Nguyên tác: Buddhism Today and Tomorrow: Challenges and Prospects
Tác giả: BD Dipananda
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Ở một số quốc gia ở Châu Á, Phật giáo vẫn giữ nguyên hình thức mà nó đã có trong hơn một nghìn năm. Do truyền thống lâu đời của nó, nhiều người tin rằng với tư cách là một tôn giáo, nó luôn tương đối phổ biến, không bị thách thức và vẫn miễn nhiễm với sự áp bức bên ngoài, và ngày nay nó đang lan rộng hiệu quả trên toàn thế giới. Tuy nhiên, hai bài nói chuyện gần đây của Giáo sư Lewis Lancaster, “Phật giáo đương đại: Đỉnh cao của sự phục hưng” và “Phật giáo ngày mai: Thay đổi thời gian và địa điểm”, diễn ra tại Đại học Hồng Kông vào ngày 1 và 15 tháng 11, đã đưa ra một góc nhìn mới về sự tồn tại và tình trạng của Phật giáo qua nhiều thế kỷ.
Lewis Lancaster là giáo sư danh dự tại Đại học California, Berkeley. Nghiên cứu của ông liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của văn hóa và ông rất tích cực trên trường quốc tế, làm việc với các tổ chức giáo dục Phật giáo tại Hoa Kỳ, Đài Loan, Hàn Quốc, Việt Nam, Singapore và Malaysia. Công việc hiện tại của ông bao gồm phát triển các dự án lắp đặt 3D và thực tế ảo như một phần của mối quan tâm lâu dài trong việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số cho các văn bản Phật giáo. Ông cũng đang biên tập Atlas of Maritime Buddhism hợp tác với Bảo tàng Hàng hải Hồng Kông, "nhằm mục đích xem xét cách thức các hoạt động thương mại từ những thế kỷ đầu của Công nguyên được truyền cảm hứng từ các chương trình nghị sự tôn giáo cũng như lợi nhuận", đồng thời tập trung vào các địa điểm khảo cổ Phật giáo.
Trong bài nói chuyện đầu tiên của mình, Giáo sư Lancaster đã suy ngẫm về cách mà sự xuất hiện của chủ nghĩa thực dân châu Âu ở châu Á và dòng người truyền giáo Cơ đốc giáo đi kèm đã thách thức quyền bá chủ của Phật giáo ở nhiều quốc gia. Vào thời điểm đó, các Giáo hoàng Bồ Đào Nha cũng đang kêu gọi những người theo chủ nghĩa thực dân thành lập các phái bộ Cơ đốc giáo ở châu Á. Đây là mối đe dọa đầu tiên đối với Phật giáo ở châu Á và khiến nhiều Phật tử cải sang Cơ đốc giáo. Mối đe dọa thứ hai xảy ra khi chủ nghĩa Marx lan rộng khắp châu Á, khiến Phật giáo sụp đổ ở Trung Hoa, Nga, Mông Cổ và Tây Tạng. Nhiều tu viện Phật giáo đã bị giao cho công nghiệp và kinh sách Phật giáo đã bị đốt cháy. Từ năm 1920 đến năm 1940, khoảng 100.000 nhà sư đã bị trục xuất khỏi các tu viện chỉ riêng ở Mông Cổ.
Mặc dù đây là thời kỳ khó khăn trong lịch sử Phật giáo, nhiều người vẫn tiếp tục duy trì các giới luật và thực hành Phật giáo. Phi thực dân hóa và nới lỏng chế độ cộng sản đã đánh dấu sự hồi sinh của Phật giáo ở Trung Hoa, miền đông nước Nga, Đài Loan, Việt Nam và những nơi khác. Từ năm 1975, Phật giáo lại bắt đầu phát triển mạnh mẽ, với hàng nghìn tu viện được xây dựng và nhiều nhà sư được đào tạo để giảng dạy. Ở Trung Hoa, vào đầu thời kỳ phục hưng Phật giáo, năm chú tiểu được đào tạo dưới sự chỉ dạy của một nhà sư. Giai đoạn này được gọi là "đỉnh cao của sự phục hưng" trong Phật giáo đương đại. Tuy nhiên, vẫn còn những dấu hiệu suy thoái tiềm tàng ở nhiều quốc gia. Ví dụ, diễn giả đã nêu bật vấn đề về tỷ lệ dân số giảm ở Nhật Bản và Trung Hoa- ở Trung Quốc, kể từ khi chính sách một con được áp dụng vào những năm 1980, dân số theo đạo Phật đã giảm đáng kể. Ở Nhật Bản và Hàn Quốc, cả hai đều được coi là các quốc gia theo đạo Phật, sức hấp dẫn của cuộc sống thành thị là động lực hướng tâm thu hút các thế hệ trẻ từ làng quê đến các khu vực thành thị. Kết quả tất yếu là Phật giáo không bắt kịp với tinh thần quốc tế của cuộc sống thành thị và vẫn là một tôn giáo chủ yếu được thực hành bởi những người cao tuổi ở nông thôn. Hơn nữa, ở Đài Loan, mặc dù số lượng tu viện đã tăng từ 3.400 vào năm 1983 lên 15.000, nhưng số lượng nhà sư có năng lực thật sự để hành động như những nhà lãnh đạo tinh thần cho dân chúng nói chung lại rất thấp, ngay cả trong số những người hiện đang tại vị.
Cuối buổi nói chuyện, diễn giả kết luận rằng, do sự thống trị của thực dân châu Âu, sự áp bức của chủ nghĩa Marx và hệ tư tưởng của thế hệ trẻ, Phật giáo thực tế thường không được ưa chuộng. Và mặc dù Phật giáo không còn bị áp bức bởi các hoạt động truyền giáo và lực lượng Marxist, do dân số giảm ở Trung Hoa, Nhật Bản và Hàn Quốc, xu hướng chung là dân số Phật tử giảm là điều không thể tránh khỏi ở các quốc gia theo truyền thống Phật giáo này.
Giáo sư Lancaster bắt đầu bài nói chuyện thứ hai của mình bằng một lưu ý thận trọng về sự lạc quan cho tương lai của Phật giáo ở Châu Á. Ông giải thích rằng ở Đài Loan, ví dụ, nhiều tu viện thực tế là quá ít người hoặc đóng cửa. Do lo ngại cho tương lai của Phật giáo ở Đài Loan, nhiều nhà sư Việt Nam đang được đào tạo tại các trường cao đẳng Phật giáo ở Việt Nam và sẽ chuyển đến Đài Loan để đảm nhận vai trò lãnh đạo trong các tu viện của mình sau khi hoàn thành việc học. Tuy nhiên, giáo sư không đề cập đến lý do khiến sự quan tâm đến Phật giáo ở Châu Á nói chung giảm sút và xu hướng này có thể đảo ngược như thế nào. Sau đó, cuộc thảo luận của ông chuyển sang phương Tây và sự quan tâm và tham gia ngày càng tăng vào việc thực hành thiền chánh niệm, mà ông cho rằng đây là hình thức mà Phật giáo có nhiều khả năng sẽ thực hiện trong tương lai. Ông đặc biệt nhấn mạnh đến ảnh hưởng, kể từ cuối những năm 1970, của các nhà thần kinh học như Jon Kabat-Zinn, giáo sư y khoa danh dự và là người sáng lập Phòng khám Giảm căng thẳng và Trung tâm Chánh niệm trong Y học, Chăm sóc Sức khỏe và Xã hội tại Trường Y khoa Đại học Massachusetts, người đã có những đóng góp to lớn cho việc thúc đẩy thiền Phật giáo trong dòng chính của khoa học và y học.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của thiền chánh niệm, Giáo sư Lancaster khẳng định rằng một trong những ứng dụng khoa học và có bằng chứng thuyết phục nhất của chánh niệm là trong các ứng dụng lâm sàng. Ngày nay, hàng ngàn nhà thần kinh học đang háo hức thúc đẩy việc thực hành này ở phương Tây để giảm căng thẳng. Thực hành chánh niệm cũng giúp cải thiện thái độ sống của học sinh và khả năng tập trung trong lớp học. Ông lấy ví dụ là bộ phim tài liệu Phòng Để Thở (Room to Breathe), một câu chuyện đáng ngạc nhiên về sự chuyển đổi của những đứa trẻ đang gặp khó khăn tại một trường trung học công lập ở San Francisco khi chúng được giới thiệu về thiền chánh niệm. Về vấn đề này, ông cũng thảo luận về cách thực hành này đang được áp dụng tại Trường Tonbridge ở Anh và tại Đại học George Mason ở Hoa Kỳ.
Nhiều tổ chức hiện cũng đang giảng dạy các chương trình thiền chánh niệm trong các nhà tù ở cả phương Đông và phương Tây, như một công cụ thế tục giúp các học viên chuyển từ phản ứng mù quáng sang phản ứng khéo léo. Diễn giả đã đề cập đến việc áp dụng kỹ thuật thực hành chánh niệm của bậc thầy tâm linh người Ấn Độ gốc Miến Điện S. N. Goenka trong các nhà tù, như trong phim tài liệu Doing Time, Doing Vipassana (Thời Gian Hành Động, Thiền Quán Hoạt Động). Ông cũng đưa ra ví dụ về Kiran Bedi, tổng thanh tra Nhà tù Tihar ở New Delhi, người đã giới thiệu khóa học mười ngày của Goenka cho các tù nhân cũng như cảnh sát vào năm 1994. Giáo sư cũng đề cập thêm đến Chade-Meng Tan, kỹ sư phần mềm của Google, người đang tích cực thúc đẩy văn hóa chánh niệm trong các tập đoàn xuyên quốc gia. Cuốn sách Search Inside Yourself (Tìm Bên Trong Chính Bạn) của Tan hiện đang trở thành một cuốn sách được nhiều người đọc.
Giáo sư Lancaster kết thúc bài nói chuyện thứ hai của mình với mong muốn rằng Phật giáo của ngày mai sẽ không chỉ được thực hành bởi những Phật tử truyền thống, mà còn vượt qua ranh giới của tôn giáo, chủng tộc, đẳng cấp và văn hóa. Khám phá khoa học về chánh niệm và sức mạnh của nó, ông kết luận rằng Phật giáo có rất nhiều điều để cung cấp cho phương Tây, và thiền chánh niệm sẽ được giảng dạy và thực hành rộng rãi hơn trong các trường học, bệnh viện, phòng khám bác sĩ, trại lính và nhiều tổ chức quan trọng khác.
Bài nói chuyện của Giáo sư Lancaster đưa ra đánh giá khá thực tế về tình hình thực tế của Phật giáo trong thế kỷ 21: mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, vẫn còn hy vọng rằng Phật giáo trong tương lai sẽ không chỉ giới hạn trong một nhóm nhỏ Phật tử truyền thống, mà còn được nhiều đối tượng quốc tế chấp nhận./.
***
https://www.buddhistdoor.net/features/buddhism-today-and-tomorrow-challenges-and-prospects/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét