Nguyên tác: Pure Faith: The Broader and Deeper Meaning of Faith in Buddhism
Tác giả: Alan Kwan
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Ý nghĩa rộng hơn của đức tin trong Phật giáo
Tôn giáo, theo định nghĩa giản đơn của nó ở phương Tây, đồng nghĩa với đức tin. Nhiều tôn giáo nói về thế giới bên kia và con đường dẫn đến cõi vĩnh hằng sau khi chết, nhưng vì những viễn cảnh này nằm ngoài tầm hiểu biết của con người bình thường, nên đức tin vào một vị thượng đế toàn năng, một sức mạnh siêu nhiên, hay một vị thần tồn tại trong cõi vô hình và có thể tùy ý ban thưởng hay trừng phạt, là điều không thể tránh khỏi.
Đức tin có thể bắt nguồn từ niềm tin vào một thế giới bên kia vĩnh hằng, nhưng không thể nói rằng đây nhất thiết là đặc điểm xác định của tôn giáo. Nhiều người có “đức tin” vào những giáo lý không liên quan gì đến thế giới bên kia, chẳng hạn như những người vô thần phủ nhận – mà không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào – sự tồn tại của một đấng sáng tạo.
Trong bài viết trước, tôi đã lưu ý rằng đức tin trong Phật giáo là căn bản đầu tiên trong Ngũ căn của Đạo Đức —tín, tinh tấn, chánh niệm, thiền định và trí tuệ. Kinh Hoa Nghiêm dạy rằng: “Niềm tin là nguồn gốc của mọi công đức, như một phôi thai mà từ đó mọi gốc rễ của đạo đức phát triển.” Trong Phật giáo, đức tin là khía cạnh trải nghiệm của niềm tin cá nhân; nó được nuôi dưỡng thông qua việc thực hành nhiệt thành (chánh niệm hoặc thiền tập), tiếp xúc nhiều lần với giáo lý, và những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc trên con đường giác ngộ hay trí tuệ.
Đức tin cũng được định nghĩa trong Giáo lý Duy Thức (do bậc thầy lỗi lạc Huyền Trang biên soạn và viết vào thế kỷ thứ 7) như sau: “Đối với thực tại, đạo đức và năng lực, có một loại niềm tin sâu sắc mà người ta thích theo đuổi. Bản chất của niềm tin này là sự thanh lọc tâm trí.” Định nghĩa ngắn gọn này có nghĩa là gì? Nó không chỉ áp dụng cho các phẩm chất của một nhà sáng lập tôn giáo, mà còn có thể được mở rộng cho giáo lý của ngài. Và câu cuối cùng về sự thanh lọc dẫn chúng ta đến khái niệm Niềm tin thuần khiết vô song.
Chân thật, đạo đức, năng lực—tín tâm thông qua diễn giải
Liên quan đến giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, tín tâm có nghĩa là tin vào Ngũ Giới, Thập Thiện Nghiệp, Tứ Diệu Đế, Tam Vô Lậu Học, Tam Công Đức *1, vô số pháp tu tập Lục Độ Ba La Mật, và dĩ nhiên, tin vào giáo lý Tịnh Độ, tin vào kinh điển Phật giáo. Dựa trên niềm tin và sự hiểu biết của chính mình, người ta chấp nhận và tuân theo giáo lý của các pháp tu thiền định và phi thiền định. Với sự tu tập tinh tấn, người ta đạt được công đức và đức hạnh của những pháp tu này bằng chính nỗ lực của mình, và nuôi dưỡng gốc rễ trí tuệ của mình, vốn ngày càng phát triển sâu sắc.
Với gốc rễ trí tuệ sâu sắc hơn, niềm tin của hành giả vào giáo lý Phật giáo được củng cố. Người ta vui mừng theo đuổi niềm tin thông qua diễn giải thông qua việc thực hành sâu hơn để thanh lọc tâm trí. Bằng cách này, hành giả hướng đến việc chuyển hóa vô minh và ảo tưởng thành trí tuệ, chuyển hóa chấp thủ và ích kỷ thành từ bi.
Với những đạo đức căn bản này, hành giả phải có khả năng vượt thoát luân hồi, đạt được hạnh phúc và chấm dứt khổ đau; phải có khả năng thanh lọc tâm trí để an trú ở Tịnh Độ, hoặc thậm chí đạt đến giác ngộ viên mãn và đạt đến trạng thái thanh tịnh tuyệt đối của thân tâm. Chức năng của niềm tin thông qua việc diễn giải giáo lý Phật giáo là nuôi dưỡng đạo đức căn bản của hành giả. Đây chính là toàn bộ ý tưởng của Phật giáo: đạt đến sự giải thoát tuyệt đối.
Niềm tin thanh tịnh trong Phật giáo Tịnh Độ
Trong Phật giáo Tịnh Độ, chúng ta sử dụng một định nghĩa rộng hơn và sâu sắc hơn về “niềm tin thanh tịnh”, được đặc trưng bởi thực tại, đạo đức và năng lực. Theo Tam Đế,*2 mọi hiện tượng trên thế gian này đều vô thường và không thật; chỉ có Đức Phật, Đấng ngự trong trạng thái Niết bàn, mới là chân thật tuyệt đối.
Trong Phật giáo, vì bản chất của niềm tin là thanh tịnh, nên có những ý nghĩa sâu xa hơn về “chân thật”, “đạo đức” và “khả năng”. Trong trường hợp niềm tin thanh tịnh:
– “Chân thật” nghĩa là thường hằng, vô điều kiện, và không bị biến đổi theo nhân duyên.
– “Đạo đức” nghĩa là đức hạnh liên quan đến sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử, theo đúng Nhị Đế của giáo lý Phật giáo—pháp thế gian, liên quan đến phước lành, hạnh phúc, sức khỏe, may mắn và trí tuệ trong kiếp người, và pháp siêu việt, liên quan đến trí tuệ, kiếp sau và hạnh phúc vĩnh cửu.
– “Khả năng” nghĩa là có năng lực cho phép chúng ta đạt đến trạng thái thanh tịnh tuyệt đối.
Hành giả Tịnh Độ tin tưởng sâu sắc rằng Đức Phật A Di Đà là một vị Phật đích thực ở cõi Cực Lạc đích thực của Ngài, như đã được ghi chép trong Kinh A Di Đà. Hơn nữa, chúng tôi tin tưởng sâu sắc rằng Đức Phật A Di Đà là một vị Phật Báo Thân (Phạn ngữ: Sambhogakaya), với công đức viên mãn và đầy đủ. Với lòng từ bi vô hạn, Ngài dùng danh hiệu của Ngài để độ thoát chúng sinh trong Mười Phương. Ánh sáng đức hạnh của Ngài bao trùm tất cả những ai cầu khẩn hoặc trì tụng danh hiệu Ngài, như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã dạy trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ.
Hơn nữa, chúng tôi tin tưởng sâu sắc rằng Đức Phật A Di Đà đã thành tựu 48 lời nguyện, bao gồm cả lời nguyện thứ 18, để chúng sinh có thể được tái sinh về cõi nước của Ngài thông qua việc nương tựa vào đại nguyện lực của Ngài, như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã dạy trong Kinh Vô Lượng Thọ. Bản nguyện của Đức Phật A Di Đà đủ mạnh để độ thoát tất cả chúng sinh với đủ mọi căn cơ, chỉ chuyên niệm danh hiệu Ngài và mong cầu vãng sinh về cõi nước của Ngài, như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã nói trong ba kinh Tịnh Độ*3.
Cõi Cực Lạc là một “cõi tịnh độ” của Niết Bàn vô vi, hoàn toàn khác biệt với Thế Giới Ta Bà – cõi giới hữu vi được đánh dấu bởi vòng luân hồi sinh tử. Cư dân của cõi Tịnh Độ tự nhiên sở hữu một “thân thanh tịnh” không chướng ngại, có thần thông, và một tâm thanh tịnh không chấp trước. Đó chính là ý nghĩa của “tịnh hóa tâm”, như được định nghĩa trong Giáo Lý Duy Thức.
Vì vậy, niềm tin vào Đức Phật A Di Đà và sự giải thoát của Ngài, được thiết lập và phát triển thông qua việc chuyên niệm A Di Đà theo Bản nguyện của Ngài, thật sự được gọi là “tín tâm thanh tịnh”. Nhờ vào lời nguyện của Đức Phật A Di Đà, người tín đồ được bảo đảm tái sinh về cõi Tịnh Độ, và an trú ở đó trong trạng thái bất thối chuyển, dẫn thẳng đến sự thanh tịnh tối thượng.
Tín tâm thanh tịnh là một đặc điểm độc đáo của Phật giáo Tịnh Độ, khác với tất cả các loại tín tâm khác vì nó dẫn trực tiếp đến Phật quả, trạng thái thanh tịnh tối thượng và sự giác ngộ viên mãn./.
***
*1 Ba hành động công đức, được gọi là "Ba Nền Tảng Công Đức" (Dasa Punna Kiriya Vatthu) là: Bố thí (Dana), Hành trì Giới (Sila), và Tu dưỡng Tâm (Bhavana). Những hành động này được cho là tạo ra nghiệp tốt và dẫn đến sự tiến bộ tâm linh.
*2 Ba chân lý phổ quát: chân lý vô thường, chân lý vô ngã và chân lý niết bàn.
*3 Ba kinh Tịnh Độ : 1. Kinh A-di-đà, 2. Kinh Quán Phật Vô Lượng Thọ, 3. Kinh Vô Lượng Thọ
https://www.buddhistdoor.net/features/pure-faith-the-broader-and-deeper-meaning-of-faith-in-buddhism/