Nguyên
bản: The Buddha
Tác
giả: Đức Đạt Lai Lạt Ma
Biên tập: Rajiv Mehrotra
Việt dịch: Quảng Cơ
Hiệu đính: Tuệ Uyển
***
Là con người, chúng ta may mắn có khả năng đạt
được những mục tiêu này. Trạng thái giác ngộ mà chúng ta tìm kiếm là sự giải
thoát khỏi gánh nặng của những cảm xúc phiền não. Bản chất nội tại của tâm là
trong sáng; những cảm xúc phiền não làm phiền nó chỉ là những khiếm khuyết tạm
thời. Tuy nhiên, chúng ta không thể loại bỏ những cảm xúc tiêu cực bằng cách
loại bỏ một số tế bào não. Ngay cả công nghệ phẫu thuật tiên tiến nhất cũng
không thể thực hiện nhiệm vụ này. Nó chỉ có thể đạt được bằng cách chuyển hóa tâm.
Phật giáo dạy rằng tâm là nguyên nhân chính
khiến chúng ta tái sinh trong vòng luân hồi. Nhưng tâm cũng là yếu tố chính cho
phép chúng ta đạt được sự giải thoát khỏi vòng sinh tử này. Sự giải thoát này
đạt được bằng cách kiểm soát những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực và bằng cách
thúc đẩy và phát triển những suy nghĩ và cảm xúc tích cực. Điều quan trọng là
phải nhận ra rằng nhiệm vụ này đòi hỏi nhiều năm kiên trì và thực hành chăm
chỉ. Chúng ta không thể mong đợi kết quả ngay lập tức. Hãy nghĩ đến tất cả
những bậc thầy vĩ đại trong quá khứ. Họ sẵn sàng đối mặt với khó khăn to lớn
trong hành trình tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh. Câu chuyện về Đức Phật Thích Ca
Mâu Ni là một trong những ví dụ tốt nhất về điều này.
Được thúc đẩy bởi lòng từ bi đối với tất cả
chúng sinh, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thị hiện cách đây hơn hai nghìn năm
trăm năm ở Ấn Độ. Ngài đã sinh ra như một hoàng tử. Ngay từ khi còn là một đứa
trẻ, ngài đã trưởng thành về cả kiến thức và lòng từ bi. Ngài thấy rằng theo
bản chất, tất cả chúng ta đều muốn hạnh phúc và không muốn đau khổ. Đau khổ
không phải là điều luôn luôn đến từ bên ngoài. Nó không chỉ liên quan đến các
vấn đề như nạn đói và hạn hán, nếu đúng như vậy, chúng ta có thể tự bảo vệ mình
khỏi đau khổ, ví dụ, bằng cách tích trữ thực phẩm. Nhưng những đau khổ như bệnh
tật, lão hóa và cái chết là những vấn đề liên quan đến bản chất tồn tại của
chúng ta, và chúng ta không thể vượt qua chúng bằng các điều kiện bên ngoài.
Hơn nữa, chúng ta có bên trong mình một tâm bất thuần hóa, dễ mắc phải đủ loại
vấn đề. Nó bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ tiêu cực như nghi ngờ và tức giận.
Miễn là tâm chúng ta bị bao vây bởi vô số những suy nghĩ tiêu cực này, ngay cả
khi chúng ta có quần áo mềm mại, thoải mái và thức ăn ngon để ăn, chúng sẽ
không giải quyết được vấn đề của chúng ta. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã quan sát
tất cả những vấn đề này và ngài đã suy ngẫm về bản chất tồn tại của chính mình.
Ngài thấy rằng tất cả con người đều phải chịu đau khổ, và ngài thấy rằng chúng
ta trải qua sự bất hạnh này là do trạng thái tâm không được kỷ luật của chúng
ta. Ngài thấy rằng tâm chúng ta quá hoang dã đến nỗi chúng ta thường không thể
ngủ vào ban đêm. Đối mặt với vô số đau khổ và vấn đề này, ngài đủ thông tuệ để
hỏi liệu có phương pháp nào để vượt qua những vấn đề này không.
Ngài quyết định rằng sống cuộc sống của một
hoàng tử trong cung điện không phải là cách để loại bỏ đau khổ. Nếu có, thì đó
là một trở ngại. Vì vậy, ngài đã từ bỏ mọi tiện nghi trong cung điện, bao gồm
cả sự đồng hành của vợ và con trai, và bắt đầu cuộc sống vô gia cư. Trong quá
trình tìm kiếm, ngài đã tham khảo ý kiến của nhiều đạo sư và lắng nghe hướng
dẫn của họ. Ngài thấy rằng lời dạy của họ có ích, nhưng chúng không đưa ra giải
pháp cuối cùng cho vấn đề làm thế nào để loại bỏ đau khổ. Ngài đã thực hiện sáu
năm khổ hạnh nghiêm ngặt. Bằng cách từ bỏ mọi tiện nghi mà ngài đã được hưởng
khi còn là hoàng tử và tham gia vào quá trình khổ hạnh nghiêm ngặt, ngài đã có
thể củng cố sự hiểu biết thiền định của mình. Ngồi dưới gốc cây bồ đề, ngài đã
vượt qua các thế lực cản trở và đạt được giác ngộ. Sau đó, ngài bắt đầu giảng
dạy, chuyển bánh xe giáo lý, dựa trên kinh nghiệm và sự chứng ngộ của chính
mình.
Khi chúng ta nói về Đức Phật, chúng ta không nói
về một người đã là Đức Phật ngay từ đầu. Ngài bắt đầu giống như chúng ta. Ngài
là một chúng sinh bình thường đã chứng kiến những đau khổ giống như chúng ta:
sinh, già, bệnh tật và cái chết. Ngài có nhiều suy nghĩ và cảm xúc khác nhau,
cảm xúc vui vẻ và cảm xúc đau đớn, giống như chúng ta. Nhưng nhờ vào sự thực
hành tâm linh mạnh mẽ và toàn diện của mình, ngài đã có thể đạt được nhiều cấp
độ khác nhau của con đường tâm linh, đỉnh cao là sự giác ngộ.
Chúng ta nên coi ngài như một tấm gương. Chúng
ta đã bước vào cuộc sống này như những con người tự do và may mắn, và mặc dù
chúng ta phải chịu nhiều đau khổ khác nhau, chúng ta vẫn sở hữu trí thông minh
của con người. Chúng ta có sự tỉnh thức phân biệt. Chúng ta đã gặp được giáo lý
sâu sắc và rộng lớn của Đức Phật và hơn thế nữa, chúng ta có khả năng hiểu được
giáo lý đó. Từ thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni cho đến ngày nay, các hành giả
Phật giáo đã lấy ngài và những bậc thầy cao cả sau này làm nguồn cảm hứng của
họ.
Mặc dù chúng ta được sinh ra là những người bình
thường, chúng ta phải cố gắng sử dụng cơ hội quý giá này trước khi chết để đạt
được sự chứng ngộ chắc chắn về Pháp, giáo lý của Đức Phật. Nếu chúng ta có thể
làm được điều đó, chúng ta sẽ không phải sợ chết. Một người tu hành giỏi có thể
chết thanh thản mà không hối tiếc vì tiềm năng con người của họ đã được hoàn
thiện. Mặt khác, nếu là con người, chúng ta không thể để lại bất kỳ dấu ấn tích
cực nào trong tâm và chỉ tích lũy những hoạt động tiêu cực, thì tiềm năng con
người của chúng ta sẽ bị lãng phí. Chịu trách nhiệm cho nỗi đau và sự hủy diệt
của con người và các chúng sinh khác giống như một thế lực tà ác hơn là một con
người. Do đó, hãy làm cho cuộc sống con người này trở nên có giá trị, chứ không
phải một thứ gì đó mang tính hủy diệt.
Trên thế giới này, đôi khi con người tiến hành
chiến tranh dưới danh nghĩa tôn giáo. Điều này xảy ra khi chúng ta coi tôn giáo
chỉ là một nhãn hiệu nhưng không thật sự đưa ý nghĩa của nó vào thực hành. Thực
hành tâm linh là thứ để rèn luyện tâm trí hỗn loạn của chúng ta. Nếu chúng ta
để bản thân bị dẫn dắt bởi những suy nghĩ tiêu cực, không bao giờ nỗ lực chuyển
hóa chúng và chúng ta sử dụng giáo Pháp để củng cố lòng kiêu hãnh của mình, thì
điều đó có thể trở thành nguyên nhân gây ra chiến tranh. Mặt khác, nếu chúng ta
sử dụng thực hành tâm linh để chuyển hóa tâm trí của mình, thì sẽ không có cơ
hội nào để nó trở thành nguyên nhân gây ra xung đột.
Quá nhiều người chỉ nói giáo Pháp trên đầu môi.
Thay vì chúng ta sử dụng giáo Pháp để tiêu diệt những suy nghĩ tiêu cực của họ,
thì coi giáo Pháp như một vật sở hữu và chính họ là chủ sở hữu. Họ sử dụng giáo
Pháp để tiến hành chiến tranh và cho các hoạt động phá hoại khác. Cho dù chúng
ta có tuyên bố là người theo đạo Phật, Ấn Độ giáo, Thiên chúa giáo, Do Thái
giáo hay Hồi giáo, chúng ta không nên chỉ thỏa mãn với nhãn hiệu đó. Điều quan
trọng là phải trích xuất thông điệp chứa đựng trong các truyền thống tôn giáo
khác nhau này và sử dụng nó để chuyển hóa tâm trí vô nguyên tắc của chúng ta.
Tóm lại, là Phật tử, chúng ta nên noi gương Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Đôi khi khi tôi suy ngẫm về cuộc đời của Đức
Phật Thích Ca Mâu Ni, tôi cảm thấy bất an. Mặc dù giáo lý của Đức Phật Thích Ca
Mâu Ni có thể được diễn giải ở nhiều cấp độ khác nhau, nhưng theo ghi chép lịch
sử, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã trải qua sáu năm tu tập gian khổ. Điều này cho
thấy tâm trí không thể được chuyển hóa chỉ bằng cách ngủ, thư giãn và tận hưởng
mọi tiện nghi của cuộc sống. Điều này cho thấy chúng ta chỉ có thể đạt được
giác ngộ thông qua việc làm việc chăm chỉ và trải qua khó khăn trong một thời gian
dài. Không dễ để đạt được tất cả các cấp độ và sự chứng ngộ tâm linh trong một
thời gian ngắn mà không cần nỗ lực. Ngay cả Đức Phật, người đề xướng giáo lý mà
chúng ta đang theo, cũng không muốn trải qua những khó khăn như vậy. Vậy thì,
làm sao chúng ta có thể mong đợi đạt được những đỉnh cao tâm linh và giác ngộ
chỉ bằng cách thực hiện một số cái gọi là thực hành và có thời gian thư giãn?
Nếu chúng ta đọc những câu chuyện về các bậc thầy tâm linh vĩ đại trong quá
khứ, chúng ta thấy rằng họ đã đạt được sự giác ngộ tâm linh thông qua rất nhiều
thiền tập, sự cô độc và thực hành. Họ không đi tắt đón đầu.
Nếu chúng ta thật sự quy y Đức Phật từ sâu thẳm
trái tim mình, chúng ta nhất định phải coi Ngài là tấm gương. Khi nói đến việc
nỗ lực và trải qua khó khăn, điều quan trọng là phải biết cách thực hiện. Không
phải là chúng ta có thể đạt được giác ngộ chỉ bằng cách trải qua khó khăn và nỗ
lực. Trong truyền thống Phật giáo, chúng ta cần niềm tin và sự tận tụy, nhưng
chúng phải đi kèm với trí tuệ và sự thông minh. Tất nhiên, chúng ta có thể đạt
được sự phát triển tâm linh nhất định thông qua sự tận tụy và niềm tin, nhưng
để đạt được niết bàn và giác ngộ cũng cần phải có trí tuệ.
Để nuôi dưỡng những phẩm chất tích cực mà chúng
ta hiện không có và để củng cố và phát triển những gì chúng ta đã vun đắp, điều
quan trọng là phải thông hiểu các cấp độ khác nhau của trí tuệ. Điều quan trọng
là có thể tập trung trí tuệ và sự thông minh của chúng ta vào đúng chủ đề. Nếu
một người có sự thông minh lớn bị tước mất cơ hội, người ấy sẽ không thể tập
trung trí thông minh của mình vào đúng chủ đề. Để phát triển trí tuệ, chúng ta
cần tìm cơ hội để áp dụng sự thông minh của mình vào một khía cạnh phù hợp của
giáo lý. Do đó, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ yêu cầu chúng ta phải có niềm
tin vào Ngài. Ngài không giải quyết mọi vấn đề của chúng ta bằng cách nói rằng,
"Hãy có niềm tin vào ta". Ngài bắt đầu bằng cách giảng dạy Tứ Diệu
Đế, trên cơ sở đó Ngài đưa ra nhiều cấp độ giảng dạy khác nhau, vạch ra các
giai đoạn của con đường cần tuân theo.
Ngay cả bộ sưu tập những lời dạy của Đức Phật
được dịch sang tiếng Tây Tạng cũng chứa hơn 108 tập, minh họa cho việc Ngài đã
giảng dạy rộng rãi như thế nào. Bên cạnh đó, còn có nhiều lời dạy của Đức Phật
không được dịch sang tiếng Tây Tạng. Niềm tin và trí tuệ đích thực là thành quả
của việc học tập đúng đắn. Chúng ta nên cố gắng thông hiểu và thực hành những
lời dạy này, chúng sẽ giúp chúng ta phát triển trí tuệ, được hỗ trợ bởi việc
thực hành lòng từ bi. Dần dần chúng ta sẽ có thể rèn luyện tâm trí của mình.
Trong triết học Phật giáo, chúng ta không tin rằng mọi thứ được tạo ra hoặc
thúc đẩy bởi một số yếu tố bên ngoài. Chúng ta cũng không tin rằng mọi thứ phát
sinh từ những nguyên nhân thường còn. Chúng ta liên hệ những trải nghiệm về
hạnh phúc và đau khổ cùng nguyên nhân của chúng với hành động của chính mình.
Và chất lượng hành động của chúng ta phụ thuộc vào trạng thái tâm trí của chúng
ta cho dù nó có được rèn luyện hay không.
Các vấn đề và đau khổ phát sinh do trạng thái
tâm trí không được rèn luyện. Do đó, hạnh phúc của chính chúng ta thật sự nằm
trong tay chúng ta. Trách nhiệm nằm trên vai chúng ta; chúng ta không thể mong
đợi ai đó chỉ đơn giản mang lại hạnh phúc cho chúng ta. Cách để trải nghiệm
hạnh phúc là xác định nguyên nhân của nó và vun đắp chúng, xác định nguyên nhân
của đau khổ và loại bỏ chúng. Nếu chúng ta biết điều gì cần thực hành và điều
gì cần từ bỏ, chúng ta sẽ tự nhiên gặp được niềm vui.
Gốc rễ của đau khổ là sự vô minh, ở đây có nghĩa
là sự thấu hiểu sai lầm về tự ngã. Tất cả muôn vàn đau khổ phát sinh vì quan
niệm sai lầm này, sự hiểu biết sai lầm này. Do đó, khi nói rằng Đức Phật đã
loại bỏ mọi quan điểm sai lầm vì lòng từ bi, có nghĩa là Ngài có lòng từ bi để
làm việc vì lợi ích tốt nhất của tất cả chúng sinh. Để mang lại lợi ích cho
chúng sinh, Ngài đã ban bố nhiều cấp độ giáo lý khác nhau không có quan điểm
sai lầm và tư tưởng tiêu cực. Do đó, những ai tuân theo những giáo lý này, bằng
cách hiểu quan điểm đúng đắn và đưa nó vào thực hành, sẽ có thể loại bỏ đau khổ.
Chúng ta kính lễ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni vì Ngài đã ban bố những giáo lý cao
siêu như vậy.
Đức Phật là đối tượng quy y đáng tin cậy vì ban
đầu Ngài đã phát triển lòng từ bi và sau đó dành toàn bộ cuộc đời để tạo ra,
trau dồi và nuôi dưỡng lòng từ bi. Trong cuộc sống bình thường cũng vậy, một
người cụ thể có đáng tin cậy hay không phụ thuộc vào việc người đó có lòng từ
bi hay không. Nếu một người thiếu lòng từ bi, chúng ta khó có thể dựa vào họ,
ngay cả khi họ thông minh và có trình độ học vấn cao. Chỉ có trình độ học vấn
thôi là không đủ; phẩm chất cơ bản khiến mọi người hữu ích với chúng sinh khác
là lòng từ bi. Nếu một người có lòng từ bi hoặc thể hiện một tâm ước muốn mang
lại lợi ích cho chúng sinh khác, chúng ta có thể tự tin giao phó bản thân cho họ.
Phẩm chất quan trọng nhất của Đức Phật là tâm mong muốn mang lại lợi ích cho
chúng sinh khác - lòng từ bi. Vì Ngài đã phát triển những phẩm chất tích cực đó
trong chính mình, nên Ngài có sức mạnh và khả năng giải thích tầm quan trọng
của chúng. Chúng ta có thể giao phó bản thân cho một vị thầy như vậy vì Ngài có
kinh nghiệm về những phẩm chất này.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, người đề xướng ra Đạo
Phật , là một hành giả hiệu quả, một người không thể sai lầm, người mà chúng ta
có thể tin tưởng một cách an toàn. Tuy nhiên, chỉ Ngài không thể sai lầm thôi
thì chưa đủ; chúng ta nên biết cách noi theo tấm gương của Ngài. Chúng ta cần
biết cách loại bỏ con đường sai lầm và cách tu tập cũng như noi theo những con
đường tích cực. Ngay cả khi không có kinh nghiệm trực tiếp về những lời dạy
này, nếu chúng ta chỉ cần hiểu một chút về những điều đó, chúng ta sẽ ở vị thế
tốt hơn để đối mặt với đau khổ và vấn đề khi chúng ta gặp phải chúng.
Chúng ta có thể tưởng tượng rằng khi hai cá nhân
gặp phải cùng một vấn đề, tùy thuộc vào việc họ có hiểu biết về con đường tâm
linh hay không, thái độ và cách ứng phó với tình huống của họ sẽ hoàn toàn khác
nhau. Thay vì làm giảm bớt đau khổ và vấn đề, người không có hiểu biết tâm linh
có thể khiến chúng trở nên tồi tệ hơn thông qua sự tức giận, ghen tị, v.v.
Người có một số thông tuệ và hiểu biết tâm linh, vì thái độ tinh thần của mình,
sẽ có thể phản ứng cởi mở và thẳng thắn hơn với tình huống. Với một số hiểu
biết về giáo lý của Đức Phật cũng như một số kinh nghiệm về những giáo lý này,
mặc dù chúng ta có thể không thể ngừng đau khổ, nhưng chúng ta sẽ ở vị trí tốt
hơn để giải quyết các vấn đề của mình. Do đó, chúng ta thật sự sẽ nhận được lợi
ích từ những lời dạy trong cuộc sống hàng ngày của mình.
Các cõi luân hồi là vô thường như những đám mây
mùa thu. Sự đến và đi của chúng sinh có thể được hiểu như những cảnh trong một
vở kịch. Cách chúng sinh được sinh ra và chết đi tương tự như cách các nhân vật
lên và xuống sân khấu. Vì sự vô thường này, chúng ta không có sự an toàn lâu
dài. Ngày nay, chúng ta may mắn được sống như con người. So với loài vật và
những người sống trong địa ngục, cuộc sống của con người rất quý giá. Nhưng mặc
dù chúng ta coi đó là quý giá, cuộc sống cuối cùng cũng kết thúc bằng cái chết.
Khi suy ngẫm về toàn bộ quá trình tồn tại của con người từ đầu đến cuối, chúng
ta thấy rằng không có hạnh phúc lâu dài và không có sự an toàn./.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét