải qua một giai đoạn rèn luyện cơ bản. Nó giống như học bơi là bước đầu tiên để trở thành một người cứu hộ. Sau khi rèn luyện thân tâm và có kinh nghiệm trong thiền định, chúng ta sẽ có thể cảm nhận được niềm vui của Thiền tông. Chúng ta không chỉ thiền định khi ngồi, mà còn thiền định khi ăn, ngủ, làm việc. Người Trung Quốc có câu: "Trăng ngoài cửa sổ vẫn như thường, hoa mai mới là thứ tạo nên sự khác biệt". Nếu chúng ta, những người trẻ Phật tử, có thể trải nghiệm Phật pháp, bất kể khi đi, ngủ, ngồi, học hành hay hành trì, chúng ta đều có thể cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống và an nhiên với chính mình.

Sau khi đạt được định, chúng ta vẫn phải tu dưỡng trí tuệ. Ví dụ, nếu một người quyết định đọc một chương sách mỗi ngày, thì một năm anh ta đã đọc được 365 chương; tức là 3.650 chương trong mười năm. Tất cả những điều này cộng lại là một con số khổng lồ. Sau khi đạt được trí tuệ, mọi thứ chúng ta nhìn thấy đều khác với trước đây. Tại sao Đức Phật lại nói rằng tất cả chúng sinh đều có Phật tính? Nếu chúng ta nhìn thế giới này bằng con mắt trí tuệ, chúng ta có thể thấy được ánh sáng của chân lý. Nhưng trí tuệ mà chúng ta nói đến trong Phật giáo khác với trí tuệ mà các nhà khoa học sử dụng. Trí tuệ thế gian không tách rời khỏi những phân biệt của tâm thức, trong khi trí tuệ của Phật giáo là để hiển lộ bản chất nguyên thủy của chúng ta và giúp chúng ta phá bỏ mọi ảo tưởng.

Phật giáo giống như một ngọn núi cao. Khi chúng ta leo lên, chúng ta có thể nhìn thấu tất cả các hiện tượng thế gian. Phật giáo cũng giống như một đại dương. Nếu chúng ta hiểu được điều đó, trí tuệ của chúng ta sẽ bao la và vô biên.

Tôi hy vọng mỗi người trong số các bạn có thể dùng giới và Pháp để thanh lọc và củng cố bản thân, dùng lòng vị tha và hạnh phúc để làm lợi lạc và chuyển hóa người khác, và an trú trong Pháp và trí tuệ để vượt lên chính mình. Tôi muốn nhắc nhở bản thân và mọi người về câu nói của người Trung Quốc: "Muốn nhìn xa ngàn dặm, hãy lên cao hơn một chút!"/.



https://www.buddhistdoor.com/OldWeb/passissue/9710/sources/youth.htm

 

 

 

NHẬN ĐỊNH VỀ PHẬT GIÁO NHẬP THẾ



Nguyên tác: A Critique of Engaged Buddhism
Tác giả: Dharmasherab »
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***

Trước khi bắt đầu, tôi xin nói rõ rằng “Phật giáo nhập thế” không phải là một hình thức (phái/trường phái) của Phật giáo mà là một khía cạnh hành vi của Phật giáo. Phật giáo vừa là giáo lý vừa là thực hành giúp con người tiến gần hơn đến Giác ngộ để giải thoát khỏi đau khổ trong Luân hồi. Phật giáo là một tôn giáo có những nguyên tắc cốt lõi nằm trong ba phạm trù Giới (Sila), Định (Samadhi) và Trí tuệ (Prajna). Tuy nhiên, một số nguyên tắc này có thể được mở rộng ra ngoài phạm vi phát triển tâm linh, đi vào những lĩnh vực phi tâm linh. Đó chính là “Phật giáo nhập thế”.

Xin nhắc lại định nghĩa này, Phật giáo Nhập thế là sự mở rộng các nguyên tắc cốt lõi trong Phật pháp sang các lĩnh vực phi tâm linh như nhân quyền, chính trị toàn cầu, quyền động vật, chủ nghĩa hòa bình, chế độ ăn uống, v.v. Ý tưởng không chỉ giới hạn sự tham gia của một người vào Phật giáo trong các thực hành được đề cập trong kinh điển mà còn áp dụng những nguyên tắc đó vào mọi khía cạnh khác nhau của cuộc sống cũng như cho sự cải thiện tiến bộ của xã hội.

Xin lưu ý rằng Phật giáo Nhập thế không phải là một phong trào đồng nhất, nơi những người 'dấn thân' phải xác nhận các lý tưởng trong tất cả các lĩnh vực khác nhau mà Phật giáo Nhập thế bao hàm. Ví dụ, một Phật tử Nhập thế theo chủ nghĩa hòa bình có thể không có quan điểm mạnh mẽ về quyền động vật trong khi một Phật tử Nhập thế khác có thể tích cực bày tỏ mối quan tâm đến môi trường nhưng có thể không có niềm tin chính trị mạnh mẽ. Do đó, Phật giáo Nhập thế nên được xem là một khái niệm linh hoạt hơn, nơi các cá nhân tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau hơn là một định nghĩa cụ thể, nơi các cá nhân phải đáp ứng tất cả các kỳ vọng theo các lý tưởng ngụ ý trong ý tưởng về Phật giáo Nhập thế. Những Phật tử nhập thế có thể tìm thấy ở bất kỳ trường phái Phật giáo nào (Nguyên thủy, Đại thừa và Kim cang thừa) cũng như các phong trào Phật giáo mới nằm ngoài các dòng phái như Phật giáo thế tục và Tam bảo.

Là Phật tử, đúng là chúng ta được khuyến khích giúp đỡ lẫn nhau theo giáo lý. Nhưng mục đích thật sự của hầu hết các giáo lý trong Giáo pháp là giúp chúng sinh giải thoát khỏi luân hồi. Giáo pháp không phải là tạo ra một luân hồi tốt đẹp hơn mà là giúp chúng sinh vượt qua luân hồi đó. Bằng cách hiểu được mục đích thật sự của Giáo pháp, chúng ta có thể tự tin nói rằng việc dấn thân như một Phật tử là điều tùy chọn; nó không phải là bắt buộc. Điều quan trọng nữa là tất cả Phật tử phải hiểu rằng việc trở thành một Phật tử Nhập thế không khiến người ta trở nên "Phật tử hơn" so với "Phật tử không Nhập thế" và rằng Phật tử không Nhập thế không "kém Phật tử hơn" so với Phật tử Nhập thế.

Mặc dù chúng ta có thể đánh giá cao những ý định lạc quan, vị tha và từ bi đằng sau Phật giáo Nhập thế, nhưng điều quan trọng là phải hiểu những cảnh báo bên trong nó.

Một trong những mối quan tâm chính liên quan đến Phật giáo Nhập thế là nếu không được thực hành với một mức độ chánh niệm tốt thì nó có thể dẫn đến một số loại chủ nghĩa bè phái. Ví dụ, một Phật tử là người bảo vệ môi trường có thể cho rằng nếu mình là Phật tử thì phải bắt buộc trở thành người bảo vệ môi trường. Người đó có thể coi những Phật tử khác không quan tâm đến môi trường là những người không theo con đường Phật giáo. Người ta có thể cố gắng lập luận rằng việc trở thành một người không bảo vệ môi trường là một hình thức kiếm sống không đúng đắn và do đó loại trừ tất cả những Phật tử không bảo vệ môi trường là những người không tuân theo lời dạy của Đức Phật. Kết quả như vậy có thể xảy ra khi mọi người vô tình tự cho mình là đúng, đặc biệt là khi họ có quan điểm mạnh mẽ về những gì họ đang tham gia (trong ví dụ này là chủ nghĩa bảo vệ môi trường). Đây là lý do tại sao điều quan trọng là phải lưu tâm và hiểu rằng cộng đồng Phật tử bao gồm sự đa dạng. Những suy nghĩ như vậy nảy sinh do thiếu lòng từ bi đối với những Phật tử khác không cùng quan điểm với mình khi nói đến các lĩnh vực ngoài tâm linh.

Để làm rõ hơn, một Phật tử theo chủ nghĩa xã hội có thể nói rằng "Phật tử không có lựa chọn nào khác ngoài việc trở thành một người theo chủ nghĩa xã hội". Từ câu nói đó, ông ta đã loại trừ những Phật tử khác có khuynh hướng chính trị khác, đơn giản vì việc là một Phật tử theo chủ nghĩa xã hội không khiến người ta trở thành Phật tử hơn một Phật tử thích kinh doanh trong một thị trường tự do. Nếu chúng ta không cẩn thận với Phật giáo Nhập thế, một trong những hậu quả sẽ là sự chia rẽ dựa trên sở thích hoặc khuynh hướng bên ngoài Phật pháp.

Một cạm bẫy khác của Phật giáo Nhập thế là người ta có thể quan tâm nhiều hơn đến "yếu tố nhập thế" ngay cả khi phải hy sinh thời gian dành cho Phật pháp. Điều này xảy ra khi một người không đủ chánh niệm, khiến người ta bị phân tâm quá sâu vào yếu tố nhập thế, yếu tố đủ mạnh để người ta quên mất nhận thức về Phật pháp. Ví dụ, một Phật tử theo chủ nghĩa môi trường có thể bị sa lầy quá mức vào chủ nghĩa môi trường đến mức họ dành phần lớn thời gian để quan tâm đến môi trường trong khi lại đặt Phật giáo vào hàng thứ yếu, hoặc có thể hoàn toàn bỏ bê nó. Cô ấy có thể tìm kiếm kiến ​​nghị trực tuyến, có thể xuống đường cùng những người hoạt động vì môi trường khác để phản đối trong khi hầu như không có thời gian cho việc học Pháp hay hành thiền. Tâm trí cô ấy thậm chí có thể trở nên nóng nảy và kích động đến mức không còn chỗ cho sự bình yên, tĩnh lặng hay lòng từ bi. Đây là một trong những hậu quả khi thực hành Phật giáo Nhập thế một cách vô thức. Do đó, điều quan trọng là phải duy trì chánh niệm trong khi nhập thế để biết rằng việc thực hành Phật giáo được ưu tiên hơn tất cả các mối quan tâm phi tâm linh khác. Kết quả cuối cùng là người ta vươn ra quá xa ngoài thế giới nhưng lại sụp đổ về mặt tâm linh từ bên trong. Điều xảy ra tiếp theo là, không nhận thức được, một người sẽ sử dụng Phật giáo như một bệ đỡ để đặt các ý tưởng về chủ nghĩa môi trường (hoặc bất kỳ loại yếu tố nhập thế nào khác) lên trên, để tạo cho nó một hình thức thiêng liêng nào đó. Giờ đây, mối quan tâm không còn là Phật giáo nữa mà thay vào đó, Phật giáo giờ đây được sử dụng như một nền tảng hoặc một công cụ tuyên truyền để biện minh cho một chương trình nghị sự. Đây là mức độ sâu sắc mà nó có thể đi và tôi đã quan sát thấy điều này trong một số nhóm trên Facebook cũng như trong thế giới thật.

Nếu chúng ta không chánh niệm và thiếu lòng từ bi, thì việc thực hành Phật giáo Nhập thế có thể dẫn đến sự ô nhiễm tâm trí. Mọi người có thể rất tức giận và kích động về môi trường chính trị được mô tả trên báo chí và tìm lý do để hành động, nhưng bằng cách đó, họ cũng đang làm ô nhiễm tâm trí của chính mình.

Tóm lại, đây là một số điểm hữu ích về bài viết này -

1. Phật Pháp tập trung nhiều hơn vào con đường Giác ngộ và ít coi trọng việc tạo ra một luân hồi tốt đẹp hơn.

2. Phật giáo Nhập thế chỉ đơn giản là một lựa chọn; nó không bắt buộc. Trở thành một Phật tử Nhập thế không khiến người ta "Phật tử hơn" so với một "Phật tử không Nhập thế".

3. Cách thực hành Phật giáo Nhập thế một cách chánh niệm là trân trọng sự đa dạng trong thế giới Phật giáo để hiểu rằng không phải tất cả Phật tử đều có cùng quan điểm với mình ngoài lĩnh vực tâm linh.

4. Cách thực hành Phật giáo Nhập thế ít chánh niệm/phán xét hơn là khi người ta chỉ coi những người đó là Phật tử dựa trên quan điểm riêng của họ về Phật giáo Nhập thế.

5. Điều quan trọng là phải có một nền tảng vững chắc về giáo lý và thực hành bên trong mình trước khi vươn ra để "tham gia". Nếu không, sự thực hành và nguyên tắc của bạn có thể sụp đổ từ bên trong./.



https://www.dharmawheel.net/viewtopic.php?t=27065

 

 

PHẬT GIÁO NHẬP THẾ


Thông tin tổng quan do AI tạo

Phật giáo hòa nhập với thế giới thông qua thực hành Phật giáo Nhập thế (Dấn thân), áp dụng các nguyên lý Phật giáo như từ bi, tương thuộc và bất bạo động để chủ động giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường như nghèo đói, bất công và biến đổi khí hậu. Phong trào này, nổi lên mạnh mẽ hơn vào thế kỷ 20, nhấn mạnh rằng giải thoát thực sự không chỉ bao gồm sự thức tỉnh cá nhân mà còn là hành động từ bi để xoa dịu nỗi đau khổ của tất cả chúng sinh và chuyển hóa các cấu trúc xã hội áp bức.

1
- Các Nguyên Tắc Cốt Lõi Của Phật Giáo Nhập Thế

- Bi mẫn (Karuna)
và Từ ái (Metta): Mở rộng sự quan tâm và chăm sóc sâu sắc đến tất cả chúng sinh và tích cực hành động để giảm bớt đau khổ cho họ.

- Tương thuộc (Tương sinh):
Hiểu rằng vạn vật đều có mối liên hệ mật thiết và hạnh phúc của mỗi cá nhân không thể tách rời khỏi hạnh phúc của người khác và của hành tinh.

- Bất bạo động (Ahimsa):
Ủng hộ các biện pháp hòa bình và giải pháp bất bạo động cho các xung đột và vấn đề xã hội.

- Tỉnh thức & Hành động:
Nhận thức rằng sự thức tỉnh tâm linh không tách rời khỏi hành động xã hội mà hòa nhập sâu sắc với nó, hướng đến mục tiêu "là hòa bình" trên thế giới chứ không chỉ đơn thuần là kiến ​​tạo hòa bình.

2
- Các Hoạt Động Và Vấn Đề Chính Được Giải Quyết

Phật tử nhập thế tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để thể hiện các giá trị của mình trên thế giới:

- Phục vụ cộng đồng:
Tình nguyện tham gia các sáng kiến địa phương như ngân hàng thực phẩm và nhà tạm trú.

-Công bằng xã hội:
Nỗ lực xóa bỏ các hệ thống áp bức, chống phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng và nghèo đói.

- Quản lý môi trường:
Thúc đẩy lối sống bền vững, tham gia vào các nỗ lực làm sạch và vận động bảo vệ môi trường.

- Hòa bình và Bất bạo động:
Tham gia vào các nỗ lực kiến tạo hòa bình và vận động giải quyết xung đột bằng biện pháp bất bạo động.

- Lý tưởng Bồ tát
Phật giáo nhập thế lấy cảm hứng sâu sắc từ lý tưởng Bồ tát - một đấng tận tụy vì sự giác ngộ của tất cả, không ngừng nỗ lực để giảm bớt đau khổ và thúc đẩy hạnh phúc trên thế giới. Trọng tâm là phục vụ vô vị lợi và thể hiện lòng trắc ẩn thông qua các hành động cụ thể, thay vì chỉ tìm kiếm lợi ích tinh thần cá nhân./.