Nguyên
tác: Buddhist
Perspective on Time and Space
Tác giả:
***
Kính gửi các vị Tôn giả và các bạn đồng tu, tôi
vô cùng biết ơn sự chỉ dạy của Đức Phật đã giúp chúng ta có được nhân duyên
tuyệt vời để lắng nghe Pháp trong thời gian và không gian này.
Hôm nay, chủ đề mà tôi sẽ thảo luận là “quan
điểm của Phật giáo về thời gian và không gian”. Thời gian đi từ quá khứ đến
hiện tại; nó trải dài qua quá khứ, hiện tại và tương lai. Tương tự như vậy,
không gian bao phủ hàng trăm và hàng ngàn cõi; nó trải rộng khắp mười phương.
Đối với hầu hết chúng sinh, thời gian và không gian giống như hành động thở:
chúng ta thở từng khoảnh khắc nhưng không ý thức được hành động này.
Tùy thuộc vào cấu tạo cá nhân, tất cả chúng ta
đều có những hiểu biết khác nhau về thời gian và không gian. Ví dụ, một số loài
côn trùng sống trong một ngày và hài lòng; con người sống đến bảy mươi tuổi và
vẫn không hài lòng. Tất cả chúng ta đều giới hạn bản thân trong khoảng thời
gian và không gian hạn hẹp của riêng mình. Theo quan điểm của Phật giáo về luân
hồi, các chu kỳ tái sinh, tuổi thọ của tất cả chúng sinh là vô hạn. Không chỉ
không gian không có giới hạn, thời gian cũng vô tận và không thể đo lường được.
Nếu chúng ta thâm nhập vào chân lý tối hậu của thời gian và không gian, chúng
ta có thể được giải thoát khỏi không gian được xác định bởi bốn hướng đông,
tây, nam, bắc và thoát khỏi kén thời gian của giây, phút, ngày và tháng. Khi
đó, chúng ta sẽ ở trong chiều kích của sự tự do hoàn toàn, và chúng ta sẽ có
thể trải nghiệm những gì được mô tả trong câu nói, “Nước mát trong vắt khắp
nơi; Bát nhã nở hoa từng khoảnh khắc.” Bây giờ tôi sẽ thảo luận về quan điểm
của Phật giáo về thời gian và không gian trong bốn điểm:
1. Thời
Gian Và Không Gian Cho Tất Cả Chúng Sinh
Thuật ngữ “tất cả chúng sinh” không chỉ bao gồm
con người mà còn bao gồm chúng sinh trong năm cõi khác: thiên nhân, a tu la,
súc sinh, ngạ quỷ và chúng sinh trong cõi địa ngục. Thời gian và không gian cho
tất cả chúng sinh trong sáu cõi là gì? Trước tiên chúng ta sẽ nói về thời gian.
A. Ksana - sát na
Trong Phật giáo, một “ksana” (sát na) là đơn vị
thời gian nhỏ nhất. Trong bối cảnh cách chúng ta đo thời gian ngày nay, nó xấp
xỉ một phần bảy mươi lăm giây. Nó rất ngắn. Trong Phật giáo, làm thế nào chúng
ta có thể đo được khoảng thời gian ngắn như vậy? Một sự phản chiếu là một
khoảnh khắc suy nghĩ; một sự phản chiếu của con người chiếm chín mươi ksana.
Trong một ksana, có chín trăm trường hợp phát sinh và chấm dứt. Có 32.820.000 ksana
trong một ngày.
Từ những mô tả trên, chúng ta có thể thấy rằng
sự phát sinh và chấm dứt trong một ksana diễn ra rất nhanh chóng. Trong bất kỳ
khoảnh khắc cụ thể nào, chúng ta thấy hoa có màu đỏ và lá có màu xanh. Trên
thực tế, chúng liên tục thay đổi từ ksana này sang ksana khác và sau một thời
gian, chúng sẽ héo. Trong mỗi ksana, chúng liên tục phát triển và héo. Lấy ví
dụ về một cái bàn: chúng ta thấy nó đứng vững. Tuy nhiên, nếu chúng ta nhìn nó
dưới kính hiển vi điện tử, chúng ta sẽ thấy rằng cấu trúc sợi bên trong của gỗ
đang thay đổi, giãn nở và co lại khi nó phân hủy từ ksana này sang ksana khác.
Trong một vài năm nữa, cái bàn này sẽ không còn tốt nữa. Trên thế giới này, làm
sao có thể có bất kỳ loài hoa và loài cỏ nào không bao giờ héo? Làm sao có thể
có bất kỳ cái bàn nào không bị hủy diệt? Bởi vì mọi hiện tượng và sự tồn tại
đều phát sinh từ ksana này sang ksana khác, do đó mọi hiện tượng và sự tồn tại
đều chấm dứt từ ksana này sang ksana khác. Có câu nói, “Khi một chàng trai búng
tay, sáu mươi ba ksana đã trôi qua.” Thời gian trôi qua rất nhanh. Tuổi trẻ có
thể biến mất trong nháy mắt. Một ksana thật sự là một khoảng thời gian cực kỳ
ngắn ngủi và ngắn ngủi.
B. Asamkhya Kalpa - A tăng kỳ kiếp
Trong Phật giáo, một khoảng thời gian rất dài
được gọi là “asamkhya kalpa”. Đây là một khoảng thời gian rất, rất dài; thời
gian của một “asamkhya kalpa” dài đến mức bất kỳ nỗ lực nào để mô tả nó bằng
lời đều sẽ rất khó khăn. Lúc này, hãy để tôi nói về hai đơn vị thời gian nhỏ
hơn trong một “asamkhya kalpa” để bạn có thể có một số tài liệu tham khảo
chung.
“Hạt cải kalpa”: (giới tử kiếp hay kiếp hạt cải)
Hãy tưởng tượng nếu chúng ta lấy một thùng chứa lớn có kích thước mười kilômét
ở mỗi cạnh và đổ đầy hạt cải vào đó. Sau đó, cứ sau một trăm năm, chúng ta sẽ
lấy ra một hạt. Thời gian cần thiết để đổ hết tất cả hạt cải trong thùng chứa
là một “hạt cải kalpa”. Có lẽ sẽ phải xác định chính xác một “hạt cải kalpa”
dài bao nhiêu với sự trợ giúp của một số máy tính.
“Boulder kalpa”: (thạch kiếp) Hãy tưởng tượng nếu
chúng ta lấy một tảng đá lớn có kích thước mười kilômét mỗi cạnh và chà nhám
tảng đá bằng một miếng giấy nhám sau mỗi một trăm năm. Thời gian cần thiết để
chà nhám tảng đá thành bụi là “một thạch kiếp”. Khoảng thời gian này dài hơn
nhiều so với “kiếp hạt cải”.
Trong thang thời gian của Phật giáo, cả “kiếp
hạt cải” và “thạch kiếp” đều chỉ được coi là những kiếp thứ yếu (minor kalpa).
Ngược lại, thời gian của một kiếp quan trọng (major kalpa) như “a tăng kỳ kiếp”
là vô cùng lớn và vô hạn đến mức không thể diễn tả bằng lời.
C. Tuổi thọ của các loài sinh vật
Cuộc sống của các loài sinh vật không bao giờ
dừng lại. Giống như bong bóng trên mặt nước, chúng xuất hiện đột ngột như khi
chúng biến mất, mỗi loài có tuổi thọ khác nhau. Con người thường có thể sống đến
khoảng một trăm tuổi; một số loài côn trùng sinh ra vào lúc bình minh và chết
vào lúc hoàng hôn. Đối với một loài côn trùng như vậy, một ngày tương đương với
một trăm năm theo thuật ngữ của con người. Rùa, loài sinh vật sống lâu nhất
trên trái đất, có thể sống tới hai trăm năm mươi năm. Virus có thể chết trong
vòng chưa đầy ba giờ. Mặc dù có sự khác biệt rất lớn giữa ba giờ và hai trăm
năm mươi năm, tuy nhiên, mỗi sự tồn tại kéo dài cả một cuộc đời. Voi và cá heo
có thể sống đến chín mươi tuổi. Bò, ngựa, khỉ và chó thường sống từ mười lăm
đến hai mươi năm. Chuột có thể sống từ ba đến bốn năm. Mặc dù ruồi và muỗi chỉ
có thể sống trong khoảng thời gian khoảng bảy ngày, nhưng đây vẫn là một cuộc
đời. Tuổi thọ của một loài sinh vật cho dù là một ngày, vài giờ, một thế kỷ hay
hai trăm năm mươi năm thì có vẻ dài theo tiêu chuẩn của thế gian.
Tuy nhiên, trong phạm vi không gian và thời gian
vô hạn, những khoảng thời gian này vẫn khá ngắn ngủi. Tại sao? Theo kinh Phật,
có những chúng sinh có tuổi thọ dài hơn nhiều so với con người. Cõi trên con
người là cõi trời gồm nhiều cõi trời. Cõi trời gần chúng ta nhất được gọi là
“Tứ Thiên Vương-Caturmaharaja”. Chúng sinh ở “Cõi trời Caturmaharaja” có thể
sống đến năm trăm năm của cõi trời, hoặc 25.000 năm của con người.
Trên đó là “Cõi trời Đao Lợi
Thiên-Trayastrimsat”. Chúng sinh ở “Cõi trời Trayastrimsat” có thể sống đến
50.000 năm của con người. Chúng sinh ở “Cõi trời Yama” (Dạ Ma Thiên) có tuổi
thọ khoảng 400.000 năm của con người. Chúng sinh ở “Cõi trời Đâu Suất - Tusita”
sống khoảng 1.600.000 năm của con người. Chúng sinh ở “Cõi trời Hoá Lạc
Thiên-Nirmanarati” cao hơn nữa có thể sống đến 6.400.000 năm của con người.
Vượt ra ngoài các cõi trời trong cõi dục là các cõi trời của cõi sắc tướng.
Tuổi thọ ở đó vượt quá khả năng hiểu biết của chúng ta.
Trong cõi trời của các hình tướng là “Tha Hóa Tự
Tại Thiên-ParanirmitaVasavartin Heaven.” Chúng sinh ở đó có thể sống tương
đương với 25.600.000 năm của con người. Tuổi thọ dài như vậy thật sự vượt quá
sức tưởng tượng của chúng ta. Ngoài các cõi trời trong cõi sắc tướng là các cõi
trời trong cõi vô hình. Chúng sinh trong cõi này có thể sống đến 80.000 kiếp
lớn. Tuổi thọ như vậy là không thể hiểu nổi. Bất kể những chúng sinh này sống
bao lâu, họ vẫn bị mắc kẹt trong vòng luân hồi. Họ vẫn không thể vượt qua ranh
giới của thời gian và không gian.
Ngược lại, dưới sự tồn tại của con người, những
con quỷ đói của Địa ngục A Tỳ (Avici) phải chịu đau khổ vô cùng. Cơ thể luôn mở
rộng và tâm trí luôn có ý thức của họ phải chịu những cực hình không ngừng. Hơn
nữa, thời gian ở Địa ngục Avici kéo dài vô tận. Những đau khổ từ những hình
phạt liên tục là không thể diễn tả được. Kinh sách đưa ra ví dụ mô tả này về
“một con quỷ đói đang chờ nước bọt.” Có một con quỷ đói ở địa ngục đã nhịn đói rất
lâu. Vì đã lâu không ăn gì nên cơn đói của nó không thể chịu nổi. Mỗi ngày, nó
đều đau đớn khao khát bất cứ thứ gì để ăn. Cuối cùng, nó phát hiện ra một người
sắp khạc nhổ. Nó háo hức chờ người này khạc nhổ để nó có thể nuốt nước bọt. Nó
cứ chờ mãi. Trong lúc chờ đợi, nó thấy một thành phố đổ nát và xây dựng lại bảy
lần. Vô số thời gian trôi qua trước khi nó cuối cùng cũng lấy được nước bọt. Ở
địa ngục, nơi không có ngày hay đêm, thời gian kéo dài một cách đáng sợ.
Bây giờ chúng ta hãy nói về không gian. Trong
Phật giáo, đơn vị không gian lớn nhất được gọi là "Buddhaksetra",
Phật độ hay Đất Phật, và đơn vị không gian nhỏ nhất được gọi là
"suksma", vi trần hay hạt bụi. Mặc dù tên gọi khác nhau, nhưng cả hai
thuật ngữ này cuối cùng đều mô tả ba ngàn chiliocosms (tiểu thiên thế giới*1),
vô tận, vô lượng, không giới hạn và không có ngằn mé.
Vũ trụ lớn đến mức nào? Thiên văn học hiện đại
cho rằng hành tinh Trái đất mà chúng ta đang sống chỉ là một phần của hệ mặt
trời. Trái đất chỉ bằng 1/1.300.000 kích thước của Mặt trời. Nói cách khác, Mặt
trời lớn hơn Trái đất 1.300.000 lần. Trong không gian rộng lớn, thiên hà-Milky
Way có hàng trăm tỷ ngôi sao và một vũ trụ có thể có hàng trăm triệu thiên hà
giống như Milky Way. Hãy thử tưởng tượng sự bao la rộng lớn của vũ trụ!
Ở đầu bên kia của thang đo, vật lý hiện đại phân
tích vật chất thành các hạt ngày càng nhỏ hơn được gọi là nguyên tử, proton,
electron hoặc neutron. Một vi trần thậm chí còn nhỏ hơn một neutron. Ví dụ, một
sợi lông trâu rất nhỏ. Nếu chúng ta kiểm tra đầu sợi lông trâu dưới kính hiển
vi có độ phóng đại cao, chúng ta sẽ phát hiện ra rằng nó được tạo thành từ
nhiều nguyên tố nhỏ hơn. Tương tự như vậy, một suksma nhỏ hơn hàng chục nghìn
lần so với bất kỳ thứ gì chúng ta thường biết. Ngón tay út của chúng ta có thể
trông sạch sẽ và không tì vết, nhưng thực ra nó chứa hàng triệu hạt bụi và vi
sinh vật. Mỗi mắt của một con ruồi nhà bao gồm bốn nghìn thấu kính. Chiều không
gian như vậy rất nhỏ đến nỗi mắt thường của con người không thể phát hiện ra.
Với sự trợ giúp của các thiết bị phòng thí
nghiệm hiện đại, công nghệ đã cung cấp cho chúng ta sự hiểu biết rộng rãi và
chi tiết về thời gian và không gian mà chúng ta đang sống. Khi chúng ta tìm
hiểu về những diễn giải hiện đại này dựa trên nghiên cứu khoa học, chúng ta
nhận ra rằng vũ trụ thực sự vô cùng rộng lớn và sâu thẳm. Tuy nhiên, chiều
không gian mà những diễn giải này đưa ra vẫn nhỏ và nông khi chúng ta xem xét
thời gian và không gian theo quan điểm của Phật giáo. Tại sao? Trong Phật giáo,
thời gian và không gian là vô tận không có giới hạn bên ngoài nhưng lại nhỏ bé
không có giới hạn bên trong. Thời gian và không gian là vô lượng và vô biên.
Hôm nay chúng ta đang nói ở đây; đến ngày mai, bài phát biểu này có thể được
truyền hình đến toàn Đài Loan. Ngày hôm sau, nó có thể được dịch và phân phối
ra toàn thế giới dưới dạng in. Trong tương lai, nó có thể được xuất bản thành
sách để xây dựng mối liên hệ với Phật pháp với hàng chục triệu người trên khắp
thế giới. Giáo lý Phật giáo mãi mãi vượt qua giới hạn của thời gian và không
gian.
Ii. Thực
Tế Thực Tiễn Của Thời Gian Và Không Gian
Cuộc sống hàng ngày của chúng ta trong vũ trụ
bao la có liên quan chặt chẽ và không bao giờ có thể tách rời khỏi thời gian và
không gian. Một người thành công như thế nào và xử lý công việc của mình hiệu
quả ra sao phụ thuộc vào cách người đó quản lý các mối quan hệ giữa các cá
nhân, cách người đó sử dụng thời gian, cách người đó phân bổ không gian. Nếu
không có thời gian hiệu quả, chúng ta sẽ di chuyển quá nhanh hoặc quá chậm và
sẽ gây ra sự oán giận của người khác. Nếu không có nhận thức không gian thích hợp,
chúng ta sẽ chiếm không gian của người khác hoặc cướp đi vị trí thuận lợi của
người khác và chúng ta sẽ làm phiền người khác. Do đó, thời gian và không gian
có tác động đáng kể đến sự tồn tại hàng ngày của chúng ta.
Trong xã hội ngày nay, một số người dường như
không bao giờ có đủ thời gian; với họ, mỗi giây đều có giá trị. Sau đó, có
những người khác mà thời gian trôi qua chậm chạp một cách đau đớn; với họ, ngày
dài như năm. Một số người nghèo đói và vô gia cư. Những người khác sở hữu quá
nhiều đất đai và tòa nhà đến nỗi họ thậm chí muốn sở hữu một mảnh trăng. Có
nhiều loại người và hoàn cảnh khác nhau. Nhà thơ nổi tiếng, Po-hu T’ang (Bạch
Hổ Thông) đã từng viết về thời gian trôi qua nhanh và khó nắm bắt như thế nào:
Cuộc sống
hiếm khi đạt đến bảy mươi;
Việc tôi bảy mươi tuổi là một điều bất ngờ.
Tôi còn quá trẻ trong mười năm đầu
Và quá già trong mười năm cuối.
Chỉ còn năm mươi năm ở đoạn giữa;
Một nửa thời gian đó dành cho ban đêm.
Theo tính toán, tôi chỉ sống hai mươi lăm năm,
Trong suốt thời gian đó, tôi đã chịu đựng nhiều
khó khăn và rắc rối.
Thời gian là vô tư nhất. Người nghèo không thiếu
một phút nào; người giàu không thừa một giây nào. Không thể tích trữ thời gian
ngay cả với tất cả sức mạnh và quyền lực.
Thời gian là thẩm phán có năng lực nhất, như
được mô tả trong câu nói, “Một hành trình dài thật sự có thể thử thách một con
ngựa; thời gian trôi qua có thể bộc lộ tính cách thật sự của một người”. Đúng
hay sai, yêu hay ghét, thành công hay thất bại. Tất cả những điều này sẽ được
bộc lộ theo thời gian.
Thời gian là trọng tài của tính cách một người.
Do đó, câu nói này khuyên chúng ta, “Đừng làm những việc [gây đau khổ] khiến
người khác cau mày; thế giới này nên thoát khỏi những kẻ nghiến răng trong tức
giận”. Tính cách của một người, dù cao quý hay thấp hèn, sẽ trở nên rõ ràng
theo thời gian.
Thời gian tồn tại trong không gian ba chiều
trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta bất kể chúng ta có tin rằng cuộc sống
hiếm khi đạt đến bảy mươi hay cuộc sống bắt đầu ở tuổi bảy mươi. Cuộc sống của
các tạo vật dần trôi qua trong không gian ba chiều của thời gian: “quá khứ,
hiện tại và tương lai”. Thời gian của “quá khứ” lặng lẽ trôi qua; nó sẽ không
bao giờ trở lại. Thời gian của “hiện tại” bay như một mũi tên; nó biến mất
trong nháy mắt. Thời gian của “tương lai”, giữa sự do dự của chúng ta, từ từ
tiến lại gần hơn; nó đột nhiên trôi qua. Các nhà thơ thường cố gắng mô tả bản
chất phù du và ảo ảnh của thời gian trong các bài thơ của họ.
Sự công
bằng thực sự duy nhất trên thế gian này là mái tóc bạc;
Nó không bỏ qua đầu của những người giàu có.
Mu Tu (Mục Chi) của nhà Đường
Đừng phàn
nàn rằng chúng ta già đi quá dễ dàng.
Ngay cả những ngọn núi đôi khi cũng chuyển sang
màu trắng.
Ch'i-lan Luo (Lạc Ỷ Lan) của nhà Thanh
Những câu này có nghĩa là thời gian là công bằng
nhất. Thời gian làm mọi người già đi, bất kể bạn giàu hay nghèo, mạnh hay yếu.
Khi năm tháng trôi qua, tóc sẽ bạc. Cũng như có những lúc núi xanh phủ đầy
tuyết và sương giá, cũng sẽ có một ngày chúng ta bạc đầu:
Tất cả
chúng ta đều thêm một tuổi vào ngày sinh nhật của mình;
Thế giới không cô lập tôi để khiến tôi già đi.
Yu Lu (Lục Du) của nhà Tống
Câu thơ này nói rằng tất cả chúng ta đều sẽ già
đi. Mỗi năm, chúng ta già đi. Những năm tháng của cuộc đời con người biến mất
giữa tiếng pháo nổ mừng năm mới. Phật giáo nói về vòng luân hồi và sự vô thường
của vạn vật, giống như bài thơ của nhà thơ Chu-Yi Pai (Bạch Cư Dị):
Tiếc thay
tóc tôi như tuyết.
Bạn trẻ và khỏe mạnh
Với sức sống của mây.
Đối với bất kỳ thanh niên nào coi thường tôi,
Tóc bạc cũng sẽ đến với bạn một ngày nào đó.
Là học trò của Phật pháp, chúng ta cố gắng tu
hành tinh tấn để chứng ngộ Bồ đề trong thời gian và không gian vô tận. Chúng ta
cần nắm bắt sự vĩnh hằng trong khoảnh khắc và nhìn thấy thực tại kỳ diệu trong
từng bông hoa, từng cây, từng khối nước và từng tảng đá. Khi đó chúng ta có thể
mạo hiểm vào cõi tối thượng của Phật Pháp.
Chúng ta không chỉ phải học cách vượt qua giới
hạn của thời gian, mà còn phải làm như vậy đối với không gian. Một số người leo
lên núi để chiếm đất từ trên núi. Những người khác lấp đầy đại dương để đòi
đất từ đại dương. Trong vô số tranh chấp và kiện tụng về bất động sản, người
sống đấu tranh giành không gian với người sống. Đôi khi người sống thậm chí còn
đấu tranh với người chết để giành không gian như khi nghĩa trang được bốc dỡ để
xây dựng nhà ở. Không chỉ có tranh chấp về đất đai, các quốc gia còn tranh
giành ranh giới để giành thêm không gian sống cho người dân của mình. Hầu như
tất cả các cuộc chiến tranh trên thế giới đều diễn ra vì diện tích đất đai có
sẵn. “Mười ngàn mẫu đất canh tác màu mỡ, nhưng một ngày có thể ăn được bao
nhiêu? Một ngàn dinh thự, nhưng chỉ có thể ngủ trong không gian tám bộ vuông.”
Câu nói này chỉ ra rằng tất cả không gian, cả hữu hình và vô hình, cuối cùng
đều là ảo ảnh và phù du. Không gian tồn tại và tan rã nhanh chóng của ba cõi
cuối cùng đều xuất phát từ tâm trí. Nhà thơ Chu-yi Pai đã diễn đạt khái niệm
này rất hay trong bài thơ sau:
Tại sao
lại phải tranh giành không gian
trên đầu râu của con ốc sên?
Sự tồn tại của chúng ta chỉ thoáng qua như một
tia lửa chớp.
Tương tự như vậy, tôi thường nói với mọi người
câu nói sau đây, “Cây có thể sống ngàn năm; vinh quang và đau khổ không thể kéo
dài hơn một trăm năm.” Những câu này đang cố khuyên chúng ta rằng chúng ta nên
buông bỏ sự bám víu, buông bỏ những hình thức ảo tưởng. Chúng ta nên từ bỏ
những đau khổ của sự tái sinh và vô thường, và khi làm như vậy, cuối cùng chúng
ta sẽ từ bỏ đau khổ và đạt được hạnh phúc.
Trong cuộc sống hàng ngày, có nhiều ví dụ khi
thời gian và không gian đơn giản là không thể chịu đựng được. Chúng ta thường
trở nên tuyệt vọng, đau đớn và vô vọng. Một số khoảnh khắc tồi tệ nhất được mô
tả trong câu thơ sau:
Giờ đóng
cửa tại ngân hàng;
Buồn và ốm trên giường;
Bị đối xử bất công nhưng không có lối thoát;
Thất vọng và yêu thương;
Vào ngày chẩn đoán tử vong;
Những tên tù nhân trốn thoát không có nơi nào để
trốn;
Nghèo đói không có nơi nào để quay về;
Vợ/chồng và con cái khóc lóc trong đau khổ.
Có một câu thơ "hài hước" khác mô tả
nhiều khoảnh khắc như thế này. Câu thơ như thế này:
Người ta
đợi bạn hẹn hò lúc hoàng hôn, nhưng người yêu không xuất hiện;
Người ta thi tuyển, nhưng tên mình không có
trong danh sách;
Người ta phải đối mặt với lời tạm biệt và cái
chết, và người ta khóc vì đau khổ;
Người ta sắp trở thành một bà mẹ mới, nhưng
những cơn đau chuyển dạ vẫn không ngừng;
Người ta trằn trọc trên giường, nhưng không thể
ngủ được;
Người ta có những đứa con tuổi teen thích đánh
nhau, nên người ta lo lắng phát ốm;
Một người bị đau bụng dữ dội và cần phải nhanh
chóng giải quyết, nhưng không tìm thấy nhà vệ sinh;
Một người cố gắng hết sức trong một chiến dịch,
nhưng lại thua cuộc bầu cử khi phiếu bầu được kiểm;
Một người thấy một chiếc xe máy lao thẳng về
phía xe của mình, vì vậy họ cố gắng thắng gấp;
Một người đã bị bắt vì vi phạm pháp luật, và đây
là thời điểm để tuyên án;
Một người đã đi được một trăm mét vào chiến
trường, và họ không thể tiến hay lùi;
Gia đình họ không hòa thuận, và họ đang ở giữa
cuộc chiến và sự chia rẽ.
Có quá nhiều ví dụ kinh khủng về thời gian và
không gian không thể chịu đựng được. Những tình huống được đề cập ở trên - đứng
dậy, trượt kỳ thi, sinh con, bị ốm, không tìm được nhà vệ sinh, gặp tai nạn xe
hơi, chờ tuyên án, các cặp đôi cãi nhau, phải chia tay và tử vong - có thể xảy
ra với bất kỳ ai trong chúng ta. Những tình huống này có thể dẫn đến những cuộc
cãi vã khủng khiếp và tranh chấp bất tận: ghế này là của tôi; vật phẩm này là
của tôi; mảnh đất này là của tôi, và bạn không được sử dụng nó. Bạn không có
thời gian để nói chuyện với tôi vì bạn đang ở vội quá; bạn vẫn lỡ chuyến bay
mất hai phút. Bạn bực bội vì không kịp lên tàu cho đến khi phát hiện ra mình
thoát chết đuối trong một vụ đắm tàu… Mặc dù sự tồn tại của chúng ta có vẻ là
có thật, nhưng cuộc sống thật ra lại mơ hồ như những đốm sáng mà người ta nhìn
thấy do bệnh về mắt, hay hình ảnh phản chiếu của mặt trăng trên mặt nước. Tương
tự như vậy, thời gian và không gian mà chúng ta đang sống cũng mơ hồ như vậy.
A. Cuộc sống mơ hồ như một bông hoa
Trong thời gian hoa nở và tàn, tất cả chúng ta
đều dần già đi. Cũng như hoa năm nay khác với hoa năm trước, tôi cũng khác với
năm ngoái. Những câu thơ sau đây mô tả chính xác sự thay đổi này:
Hoa năm
nay đẹp như hoa năm ngoái;
Người năm nay già hơn năm ngoái.
May mắn không kéo dài được ngàn ngày;
Hoa không nở được trăm ngày;
Nếu không trân trọng cơ hội hiện tại,
Khi mất đi, người ta chẳng còn lại gì.
Vào ngày này năm ngoái, tại ngưỡng cửa này,
Khuôn mặt em và hoa đào cùng tỏa sáng.
Giờ khuôn mặt em đã không còn,
Hoa đào vẫn mỉm cười trước làn gió xuân.
(Khứ
niên kim nhật thử môn trung,
Nhân diện đào hoa tương ánh hồng.
Nhân diện bất tri hà xứ khứ,
Đào hoa y cựu tiếu đông phong.)
B. Cuộc sống là ảo ảnh như dòng nước chảy
Trong thế giới này, chỉ có những con sóng lấp
lánh của dòng nước liên tục chảy từ quá khứ xa xôi là luôn hiện hữu. Ngược lại,
cơ thể vật lý của một người không thể tồn tại mãi mãi. Hãy để tôi minh họa cho
quan điểm này bằng hai câu thơ sau:
Trên sông Dương Tử, những con sóng từ phía sau
đẩy những con sóng phía trước; Một thế hệ mới thay thế một thế hệ cũ.
Nước từ
phía sau chảy ra phía trước;
Nó đã chảy như thế này từ thời xa xưa đến hiện
tại.
Những người mới không phải là những người cũ,
Họ đều bước qua cầu năm này qua năm khác.
C. Cuộc sống là ảo ảnh như mặt trăng
Từ xưa đến nay, cùng một vầng trăng vẫn sáng.
Trong thực tế của sự tồn tại của con người, ai có thể bất diệt như mặt trăng?
Thực tế, ngay cả khuôn mặt của mặt trăng cũng thay đổi giữa mới và tròn. Lần
này đến lần khác, các nhà thơ từ quá khứ đến hiện tại đã viết những câu thơ
phản ánh về sự vô thường của sự tồn tại của con người:
Người hiện
đại không thấy mặt trăng cổ xưa,
Nhưng mặt trăng hiện đại đã từng chiếu sáng trên
người cổ xưa.
Bên bờ sông, ai là người đầu tiên nhìn thấy mặt
trăng?
Khi nào mặt trăng trên sông lần đầu tiên chiếu
sáng một người?
Thế hệ này qua thế hệ khác, cuộc sống của con
người tiếp tục vô tận;
Năm này qua năm khác, mặt trăng xuất hiện như
nhau.
Không biết mặt trăng đang chiếu sáng cho ai, tôi
chỉ thấy dòng sông chảy xuôi dòng.
Thời gian và không gian của sự tồn tại của con
người giống như một bông hoa, nở rộ và tàn lụi trong một thời gian ngắn, và
cũng ảo tưởng như hình ảnh phản chiếu của mặt trăng trong nước. Chúng ta đang ở
đây cùng nhau và trong giảng đường này. Khi thời điểm đến, tất cả chúng ta sẽ
rời đi. Đèn sẽ được tắt và âm thanh sẽ im lặng. Khi cánh cửa đóng lại, không
gian hiện đang được hàng trăm và hàng ngàn người ngồi trong giảng đường này
chiếm giữ sẽ được trả lại trạng thái tĩnh lặng. Tuy nhiên, các mối quan hệ Pháp
mà chúng ta đã xây dựng ở đây hôm nay sẽ vẫn ở lại với chúng ta mọi lúc, đồng
hành cùng chúng ta ở mọi nơi. Mọi hiện tượng trên thế giới này có thể biến mất
như những bông hoa tàn của ngày hôm qua. Chỉ có các mối quan hệ Pháp là vĩnh
cửu. Pháp Phật tồn tại mãi mãi.
Iii. Các
Bậc Thánh Hành Giả Của Phật Giáo Và Sự Giải Thoát Khỏi Thời Gian Và Không Gian
Vô số bậc thầy trong Phật giáo đã đạt được những
quả thánh của sự tu tập. Họ không có hận thù hay chấp trước. Họ được giải thoát
khỏi đau khổ và vô minh. Được giải thoát khỏi cõi thời gian và không gian, họ
tồn tại trong sự tự do hoàn toàn. Đối với họ, thời gian và không gian khác xa
với người thường.
Các hành giả thánh thiện của Phật giáo, được tu
tập tốt trong thiền định, có thể dừng tâm và làm dịu tâm. Họ có thể mạo hiểm
vào cõi sâu, tinh tế và kỳ diệu của Dharmadhatu (Pháp giới ). Họ có thể phá vỡ
ranh giới của hình thức và giải thoát bản thân khỏi những ràng buộc của thời
gian và không gian. Đối với họ, “Một ksana ngắn chưa chắc đã ngắn, và một asamkhya
kalpa dài chưa chắc đã dài”. Đại sư Hư Vân (Hsu Yun), một bậc thầy Thiền tông
trong lịch sử gần đây, đã từng ẩn cư tại núi Ts’ui Wei ở tỉnh Shensi. Trong khi
chờ cơm chín, ngài quyết định hành thiền trong một hang động và nhanh chóng đạt
được tam muội (samadhi), một trạng thái đại định cao độ. Khi ngài xuất thiền,
cơm đã hoàn toàn thối rữa. Cuối cùng ngài nhận ra rằng thật ra mình đã thiền
định được nửa năm! Điều này giống như câu nói, “Trên núi dường như chỉ có bảy
ngày trôi qua, nhưng trên thế gian đã trôi qua hàng ngàn năm”.
Các hành giả thánh thiện của Phật giáo có thể
thoát khỏi sự ràng buộc của thời gian và không gian và mạo hiểm vào chiều không
gian của Pháp giới (Dharmadhatu). Bản chất chân thực thanh tịnh của họ liên tục
lấp đầy vũ trụ và họ thoải mái mọi lúc. Pháp thân của họ hiện diện khắp mọi nơi
và luôn bình an ở mọi nơi. Họ có thể ăn một bữa một ngày mà không cảm thấy đói.
Họ có thể ngủ dưới gốc cây và được hưởng phúc lạc. Thời gian và không gian của
cuộc sống của họ được ghi lại trong câu thơ sau:
"Các
nhà sư trên núi không nghĩ nhiều về thời gian;
một chiếc lá rơi báo hiệu mùa thu đã đến".
Thiền sư Lan Jung đã từ bỏ danh lợi và trở thành
một nhà sư. Chỉ với những nhu cầu thiết yếu gồm một đôi giày và một chiếc áo
choàng vá bằng vải vụn, ông đã rút lui vào núi để tu hành. Em gái của ông cảm
thấy thương cho lối sống nghèo khổ của ông và mang một ít thức ăn và quần áo
đến hang động mà ông gọi là nhà. Khi em gái ông đến, ông nhắm mắt, không nói
một lời và tiếp tục ngồi yên hoàn toàn trong thiền định. Em gái ông trở nên mất
kiên nhẫn và buồn bã. Do đó, cô ném những thứ mình đã mang vào hang động và bỏ
đi. Mười ba năm trôi qua, và em gái ông vẫn tiếp tục nghĩ về anh mỗi ngày.
Không thể ngừng lo lắng về anh trai mình, người em gái đã đến thăm anh một lần
nữa. Ông vẫn ngồi bất động như một tảng đá trong thiền định. Quần áo và thức ăn
mà cô đã mang đến mười ba năm trước vẫn ở nguyên vị trí đó, không bao giờ được
chạm vào và phủ đầy bụi.
Thiền sư Cao Phong Miêu thời nhà Nguyên cũng
quyết định lui về một hang núi để tu hành. Ban đầu có một chiếc thang dẫn lên
cửa hang. Khi vào hang, ông ném chiếc thang xuống và quyết tâm không rời đi.
Nhiều người cảm thấy thương hại cho ông vì ông không thể giặt quần áo, tắm rửa,
cắt tóc, cạo râu hoặc có bất cứ thứ gì ngon để ăn. Không gian sống quá chật hẹp
đến nỗi hầu như không có chỗ cho ông di chuyển. Ông không có ai để nói chuyện
và không có một người bạn nào đến thăm. Tuy nhiên, Thiền sư Cao Phong Miêu đã
chịu đựng những điều không thể chịu đựng được. Ông đã làm được điều không thể.
Mặc dù không có quần áo sạch để thay, nhưng Pháp tướng của ông vẫn uy nghiêm.
Mặc dù không có nước để tắm, nhưng tâm ông vẫn trong sáng và không tì vết. Ông
không thể cạo râu và tóc, nhưng mọi đau khổ của ông đã được xóa bỏ hoàn toàn.
Ông không có bất kỳ món ăn ngon nào để ăn, nhưng ông vẫn thưởng thức niềm vui
của thiền định và hương vị vô tận của Pháp. Ông không có bạn đồng hành, nhưng
hoa và cây trong thiên nhiên tràn đầy sức sống. Mọi thứ ông thấy đều là Bát
Nhã; mọi điều ông tìm thấy đều là chân lý kỳ diệu. Niềm vui của ông không thể
diễn tả được.
Sự tự do và niềm vui mà những người hành đạo
thánh thiện này tận hưởng trong trạng thái giải thoát về thời gian và không
gian của họ không thể sánh bằng trong xã hội vật chất hiện đại của chúng ta.
Ngày nay, mọi người thường chỉ tập trung vào việc theo đuổi sự thỏa mãn vật
chất và thú vui giác quan. Họ bỏ bê sự bình yên và thanh thản của tâm trí. Trên
thực tế, ham muốn nhiều hơn sẽ sinh ra nhiều lòng tham và đau khổ hơn. Kết quả
là, mọi người bị mắc kẹt trong vũng lầy chết đuối của cái ác và không thể thoát
ra. Đây thật sự là một điều đáng tiếc. Nhà thơ Yu Lu của triều đại nhà Tống đã
viết bài thơ sau để phản ánh điều này:
Thân tôi như chim én,
năm này qua năm khác,
tâm tôi ngưỡng mộ các nhà sư du hành;
vì họ ở đâu cũng là nhà.
Làn gió xuân giúp tôi
hiểu rõ cuộc sống,
Và đồng hành cùng tôi
khi tôi du ngoạn khắp thế gian.
Nhiều người thời hiện đại bị căng thẳng vì công
việc và chán nản vì cuộc sống. Khi những ngày trở nên không thể chịu đựng được,
họ đi nghỉ ở nước ngoài để tìm kiếm một cách giải thoát mới. Một số có thể đến
thăm Đông Nam Á, Nhật Bản hoặc Hàn Quốc. Những người khác muốn thực sự thoát ly
bằng cách đi du lịch đến các nước châu Âu, Hoa Kỳ hoặc Nam Phi. Những nỗ lực
của họ giống như việc đào giếng khi người ta cảm thấy khát, thật sự là một kế
hoạch rất nghèo kém. Sự giải thoát khỏi những nỗ lực như vậy không bao giờ có
thể mang lại cho bất kỳ ai trạng thái giải thoát hoàn toàn về thời gian và
không gian. Để đạt được sự giải thoát tối thượng, tốt hơn nhiều là tuân thủ và
tu dưỡng giáo lý của Phật giáo. Những người hành đạo thánh thiện của Phật giáo
có thể đạt được sự vĩnh hằng trong chốc lát. Họ có thể nhận ra vũ trụ vô tận
trong một hạt cát. Giáo pháp vô hạn và vũ trụ vô tận nằm trong trái tim chúng
ta. Tại sao phải bận tâm tìm kiếm chúng ở bên ngoài?
Vô số thiền sư có sức mạnh phá vỡ thời gian và
không gian. Với ý nghĩ buông bỏ, họ lập tức buông bỏ mọi thứ. Khi thoát khỏi sự
ràng buộc, “Tâm có thể du hành vào thời cổ đại; một ý nghĩ có thể vượt qua vạn
năm”. Họ không chỉ không bị giới hạn bởi thời gian và không gian mà còn có thể
vượt qua sự cản trở của thời gian và không gian. Họ ở cùng với chư Phật.
Để tôi minh họa cho điểm này bằng cách kể cho
bạn nghe một câu chuyện huyền thoại, “Trụ trì Linh Thư nghênh tiếp viện
trưởng”. Vào cuối triều đại nhà Lương, thiền sư Chí Thánh (Chih Sheng - còn
được gọi là thiền sư Linh Thư) đã thuyết giảng tại chùa Linh Thư, nằm gần quận
Ch’u Chiang ngày nay ở tỉnh Quảng Đông. Ngôi chùa có hàng trăm nhà sư thường
trú; nhưng không có một thủ tòa nào phụ trách. Một số người sau đó đã thúc giục
Thiền sư Chí Thánh, “Vì chúng ta có rất nhiều nhà sư trong ngôi chùa này bây
giờ, ngài nên chỉ định một thủ tòa”.
Thiền sư Chí Thánh suy nghĩ một lát rồi đáp: “Vị
thủ tòa của ngôi chùa này đã giáng thế rồi, hiện đang chăn cừu, chúng ta hãy
kiên nhẫn chờ đợi.”
Vài năm trôi qua và không có gì xảy ra. Những
người khác một lần nữa thúc giục Sư phụ Chí Thánh bổ nhiệm một vị thủ tòa tu
viện. Sư phụ Chí Thánh gật đầu, "Sẽ rất sớm thôi. Vị thủ tòa tu viện của
chúng ta đã từ bỏ cuộc sống gia đình để trở thành một nhà sư. Xin hãy kiên nhẫn
thêm một chút nữa." Nhiều năm trôi qua, nhưng vị trí đó vẫn còn bỏ trống.
Những người khác lại nêu câu hỏi. Lão Sư phụ Chí Thánh mỉm cười và nói,
"Nhân và duyên đang dần chín muồi. Thủ tòa tu viện của chúng ta hiện đang
du ngoạn và học Thiền với nhiều bậc thầy khác nhau." Sau cuộc trao đổi
này, Sư phụ Chí Thánh vẫn bình tĩnh và không hề nao núng. Hai mươi hai năm trôi
qua và Sư phụ Chí Thánh đã già đi. Bây giờ mọi người đều lo lắng. Một lần nữa
họ nêu vấn đề về thủ tòa tu viện với ngài. Sư phụ Chí Thánh nhìn lên bầu trời và
mỉm cười. Ông đảm bảo với mọi người, "Tốt! Tốt! Thủ tòa tu viện của chúng
ta cuối cùng đã vượt qua Dãy núi Ngũ Đài Sơn và đang hướng đến đây. Chúng ta
chỉ phải đợi thêm một thời gian rất ngắn nữa thôi."
Nói xong, ngài lui về phòng mình để thiền định.
Nhìn nhau, các nhà sư bắt đầu bàn tán với nhau. Thời gian trôi qua. Một ngày
nọ, vị sư phụ già yêu cầu các đệ tử dọn dẹp khu vực của thủ tòa tu viện. Vị sư
phụ già thậm chí còn đích thân kiểm tra căn phòng. Vài ngày sau, tiếng chuông
lớn vang lên. Mọi người đều biết đó là tín hiệu cho biết thủ tòa tu viện cuối
cùng đã đến và họ nên mặc áo choàng chính thức. Họ tập trung trước cửa để chào
đón thủ tòa tu viện. Mọi người đi theo vị sư phụ lớn tuổi và đứng ngoài cửa.
Ngay sau đó, một nhà sư xuất hiện với bát khất thực của mình. Ông là Sư phụ Vân
Môn Văn Yển, người sau này trở thành người sáng lập ra trường phái Thiền Vân
Môn. Sư phụ Chí Thánh mỉm cười hỏi: "Chức trụ thủ tòa tu viện của chúng ta
đã bỏ trống trong nhiều thập niên rồi. Tại sao ông đến muộn và tại sao phải đợi
đến hôm nay mới xuất hiện?" Văn Yển cung kính chắp tay và trả lời:
"Mọi thứ đều do nhân duyên trước đó quyết định. Chiều dài thời gian và
khoảng cách không gian không quan trọng. Chẳng phải cuối cùng con đã đến đây
rồi sao?"
Sư phụ Chí Thánh mỉm cười thông cảm. Cùng với
tất cả đệ tử, ngài đưa Văn Yển vào chính điện và bổ nhiệm ngài làm thủ tòa. Đây
là câu chuyện tuyệt vời về “Trụ trì Linh Thư nghênh tiếp viện trưởng.” Trong
lịch sử gần đây, Sư phụ Hư Vân, Thiền sư nổi tiếng, đã ở lại chùa Vân Môn khi
ngài khôi phục lại Trường phái Thiền Vân Môn vào năm 1943.
Chúng ta hãy dừng lại ở đây để suy ngẫm. Cuộc
đời của những bậc thầy Thiền tông này tự do biết bao! Thời gian và không gian
của họ vô hạn biết bao! Ngược lại, con người ngày nay ăn uống vô chừng nhưng
không thấy thỏa mãn. Họ có danh vọng và tiền tài nhưng không có bình yên. Họ
ngủ trên những tấm nệm êm ái nhưng trằn trọc suốt đêm. Họ sống trong những dinh
thự nhưng cảm thấy bất an. Họ đấu tranh và vật lộn hằng ngày. Họ không bao giờ
có thể trải nghiệm được sự kỳ diệu của thời gian và không gian vô hạn. Điều này
không thật sự đáng tiếc sao?
Iv. Sử
Dụng Thời Gian Và Không Gian
Trong Phật giáo, có câu nói, “Tâm bao trùm không
gian vũ trụ, vượt qua các cõi nhiều như tất cả các hạt cát.” Điều này có nghĩa
là đối với những người sử dụng thời gian và không gian một cách khôn ngoan,
thời gian của họ là thời gian của tâm. Họ có thể tự do du hành từ quá khứ đến
hiện tại. Họ có trí tuệ và ứng dụng Thiền vô tận. Vũ trụ thật sự là thời gian
của họ. Không gian của Ngài là không gian nơi Phật pháp tuôn qua. Nó tự do lấp
đầy mọi chiều không gian. Sự trình bày và biểu hiện của các nguyên lý là vô
hạn. Pháp giới là không gian của họ. Mặt khác, đối với những người không thể sử
dụng thời gian và không gian một cách khôn ngoan, thời gian của họ bị giới hạn
bởi chuyển động của đồng hồ và được kiểm soát bởi kim đồng hồ. Đối với họ, một
giờ là một giờ, không hơn không kém; một phút là một phút, không hơn không kém.
Việc sử dụng của nó bị giới hạn. Không gian của họ là diện tích và khoảng cách
được giới hạn bởi feet và inch. Một kilomet không thể kéo dài; một mét không
thể rút ngắn. Nó bị giới hạn và hạn chế. Hãy để tôi minh họa bằng một ví dụ.
Một tín đồ từng hỏi thiền sư Triệu Châu: “Làm sao tôi có thể sử dụng mười hai
giờ trong ngày một cách khôn ngoan?”
Thiền sư Triệu Châu nhìn anh ta chằm chằm, “Anh
bị giới hạn bởi mười hai giờ trong ngày. Tôi sử dụng mười hai giờ của mình một
cách hợp lý. Anh đang nói về loại thời gian nào vậy?”
Người khôn ngoan biết cách sử dụng thời gian và
không gian một cách hoàn hảo; họ sống một cuộc sống tự do và hòa hợp. Kẻ ngu
ngốc bị thời gian và không gian nô lệ; họ bận rộn chạy quanh cả ngày. Khôn
ngoan hay ngu ngốc, sự khác biệt là rõ ràng. Có một câu chuyện ngụ ngôn cổ xưa
có tên là “Đánh dấu thuyền để tìm kiếm một thanh kiếm” minh họa cho những gì
xảy ra khi một người không biết gì về thời gian và không gian. Ở nước Ch’u, một
người đàn ông đang băng qua sông trên phà. Giữa dòng sông, anh ta vô tình làm
rơi thanh kiếm. Mọi người thúc giục anh ta lặn xuống nước để lấy lại thanh
kiếm. Anh ta không lo lắng mà nhàn nhã đánh dấu trên thuyền. Anh ta khá tự hào
về bản thân và tự tin trả lời, “Thanh kiếm của tôi rơi từ đây. Khi thuyền dừng
lại, tôi sẽ lặn xuống để lấy thanh kiếm của mình từ đây. Lo lắng gì chứ?” Những
người khác nói với anh ta rằng vì cả thuyền và nước đều đang chuyển động, nên
thanh kiếm của anh ta không thể theo kịp thuyền theo nhịp. Khi thời gian trôi
qua và không gian thay đổi, thanh kiếm của anh ta không thể lấy lại được. Anh
ta không nghe. Khi thuyền cuối cùng cập bến, anh ta bắt đầu tìm kiếm thanh kiếm
bên dưới vị trí anh ta đã đánh dấu trên thuyền. Bạn có cho rằng anh ta đã thành
công trong việc lấy lại thanh kiếm của mình không? Tất nhiên là không, đó là
thời điểm và không gian sai.
Vì tất cả chúng ta đều làm việc trong xã hội,
một số người chỉ muốn kiếm thật nhiều tiền. Họ làm việc ngày đêm. Họ lập mưu và
gian lận. Họ sử dụng mọi con đường để kiếm tiền. Họ có thể kiếm được mười nghìn
một tháng, một trăm nghìn một năm. Trong suốt cuộc đời, họ có thể kiếm được vài
triệu đô la. Từ số tiền này, nếu bạn trừ đi các chi phí cho quần áo, bữa ăn và
giải trí, thì còn lại bao nhiêu tiền? Từ bỏ mọi lý tưởng và hạnh phúc để đổi
lấy vài trăm nghìn đô la, điều này có ý nghĩa gì? Giá trị của cuộc sống là gì?
Vứt bỏ cả cuộc đời quý giá để đổi lấy vài tờ tiền giấy nhàu nát và ảo tưởng,
điều này có thật sự đáng giá không? Tại sao chúng ta không sử dụng thời gian
quý báu của mình để theo đuổi con đường may mắn và hạnh phúc thật sự?
Khi tôi đến Đài Loan cách đây ba mươi bốn năm,
tôi không chỉ không thể thay thế quần áo và giày dép cũ rách của mình, mà còn
gặp khó khăn lớn trong việc kiếm bút và giấy để viết. Đôi khi tôi phải chịu đói
và lạnh trong nhiều tháng mà vẫn không đủ khả năng mua những vật dụng ít ỏi
này. Khi tôi thấy những người khác nhận được sự cúng dường hào phóng bằng cách
thực hiện các nghi lễ Phật giáo hoặc thực hiện các dịch vụ, tôi không cảm thấy
bất lực. Họ mua quần áo thoải mái và thức ăn ngon; tôi không cảm thấy nghèo nàn
hay thiếu thốn. Trong thời tiết lạnh, tôi sưởi ấm mình dưới ánh mặt trời. Mặt
trời ở đó để mọi người cùng tận hưởng. Mặt trời là chiếc áo choàng của tôi; nó
rất ấm áp. Vào mùa nóng, tôi làm mát mình bằng những cơn gió. Gió ở đó để giữ
cho mọi người mát mẻ. Gió là chiếc áo choàng của tôi; nó rất tự do. Tôi nhìn
cây cối và hoa lá; chúng là bạn đồng hành Phật giáo của tôi. Không ai có thể
ngăn cản tôi. Tôi có rất nhiều bạn đồng hành Phật giáo. Tôi đi bộ qua những con
sông và đồng bằng; chúng mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui Phật giáo. Không
ai có thể lấy đi điều đó của tôi. Niềm vui Phật giáo của tôi thật viên mãn. Nếu
tâm chúng ta rộng mở, trời đất, mặt trời, mặt trăng, tất cả đều là của chúng
ta. Chúng ta có thể có tất cả thời gian và không gian. Nếu tất cả những gì bạn
biết là than phiền và chán nản về sự nghèo đói và chướng ngại, bạn sẽ nghèo và
không thoải mái ở mọi nơi và mọi lúc. Tất cả thời gian và không gian của bạn sẽ
trở thành địa ngục vô tận và biển khổ vô biên.
Để tôi kể thêm một số câu chuyện để minh họa cho
quan điểm của tôi và để minh họa cách chúng ta có thể sử dụng thời gian và
không gian của mình một cách thông minh cho những phước lành của riêng mình.
Một ngày nọ, một thanh niên nhìn thấy một ông già rất già. Anh ta tò mò và hỏi,
"Thưa ông, ông có thể cho tôi biết ông bao nhiêu tuổi không?" Với một
nụ cười, ông cụ trả lời, "Ồ! Tôi bốn tuổi. Tôi bốn tuổi." Chàng trai
trẻ đã bị sốc. Anh ta nhìn ông già từ trái sang phải, "Ồ! Thưa ông, xin
đừng đùa với tôi. Tóc ông bạc trắng và râu ông dài quá. Làm sao ông có thể bốn
tuổi được?"
“Vâng! Tôi thật sự bốn tuổi!” Ông già sau đó tử
tế giải thích, “Trước đây, tôi sống một cuộc sống ngớ ngẩn. Tôi ích kỷ và bận
tâm. Tôi đã lãng phí phần lớn cuộc đời mình. Mãi đến bốn năm trước, tôi mới
khám phá ra Phật giáo. Sau đó, tôi học cách làm điều tốt và giúp đỡ. Tôi học
cách loại bỏ lòng tham, lòng hận thù và sự ngu ngốc của mình. Tôi nhận ra rằng
mình nên tu dưỡng bản thân để tìm ra bản chất thật sự của mình. Toàn bộ cuộc
sống của tôi không có ý nghĩa, giá trị hoặc viên mãn cho đến bốn năm qua. Bạn
hỏi tôi bao nhiêu tuổi. Tôi thật sự cảm thấy mình chỉ là một người có giá trị
trong bốn năm này. Đây là lý do tại sao tôi chỉ mới bốn tuổi.”
Các việc thiện nên được thực hiện càng sớm càng
tốt. Pháp nên được học càng sớm càng tốt. Xin hãy để tôi hỏi tất cả các bạn:
trong sự tồn tại ngắn ngủi của bạn trong cõi thời gian và không gian này, bạn
đã sống cuộc sống của mình như thế nào? Bạn đã sử dụng cơ hội để làm điều tốt
và tìm kiếm chân lý chưa? Bạn đã sử dụng tất cả thời gian và không gian có sẵn
để làm lợi ích cho người khác và chính mình chưa?
Trong Kinh kể về câu chuyện ngụ ngôn sau đây.
Một vị vua có hai người hầu cận thân cận. Nhà vua thích người hầu cận bên trái
hơn nhiều so với người hầu cận bên phải. Người hầu cận bên phải bối rối và tự
hỏi tại sao mình lại không được vua sủng ái. Anh ta cẩn thận theo dõi mọi hành
động của người hầu cận kia, và cuối cùng, anh ta phát hiện ra lý do. Khi nhà
vua khạc nhổ, người hầu cận bên trái sẽ nhanh chóng lau sạch nước bọt trên mặt
đất bằng chân của mình. Tất nhiên, nhà vua thích anh ta hơn. Với kiến thức
này, người hầu cận bên phải đã lên kế hoạch làm như vậy. Tuy nhiên, anh ta luôn
chậm hơn người hầu cận kia một bước và không tận dụng được cơ hội để lau sạch
nước bọt của nhà vua. Cuối cùng, anh ta nghĩ ra một kế hoạch. Lần tới khi nhà
vua chuẩn bị khạc nhổ, anh ta sẽ chớp lấy cơ hội. Anh ta nghĩ rằng nếu mình có
thể ngắm chính xác, anh ta sẽ có thể lau sạch nước bọt trên miệng nhà vua trước
khi nó kịp rơi xuống đất. Thật không may, khi anh ta đá chân lên, anh ta đã
đánh bật răng của nhà vua và làm chảy máu miệng nhà vua. Bằng cách này, ông
cũng đã “xóa bỏ” mọi cơ hội để giành được sự ưu ái của nhà vua.
Lòng tham và sự ngu dốt ngăn cản chúng ta sử
dụng thời gian và không gian một cách khôn ngoan và thậm chí bỏ lỡ những cơ hội
quý giá. Chỉ khi chúng ta muốn mang lại lợi ích cho người khác và bản thân,
chúng ta mới có thể nắm bắt được thời gian và không gian vô hạn.
Một lần, một viên chức cao cấp ở Nhật Bản đã hỏi
thiền sư Tạ An về việc sử dụng thời gian. “Ồ! Chức vụ quan chức của tôi là một
công việc vô nghĩa. Ngày nào cũng có người muốn nịnh tôi. Sau một thời gian,
tất cả những lời khen đều nghe giống nhau và thật sự khá nhàm chán. Tôi không
thích nghe tất cả những lời nịnh hót. Những ngày trôi qua như những năm tháng.
Tôi chỉ không biết cách giết thời gian.” Thiền sư mỉm cười và nói với ông những
lời này, "Ngày này sẽ không bao giờ trở lại; thời gian trôi qua quý giá
như kho báu." Thời gian đã trôi qua sẽ không bao giờ trở lại. Chúng ta nên
trân trọng thời gian của mình và nhớ rằng thời gian quý giá như ngọc quý.
Ngày nay, nói về “bảo tồn” là nhỏ. Thực tế là
không thể, chúng tôi chỉ nhấn mạnh vào công việc bảo tồn vật chất, bảo tồn tiền
bạc. Chúng ta không biết rằng chúng ta cũng nên bảo tồn thời gian và cảm xúc
của mình. Chúng ta nên bảo tồn ham muốn và cuộc sống của mình. Chúng ta nên
thận trọng với mọi suy nghĩ và hành động. Chúng ta không nên để bản thân được
nuông chiều và mất kiểm soát. Chỉ khi đó, chúng ta mới biết cách sử dụng thời
gian và không gian một cách khôn ngoan.
Thiền sư Tông Nghiêm của Nhật Bản thích ngủ
trưa. Đó là thói quen của ông. Các học trò của ông hỏi ông tại sao ông ngủ lâu
như vậy. Ông trả lời: "Các con biết gì? Trong mơ, ta đến thăm các học giả
và bậc thầy thời xưa, giống như Khổng Tử mơ thấy Chu Công. Giấc mơ của ta càng
dài thì sự tu hành của ta càng tốt. Các con biết gì về việc 'kết bạn với các
học giả thời xưa' này?"
Một ngày nọ, một số học trò chơi bị Thiên sư la
rầy vì ngủ trưa quá lâu. Các học trò trả lời: "Vâng. Chúng con đang học
theo tấm gương của thầy. Trong mơ, chúng tôi đã đi tìm và học với các bậc thầy
và học giả thời xưa."
“Vậy thì anh đã học được gì từ họ?” “Ồ vâng!
Trong mơ, chúng con đã đến thăm nhiều bậc thầy và học giả cổ đại. Chúng con hỏi
họ, ‘Sư phụ của chúng tôi có học với các ngài mọi lúc không?’ Họ đều trả lời,
‘Không, chúng tôi chưa bao giờ nhìn thấy hoặc nghe nói về sư phụ của quý vị.’
”Người ta phải trung thực và chân thành về thời
gian và không gian. “Ngày qua ngày, thời gian trôi qua; mỗi ngày sẽ không bao
giờ trở lại.” Mũi tên thời gian không bao giờ bay ngược lại. Nếu chúng ta không
nắm bắt cơ hội, chúng ta sẽ không thể làm được gì từ chúng. Có một bài thơ rất
nổi tiếng:
Tuổi trẻ
không bao giờ trở lại; một ngày chỉ có một bình minh.
Hãy làm việc chăm chỉ ngay bây giờ; thời gian
không chờ đợi một ai.
Trong Phật giáo, bài kệ “Hãy cẩn thận” của Bồ
tát Phổ Hiền đã mô tả một cách khéo léo sự cấp bách của việc sử dụng thời gian
một cách khôn ngoan:
Ngày này
đã qua;
cuộc sống đã giảm đi theo đó.
Như con cá trong nước cạn kiệt, niềm vui ở đâu?
Người ta nên làm việc chăm chỉ,
như thể dập tắt ngọn lửa trên đầu.
Hãy lưu tâm đến vô thường;
đừng lơ là nỗ lực của mình.
Thời gian và không gian nhanh chóng biến mất.
Nếu chúng ta muốn nắm bắt thời gian và không gian, nếu chúng ta trân trọng cuộc
sống, chúng ta nên tụng “A Di Đà Phật” và học từ “Đức Phật A Di Đà”. “A Di Đà”
có nghĩa là ánh sáng vô hạn và cuộc sống vô hạn. Ánh sáng vô hạn là không gian
vô biên; cuộc sống vô hạn là thời gian vô tận. Nếu chúng ta có thể làm cho thời
gian và không gian vô biên và vô hạn, chúng ta sẽ vượt lên trên sự hạn chế của
thời gian và không gian. Chúng ta sẽ thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử. Chúng ta
sẽ biến vô minh thành giác ngộ. Chúng ta sẽ thoát khỏi biển khổ luân hồi và
vượt qua sự hỗn loạn và chướng ngại của các hiện tượng thế gian. Chúng ta sẽ
mạo hiểm bước vào thế giới Niết bàn tươi sáng và tự do, Cõi Tịnh độ của cực
lạc. Tôi xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến tất cả các bạn. Mong mỗi người trong
số các bạn mở rộng sự tồn tại hữu hạn của cuộc sống thành thời gian và không
gian vô hạn. Mong mỗi người trong số các bạn bước trên con đường rộng lớn của
hòa bình và hạnh phúc trong cuộc sống. Cảm ơn tất cả các bạn.
***
*1-Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ các nhóm hệ
thống thế giới như vậy theo bội số của hàng ngàn. Một vũ trụ gồm một nghìn hệ
thống thế giới như vậy được gọi là 1 chiliocosm hay 1 tiểu thiên thế giới
(sāhasralokadhātu, stong gi ’jig rten gyi khams); một ngàn chiliocosm như vậy
được gọi là dichiliocosm hay 1 trung thiên thế giới (dvisāhasralokadhātu, stong
gnyis kyi ’jig rten gyi khams); và một ngàn dichiliocosm như vậy được gọi là
trichiliocosm hay 1 đại thiên thế giới (trisāhasralokadhātu, stong gsum gyi
'jig rten gyi khams). Trichiliocosm là vũ trụ lớn nhất được mô tả trong vũ trụ
học Phật giáo.
https://tibetanbuddhistencyclopedia.com/en/index.php/Buddhist_Perspective_on_Time_and_Space
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét