Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025

CHƯƠNG TÁM: ĐỨC PHẬT

 




Nguyên bản: The Buddha
Tác giả: Đức Đạt Lai Lạt Ma
Biên
tập: Rajiv Mehrotra
Việt dịch: Quảng Cơ

Hiệu
đính: Tuệ Uyển
***



Là con người, chúng ta may mắn có khả năng đạt được những mục tiêu này. Trạng thái giác ngộ mà chúng ta tìm kiếm là sự giải thoát khỏi gánh nặng của những cảm xúc phiền não. Bản chất nội tại của tâm là trong sáng; những cảm xúc phiền não làm phiền nó chỉ là những khiếm khuyết tạm thời. Tuy nhiên, chúng ta không thể loại bỏ những cảm xúc tiêu cực bằng cách loại bỏ một số tế bào não. Ngay cả công nghệ phẫu thuật tiên tiến nhất cũng không thể thực hiện nhiệm vụ này. Nó chỉ có thể đạt được bằng cách chuyển hóa tâm.

Phật giáo dạy rằng tâm là nguyên nhân chính khiến chúng ta tái sinh trong vòng luân hồi. Nhưng tâm cũng là yếu tố chính cho phép chúng ta đạt được sự giải thoát khỏi vòng sinh tử này. Sự giải thoát này đạt được bằng cách kiểm soát những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực và bằng cách thúc đẩy và phát triển những suy nghĩ và cảm xúc tích cực. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng nhiệm vụ này đòi hỏi nhiều năm kiên trì và thực hành chăm chỉ. Chúng ta không thể mong đợi kết quả ngay lập tức. Hãy nghĩ đến tất cả những bậc thầy vĩ đại trong quá khứ. Họ sẵn sàng đối mặt với khó khăn to lớn trong hành trình tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh. Câu chuyện về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một trong những ví dụ tốt nhất về điều này.

Được thúc đẩy bởi lòng từ bi đối với tất cả chúng sinh, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thị hiện cách đây hơn hai nghìn năm trăm năm ở Ấn Độ. Ngài đã sinh ra như một hoàng tử. Ngay từ khi còn là một đứa trẻ, ngài đã trưởng thành về cả kiến thức và lòng từ bi. Ngài thấy rằng theo bản chất, tất cả chúng ta đều muốn hạnh phúc và không muốn đau khổ. Đau khổ không phải là điều luôn luôn đến từ bên ngoài. Nó không chỉ liên quan đến các vấn đề như nạn đói và hạn hán, nếu đúng như vậy, chúng ta có thể tự bảo vệ mình khỏi đau khổ, ví dụ, bằng cách tích trữ thực phẩm. Nhưng những đau khổ như bệnh tật, lão hóa và cái chết là những vấn đề liên quan đến bản chất tồn tại của chúng ta, và chúng ta không thể vượt qua chúng bằng các điều kiện bên ngoài. Hơn nữa, chúng ta có bên trong mình một tâm bất thuần hóa, dễ mắc phải đủ loại vấn đề. Nó bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ tiêu cực như nghi ngờ và tức giận. Miễn là tâm chúng ta bị bao vây bởi vô số những suy nghĩ tiêu cực này, ngay cả khi chúng ta có quần áo mềm mại, thoải mái và thức ăn ngon để ăn, chúng sẽ không giải quyết được vấn đề của chúng ta. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã quan sát tất cả những vấn đề này và ngài đã suy ngẫm về bản chất tồn tại của chính mình. Ngài thấy rằng tất cả con người đều phải chịu đau khổ, và ngài thấy rằng chúng ta trải qua sự bất hạnh này là do trạng thái tâm không được kỷ luật của chúng ta. Ngài thấy rằng tâm chúng ta quá hoang dã đến nỗi chúng ta thường không thể ngủ vào ban đêm. Đối mặt với vô số đau khổ và vấn đề này, ngài đủ thông tuệ để hỏi liệu có phương pháp nào để vượt qua những vấn đề này không.

Ngài quyết định rằng sống cuộc sống của một hoàng tử trong cung điện không phải là cách để loại bỏ đau khổ. Nếu có, thì đó là một trở ngại. Vì vậy, ngài đã từ bỏ mọi tiện nghi trong cung điện, bao gồm cả sự đồng hành của vợ và con trai, và bắt đầu cuộc sống vô gia cư. Trong quá trình tìm kiếm, ngài đã tham khảo ý kiến của nhiều đạo sư và lắng nghe hướng dẫn của họ. Ngài thấy rằng lời dạy của họ có ích, nhưng chúng không đưa ra giải pháp cuối cùng cho vấn đề làm thế nào để loại bỏ đau khổ. Ngài đã thực hiện sáu năm khổ hạnh nghiêm ngặt. Bằng cách từ bỏ mọi tiện nghi mà ngài đã được hưởng khi còn là hoàng tử và tham gia vào quá trình khổ hạnh nghiêm ngặt, ngài đã có thể củng cố sự hiểu biết thiền định của mình. Ngồi dưới gốc cây bồ đề, ngài đã vượt qua các thế lực cản trở và đạt được giác ngộ. Sau đó, ngài bắt đầu giảng dạy, chuyển bánh xe giáo lý, dựa trên kinh nghiệm và sự chứng ngộ của chính mình.

Khi chúng ta nói về Đức Phật, chúng ta không nói về một người đã là Đức Phật ngay từ đầu. Ngài bắt đầu giống như chúng ta. Ngài là một chúng sinh bình thường đã chứng kiến những đau khổ giống như chúng ta: sinh, già, bệnh tật và cái chết. Ngài có nhiều suy nghĩ và cảm xúc khác nhau, cảm xúc vui vẻ và cảm xúc đau đớn, giống như chúng ta. Nhưng nhờ vào sự thực hành tâm linh mạnh mẽ và toàn diện của mình, ngài đã có thể đạt được nhiều cấp độ khác nhau của con đường tâm linh, đỉnh cao là sự giác ngộ.

Chúng ta nên coi ngài như một tấm gương. Chúng ta đã bước vào cuộc sống này như những con người tự do và may mắn, và mặc dù chúng ta phải chịu nhiều đau khổ khác nhau, chúng ta vẫn sở hữu trí thông minh của con người. Chúng ta có sự tỉnh thức phân biệt. Chúng ta đã gặp được giáo lý sâu sắc và rộng lớn của Đức Phật và hơn thế nữa, chúng ta có khả năng hiểu được giáo lý đó. Từ thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni cho đến ngày nay, các hành giả Phật giáo đã lấy ngài và những bậc thầy cao cả sau này làm nguồn cảm hứng của họ.

Mặc dù chúng ta được sinh ra là những người bình thường, chúng ta phải cố gắng sử dụng cơ hội quý giá này trước khi chết để đạt được sự chứng ngộ chắc chắn về Pháp, giáo lý của Đức Phật. Nếu chúng ta có thể làm được điều đó, chúng ta sẽ không phải sợ chết. Một người tu hành giỏi có thể chết thanh thản mà không hối tiếc vì tiềm năng con người của họ đã được hoàn thiện. Mặt khác, nếu là con người, chúng ta không thể để lại bất kỳ dấu ấn tích cực nào trong tâm và chỉ tích lũy những hoạt động tiêu cực, thì tiềm năng con người của chúng ta sẽ bị lãng phí. Chịu trách nhiệm cho nỗi đau và sự hủy diệt của con người và các chúng sinh khác giống như một thế lực tà ác hơn là một con người. Do đó, hãy làm cho cuộc sống con người này trở nên có giá trị, chứ không phải một thứ gì đó mang tính hủy diệt.

Trên thế giới này, đôi khi con người tiến hành chiến tranh dưới danh nghĩa tôn giáo. Điều này xảy ra khi chúng ta coi tôn giáo chỉ là một nhãn hiệu nhưng không thật sự đưa ý nghĩa của nó vào thực hành. Thực hành tâm linh là thứ để rèn luyện tâm trí hỗn loạn của chúng ta. Nếu chúng ta để bản thân bị dẫn dắt bởi những suy nghĩ tiêu cực, không bao giờ nỗ lực chuyển hóa chúng và chúng ta sử dụng giáo Pháp để củng cố lòng kiêu hãnh của mình, thì điều đó có thể trở thành nguyên nhân gây ra chiến tranh. Mặt khác, nếu chúng ta sử dụng thực hành tâm linh để chuyển hóa tâm trí của mình, thì sẽ không có cơ hội nào để nó trở thành nguyên nhân gây ra xung đột.

Quá nhiều người chỉ nói giáo Pháp trên đầu môi. Thay vì chúng ta sử dụng giáo Pháp để tiêu diệt những suy nghĩ tiêu cực của họ, thì coi giáo Pháp như một vật sở hữu và chính họ là chủ sở hữu. Họ sử dụng giáo Pháp để tiến hành chiến tranh và cho các hoạt động phá hoại khác. Cho dù chúng ta có tuyên bố là người theo đạo Phật, Ấn Độ giáo, Thiên chúa giáo, Do Thái giáo hay Hồi giáo, chúng ta không nên chỉ thỏa mãn với nhãn hiệu đó. Điều quan trọng là phải trích xuất thông điệp chứa đựng trong các truyền thống tôn giáo khác nhau này và sử dụng nó để chuyển hóa tâm trí vô nguyên tắc của chúng ta. Tóm lại, là Phật tử, chúng ta nên noi gương Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Đôi khi khi tôi suy ngẫm về cuộc đời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, tôi cảm thấy bất an. Mặc dù giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni có thể được diễn giải ở nhiều cấp độ khác nhau, nhưng theo ghi chép lịch sử, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã trải qua sáu năm tu tập gian khổ. Điều này cho thấy tâm trí không thể được chuyển hóa chỉ bằng cách ngủ, thư giãn và tận hưởng mọi tiện nghi của cuộc sống. Điều này cho thấy chúng ta chỉ có thể đạt được giác ngộ thông qua việc làm việc chăm chỉ và trải qua khó khăn trong một thời gian dài. Không dễ để đạt được tất cả các cấp độ và sự chứng ngộ tâm linh trong một thời gian ngắn mà không cần nỗ lực. Ngay cả Đức Phật, người đề xướng giáo lý mà chúng ta đang theo, cũng không muốn trải qua những khó khăn như vậy. Vậy thì, làm sao chúng ta có thể mong đợi đạt được những đỉnh cao tâm linh và giác ngộ chỉ bằng cách thực hiện một số cái gọi là thực hành và có thời gian thư giãn? Nếu chúng ta đọc những câu chuyện về các bậc thầy tâm linh vĩ đại trong quá khứ, chúng ta thấy rằng họ đã đạt được sự giác ngộ tâm linh thông qua rất nhiều thiền tập, sự cô độc và thực hành. Họ không đi tắt đón đầu.

Nếu chúng ta thật sự quy y Đức Phật từ sâu thẳm trái tim mình, chúng ta nhất định phải coi Ngài là tấm gương. Khi nói đến việc nỗ lực và trải qua khó khăn, điều quan trọng là phải biết cách thực hiện. Không phải là chúng ta có thể đạt được giác ngộ chỉ bằng cách trải qua khó khăn và nỗ lực. Trong truyền thống Phật giáo, chúng ta cần niềm tin và sự tận tụy, nhưng chúng phải đi kèm với trí tuệ và sự thông minh. Tất nhiên, chúng ta có thể đạt được sự phát triển tâm linh nhất định thông qua sự tận tụy và niềm tin, nhưng để đạt được niết bàn và giác ngộ cũng cần phải có trí tuệ.

Để nuôi dưỡng những phẩm chất tích cực mà chúng ta hiện không có và để củng cố và phát triển những gì chúng ta đã vun đắp, điều quan trọng là phải thông hiểu các cấp độ khác nhau của trí tuệ. Điều quan trọng là có thể tập trung trí tuệ và sự thông minh của chúng ta vào đúng chủ đề. Nếu một người có sự thông minh lớn bị tước mất cơ hội, người ấy sẽ không thể tập trung trí thông minh của mình vào đúng chủ đề. Để phát triển trí tuệ, chúng ta cần tìm cơ hội để áp dụng sự thông minh của mình vào một khía cạnh phù hợp của giáo lý. Do đó, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ yêu cầu chúng ta phải có niềm tin vào Ngài. Ngài không giải quyết mọi vấn đề của chúng ta bằng cách nói rằng, "Hãy có niềm tin vào ta". Ngài bắt đầu bằng cách giảng dạy Tứ Diệu Đế, trên cơ sở đó Ngài đưa ra nhiều cấp độ giảng dạy khác nhau, vạch ra các giai đoạn của con đường cần tuân theo.

Ngay cả bộ sưu tập những lời dạy của Đức Phật được dịch sang tiếng Tây Tạng cũng chứa hơn 108 tập, minh họa cho việc Ngài đã giảng dạy rộng rãi như thế nào. Bên cạnh đó, còn có nhiều lời dạy của Đức Phật không được dịch sang tiếng Tây Tạng. Niềm tin và trí tuệ đích thực là thành quả của việc học tập đúng đắn. Chúng ta nên cố gắng thông hiểu và thực hành những lời dạy này, chúng sẽ giúp chúng ta phát triển trí tuệ, được hỗ trợ bởi việc thực hành lòng từ bi. Dần dần chúng ta sẽ có thể rèn luyện tâm trí của mình. Trong triết học Phật giáo, chúng ta không tin rằng mọi thứ được tạo ra hoặc thúc đẩy bởi một số yếu tố bên ngoài. Chúng ta cũng không tin rằng mọi thứ phát sinh từ những nguyên nhân thường còn. Chúng ta liên hệ những trải nghiệm về hạnh phúc và đau khổ cùng nguyên nhân của chúng với hành động của chính mình. Và chất lượng hành động của chúng ta phụ thuộc vào trạng thái tâm trí của chúng ta cho dù nó có được rèn luyện hay không.

Các vấn đề và đau khổ phát sinh do trạng thái tâm trí không được rèn luyện. Do đó, hạnh phúc của chính chúng ta thật sự nằm trong tay chúng ta. Trách nhiệm nằm trên vai chúng ta; chúng ta không thể mong đợi ai đó chỉ đơn giản mang lại hạnh phúc cho chúng ta. Cách để trải nghiệm hạnh phúc là xác định nguyên nhân của nó và vun đắp chúng, xác định nguyên nhân của đau khổ và loại bỏ chúng. Nếu chúng ta biết điều gì cần thực hành và điều gì cần từ bỏ, chúng ta sẽ tự nhiên gặp được niềm vui.

Gốc rễ của đau khổ là sự vô minh, ở đây có nghĩa là sự thấu hiểu sai lầm về tự ngã. Tất cả muôn vàn đau khổ phát sinh vì quan niệm sai lầm này, sự hiểu biết sai lầm này. Do đó, khi nói rằng Đức Phật đã loại bỏ mọi quan điểm sai lầm vì lòng từ bi, có nghĩa là Ngài có lòng từ bi để làm việc vì lợi ích tốt nhất của tất cả chúng sinh. Để mang lại lợi ích cho chúng sinh, Ngài đã ban bố nhiều cấp độ giáo lý khác nhau không có quan điểm sai lầm và tư tưởng tiêu cực. Do đó, những ai tuân theo những giáo lý này, bằng cách hiểu quan điểm đúng đắn và đưa nó vào thực hành, sẽ có thể loại bỏ đau khổ. Chúng ta kính lễ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni vì Ngài đã ban bố những giáo lý cao siêu như vậy.

Đức Phật là đối tượng quy y đáng tin cậy vì ban đầu Ngài đã phát triển lòng từ bi và sau đó dành toàn bộ cuộc đời để tạo ra, trau dồi và nuôi dưỡng lòng từ bi. Trong cuộc sống bình thường cũng vậy, một người cụ thể có đáng tin cậy hay không phụ thuộc vào việc người đó có lòng từ bi hay không. Nếu một người thiếu lòng từ bi, chúng ta khó có thể dựa vào họ, ngay cả khi họ thông minh và có trình độ học vấn cao. Chỉ có trình độ học vấn thôi là không đủ; phẩm chất cơ bản khiến mọi người hữu ích với chúng sinh khác là lòng từ bi. Nếu một người có lòng từ bi hoặc thể hiện một tâm ước muốn mang lại lợi ích cho chúng sinh khác, chúng ta có thể tự tin giao phó bản thân cho họ. Phẩm chất quan trọng nhất của Đức Phật là tâm mong muốn mang lại lợi ích cho chúng sinh khác - lòng từ bi. Vì Ngài đã phát triển những phẩm chất tích cực đó trong chính mình, nên Ngài có sức mạnh và khả năng giải thích tầm quan trọng của chúng. Chúng ta có thể giao phó bản thân cho một vị thầy như vậy vì Ngài có kinh nghiệm về những phẩm chất này.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, người đề xướng ra Đạo Phật , là một hành giả hiệu quả, một người không thể sai lầm, người mà chúng ta có thể tin tưởng một cách an toàn. Tuy nhiên, chỉ Ngài không thể sai lầm thôi thì chưa đủ; chúng ta nên biết cách noi theo tấm gương của Ngài. Chúng ta cần biết cách loại bỏ con đường sai lầm và cách tu tập cũng như noi theo những con đường tích cực. Ngay cả khi không có kinh nghiệm trực tiếp về những lời dạy này, nếu chúng ta chỉ cần hiểu một chút về những điều đó, chúng ta sẽ ở vị thế tốt hơn để đối mặt với đau khổ và vấn đề khi chúng ta gặp phải chúng.

Chúng ta có thể tưởng tượng rằng khi hai cá nhân gặp phải cùng một vấn đề, tùy thuộc vào việc họ có hiểu biết về con đường tâm linh hay không, thái độ và cách ứng phó với tình huống của họ sẽ hoàn toàn khác nhau. Thay vì làm giảm bớt đau khổ và vấn đề, người không có hiểu biết tâm linh có thể khiến chúng trở nên tồi tệ hơn thông qua sự tức giận, ghen tị, v.v. Người có một số thông tuệ và hiểu biết tâm linh, vì thái độ tinh thần của mình, sẽ có thể phản ứng cởi mở và thẳng thắn hơn với tình huống. Với một số hiểu biết về giáo lý của Đức Phật cũng như một số kinh nghiệm về những giáo lý này, mặc dù chúng ta có thể không thể ngừng đau khổ, nhưng chúng ta sẽ ở vị trí tốt hơn để giải quyết các vấn đề của mình. Do đó, chúng ta thật sự sẽ nhận được lợi ích từ những lời dạy trong cuộc sống hàng ngày của mình.

Các cõi luân hồi là vô thường như những đám mây mùa thu. Sự đến và đi của chúng sinh có thể được hiểu như những cảnh trong một vở kịch. Cách chúng sinh được sinh ra và chết đi tương tự như cách các nhân vật lên và xuống sân khấu. Vì sự vô thường này, chúng ta không có sự an toàn lâu dài. Ngày nay, chúng ta may mắn được sống như con người. So với loài vật và những người sống trong địa ngục, cuộc sống của con người rất quý giá. Nhưng mặc dù chúng ta coi đó là quý giá, cuộc sống cuối cùng cũng kết thúc bằng cái chết. Khi suy ngẫm về toàn bộ quá trình tồn tại của con người từ đầu đến cuối, chúng ta thấy rằng không có hạnh phúc lâu dài và không có sự an toàn./.

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét