Thứ Năm, 18 tháng 9, 2025

THÁI ĐỘ CỦA PHẬT GIÁO ĐỐI VỚI SỰ GIÀU CÓ


Nguyên tác: Buddhist attitude to Wealth

Tác giả: Scott Quyen
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***



Kinh tế Phật giáo là một vấn đề quan trọng đối với người tại gia vì nó là mối quan tâm hàng ngày. Một Phật tử tại gia phải làm việc để duy trì cuộc sống hàng ngày, cũng như nuôi sống gia đình và đóng góp cho xã hội. Tuy nhiên, người ta phải làm việc trong khuôn khổ đạo đức Phật giáo để đạt được sự tiến bộ về mặt tâm linh.

Kinh tế Phật giáo là một chủ đề rộng lớn, bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm Chánh mạng, Chi tiêu hợp lý, Thái độ đối với của cải, Đạo đức kinh tế của người cai trị, Kinh tế xuất gia và tại gia, và Công bằng trong phân phối kinh tế. Trong bài viết này, tôi chỉ tập trung vào thái độ đối với của cải trong Phật giáo.

Giáo lý Phật giáo chủ trương sự buông bỏ và chấm dứt lòng tham ái trong khi lên án những thú vui nhục dục. Bồ tát đã từ bỏ cuộc sống xa hoa để tìm kiếm sự giác ngộ và ngay cả khi đã đạt được, ngài vẫn tiếp tục sống mà không có nhiều của cải vật chất ngoài những nhu cầu tối thiểu. Thật vậy, một người mới theo đạo Phật phải từ bỏ tất cả của cải thế gian của mình trước khi được phép xuất gia. Kinh điển Phật giáo [suttas] ghi lại một số lượng lớn các nhà sư xuất thân từ những gia đình khá giả. Ngoài ra, một số thực hành Phật giáo có thể được mô tả là 'khổ hạnh', chẳng hạn như ăn một bữa một ngày. Do đó, người ta có thể kết luận từ tất cả những điều này rằng Phật giáo không có thái độ tích cực đối với sự giàu có. Tuy nhiên, quan điểm này sẽ không phù hợp với giáo lý Phật giáo. Hơn nữa, có thái độ khác nhau đối với sự giàu có liên quan đến giới tăng lữ (tăng ni) và cư sĩ.

Nghèo đói

Trong Phật giáo, người tại gia được kỳ vọng phải duy trì sinh kế cho phúc lợi của bản thân, gia đình và xã hội. Những nhu cầu cơ bản phải được đáp ứng trước khi một người có thể tập trung vào sự phát triển tâm linh. Sẽ khó để phát triển sự tĩnh lặng nếu một người không khỏe mạnh về thể chất hoặc đang lo lắng về các vấn đề tài chính. Ngay cả cơn đói cũng đủ để làm xáo trộn tâm trí đến mức khó tập trung. Trong một bài kinh, Đức Phật đến một ngôi làng để thuyết giảng cho một người mà Ngài thấy có khả năng đạt được tuệ giác. Tuy nhiên, khi Ngài đến nơi, người đàn ông đó đói và mệt đến nỗi Đức Phật đã yêu cầu ông ta ăn trước khi thuyết giảng, điều này đã giúp ông đạt được tuệ giác.[1] Ở những nơi khác trong Kinh điển, Đức Phật nói: 'Đói là căn bệnh lớn nhất'.[2] Tương tự như vậy, người ta không thể có được sự an lạc nội tâm khi quá lo lắng về các vấn đề tài chính, chẳng hạn như nợ nần, và do đó, 'đối với những người tại gia trên thế gian, nghèo đói là khổ đau'[3].

Nghèo đói không chỉ không cung cấp cho người dân những nhu cầu cơ bản mà còn không cho họ nhiều cơ hội để thực hành bố thí và từ đó tích lũy công đức. Quan trọng hơn, nghèo đói còn được xem là một trong những nguyên nhân gây ra các vấn đề xã hội, chẳng hạn như tội phạm và bạo lực. Trong một bài kinh, Đức Phật đã mô tả cách nghèo đói dẫn đến các vấn đề xã hội như trộm cắp, giết chóc, nói dối và rút ngắn tuổi thọ.[4] Do đó, đối với người tại gia, nghèo đói tạo ra đau khổ cả về mặt cá nhân lẫn xã hội; và do đó, đối với họ, "nghèo đói và nợ nần là điều khốn khổ trên thế gian".[5]

Giàu

Chúng ta đã thấy ở trên rằng nghèo đói và nợ nần trong Phật giáo là nỗi khổ của người tại gia. Liệu điều này có nghĩa là Phật giáo chủ trương tích lũy của cải? Thực tế, trong Phật giáo, bản thân của cải không được ca ngợi hay chỉ trích, mà chỉ đề cập đến cách tích lũy và sử dụng nó. Của cải được coi là không có tội nếu nó được tạo ra một cách chính đáng, không gây tổn hại cho người khác, tức là không bạo lực, trộm cắp, nói dối và lừa đảo. Đây là Chánh Mạng và là một trong những yếu tố của Bát Chánh Đạo (Con đường của Phật giáo). Do đó, tà mạng bao gồm các nghề liên quan đến giết chóc, trực tiếp và gián tiếp như đồ tể và buôn bán vũ khí. Nó cũng bao gồm các nghề liên quan đến gian lận và lừa đảo. Ngay cả việc tiếp thị cũng được coi là tà mạng ở mức độ thường xuyên liên quan đến một mức độ lừa dối nhất định (khiến sản phẩm hấp dẫn hơn so với thực tế) và nó cũng dựa vào khát vọng, định kiến ​​và ham muốn của con người (Payutto, 1994). Ở một khía cạnh tinh tế hơn, ngay cả sinh kế đúng đắn đôi khi cũng có thể bị coi là sai nếu thực hiện với động cơ sai lầm, ví dụ như một bác sĩ kê đơn thuốc không thật sự cần thiết cho tình trạng của bệnh nhân.

Kinh Phật đã đưa ra khái niệm “hai mắt” khi nói đến việc kiếm sống. Người ta phải để mắt đến lợi nhuận và mắt kia đến đạo đức. Theo kinh điển, có ba loại người trên thế gian: người mù, người một mắt và người hai mắt. Người mù không biết cách tạo ra của cải, không biết đúng sai, không biết tốt xấu. Người này không có của cải và không thể làm việc thiện (như bố thí, cúng dường, v.v.). Người một mắt biết cách tạo ra của cải nhưng không biết điều gì đáng chê trách hay không, điều gì tốt hay xấu. Do đó, người này có thể kiếm được của cải bằng bất kỳ cách nào, bao gồm cả bạo lực, trộm cắp và lừa đảo. Mặc dù người đó hưởng thụ lạc thú giác quan từ của cải tạo ra, nhưng khi chết, người đó sẽ tái sinh vào địa ngục. Người hai mắt biết cách tạo ra của cải, nhưng cũng biết điều gì đúng sai, đáng chê trách hay không, và điều đó tốt hay xấu. Người này hưởng thụ sự giàu có của mình trong đời này nhưng sau khi chết cũng được tái sinh đến một nơi tốt đẹp.[6]

Cách tích lũy tài sản

Mặc dù người ta cho rằng sự giàu có có thể là kết quả của một sự tái sinh tốt đẹp, một hệ quả nghiệp báo của lòng rộng lượng, nhưng những yếu tố khác góp phần vào thành công tài chính và hạnh phúc là:

1. Cần cù – nỗ lực hết mình trong công việc.
2. Cẩn trọng – giữ gìn tài sản để tránh bị mất mát do trộm cắp và thiên tai như lũ lụt.
3. Có bạn tốt – để có thể noi gương họ.
4. Sống cân bằng – không chi tiêu quá mức cũng không tích trữ của cải. Ngoài ra, nên giữ bình tĩnh trước những thăng trầm của cuộc sống.[7]

Mặt khác, của cải có thể bị tiêu tan bởi:

1. Nghiện rượu/ma túy.
2. Lang thang ngoài đường vào ban đêm – không bảo vệ tài sản.
3. Nghiện các trò giải trí và luôn luôn phải cảnh giác.
4. Nghiện cờ bạc.
5. Kết bạn với những người xấu như cờ bạc, say xỉn và lừa đảo.
6. Thường xuyên lười biếng – lười biếng đến mức không muốn làm bất cứ việc gì.[8]


Cách sử dụng của cải

Trong Phật giáo, của cải là phương tiện để đạt được mục đích. Nó có thể là lợi ích hoặc gánh nặng tùy thuộc vào thái độ của một người đối với của cải và cách người đó sử dụng nó. Nó giúp đáp ứng những nhu cầu thiết yếu và mang đến cơ hội phát triển lòng rộng lượng từ việc bố thí. Nhưng nếu một người bị ám ảnh bởi của cải, người đó sẽ phải trải qua nhiều khó khăn để có được nó, người đó sẽ tạo ra nghiệp xấu từ những hành vi phi đạo đức, và việc chi tiêu thiếu khôn ngoan sẽ dẫn đến đau khổ. Theo Kinh Giáo thọ Thi-ca-la-việt, một khi có được của cải, người ta nên đầu tư một nửa vào kinh doanh, sử dụng một phần tư cho hưởng thụ và tiết kiệm phần còn lại.[9] Ở những nơi khác, kinh điển khuyên nên sử dụng của cải theo cách sau:

1. Mang lại hạnh phúc cho bản thân, gia đình, bạn bè và nhân viên.
2. Bảo vệ tài sản khỏi bị mất mát.
3. Cúng dường cho họ hàng, khách khứa, người thân đã khuất và thần linh.
4. Cúng dường cho những người có đức hạnh, chẳng hạn như chư Tăng Ni.[10]


Đức Phật dạy rằng có bốn loại hạnh phúc dành cho người tại gia hưởng thụ lạc thú của các giác quan. Hạnh phúc đến từ việc sở hữu, hạnh phúc đến từ việc tiêu thụ, hạnh phúc khi biết mình không còn nợ nần, và hạnh phúc của sự trong sạch trong tư tưởng và hành động.[11]

Tuy nhiên, nếu của cải không được sử dụng đúng cách thì nó không mang lại hạnh phúc và niềm vui. Ví dụ, cờ bạc có thể khiến người ta đau khổ hơn và uống rượu có thể dẫn đến cãi vã và đánh nhau. Ở thái cực khác, nếu một người keo kiệt không tận hưởng của cải cũng không để người khác tận hưởng nó, người như vậy được mô tả giống như 'một hồ nước trong rừng ma ám - nước không thể uống được và không ai dám sử dụng nó' [12]. Của cải không nên được hưởng một mình, và lời khuyên của Đức Phật là, '... nếu mọi người biết, như tôi biết, những thành quả của việc chia sẻ quà tặng, họ sẽ không tận hưởng việc sử dụng chúng mà không chia sẻ chúng, cũng như vết nhơ của sự keo kiệt sẽ không ám ảnh trái tim. Ngay cả khi đó là chút cuối cùng của họ, miếng thức ăn cuối cùng của họ, họ sẽ không tận hưởng việc sử dụng nó mà không chia sẻ nó nếu có người khác để chia sẻ' [13].

Liên quan đến việc sử dụng của cải là khái niệm "tiêu dùng đúng đắn" do Ngài Payutto đưa ra. Theo ngài, tiêu dùng đúng đắn là việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ để đạt được hạnh phúc, trong khi tiêu dùng sai lầm, xuất phát từ lòng ham muốn, là việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn cảm giác dễ chịu và sự thỏa mãn bản ngã (Payutto, 1984). Một ví dụ đơn giản về điều này là việc mua sản phẩm thương hiệu mới nhất, đắt tiền nhất để nâng cao bản ngã thay vì một sản phẩm rẻ hơn nhiều nhưng vẫn có cùng chức năng.

Hai quan niệm về nghèo đói

Điều quan trọng là phải phân biệt giữa nghèo đói và từ bỏ (tự nguyện không sở hữu) mà nhìn bề ngoài có vẻ giống nhau. Trong một bài báo năm 1996, Mavis Fenn đã thảo luận về "hai quan niệm về nghèo đói" này. Một mặt, "Nghèo đói, được hiểu là sự thiếu thốn, biểu thị tất cả những gì chia rẽ chúng ta với nhau; nó biểu thị những lạm dụng phát sinh từ cấu trúc vô hạn"[14], trong khi sự giàu có được xem là thúc đẩy hòa bình và hòa hợp trong bối cảnh chính trị - xã hội. Mặt khác, nghèo đói, "sự không sở hữu, nghèo đói tôn giáo, biểu thị tất cả những gì gắn kết chúng ta và nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ của chúng ta với nhau, với thế giới tự nhiên và vũ trụ", trong khi sự giàu có được xem là một trở ngại cho đời sống tôn giáo (Ibid). Bà lưu ý rằng đôi khi cả hai thái độ đối với sự nghèo đói đều xuất hiện trong cùng một văn bản, chẳng hạn như Kinh Chuyển Luân Thánh Vương Sư Tử Hống (Cakkavatti-Sihanada) và Kinh Cứu-La-Đàn-Đầu (Kutadanta Sutta)[15] và điều này dường như nhấn mạnh đến nghịch lý. Tuy nhiên, nghịch lý này được giải quyết bằng thực tế là Tăng Đoàn [cộng đồng tu viện Phật giáo] 'mang tính biểu tượng cung cấp một bộ lọc giữa chính nó và sự ô nhiễm mà sự giàu có mang lại, và việc tâm linh hóa việc cho đi biến việc nhận quà tặng thành một phương tiện để Tăng Đoàn thực hiện nhiệm vụ của mình là hỗ trợ người khác trong sự phát triển tâm linh của họ [do đó]... Là hai cực đối lập, chúng biểu thị nghịch lý của sự tồn tại của con người. Động lực được tạo ra từ cuộc đấu tranh của họ hướng tới một tầm nhìn tốt hơn về ý nghĩa của việc làm người và trong cộng đồng'.[16]

Tăng ni dành toàn bộ thời gian cho việc tu tập tâm linh. Họ dựa vào Phật tử tại gia để được an hưởng vật chất và đổi lại, họ hướng dẫn tâm linh cho họ. Vì họ dựa vào sự cúng dường của Phật tử tại gia, nên các vị tăng ni có rất ít tài sản vật chất để không trở thành gánh nặng cho Phật tử. Sở hữu ít tài sản hơn cũng đồng nghĩa với việc họ ít phải bận tâm về chúng hơn. Hơn nữa, biết đủ với những gì ít ỏi là một phẩm chất được Phật giáo nhấn mạnh. Tuy nhiên, những nhu cầu cơ bản của các vị tăng ni vẫn được đáp ứng, trong khi người tại gia có thể thiếu những nhu cầu cơ bản này nếu họ không có kế sinh nhai hoặc không có người hỗ trợ tài chính.

Kết luận

Giáo lý Phật giáo về của cải là một vấn đề quan trọng đối với người tại gia, bởi vì họ cần thực hành Chánh Mạng như một phần của Đạo Phật. Phật giáo thừa nhận rằng của cải có thể mang lại sự thoải mái, an lạc hoặc bất hạnh cho người tại gia cả trong đời này lẫn đời sau. Hạnh phúc được tạo ra bằng cách nhận ra sự cân bằng giữa kinh tế và đạo đức, tiêu dùng “đúng” và “sai”, và đạt được “con đường trung dung” giữa vật chất và khổ hạnh. Vai trò của của cải là cung cấp đầy đủ các nhu cầu cơ bản cho bản thân và xã hội, nhưng không đến mức khuyến khích lòng tham và sự hưởng thụ. Do đó, giá trị Phật giáo mâu thuẫn với chủ nghĩa tiêu dùng vật chất. Như de Silva đã nói, “[Phật giáo] chủ trương rằng chúng ta nuôi dưỡng nhu cầu của mình chứ không phải lòng tham”[17]. Trong Phật giáo, của cải không phải là xấu, nhưng lòng tham mới là xấu, do đó, “Của cải hủy diệt những kẻ ngu si, nhưng không hủy diệt những người tìm kiếm Mục tiêu [Niết bàn]”[18]. Chức năng của của cải là mang lại sự mãn nguyện, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển tâm linh. Do đó, bằng lòng với những gì ít ỏi là một phẩm chất được nhấn mạnh nhiều trong Phật giáo, “Biết đủ là của cải lớn nhất” (Pháp Cú.204)./.

https://www.buddhistdoor.net/features/buddhist-attitude-to-wealth/

 

NGUỒN GỐC CỦA ĐẠI THỪA

 



Nguyên tác: The Origin of Mahayana
Tác giả: Scott Quyen
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***

Các nhà sư Phật giáo Trung Á và Đông Á. Từ Wikipedia.org.

1- Nguồn Gốc Của Đại Thừa

Đại thừa không thể được xem xét tách biệt với những gì đã xảy ra trước đó, vì vậy chúng ta hãy xem xét các sự kiện trước thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên.

Đức Phật ra đời vào khoảng năm 600 trước Công nguyên. Sau 6 năm gian khổ tìm kiếm, Ngài đã đạt được giác ngộ ở tuổi 35. Sau đó, Ngài dành phần đời còn lại của mình trong 45 năm để giáo hóa chúng sinh. Ba tháng sau khi Ngài nhập niết bàn (parinibbāna), 500 vị tăng đã giác ngộ đã tụ họp tại Rājagaha (Vương Xá), Ấn Độ, để tụng đọc toàn bộ giáo lý của Ngài trong kỳ kết tập kinh điển lần thứ nhất, mà ngày nay được gọi là Đại hội kết tập kinh điển lần thứ nhất. Trong kỳ kết tập này, Ngài Upāli đã tụng đọc Luật tạng (Vinaya) trong khi Ngài Ananda tụng đọc Kinh tạng (Suttas). Theo Ngài Ananda, trước khi nhập niết bàn (parinibbāna), Đức Phật đã nói với Ngài rằng Tăng đoàn có thể bãi bỏ những giới luật nhỏ nếu thấy phù hợp. Tuy nhiên, lúc đó Tôn giả Ananda quá đau khổ nên không nghĩ đến việc hỏi xem đó là những giới luật nào. Vì vậy, vị sư đứng đầu, Ngài Mahākāssapa (Ma ha Ca Diếp), đã quyết định rằng tốt nhất nên giữ nguyên các giới luật.

Đại Hội Kết Tập Kinh Điển Phật giáo lần thứ 2 được tổ chức tại Vesālī một trăm năm sau đó. Sau đó, do một số vấn đề gây tranh cãi chưa được giải quyết về Luật tạng, cuộc ly giáo đầu tiên đã dẫn đến việc một số nhà sư rời đi để thành lập Đại Chúng bộ-Mahāsaṃghika (trường phái truyền thống được gọi là Thượng Tọa bộ-Sthaviravāda). Vào thời điểm Đại Hội Phật giáo lần thứ 3, do Vua Aśoka triệu tập vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên tại Pataliputra, đã có ít nhất mười tám trường phái với học thuyết riêng. Hai trường phái chiếm ưu thế tại Đại Hội là Phân Biệt Thuyết bộ-Vibhajyavādins và Nhất Thuyết Hữu bộ-Sarvāstivādins, Hội đồng ủng hộ trường phái trước. Sau đó, Vua Aśoka đã cử các nhà truyền giáo đến Sri Lanka, do con trai ông, Đại đức Mahinda, dẫn đầu, mang theo giáo lý của Vibhajyavādins, sau này được gọi là Thượng Tọa bộ-Theravāda.

Một số sử gia coi Đại Chúng bộ (Mahāsaṃghika) là tiền thân của Đại thừa. Tuy nhiên, các học giả hiện đại đã chỉ ra rằng Đại thừa không phải là kết quả của sự ly giáo. Những sự ly giáo đã xảy ra là kết quả của Luật tạng (Vinaya) chứ không phải là những tranh cãi triết học. Paul Williams đã xem xét một văn bản Đại thừa sơ khai, Ajitasena-vyakarana-nirdesa sutra (A Xà Thế Vương Thọ Ký Kinh), nhận thấy rằng nó không hề có sự thù địch nào đối với truyền thống trước đó, và chỉ ra sự phát triển rất dần dần của Đại thừa. Sự ủng hộ của quần chúng đối với Đại thừa không thể được ghi chép lại cho đến thế kỷ thứ 4 hoặc thứ 5 sau Công nguyên. Hơn nữa, dường như các nhà sư sống trong cùng một tu viện có thể có những thành kiến giáo lý khác nhau. Do đó, dường như Đại thừa không hẳn là một trường phái Phật giáo riêng biệt mà là một động lực tôn giáo khác biệt.

Các kinh điển Đại thừa rất cởi mở với tín ngưỡng tại gia, và phụ nữ đóng vai trò rất quan trọng trong xu hướng Đại thừa mới. Điều này khiến một số người tin rằng, và đây vẫn là quan điểm phổ biến ở Nhật Bản, rằng nó bắt nguồn từ một phong trào tại gia. Tuy nhiên, các học giả hiện đại đã chỉ ra rằng mặc dù các kinh điển mới cởi mở hơn với người tại gia, nhưng chúng vẫn được biên soạn bởi các nhà sư. Ví dụ, mặc dù các kinh điển mới ca ngợi hành động của các vị Bồ tát tại gia trí tuệ, họ vẫn bị thúc giục xuất gia và từ bỏ đời sống tại gia. Hơn nữa, Paul Harrison bình luận rằng "mặc dù cả nam và nữ đều có thể cưỡi xe Đại thừa [Mahayana], nhưng chỉ có nam giới mới được phép lái nó" (Harrison, 1987: 76). Bài báo của Harrison năm 1995 cho rằng nguồn gốc của Đại thừa có thể bắt nguồn từ các nhà sư khổ hạnh sống trong rừng cố gắng quay trở lại lý tưởng của Phật giáo nguyên thủy.[1]

2- Đặc Điểm Của Đại Thừa

Một đặc điểm nổi bật của Đại thừa là việc đề cao lý tưởng Bồ tát (người tự nhận mình sẽ trở thành Phật) trái ngược với lý tưởng của Thinh Văn (người hướng đến việc trở thành A la hán, một đệ tử giác ngộ). Một vị Phật có khả năng giáo hóa và giúp đỡ người khác đạt được giác ngộ, nhưng để trở thành một vị Phật cần một thời gian và sự kiên trì vô cùng lâu dài, so với việc trở thành một vị A la hán. Đây là một trong những lý do tại sao những người theo Đại thừa tự coi mình cao thượng và vị tha hơn những người theo con đường của bậc Thinh Văn, tìm kiếm sự giác ngộ cho riêng mình.

Sự trỗi dậy của Đại thừa được chứng minh qua một loạt các bản văn mới. Từ Đại Hội Kết Tập Kinh điển lần thứ 2 đến thế kỷ thứ 1 SCN, một số bản văn Đại thừa quan trọng đã phát triển, bắt đầu với các tác phẩm như kinh Phổ Diệu (Lalitavistara) và Đại Sự (Mahāvastu), mô tả sự nghiệp của Đức Phật bằng những ngôn từ cao siêu, siêu thế. Tuy nhiên, ba bản văn Đại thừa “nền tảng” rất quan trọng là: Kinh Pháp Hoa (Saddharma-pundarika Sutra), Kinh Bát Nhã, Bát Nhã Tâm Kinh (Prajñāpāramitāhṛdaya Sutra), và Kinh Lăng Già (Laṅkāvatāra Sutra).

Lý do biện minh cho những văn bản mới là niềm tin vào sự phát hiện liên tục. Nhiều văn bản Đại thừa quan trọng được cho là đã được Đức Phật tương lai Di Lặc (Maitreya) và các vị Bồ tát ở cõi khác thuật lại hoặc được lưu giữ trong số các vị long thần trong lòng đất cho đến khi được các bậc thầy Đại thừa như Long Thọ phát hiện. Rất có thể những văn bản mới này đã gặp phải những lời chỉ trích từ các Phật tử 'truyền thống'. Thật vậy, có lẽ như một phản ứng trước những lời buộc tội của truyền thống trước đó, các tác giả Đại thừa đã sử dụng thuật ngữ miệt thị Tiểu thừa (Hinayāna) dùng để chỉ con đường Thinh Văn (Srāvaka), có lẽ vào thời điểm đó được hướng đến trường phái có ảnh hưởng nhất, Nhất Thiết Hữu bộ (Sarvāstivādins), những người hiện đã tuyệt chủng. Thuật ngữ Tiểu thừa (Hinayāna) không nên được sử dụng ngày nay vì lý do rằng nó vừa là một thuật ngữ hạ thấp giá trị vừa không chính xác về mặt lịch sử khi áp dụng cho bất kỳ truyền thống Phật giáo nào hiện có. Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang các giáo lý quan trọng được tìm thấy trong các văn bản Đại thừa 'nền tảng'.

Kinh Pháp Hoa là một kinh văn cực kỳ quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Kinh có ảnh hưởng rộng rãi ở Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Chủ đề quan trọng trong kinh này là lòng từ bi và phương tiện thiện xảo, hai trong số những khái niệm quan trọng nhất trong Phật giáo Đại thừa. Thông qua nhiều dụ ngôn, Kinh Pháp Hoa cho chúng ta biết rằng vì lòng từ bi mà chư Phật thị hiện và nhập diệt trên thế gian, mặc dù thực tế các ngài là thường hằng và siêu thế*1. Do đó, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni lịch sử chỉ là một hiện tượng do Phật tính siêu việt tuyệt thế thị hiện với mục đích giác ngộ chúng sinh.

Kinh Bát Nhã đề cập đến một khái niệm quan trọng khác trong Phật giáo Đại thừa, đó là “trí tuệ hoàn thiện” tức là sự chuyển hóa của trí tuệ thành “trí tuệ hoàn thiện“. Điều này phản ánh thực tại tối hậu và được đặc trưng bởi tính không (sunyata). “Trí tuệ thông thường” cho phép chúng ta nhận ra rằng thực tại được tạo thành từ các thành phần riêng lẻ nhưng bát nhã trí tuệ hay trí tuệ hoàn thiện cho phép chúng ta thấy rằng ngay cả những thành phần riêng lẻ này cũng “trống không” vì chúng không có sự tồn tại tối hậu vì chúng phụ thuộc vào những thứ điều kiện hóa chúng (duyên sinh). Chúng ta có thể thấy điều này trong mọi thứ xung quanh mình. Những giọt sương, các vì sao, bong bóng và ánh sáng là những ví dụ rõ ràng hơn nhưng nếu chúng ta nhận thức và quán chiếu đúng đắn, chúng ta sẽ thấy rằng không có ngoại lệ, mọi thứ tồn tại đều như vậy vì các điều kiện (duyên khởi). Do đó, không có gì tồn tại một cách cố hữu, hay nói cách khác, tất cả những gì tồn tại đều trống rỗng (về sự tồn tại cố hữu).

Kinh điển Đại thừa ‘nền tảng’ thứ ba, Lăng Già kinh, cho chúng ta biết rằng tất cả những gì chúng ta có thể biết và trải nghiệm trong cõi Luân hồi [Samsara-Sự tồn tại có điều kiện] là tâm. Kinh điển này tạo thành nền tảng kinh điển của trường phái Cittamatra [Duy Tâm]. Theo Lăng Già kinh, việc chúng ta không thể giải thoát bản thân khỏi sự phân biệt giữa chủ thể và khách thể khiến chúng ta trải qua sinh tử luân hồi, và giác ngộ chỉ đạt được bằng cách giải thoát bản thân khỏi sự phân biệt nhị nguyên này. Kinh Lăng Già cũng cho chúng ta biết rằng tâm trí vốn thanh tịnh, nhưng sự phân biệt làm ô uế nó. Điều này tương tự như tạp chất tìm thấy trong quặng vàng, cần phải được loại bỏ để lộ ra bản chất sáng ngời và rực rỡ của vàng. Điều này có nghĩa là tâm trí của chúng sinh vốn thanh tịnh, và tất cả đều có tiềm năng đạt đến Phật quả. Khái niệm hấp dẫn này có thể giải thích một phần sự phổ biến của Đại thừa. Tóm lại, những đặc điểm chính trong Phật giáo Đại thừa là:

1. Người ủng hộ lý tưởng Bồ Tát
2. Lòng từ bi
3. Phương tiện thiện xảo
4. Bản chất siêu thế gian của chư Phật
5. Tánh Không (Sunyata)
6. Luân hồi là kết quả của sự phân biệt sai lầm
7. Lời kêu gọi phổ quát – tất cả chúng sinh đều có khả năng thành Phật.

3- Đại Thừa và Phật Giáo ‘Sơ Khai’

Những điều trình bày ở trên có vẻ khác xa với Phật Giáo ‘Sơ Khai’ [những gì xuất hiện trước Đại Thừa]. Dù có vẻ mới mẻ, nhưng tất cả những khái niệm quan trọng đều có nguồn gốc từ Phật Giáo Sơ Khai.

Trong Phật giáo Nguyên thủy, các Jātaka [những câu chuyện về tiền thân của Đức Phật] cho chúng ta những ví dụ đầy cảm hứng về những thử thách và đức nhẫn nhục của Bồ Tát. Có hơn 500 câu chuyện về tiền thân của Đức Phật trong Jātaka, mỗi câu chuyện đều mang đến một bài học đạo đức cảm động và đầy cảm hứng về sức mạnh của thiện thắng ác, và tầm quan trọng của sự chính trực hơn danh lợi. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi lý tưởng Bồ Tát được ca ngợi hết lời.

Phật giáo nguyên thủy cũng ca ngợi việc tu tập một cách có hệ thống Phạm trú (Brahmavihara), bao gồm việc phát triển lòng từ (metta), lòng bi (karua), lòng hỷ (mudita), và tâm xả (upekkha). Việc phát triển những đức tính này được xem là nuôi dưỡng sự an trú an lạc ngay tại đây và bây giờ, cũng như là bước đệm để đạt đến sự Bất sinh bất diệt [Nirvāṇa]. Vì chính lòng từ bi đã khiến Đức Phật thị hiện và giáo hóa chúng sinh, nên không có gì ngạc nhiên khi lòng từ bi trở thành một giá trị cốt lõi trong Phật giáo Đại thừa.

Trong Phật giáo Nguyên thủy, cũng có những ví dụ về phương tiện thiện xảo, bao gồm cả những thần thông kỳ diệu, mà Đức Phật đã sử dụng để giúp chúng sinh đạt được tuệ giác. Tương tự, trong các tác phẩm Jātaka, Bồ Tát đã sử dụng nhiều phương tiện thiện xảo, thường thông qua nhiều phương sách khác nhau, để giúp đỡ chúng sinh. Trong Kinh điển Nguyên thủy, Đức Phật đôi khi tự gọi mình là Như Lai (Tathāgata), một thuật ngữ cũng đồng nghĩa với Chân như, hay thực tại. Điều này gợi ý bản chất siêu việt và bất khả tư nghì của Đức Phật, một ý tưởng sau này trở nên rất quan trọng trong Đại thừa.

Tánh Không (Sunyata), như được bậc hiền triết Đại thừa tài ba Long Thọ (Nāgārjuna) giảng giải, chính là Duyên Khởi (Paticca-samuppada, tiếng Phạn: pratātya-samutpāda) trong Phật giáo Nguyên thủy. Hơn nữa, Phật giáo Nguyên thủy cho rằng vô minh là nguyên nhân của đau khổ và sự tồn tại trong luân hồi, điều này được lặp lại trong kinh Lăng Già, với quan niệm về sự phân biệt sai lầm (nhị nguyên) là nguyên nhân của đau khổ. Cuối cùng, bản chất thanh tịnh nội tại của tâm mà kinh Lăng Già đề cập đến tương đồng với bản chất của dòng tương tục hữu phần thức (bhavaṅga) trong Thượng Tọa Bộ.

Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng hầu hết các khái niệm quan trọng của Đại thừa đều bắt nguồn từ Phật giáo Nguyên thủy. Thực tế, theo Hòa thượng Tiến sĩ W. Rahula, “hầu như không có sự khác biệt nào giữa Nguyên thủy [một hình thức Phật giáo Nguyên thủy] và Đại thừa về mặt giáo lý cơ bản”[2]. Do đó, Nguyên thủy và Đại thừa:

Cả hai đều chấp nhận Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là bậc Đạo sư.
Tứ Diệu Đế hoàn toàn giống nhau ở cả hai trường phái.
Bát Chánh Đạo hoàn toàn giống nhau ở cả hai trường phái.
Paṭicca-samuppāda [tiếng Phạn pratātya-samutpāda] hay Lý Duyên Khởi đều giống nhau ở cả hai trường phái.
Cả hai đều bác bỏ ý niệm về một đấng tối cao đã tạo ra và cai quản thế giới này.
Cả hai đều chấp nhận Anicca [vô thường], Dukkha [khổ], Anattā [vô ngã] và Sila [đạo đức], Samādhi [định], Paññā [trí tuệ] mà không có bất kỳ sự khác biệt nào (Ibid).


4- Kết Luận

Đại thừa không phải là một trường phái mà là một phong trào mới trong Phật giáo, phát sinh từ những giáo lý Phật giáo trước đó và những kinh điển mới. Có lẽ nó được phát triển bởi các nhà sư mộ đạo, mặc dù nó củng cố vai trò của tín ngưỡng tại gia. Trọng tâm chính là trí tuệ, lòng từ bi và phương tiện thiện xảo.

Những khái niệm cơ bản của Đại thừa có thể tìm thấy từ Phật giáo Nguyên thủy. Do đó, Đại thừa không hoàn toàn khác biệt với Phật giáo Nguyên thủy, có lẽ chúng ta có thể nói rằng nó là một hình thức "dấn thân" hay “nhập thế” hơn, được thúc đẩy bởi lòng từ bi./.

Phụ thích:

*1- Ý niệm về một "Đức Phật thường hằng và siêu thế gian" là một khái niệm Phật giáo Đại thừa, đặc biệt được tìm thấy trong giáo lý Như Lai Tạng, xem Đức Phật là Pháp thân, hay thực tại tối hậu, chứ không phải là một nhân vật lịch sử thuần túy. Vị Phật vũ trụ này được xem là một bản thể siêu việt, bất biến và bao trùm khắp nơi, tồn tại vĩnh hằng, ngay cả sau khi bất kỳ vị Phật lịch sử nào đã viên tịch. Các trường phái Đại thừa khác nhau diễn giải Phật tính này theo nhiều cách khác nhau, nhưng nó luôn hướng đến một thực tại vượt ra ngoài thế giới trần tục và những giới hạn của nó.

---

Theo ChatGPT: Đại thừa Phật giáo (大乘佛教, Mahāyāna Buddhism) – một trong hai nhánh lớn chính của Phật giáo, bên cạnh Tiểu thừa (hay còn gọi là Phật giáo Nguyên thủy – Theravāda).

Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về Đại thừa Phật giáo:



 1. Đại thừa là gì?
• “Đại thừa” có nghĩa là “Cỗ xe lớn”, hàm ý con đường rộng lớn có thể đưa nhiều người đến giác ngộ.
• Trường phái này nhấn mạnh đến lý tưởng Bồ Tát – những người phát nguyện giác ngộ không chỉ cho bản thân mà cho tất cả chúng sinh.

 2. Những điểm đặc trưng của Đại thừa:
Tiêu chí Đại thừa
Mục tiêu Thành Phật để cứu độ tất cả chúng sinh
Lý tưởng Bồ Tát đạo – phát Bồ đề tâm, tu hạnh Bồ Tát
Kinh điển Kinh Pháp Hoa, Kinh Hoa Nghiêm, Kinh Bát Nhã, Kinh Duy Ma Cật…
Triết lý nổi bật Tánh không, duyên khởi, Phật tính, tâm là Phật…
Thực hành Thiền định, tụng kinh, niệm Phật, trì chú, phát nguyện độ sinh

 3. Các nhánh chính của Đại thừa:
Truyền thống Khu vực ảnh hưởng
Thiền tông Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn Quốc
Tịnh độ tông Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam
Mật tông (còn gọi là Kim Cang thừa – Vajrayāna, có thể xem là Đại thừa đặc biệt) Tây Tạng, Mông Cổ, Bhutan
Hoa Nghiêm tông, Pháp Hoa tông

4. Mục tiêu giác ngộ:
• Không chỉ nhằm giải thoát cá nhân (như A-la-hán) mà còn hướng tới quả vị Phật – một bậc giác ngộ viên mãn có thể cứu độ vô lượng chúng sinh.


5. Vai trò của lòng từ bi:
• Từ bi là động lực căn bản trong hành trình tu học Đại thừa.
• Người tu theo Đại thừa không chỉ tìm sự an lạc cho bản thân mà còn nguyện cứu độ mọi loài./.

 

 

Thứ Tư, 17 tháng 9, 2025

PHẬT MÔN VIỄN CẢNH: Cuộc Chạy Đua Công Nghệ Không Tưởng Hay Con Đường Trung Đạo Với AI

 




Nguyên tác: Buddhistdoor View: A Techno-Utopian Rush or a Middle Way with AI
Tác giả: Buddhistdoor Global
Việt Dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***


Hội nghị Thượng đỉnh Hành động AI tại Paris, diễn ra từ ngày 10 đến 11 tháng 2, nhằm thúc đẩy các nỗ lực toàn cầu về an toàn trí tuệ nhân tạo, đã bộc lộ một động lực quen thuộc: các quốc gia và tập đoàn hùng mạnh háo hức khai thác tiềm năng kinh tế của AI trong khi chỉ nói suông về việc giám sát có ý nghĩa. Tuyên bố cuối cùng của hội nghị khá mơ hồ, tập trung nhiều vào các cơ hội kinh tế hơn là việc thiết lập các tiêu chuẩn an toàn cần thiết. Trong khi các cuộc họp AI trước đây đã đạt được cam kết kiểm tra và quản lý các hệ thống mới, hội nghị thượng đỉnh lần này lại không đạt được mục tiêu, thay vào đó lại chọn ngôn ngữ đầy tham vọng về việc làm cho AI trở nên "đáng tin cậy".

Việc miễn cưỡng ưu tiên an toàn hơn phát triển nhanh chóng là điều đáng lo ngại sâu sắc. Khi các quốc gia chạy đua để thống trị AI, những bài học lịch sử về mối nguy hiểm của tham vọng công nghệ không được kiểm soát đang bị bỏ qua. Đây không chỉ đơn thuần là vấn đề tăng trưởng ngành hay cạnh tranh thị trường - mà còn là vấn đề đạo đức, trách nhiệm và tương lai chung của chúng ta. Nếu lịch sử dạy chúng ta điều gì, thì đó là các công nghệ mang tính chuyển đổi có thể mang lại cả hậu quả kỳ diệu lẫn thảm khốc, tùy thuộc vào cách chúng được vận dụng.

Như vị thầy Phật giáo đương đại Thanissara đã nhận xét, nỗi ám ảnh về AI ngày nay là một phần của một câu chuyện xa xưa hơn nhiều—khát vọng siêu việt, làm chủ thiên nhiên, và cuối cùng là sự bất tử của con người. Khát vọng này đã tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Ở Ấn Độ cổ đại, các thầy tu Bà La Môn tìm kiếm sự giải thoát thông qua nghi lễ hiến tế, tin rằng họ có thể nhận được ân sủng của thần linh và sự sống vĩnh hằng. Ở Trung Quốc thời trung cổ, các nhà giả kim Lão giáo đã thử nghiệm thuốc tiên thủy ngân, tin rằng họ có thể đạt được sự bất tử về thể chất—chỉ để rồi chết vì chính thứ thuốc họ tự bào chế.

Những "anh chàng công nghệ" ngày nay có phiên bản riêng của mình cho hành trình này. Họ hình dung một thế giới nơi AI, công nghệ sinh học và thuật toán sẽ giải phóng họ khỏi những giới hạn của con người. Họ mơ về việc tải lên ý thức kỹ thuật số, kéo dài tuổi thọ thông qua chỉnh sửa gen, và thậm chí trốn thoát đến sao Hỏa, tưởng tượng mình là một thế lực tinh hoa liên hành tinh. Thanissara viết:

“Tin chắc rằng chỉ công nghệ mới nắm giữ mọi giải pháp, những anh chàng công nghệ này hình dung một tương lai không bị chính phủ giám sát hay chịu trách nhiệm bên ngoài. Thế giới lý tưởng của họ là một thế giới của chủ nghĩa cá nhân cấp tiến - được thiết kế dành riêng cho họ. Tham vọng của họ không chỉ dừng lại ở việc làm chủ Trái Đất; họ mơ ước tiến hóa thành một giống loài liên hành tinh được hưởng đặc quyền, với nỗi ám ảnh của Musk về việc thuộc địa hóa Sao Hỏa là điểm xuất phát.”(Substack)

Theo quan điểm Phật giáo, hành trình này được xây dựng trên một sự hiểu lầm cơ bản – ảo tưởng về sự trường tồn. Giáo lý vô thường (anitya, tiếng Phạn: impermanence) của Đức Phật nhắc nhở chúng ta rằng mọi hiện tượng hữu vi, bao gồm cả cuộc sống và ý thức con người, đều vô thường. Không một sự can thiệp công nghệ nào có thể thay đổi chân lý cơ bản này. Thay vì bám víu vào ảo tưởng về sự kiểm soát, Phật giáo mời gọi chúng ta chấp nhận và sống với vô thường, vun đắp trí tuệ và lòng từ bi thay vì chạy theo những ảo tưởng về sự siêu việt của công nghệ.

Lịch sử đầy rẫy những ví dụ về các xã hội tung ra những công nghệ mạnh mẽ mà không hiểu hết hậu quả của chúng. Mahavamsa, một biên niên sử cổ xưa của Sri Lanka, kể về Vua Dutthagamani, người đã phát động chiến tranh với niềm tin rằng mình đang thực hiện một mục tiêu cao cả. Tuy nhiên, sau khi giành được chiến thắng, Dutthagamani lại chìm đắm trong cảm giác tội lỗi, cần đến sự can thiệp của tu viện để xoa dịu nỗi đau. Câu chuyện của ông phản ánh một mô-típ lặp đi lặp lại: ban đầu theo đuổi quyền lực, cuối cùng phải đối mặt với những hậu quả không mong muốn, và đấu tranh để biện minh cho những hành động trong quá khứ. Các thí nghiệm sử dụng các ứng dụng AI hiện đại để thực hiện những công việc tầm thường như mua sắm hàng tạp hóa đã dẫn đến những sai sót nghiêm trọng. Mặc dù những sai sót này có vẻ nhỏ nhặt, nhưng chúng là một lời cảnh báo nhỏ nhưng đáng chú ý. Nếu AI đã có thể hành xử một cách khó lường với một việc đơn giản như mua sắm hàng tạp hóa, thì điều gì sẽ xảy ra khi những hệ thống này được triển khai trong lĩnh vực thực thi pháp luật, chăm sóc sức khỏe hoặc thị trường tài chính? Những thảm họa trong việc triển khai AI thương mại đang ngày càng chồng chất - từ việc McDonald's hủy bỏ việc triển khai tại các quầy bán đồ ăn nhanh cho đến việc Air Canada bồi thường thiệt hại cho một hành khách bị chatbot AI lừa đảo vào thời điểm nhạy cảm. (CIO)

Đức Phật cảnh báo về sự tin tưởng mù quáng vào các giải pháp bên ngoài. Trong Kinh Kalama, Ngài khuyên các đệ tử nên kiểm chứng các ý tưởng bằng kinh nghiệm và lý trí thay vì chấp nhận chúng một cách mù quáng. Sự phát triển AI sẽ được hưởng lợi từ chính tinh thần tìm hiểu thận trọng này. Thay vì vội vã, chúng ta nên tự hỏi liệu mình có thật sự kiểm soát được công nghệ này hay không? Chúng ta đã kiểm chứng được những tác động lâu dài của nó chưa? Có những biện pháp bảo vệ nào nếu mọi việc diễn ra không như mong đợi? Nếu không có câu trả lời rõ ràng, việc tăng tốc một cách liều lĩnh sẽ không phải là tiến bộ; đó là sự điên rồ.

Phần lớn cuộc tranh luận về AI ngày nay được diễn đạt theo lối nhị nguyên: quy định so với đổi mới, an toàn so với tiến bộ. Nhưng sự phân chia này chỉ là ảo tưởng, một dạng của cái mà Thanissara gọi là “tư duy phân biệt chủng tộc” – một lối tư duy tạo ra sự phân biệt giả tạo ở những nơi không cần thiết. (Substack) Tư duy này ngăn cản chúng ta nhận ra điều mà Phật giáo gọi là samyak-drsti, hay chánh kiến, bao gồm trách nhiệm đạo đức đối với tất cả chúng sinh.

Triết học Phật giáo đưa ra một cách tiếp cận khác: Trung Đạo. Thay vì xem quy định là một trở ngại cho sự tiến bộ, chúng ta có thể xem nó như một hình thức cần thiết của sự kiềm chế chánh niệm (sila). Giới luật của tu viện là một ví dụ minh họa. Được thiết lập để hướng dẫn hành vi của các nhà sư, giới luật không nhằm mục đích kìm hãm việc thực hành mà nhằm đảm bảo sự chính trực về mặt đạo đức. Các quy tắc được đưa ra dần dần, tùy theo tình huống thực tế, để ngăn ngừa tổn hại và duy trì Giáo Pháp.

Quản trị AI nên đi theo một mô hình tương tự. Thay vì chống lại sự giám sát, các nhà phát triển và nhà hoạch định chính sách nên nhận thức rằng các nguyên tắc đạo đức giúp tăng cường niềm tin và sự ổn định. Cũng như cộng đồng tu sĩ của Đức Phật đã phát triển mạnh mẽ dưới Luật tạng, đổi mới AI cuối cùng sẽ được hưởng lợi từ một khuôn khổ đạo đức rõ ràng. Mục tiêu không nên là sự thống trị công nghệ không được kiểm soát, mà là sự phát triển có trách nhiệm của AI để phục vụ nhân loại.

Hội nghị Thượng đỉnh Hành động AI tại Paris có thể đã gây thất vọng, nhưng cuộc họp tiếp theo tại Kigali, Rwanda, sẽ mang đến cơ hội để hành động có ý nghĩa. Một cách tiếp cận lấy cảm hứng từ Phật giáo sẽ nhấn mạnh đến trí tuệ, trách nhiệm đạo đức và tầm nhìn dài hạn. Cụ thể, chúng ta phải:

1. Đảm bảo AI được định hướng bởi các cam kết đạo đức. Cũng như ngũ giới chỉ đạo thực hành Phật giáo, việc phát triển AI cần tuân thủ các nguyên tắc cốt lõi: không gây hại, minh bạch, trách nhiệm giải trình và công bằng. Điều này có nghĩa là vượt ra khỏi những tuyên bố mơ hồ về “AI đáng tin cậy” và thực hiện các biện pháp bảo vệ cụ thể.

2. Khuyến khích hợp tác quốc tế hơn là cạnh tranh. Các hội đồng Phật giáo đầu tiên, được triệu tập sau khi Đức Phật nhập diệt, đã quy tụ nhiều truyền thống tu viện khác nhau để bảo tồn Phật pháp. Quản trị AI nên noi theo tấm gương này, thúc đẩy hợp tác toàn cầu thay vì cạnh tranh dân tộc.

3. Nhận ra rằng việc chậm lại không phải là thất bại, mà là trí tuệ. Trong thiền Phật giáo, việc chậm lại cho phép những hiểu biết sâu sắc hơn xuất hiện. Điều này cũng đúng với AI. Một cách tiếp cận có chủ đích và tỉnh táo không phải là phản tiến bộ; đó là một tiến bộ khôn ngoan. Chính phủ không nên chờ đợi thảm họa mới ban hành quy định. Thay vào đó, họ nên chủ động hành động ngay bây giờ, đảm bảo rằng AI vẫn là một công cụ mang lại lợi ích chứ không phải gây hại.

4. Thiết lập các ngưỡng cửa rõ ràng cho năng lực AI. Khi một hệ thống AI đạt đến một số cột mốc nhất định (về khả năng lập luận, khả năng ra quyết định hoặc tiềm năng tự động hóa), nó nên được kích hoạt các đợt kiểm tra và giám sát bổ sung. Điều này cũng tương tự như các giai đoạn tu tập Phật giáo, nơi các cấp độ thực hành sâu hơn đòi hỏi trách nhiệm đạo đức cao hơn.

5. Chuyển hướng câu chuyện khỏi chủ nghĩa cá nhân cực đoan. Tầm nhìn của giới tinh hoa công nghệ về sự siêu việt do AI thúc đẩy phản ánh một sự hiểu lầm về sự tồn tại của con người do cái tôi thúc đẩy. Một cách tiếp cận Phật giáo nhấn mạnh đến anatman (phi ngã) - sự thừa nhận rằng sự giải thoát thật sự không chỉ nằm ở việc thoát khỏi đau khổ, mà còn ở việc nhận ra sự kết nối của chúng ta với tất cả chúng sinh. Quản trị AI phải vượt lên trên tham vọng ích kỷ của một số ít và ưu tiên phúc lợi của số đông.

Tương lai của AI không nên bị chi phối bởi những kẻ tìm cách thống trị, kiểm soát hay thoát khỏi những giới hạn của cuộc sống con người. Thay vào đó, chúng ta có thể vun đắp một tầm nhìn bắt nguồn từ pratityasamutpada - nguyên lý duyên khởi, dạy rằng vạn vật sinh ra trong sự kết nối tương liên. Điều này có nghĩa là thừa nhận rằng AI không tách biệt khỏi các giá trị, cấu trúc xã hội hay trách nhiệm đạo đức của con người.

Thay vì chờ đợi thảm họa, chúng ta có cơ hội hành động ngay bây giờ, với trí tuệ, sự kiên nhẫn và lòng từ bi. Con đường Trung Đạo mở ra một con đường phía trước: con đường cân bằng giữa đổi mới và trách nhiệm, giữa tham vọng và thận trọng, và giữa công nghệ và sự minh bạch về đạo đức. Bằng cách áp dụng phương pháp này, chúng ta có thể đảm bảo rằng AI phục vụ tất cả chúng sinh - không chỉ một số ít đặc quyền, mà là toàn bộ mạng lưới sự sống./.

https://www.buddhistdoor.net/features/buddhistdoor-view-a-techno-utopian-rush-or-a-middle-way-with-ai/

 

 

DUYÊN KHỞI VỚI ĐỒNG BỘ VÀ KHOA HỌC


 

https://mail.google.com/mail/u/0/images/cleardot.gif

Tác giả: Paola Di Maio
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***

MỤC LỤC
1- Duyên Khởi: Tương Thông, Đồng Bộ Và Nhân Quả
2- Thêm Về Thuyết Duyên Khởi – Sự Trùng Hợp Ngẫu Nhiên Và Khoa Học
3
- Duyên Khởi: Một đánh giá và khám phá hướng tới sự thống nhất

***

1
- Duyên Khởi: Tương Thông, Đồng Bộ Và Nhân Quả
(Dependent Origination: Interconnectedness, Synchronicity, and Causality)


Không phải mọi ý tưởng từ truyền thống phương Đông đều tìm thấy sự tương đồng trực tiếp với tư tưởng phương Tây. Tuy nhiên, cả hai thường bổ sung, mở rộng và tương phản lẫn nhau.

Mọi người đến với Phật giáo từ mọi tầng lớp và xuất thân khác nhau vì nhiều lý do, chẳng hạn như tìm kiếm sự nương tựa khỏi khổ đau, và trả lời những câu hỏi hiện sinh như: Tại sao chúng ta sống? Tại sao mọi thứ tồn tại? Vạn vật gắn kết với nhau như thế nào? Bị hấp dẫn bởi viễn cảnh hiểu biết sâu sắc hơn và chấm dứt vô minh, rất nhiều người tìm kiếm đã kiên trì ngồi xếp bằng trong những buổi thiền dài, và trong một số truyền thống, họ còn thực hiện những lễ lạy liên tục, để tiến bước trên con đường nắm bắt cái nhìn tối hậu về vũ trụ và vạn vật.

Chánh niệm và lòng từ bi là những trụ cột cốt lõi của quan điểm Phật giáo, dựa trên sự chấp nhận rằng, rốt cuộc, không có sự phân chia giữa ta và người. Sự chấp nhận này lại bắt nguồn từ giáo lý về duyên khởi, mà việc trình bày giáo lý này – qua nhiều thế kỷ – đã dẫn đến một khối lượng lớn các ghi chép, bản dịch và diễn giải về Kinh Duyên Khởi. Như Casey Kemp, dịch giả chính của văn bản, đã nói:

Nhiều học giả và tín đồ Phật giáo đã nghe câu chuyện về lời dạy kinh điển về Duyên khởi được nói với ngài Xá Lợi Phất bởi Aśvajit, một đệ tử đầu tiên của Đức Phật, người đã tóm tắt giáo lý của Ngài. Tuy nhiên, câu chuyện cụ thể này, trong đó chính Đức Phật đã nói với Quán Thế Âm, cũng lời dạy tương tự, thì lại không được biết đến nhiều.
(84000)

Duyên khởi là một sự trình bày về sự phụ thuộc lẫn nhau của các hiện tượng hữu vi, và được xem là cốt lõi của quan điểm Phật giáo. Nó được minh họa rõ ràng trong đoạn trích sau:

Khi có cái này, cái kia hiện hữu; khi cái này sinh, cái kia sinh. Khi không có cái này, cái kia không hiện hữu; khi cái này diệt, cái kia diệt.

(Kinh Culasakuludayi, MN ii 32, trích trong Anālayo)

Bản chất của duyên khởi bao gồm 12 nguyên nhân liên quan (tiếng Phạn: nidāna), bắt đầu từ vô minh và kết thúc bằng cái chết. Trong văn học Ấn Độ cổ đại như Upanishads và Puranas, Nidāna có nghĩa là “nguyên nhân đầu tiên, nguyên nhân chính yếu, nguyên nhân ban đầu hoặc nguyên nhân thiết yếu”. Trong Ayurveda và các văn bản y học, Nidāna Sthāna đề cập đến nguyên nhân của bệnh tật.

Là một chủ đề rộng lớn và phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh logic Phật giáo, quan hệ nhân quả là chủ đề được nghiên cứu nhiều trong tất cả các truyền thống phương Đông. Tuy nhiên, ở cấp độ thực tiễn hơn, việc đánh giá tính liên kết của mọi hiện tượng có thể góp phần xây dựng chiều sâu nhận thức và tính trực giao bản thể học. Các học giả hiện đại đang xây dựng tính liên kết, áp dụng nó vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong bối cảnh đương đại. Ví dụ, một thước đo về tính liên kết, được gọi là thang đo tính liên kết, đã được phát triển trong tâm lý học để thúc đẩy hạnh phúc bằng cách nâng cao nhận thức về sự phụ thuộc. (Yu và cộng sự)

Đồng Bộ

Đồng bộ được mô tả vừa là “một sự kiện có ý nghĩa” vừa là “một nguyên lý kết nối phi nhân quả”, và hầu hết mọi người đều có ít nhiều trải nghiệm trực tiếp về nó. Carl Gustav Jung rất hứng thú với những sự kiện trùng hợp ngẫu nhiên. Ông đã kể lại chúng trong các cuốn sách của mình và thậm chí còn vận dụng chúng trong quá trình hành nghề. Ông từng viết:

Hiện tượng đồng bộ chứng minh sự xuất hiện đồng thời của những tương đương có ý nghĩa trong các quá trình không đồng nhất, không liên quan đến nhân quả; nói cách khác, chúng chứng minh rằng một nội dung được người quan sát cảm nhận có thể đồng thời được biểu hiện bởi một sự kiện bên ngoài, mà không có bất kỳ mối liên hệ nhân quả nào. Từ đó suy ra rằng hoặc tâm lý không thể được định vị trong không gian, hoặc không gian có tính tương đối với tâm lý. Điều tương tự cũng áp dụng cho việc xác định thời gian của tâm lý và tính tương đối tâm lý của thời gian.
(Tháng 6 năm 2020)


Jung đưa ra ví dụ về một bệnh nhân, mặc dù cả hai bên đã nỗ lực, nhưng vẫn tỏ ra không thể tiếp cận về mặt tâm lý. Ông viết:

Sau nhiều nỗ lực vô ích nhằm làm dịu đi chủ nghĩa duy lý của cô ấy bằng một sự hiểu biết nhân văn hơn, tôi đành phải tự giam mình trong hy vọng rằng một điều gì đó bất ngờ và phi lý sẽ xuất hiện, một điều gì đó sẽ phá vỡ lời đáp trả mang tính trí tuệ mà cô ấy đã tự nhốt mình trong đó. Vâng, một ngày nọ, tôi ngồi đối diện cô ấy, quay lưng về phía cửa sổ, lắng nghe những lời lẽ hoa mỹ của cô ấy. Đêm hôm trước, cô ấy có một giấc mơ ấn tượng, trong đó có người tặng cô ấy một con bọ hung bằng vàng — một món đồ trang sức đắt tiền. Trong khi cô ấy vẫn đang kể cho tôi nghe giấc mơ này, tôi nghe thấy tiếng gì đó phía sau mình gõ nhẹ vào cửa sổ. Tôi quay lại và thấy đó là một con côn trùng bay khá lớn đang đập vào khung cửa sổ từ bên ngoài, rõ ràng là đang cố gắng chui vào căn phòng tối. Điều này đối với tôi có vẻ rất kỳ lạ. Tôi lập tức mở cửa sổ và bắt lấy con côn trùng đang bay vào. Đó là một con bọ hung, hay còn gọi là bọ hung hồng (Cetonia aurata), có màu xanh lục vàng gần giống với màu của một con bọ hung vàng. Tôi đưa con bọ hung cho bệnh nhân kèm theo lời nhắn: "Đây là con bọ hung của cô". Trải nghiệm này đã chọc thủng lỗ hổng mong muốn trong lý trí của cô ấy và phá vỡ lớp băng kháng cự trí tuệ. Việc điều trị giờ đây có thể được tiếp tục với kết quả khả quan.
(Jung 2010)


Với mong muốn giúp đỡ bệnh nhân, Jung đã hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra, tạo ra một ý định - tạo ra nguyên nhân, như Phật giáo vẫn nói. Sau đó, bệnh nhân kể lại giấc mơ về một con bọ hung vàng, và một con bọ hung rất giống với con bọ hung mà cô mơ thấy đã xuất hiện bên cửa sổ ngay khi cô kể lại giấc mơ với nhà phân tích. Liệu tất cả chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên?

Bằng cách xây dựng một giả thuyết về đồng bộ, một nỗ lực nhằm mở rộng quan niệm của thế giới phương Tây về mối quan hệ giữa tự nhiên và tâm trí, Jung đã tình cờ khám phá ra sự kết nối.

Nhưng nếu chúng ta chấp nhận thuyết duyên khởi là hợp lệ, và Phật tử không hề nghi ngờ điều đó, và nếu mọi thứ đều có sự kết nối, thì đồng bộ không thể là phi nhân quả. Có lẽ có những mối liên hệ nhân quả đằng sau các mạng lưới kết nối phức tạp tạo nên thực tại và trải nghiệm đồng bộ của chúng ta.

Gần đây hơn, Joseph Cambray xem xét tính đồng bộ trong bối cảnh khoa học đương đại, chẳng hạn như vật lý lượng tử. (Cambray) Xét đến những phức tạp ẩn chứa bên dưới cấu trúc của thực tại, việc nói rằng mọi hiện tượng đều là kết quả của nghiệp quả có vẻ như là một sự đơn giản hóa quá mức. Đồng thời, điều đáng lưu ý là có thể mỗi suy nghĩ, hành động và ý định đều cộng hưởng trong vũ trụ và phản ánh trở lại trải nghiệm của con người theo cách này hay cách khác.

Nâng chánh niệm lên một tầm cao mới và giúp chúng ta nhận thức rằng có thể chúng ta đóng một vai trò trong cách thức kết nối diễn ra, thuyết khởi nguyên phụ thuộc duyên
sanh có thể mang đến một góc nhìn mới về nghiên cứu và hiểu biết về sự đồng bộ./.

---

2- Thêm Về Thuyết Duyên Khởi – Sự Trùng Hợp Ngẫu Nhiên Và Khoa Học
(More On Dependent Origination – Coincidence and Science)

***

Cách một học thuyết cốt lõi của Phật pháp kết nối khoa học với các tư tưởng đương đại khác

Bài viết trước trong chuyên mục này đã thảo luận về Duyên khởi, học thuyết Phật pháp dựa trên kinh điển và là nền tảng cho phần lớn triết lý và thực hành Phật giáo.

Xin nhắc lại, Kinh Paccaya (SN 12.20) nói rằng duyên khởi là nguyên lý cơ bản của duyên khởi và hiện hữu trong mọi hiện tượng hữu vi. Nguyên lý này bất biến và ổn định, trong khi “các tiến trình duyên khởi” (paṭiccasamuppannā dhammā) thì biến đổi và vô thường.

Bài viết trước của tôi kết luận rằng nếu duyên khởi là đúng—và không có giáo lý Phật pháp nào thoát khỏi logic của nó—thì đồng bộ, như Carl Jung và các học giả khác đã mô tả, không thể là phi nhân quả. Jung được coi là một trong những cha đẻ của phân tâm học phương Tây và đã can đảm viết lời tựa cho Kinh Dịch (bản dịch của Wilhelm), trong đó ông định nghĩa đồng bộ như sau:

. . . một khái niệm hình thành một quan điểm hoàn toàn trái ngược với quan điểm về nhân quả. Vì quan điểm sau chỉ là một chân lý thống kê chứ không phải tuyệt đối, nên nó giống như một dạng giả thuyết vận hành về cách các sự kiện diễn biến từ sự kiện này sang sự kiện khác, trong khi đồng bộ xem sự trùng hợp của các sự kiện trong không gian và thời gian mang ý nghĩa sâu sắc hơn là sự ngẫu nhiên đơn thuần, cụ thể là sự phụ thuộc lẫn nhau đặc biệt giữa các sự kiện khách quan với nhau cũng như với trạng thái chủ quan (tâm lý) của người quan sát hoặc những người quan sát.

(Kinh Dịch)

Jung không phải là Phật tử, mặc dù ông rất say mê Phật giáo và văn học phương Đông, những lĩnh vực mà ông đã nghiên cứu và tham khảo rộng rãi. Có một thư mục đồ sộ khám phá Jung và Phật giáo. Độc giả quan tâm được khuyến khích tìm hiểu thêm.

Nếu Jung hiểu về thuyết duyên khởi, có lẽ ông đã có cái nhìn khác về đồng bộ. Quan sát cho rằng nếu thuyết duyên khởi là đúng thì đồng bộ không phải là phi nhân quả, trái ngược với những gì Jung - và các tài liệu phân tâm học nói chung - nói về đồng bộ, rằng nó là "phi nhân quả". Theo quan điểm Phật giáo về vũ trụ, không có gì là phi nhân quả, tuy nhiên, những điều xấu vẫn xảy ra với người tốt.

Cả khoa học phương Tây và triết học phương Đông đều đưa ra những lời giải thích hợp lý cho các hiện tượng quan sát được. Tuy nhiên, tính đồng bộ, được mô tả bởi những người dám nghiên cứu nó dưới góc nhìn khoa học, vẫn mang tính chủ quan cao, chỉ thể hiện rõ ràng với những cá nhân quan sát được. Vì vậy, nó thường được coi là một phỏng đoán, một hiện tượng tâm lý, hoặc một cách xử lý thực tế để dung hòa sự bất hòa tất yếu phát sinh từ vô số mâu thuẫn của thế giới thực tại hỗn loạn. Nó không được coi là vấn đề khoa học cần nghiên cứu.

Duyên khởi, được mô tả chặt chẽ là 12 mối liên kết đã được trình bày chi tiết, áp dụng cho hành vi và trải nghiệm của con người. Tuy nhiên, nó cũng liên quan đến nguyên lý phổ quát cơ bản rằng có mối tương quan giữa các khía cạnh khác nhau của thực tại được tìm thấy trong khoa học.

Ví dụ, định luật bảo toàn khối lượng phát biểu rằng "đối với bất kỳ hệ thống nào khép kín với mọi sự truyền vật chất và năng lượng, khối lượng của hệ thống phải không đổi theo thời gian, vì khối lượng của hệ thống không thể thay đổi, do đó không thể thêm vào hoặc bớt đi lượng chất". (Wikipedia) Tương tự, định luật tỷ lệ xác định phát biểu rằng "một hợp chất hóa học nhất định luôn chứa các nguyên tố thành phần theo tỷ lệ cố định và không phụ thuộc vào nguồn gốc và phương pháp điều chế". (Wikipedia) Cả hai định luật này, và có lẽ cả những định luật tương tự khác, đều là một phần không thể thiếu của khoa học hiện đại và về bản chất chỉ ra những mối tương quan có thể đo lường được giữa các nguyên tố vật lý. Những mối tương quan này đã là một phần của khoa học từ thời cổ đại, từ thời Kỳ Na giáo (Jains) đến thời Hy Lạp cổ đại.

Việc tìm kiếm sự tương ứng và quan hệ nhân quả dựa trên khả năng vận dụng trí thông minh bằng cách suy luận logic, chứ không phải, như một số người vẫn thường nói, một chứng bệnh hoang tưởng. Cuốn sách Sự trùng hợp ngẫu nhiên: Đồng bộ, Chân thực và Kể chuyện (Coincidences: Synchronicity, Verisimilitude, and Storytelling-Nhà xuất bản Đại học California, 2021) của Michael Jackson chứa đựng một bộ sưu tập phong phú các giai thoại, câu chuyện và phân tích về mối tương quan tình huống. Phần mở đầu của cuốn sách đọc như một câu chuyện thần kỳ:

“Cái hữu hình nằm trong cái vô hình; và cuối cùng, cái vô hình quyết định những gì xảy ra trong cái hữu hình; cái hữu hình nằm chênh vênh trên cái vô hình và không thể nắm bắt.” (v)

Tuy nhiên, tác giả diễn giải trải nghiệm về sự trùng hợp ngẫu nhiên như một phản ứng tâm lý trước đau khổ và lo âu, mà theo nghiên cứu trong các tài liệu tham khảo, không chỉ làm tăng nhận thức của chúng ta về các khuôn mẫu mà còn cả sự thôi thúc phải tìm ra chúng. Jackson, một học giả tại Trường Thần học Harvard, gọi nhận thức về sự trùng hợp ngẫu nhiên là “nhận thức về khuôn mẫu ảo tưởng”, được định nghĩa là “việc xác định một mối quan hệ tương hỗ mạch lạc và có ý nghĩa giữa một tập hợp các kích thích ngẫu nhiên hoặc không liên quan”. (14)

Tôi đã gửi cho Jackson bài báo về đồng bộ và nguồn gốc phụ thuộc duyên khởi do Buddhistdoor Global xuất bản vào tháng 9 năm 2022 và hỏi ông ấy nghĩ gì về giả thuyết của tôi rằng đồng bộ không phải là phi nhân quả. Ông ấy đã lịch sự trả lời ngay lập tức - trong thư từ riêng tư - rằng ông ấy thích đọc bài báo (trích dẫn email đã được cho phép):

“Cá nhân tôi ngần ngại khi nói về nhân quả vì nó thường hàm ý một cách hiểu giản lược về sự tương tác giữa một tập hợp các yếu tố. Tôi cũng phủ nhận việc những biểu hiện của chúng ta về thực tại phản ánh bản chất bên trong của nó. Nhưng lập luận chung của tôi là nhận thức về sự đồng bộ và trùng hợp ngẫu nhiên phản ánh một mong muốn nhìn thấy sự mạch lạc – đặc biệt là vào những thời điểm trong cuộc đời một người khi “trung tâm không thể giữ vững” và mọi thứ dường như đang sụp đổ. Những câu chuyện cũng phục vụ cùng một mục đích. Chúng không chỉ phản ánh một tình huống cuộc sống mà còn mang lại cho nó một dạng thức dễ hiểu và mạch lạc. Vì vậy, ảo ảnh cũng có công dụng của chúng.”

Có thể có những thiếu sót về phương pháp luận và lý thuyết, hạn chế việc xây dựng các lý thuyết khoa học để giải thích hiện tượng đồng bộ, ngay cả đối với những bộ óc xuất sắc nhất từng trải nghiệm và thuật lại nó. Mặc dù đúng là nhận thức về mối tương quan trong một số trường hợp có thể là một hiện tượng tâm lý—tức là kết quả của một diễn giải tinh thần—nhưng cũng đúng là trong những trường hợp khác, sự trùng hợp/đồng bộ được ghi chép một cách khách quan trong các tài liệu lịch sử.

Một trường hợp như vậy được tìm thấy trong các câu chuyện do nhà văn Wilhelm von Scholz sưu tầm, cho thấy những cách kỳ lạ mà các đồ vật bị mất hoặc bị đánh cắp đã trở về với chủ nhân của chúng. (Jackson 15) Trong câu chuyện này, một người mẹ đã làm mất một cuộn phim chưa tráng ảnh chụp con trai mình, chỉ để mua lại nó hai năm sau đó vì nghĩ rằng nó còn mới, sử dụng nó, rồi tráng phim và phát hiện ra rằng nó có ảnh của cả hai đứa con của bà được chụp cách nhau hai năm. (Ngân hàng Giấc mơ Thế giới)

Hai trường hợp, cách giải thích hoàn toàn theo tâm lý học về những sự kiện không liên quan và biểu hiện của mối tương quan giữa các sự kiện không liên quan là rất khác nhau và khi theo đuổi phân tích hợp lý về sự đồng bộ, chúng không nên bị trộn lẫn.

Một phương pháp nghiên cứu sự trùng hợp ngẫu nhiên cần phân biệt rõ ràng giữa những sự trùng hợp ngẫu nhiên xảy ra trong tâm trí - có thể là kết quả của sự diễn giải chủ quan hoặc một lăng kính tâm lý nào đó được áp dụng - và các sự kiện trùng hợp ngẫu nhiên khác chỉ có thể được giải thích bằng sự tồn tại của mối tương quan giữa các hiện tượng. Những điều này không thể được hình thành trong bối cảnh nhận thức thông thường với một giả định về thế giới đóng (điều không được biết là đúng thì phải sai).

Quan điểm của Phật giáo có xu hướng nghiêng về giả định thế giới mở, tức là coi những gì chưa biết là đúng thì đơn giản là chưa biết, thay vì coi là sai.

Cái gọi là tư duy lý trí phương Tây không tìm cách hiểu những hiện tượng mà nó không thể giải thích, và xếp tất cả những gì nó không thể giải thích vào phạm trù phi khoa học. Để xem xét vũ trụ và động lực của nó một cách tổng thể là mạch lạc, và trải nghiệm của con người như một quá trình phát triển nhận thức về sự mạch lạc này, chúng ta cần nhìn vào triết lý phương Đông và cốt lõi của giáo lý và thực hành Phật giáo.

Duyên khởi, ngay cả khi không được nghiên cứu trong bối cảnh học thuật, vẫn luôn được xem như một tham chiếu tiềm ẩn trong tâm trí người thực hành, nhờ vào một số trải nghiệm cá nhân. Phật giáo, khi được trải nghiệm đúng đắn, có thể mang lại góc nhìn rộng mở hơn và mở ra những hướng nghiên cứu mới cho các lý thuyết về tâm và ý thức, cũng như cho sự hiểu biết của chúng ta về thực tại nói chung. Khi ngày càng nhiều nhà nghiên cứu, nhà khoa học và kỹ thuật viên quan tâm đến giáo lý của Đức Phật, việc xây dựng các lý thuyết mới bao hàm cả Phật giáo và tư tưởng phương Tây là một cách để khoa học tiếp tục phát triển./.
---

3- Duyên Khởi: Một Đánh Giá Và Khám Phá Hướng Tới Sự Thống Nhất
(Dependent Origination: A Review and Exploration Toward Unification)


***

Chúc độc giả và cộng đồng Buddhistdoor Global một năm mới ý nghĩa. Nhân đây, chúng ta hãy cùng nhìn lại những bài viết trước để hiểu rõ hơn về những gì chuyên mục này đã đề cập.

Đầu năm ngoái, chúng ta bắt đầu với một suy nghĩ đầy hy vọng rằng việc trân trọng Phật pháp có thể dẫn đến một nền khoa học giác ngộ và có mục đích hơn, và rằng nghiên cứu hiện đại có thể dẫn đến những khám phá mới có thể hỗ trợ hoặc giải thích một số niềm tin trong các truyền thống trí tuệ. Sự hội tụ này cũng được hỗ trợ bởi số lượng ngày càng tăng các nhà khoa học và kỹ sư quan tâm đến Phật pháp và sự trao đổi ngày càng tăng giữa hai lĩnh vực này.

Gần đây hơn, một hội thảo liên quan—Hội thảo Viện Ronin, Chống lại Phương pháp—đã kết thúc bằng lời khuyên chúng ta hãy để khoa học được hướng dẫn bởi sự hiểu biết rằng mọi thứ đều có mối liên hệ và khoa học phải phục vụ nhân loại chứ không phải ngược lại.

Sự tương tác giữa khoa học, tâm trí và giáo Pháp đã được đề xuất theo nhiều cách khác nhau trong chuyên mục này, cho đến việc thảo luận về sự toàn tri trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo hiện đại. Khi chúng ta cố gắng xây dựng công nghệ toàn tri, chúng ta nên học hỏi điều gì từ các truyền thống trí tuệ?

Cuối cùng, tôi đã đề cập đến lý duyên khởi được trình bày trong Kinh Duyên Khởi (Pratītyasamutpādasūtra) và tiềm năng hữu ích cũng như sự liên quan của nó trong việc giải quyết các vấn đề còn bỏ ngỏ trong khoa học.

Lý duyên khởi đôi khi còn được gọi là đồng phát sinh phụ thuộc, vì nó là trung tâm của thế giới quan Phật giáo cũng như hầu hết các khía cạnh của tất cả các triết lý phương Đông.

Theo lý duyên khởi, một sự mở rộng và tinh chỉnh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và các Phật tử sau này đối với những ý tưởng trước đây được tìm thấy trong kiến thức Vệ Đà và Upanishads, 12 nhân duyên tạo thành nền tảng của quan hệ nhân quả tạo nên công thức thực dụng nhất của nó, bao hàm nhiều cấp độ của các giáo lý cốt lõi của giáo Pháp.

12 liên kết này là đối tượng nghiên cứu và suy ngẫm cho những người thực hành quan tâm đến con đường này. Lý Duyên Khởi đã được vô số Phật tử đón nhận qua thời gian, và họ không gặp vấn đề gì với việc hiểu và áp dụng nó.

Các liên kết này chủ yếu liên quan đến những trải nghiệm hiện sinh chủ quan của những cá nhân thực hành Pháp, chỉ ra cách một số khía cạnh của nghiệp có thể phát triển. Về mặt triết học, chúng cũng có thể được sử dụng để hình thành các giả thuyết về nhiều khía cạnh của thế giới hiện tượng khách quan, chẳng hạn như quan hệ nhân quả và thậm chí có thể là đồng bộ. Điều này có thể gợi ý rằng sự tái diễn, tính kết nối và tính vĩnh cửu chứa đựng trong các liên kết tạo thành nền tảng cho lý Duyên Khởi, và cũng đồng điệu với các nguyên lý cơ bản của một số định luật vật lý.

Việc hiểu được nguyên lý nhân quả chung làm nền tảng cho lý Duyên Khởi, một khi được chấp nhận, có thể mở rộng ra và trở nên liên quan đến nhiều khía cạnh của thực tại thế gian và nhận thức của con người. Các nguyên lý cốt lõi, kinh điển và giáo lý về lý Duyên Khởi tuy đơn giản nhưng lại bao quát và có nhiều hàm ý. Lý Duyên Khởi được cho là có nhiều loại khác nhau.

Ví dụ:

• Duyên Khởi theo nghĩa tương đối
• Duyên Khởi từ việc hoàn thành một chức năng
• Duyên Khởi theo nghĩa nhân quả
• Duyên Khởi của một tổng thể và các bộ phận
• Sự quy cho, gán nhãn và định danh trong tâm


(Nghiên cứu Phật giáo)


Các diễn giải và ứng dụng của các nguyên lý tương liên được trình bày hầu như vô tận. Trực tiếp hay gián tiếp, qua nhiều thời đại, chúng đã ảnh hưởng đến các trường phái tư tưởng khác không liên quan trực tiếp đến Phật giáo.

Joanna Macy là một trong những tác giả đầu tiên thực hiện nghiên cứu trong bối cảnh tìm hiểu theo phong cách phương Tây về giao thoa giữa khoa học đương đại và trí tuệ phương Đông cổ đại từ vài thập kỷ trước. Bà đã khởi xướng một trào lưu kéo dài đến tận ngày nay, và được tiếp tục trong chuyên mục này, khám phá những điểm tương đồng giữa Phật giáo và lý thuyết hệ thống tổng quát.

Henry Leroy Finch, giảng viên triết học tại Cao đẳng Sarah Lawrence và Cao đẳng Hunter, đã viết rằng công trình của Macy "đã thoát khỏi những khuôn mẫu giản lược thông thường để chuyển sang những cách tư duy và giải thích toàn diện hơn, không giản lược bằng cách kết hợp các tư tưởng phương Tây và phương Đông. Nó thuộc về các phong trào hướng tới hội nhập toàn cầu." (Abe Books).

Khoa học tiến bộ nhờ theo đuổi sự hội nhập, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề khoa học nền tảng như thuyết tương đối rộng và lý thuyết thống nhất tổng quát. Các nguyên lý của duyên khởi có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập triết học tâm thức với các ngành khoa học truyền thống hơn.

Ví dụ, theo lý thuyết đa thực thể, cùng một trạng thái tinh thần có thể được hiện thực hóa bởi các trạng thái não bộ khác nhau, và/hoặc cùng một trạng thái não bộ có thể hiện thực hóa các trạng thái tinh thần khác nhau. Đa thực thể lần đầu tiên được đưa ra bởi Hilary Putnam, một nhà khoa học và triết gia, người đã giới thiệu thuyết chức năng luận, định nghĩa các trạng thái tinh thần dựa trên vai trò chức năng hoặc vai trò nhân quả của chúng so với các trạng thái tinh thần và hành vi khác, vì tâm trí được đặc trưng bởi các chức năng và tổ chức chức năng của nó. Khái niệm đa thực thể đặt ra câu hỏi: tại sao nhiều hệ thống lại thể hiện cùng một hiện tượng mặc dù chúng có các đặc tính cơ bản khác nhau?

Việc kết hợp trải nghiệm chủ quan của con người dựa trên ý thức cá nhân với các hiện tượng khách quan hơn và dễ quan sát hơn, có thể nâng cao hiểu biết chung về vũ trụ nói chung. Quan điểm nền tảng của sự tích hợp này bắt nguồn và được biện minh trong triết lý duyên khởi. Liệu khoa học có thể hiểu và giải thích vũ trụ mà không cần tính đến ý thức? Hiện tại, ý thức thường không gắn liền với vật lý.

Thuyết Duyên khởi có thể giúp kết nối vật lý truyền thống - động lực thúc đẩy phần lớn khoa học truyền thống - với triết học về tâm trí và nghiên cứu về ý thức. Cuối cùng, việc tìm kiếm sự thống nhất của khoa học - sự tiến bộ hướng tới một lý thuyết thống nhất - phải tích hợp nhiều khía cạnh khác nhau để giải thích không chỉ vật lý vật chất mà còn cả tâm trí như một dạng năng lượng ý thức. Đây chính là nơi mà thuyết Duyên khởi cuối cùng có thể đóng góp vào lĩnh vực chung.

Vì vậy, trong khi chúng ta tiếp cận thuyết Duyên khởi như một sự hiểu biết sâu sắc về thế giới quan Phật giáo, chúng ta cũng có thể xem xét sự liên quan của nó với nhiều tư tưởng phương Tây đương đại và với sự phát triển của một lĩnh vực nghiên cứu tích hợp tâm trí-khoa học-công nghệ./.