Nguyên tác: Introduction to Avalokiteśvara
tác giả: Stefan Mang
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Bồ Tát
Quán Thế Âm (Avalokiteśvara)
(spyan ras gzigs, nghĩa là “Đức Chủ tể nhìn thấy”)
là một trong những vị Bồ Tát được tôn kính rộng rãi nhất trong thế giới Phật
giáo Đại thừa, hiện thân của sự viên mãn nơi tâm đại bi (karuṇā, tiếng Tạng:
snying rje) — lòng từ bi vô lượng.
Danh hiệu của Ngài gợi lên hình ảnh của một sự tỉnh
giác không ngơi nghỉ — vị Bồ Tát luôn quán sát nỗi khổ của muôn loài và không
bao giờ chậm trễ trong việc ứng đáp tiếng kêu than của họ.
Ngài được biết đến qua nhiều danh xưng khác
nhau, như:
• Đại Hữu Tình (Mahāsattva, Tạng: sems dpa’ chen
po),
• Đấng Đại Bi (Mahākāruṇika, Tạng: thugs rje chen
po),
• Đức Chủ tể của Thế Gian (Lokeśvara, Tạng: ’jig
rten dbang phyug),
mỗi danh hiệu đều phản ánh sự hiện diện bao trùm
và ân đức từ bi của Ngài.
Theo một truyền thuyết phổ biến trong Phật giáo
Tây Tạng, lòng từ bi của Bồ Tát Quán Thế Âm sâu rộng đến mức đầu Ngài vỡ tan
khi chứng kiến nỗi khổ của tất cả chúng sinh. Khi ấy, Đức Phật A Di Đà
(Amitābha) đã tái tạo lại hình thể của Ngài với nhiều đầu và nhiều tay, để Ngài
có thể độ khắp chúng sinh ở mọi phương hướng.[1]
Câu chuyện này biểu trưng cho Bồ-đề tâm (bodhicitta)
— tấm lòng từ bi giác ngộ, cốt lõi của con đường Đại thừa.
Theo các truyền thuyết Tây Tạng khác, vì cảm động
trước nỗi khổ của thế gian mà Ngài rơi lệ, và từ những giọt nước mắt ấy đã hóa
sinh ra hai vị Tārā, Đức Tārā Xanh (Lục Đa La) và Đức Tārā Trắng (Bạch Đa La), để trợ giúp Ngài trong lời nguyện cứu độ tất
cả chúng sinh.[2]
I- Nguồn gốc
Việc tôn thờ Bồ Tát Quán Thế Âm có thể được truy
nguyên về mặt lịch sử ở Ấn Độ, nơi Ngài xuất hiện như một nhân vật trung tâm
trong phong trào Đại thừa sơ khai, có thể vào khoảng thế kỷ thứ nhất hoặc thứ
hai SCN.[3]
Nguồn gốc của Ngài — vốn là đề tài tranh luận học
thuật — được giải thích theo nhiều cách khác nhau: từ việc phát triển lý tưởng
Bồ Tát trong Phật giáo, từ việc hội nhập các phẩm chất của các vị thần Hindu
như Brahmā và Śiva, hoặc thậm chí từ các khái niệm bảo hộ thần linh trong truyền
thống Ấn-Âu xưa hơn.[4]
Bản sắc cốt lõi của Ngài cũng có thể bắt nguồn từ
các truyện Jātaka, ghi lại những kiếp sống quá khứ của Đức Phật như một vị Bồ
Tát từ bi.[5]
Theo thời gian, Bồ Tát Quán Thế Âm được xác định
là Bồ Tát chủ yếu của “Gia đình Hoa Sen” (padmakula) và là hiện thân hàng đầu của
Đức Phật A Di Đà, trở thành sứ giả chính của lòng từ bi và người hướng dẫn đến
Tịnh độ Cực Lạc (Sukhāvatī).[6]
Tín ngưỡng về Bồ Tát Quán Thế Âm lan rộng khắp
châu Á, tạo ra một sự đa dạng phi thường về hình thức thờ phụng và một tàng thư
văn học đồ sộ, qua đó Ngài được tôn kính như Bồ Tát mẫu mực của lòng từ bi và
người cứu độ phổ quát khỏi mọi nguy nan.
II- Giới thiệu về Tây Tạng
Các tài liệu lịch sử Tây Tạng cho thấy Bồ Tát
Quán Thế Âm được truyền vào Tây Tạng từ thế kỷ thứ năm,[7] nhanh chóng đạt vị
thế vượt trội, vừa là trung tâm của sự tôn thờ, vừa là biểu tượng của bản sắc tập
thể người Tây Tạng.
Người Tây Tạng tin rằng Ngài nhận trách nhiệm đặc
biệt với “Xứ Sở Tuyết Sơn”, hiện thân qua vô số hình thức để hướng dẫn và bảo vệ
cư dân nơi đây.
Một truyền thuyết nổi tiếng kể rằng Ngài hóa
thân thành một con khỉ từ bi, và qua sự kết hợp với Tārā trong hình dạng một ác
nữ, đã dẫn đến sự ra đời của dân tộc Tây Tạng — khởi nguồn của cả quốc gia dựa
trên lòng từ bi.[8]
Tín ngưỡng về Bồ Tát Quán Thế Âm phát triển rực
rỡ nhất trong giai đoạn Phật Giáo lan rộng ở
Tây Tạng từ cuối thế kỷ thứ mười trở đi, đặc biệt dưới ảnh hưởng của những giáo
giả nổi tiếng như Atiśa Dīpaṃkara (982–1054).[9]
Một thần thoại đặc trưng của Tây Tạng liên quan
đến Bồ Tát Quán Thế Âm hình thành qua các văn bản có ảnh hưởng, như Collected
Teachings on the Maṇi (Ma Ni Giáo Tập-maṇi bka’ ’bum) và Pillar Testament (Trụ
Giới-bka’ chems ka khol ma), nhấn mạnh vai trò trung tâm của Ngài cả trong đời
sống tôn giáo lẫn quyền lực biểu tượng của các vị vua Tây Tạng.[10]
Các tác phẩm này xác định Đại Pháp Vương
Songtsen Gampo (c. 605–650) là một trong những hóa thân của Ngài,[11] và mối
liên hệ tương tự sau đó được mở rộng tới các Đạt Lai Lạt Ma và Karmapa, những người có quyền lực tinh thần và thế tục
được coi là hiện thân sống động của lòng từ bi Bồ Tát Quán Thế Âm.
Cung Potala tại Lhasa — đặt theo tên nơi cư ngụ tịnh độ của Ngài, núi Potalaka — không chỉ là chỗ ngồi
cai trị mà còn là phản chiếu trần gian của cõi thanh tịnh của Bồ Tát.
Theo thời gian, Bồ Tát Quán Thế Âm trở thành bổn tôn bảo hộ của Tây Tạng, hiện thân thành con người
để dẫn dắt chúng sinh bằng lòng từ bi, và phước lành của Ngài được cầu nguyện
trong mọi gia đình và tu viện.
III- Kinh điển nền tảng
Kinh (Sūtras)
Sự hiện diện của Bồ Tát Quán Thế Âm lan tỏa
trong một kho tàng văn bản ngày càng mở rộng, bao gồm những kinh điển chính thức
quan trọng, trong đó Ngài là nhân vật trung tâm hoặc vị hộ trì. Một số kinh điển
nổi bật có thể kể đến:
• Kinh Hoa Sen (Saddharmapuṇḍarīka Sūtra) - Diệu Pháp Liên Hoa Kinh
• Kinh Tâm Trí Tuệ (Prajñāpāramitāhṛdaya Sūtra) - Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh
• Kinh Trưng Giỏ (Kāraṇḍavyūha Sūtra), Gia Lan
Đà Kinh
trong đó ghi lại thần chú sáu âm nổi tiếng của
Ngài (ṣaḍakṣarī-vidyā) — oṃ maṇi padme hūṃ.[12]
Maṇi
Kabum - Ma Ni Bảo Thư - Tập Học Giáo lý về Châu Maṇi
Nền tảng tín ngưỡng Bồ Tát Quán Thế Âm ở Tây Tạng
bao gồm tác phẩm đã đề cập trước đó, Collected Teachings on the Maṇi (maṇi bka’
’bum / 摩尼教集 / Ma Ni Giáo
Tập), vốn được truyền thống cho là do Vua Songtsen Gampo sáng tác, và sau này
được khai lộ như những kho tàng (gter ma / 藏寶 / Tàng Bảo) vào thế kỷ 12–13 bởi các vị khai lộ
kho tàng (treasure revealers):
• Nyangral Nyima Özer (nyang ral nyi ma ’od zer,
1124–1192 / 楊拉日瑪·悟澤 / Dương Lạp
Nhật Mã Ngộ Trạch)
• Druptop Ngödrub (grub thob dngos grub, thế kỷ
12 / 曲托·昂珠 / Khúc Thác
Áng Châu)
• Śākya Zangpo (śākya bzang po, thế kỷ 13 / 釋迦藏波 / Thích Ca
Tàng Ba)
Tác phẩm thường được chia thành ba chu kỳ:
1. Chu kỳ kinh điển (mdo skor / 經部 / Kinh Bộ):
bao gồm câu chuyện và sử liệu.
2. Chu kỳ nghi lễ (sgrub skor / 修部 / Tu Bộ): tập
trung vào sādhanas (nghi thức thực hành
mật điển) và hướng dẫn thực hành.
3. Chu kỳ khuyên nhủ (zhal gdams kyi skor / 勸誡部 / Khuyến Giới
Bộ): bao gồm tư vấn tâm linh và hướng dẫn đạo đức.
Sách
Kadam- Cát Đương Kinh
Gắn liền với sự phát triển mạnh mẽ của Bồ Tát
Quán Thế Âm và Tārā tại Tây Tạng là Sách Kadam (bka’ gdams glegs bam / 噶當經 / Cát Đương Kinh), ghi lại giáo lý của Atiśa
(982–1054) và đệ tử của Ngài, Dromtönpa (’brom ston pa, 1004–1064 / 多隆頓巴 / Đa Long Đốn
Ba). Tác phẩm này là nền tảng giáo lý của tông phái Kadam, chuyển hóa lý tưởng
Bồ Tát thành thực hành hằng ngày.
Bồ Tát Quán Thế Âm, hiện thân của lòng từ bi phổ
quát, nằm ở trung tâm của văn bản, hướng dẫn các bậc thầy truyền thống, khẳng định
vai trò lâu dài của Ngài như vị bảo hộ Tây Tạng, và đặt nền móng cho mối liên hệ
sau này với dòng truyền thừa của các Đạt Lai Lạt Ma.
IV- Các Hình Tướng và Chu Kỳ Chính
1- Padmapāṇi (Người Cầm Hoa Sen - Liên Hoa Thủ)
Trong nghệ thuật và văn học Ấn Độ thời kỳ đầu, Bồ Tát Quán Thế Âm thường được miêu tả dưới hình tướng Padmapāṇi, tức Người Cầm Hoa Sen _ Liên Hoa Thủ — một vị bồ tát trẻ trung, đội mão có tượng Phật và tay cầm một đóa hoa sen.[17]
Theo thời gian, biểu tượng học (iconography) của ngài phát triển phong phú một cách đáng kinh ngạc, sinh ra vô số hình tướng khác nhau — hiền hòa và phẫn nộ, nam và nữ, vũ trụ và địa phương — dựa trên một nền tảng đồ sộ và đa dạng của văn học sùng tín.
2- Khasarpaṇa - Già Tái Bàn Noa - thường gọi là Quán Tự Tại Bồ Tát
Khasarpaṇa (còn gọi là Khasarpaṇi) là một hóa thân hiền hòa của Bồ Tát Quán Thế Âm. Ngài được thể hiện với một khuôn mặt và hai tay.
• Tay phải của ngài làm ấn bố thí tối thượng (mudrā của sự hào phóng cao quý).
• Tay trái của ngài thực hiện ấn thuyết pháp, đồng thời cầm một đóa sen có cuống dài, bông hoa nở ra bên tai trái của ngài.
3- Amoghapāśa (Bất Không Quyến Sách)
Amoghapāśa, Bất Không Quyến Sách nghĩa là “Dây Thừng Không Sai Chạy” hay “Lưới Thừng Bất Không” (don yod pa’i zhags pa trong tiếng Tây Tạng), là một hóa thân của Quán Thế Âm Bồ Tát có hình tướng gần giống với Khasarpaṇa, nhưng nhấn mạnh đến năng lực “bất không” (amogha) — tức là không bao giờ thất bại trong việc cứu độ chúng sinh khỏi biển khổ luân hồi (saṃsāra) bằng sợi dây từ bi (pāśa) của ngài.
Hình tướng này biểu trưng cho lời nguyện kiên định và không lay chuyển của Quán Thế Âm Bồ Tát, dùng phương tiện thiện xảo để giải thoát tất cả chúng sinh.
Tại Tây Tạng, có một hệ thống giáo pháp quan trọng về Bất Không Quyến Sách, được truyền lại từ đại sư Ấn Độ Candradhvaja (zla ba rgyal mtshan).
4- Siṃhanāda (Sư Tử Hống Quán Thế Âm)
Siṃhanāda, Sư Tử Hống nghĩa là “Tiếng Rống Sư Tử” (seng ge’i sgra trong tiếng Tây Tạng), là một hóa thân hiền hòa của Quán Thế Âm Bồ Tát Hình tướng này có:
• Một khuôn mặt,
• Ba con mắt,
• Hai tay,
và cưỡi trên lưng sư tử.
Ngài có năng lực trừ diệt bệnh tật và dịch họa, đặc biệt là những chứng bệnh do loài rồng (nāga) gây ra.
• Tay phải của ngài duỗi ra làm ấn ban sự che chở (ấn quy y, bố úy ấn), biểu hiện lòng từ vô úy.
• Tay trái cầm cuống hoa sen, bông sen nở bên tai trái, trên đó đặt một thanh kiếm trí tuệ, biểu trưng cho trí tuệ cắt đứt vô minh.
Hình tướng Sư Tử Hống Quán Thế Âm tượng trưng cho âm thanh chân lý mạnh mẽ và không thể lay chuyển, tiêu trừ sợ hãi và tà chướng, giống như tiếng rống sư tử vang khắp tam giới.
5- Tứ Thủ Quán Thế Âm (Sanskrit: Caturbhuja Avalokiteśvara; tiếng Tây Tạng: phyag bzhi pa)
Hóa thân bốn tay của Quán Thế Âm Bồ Tát, biểu trưng cho từ bi, trí tuệ, năng lực và phương tiện thiện xảo hợp nhất.
• Hai tay giữa được chắp trước ngực trong tư thế hiệp chưởng (ấn cầu nguyện), biểu thị tâm đại bi.
• Tay trái cầm đóa sen, tượng trưng cho sự thanh tịnh và giác ngộ giữa trần thế.
• Tay phải cầm chuỗi pha lê (niệm châu), tượng trưng cho liên tục trì niệm danh hiệu và chú Đại Bi để cứu độ chúng sinh.
Hình tướng này có hai dòng truyền thừa chính:
1. Từ Kyergang Chökyi Sengé (skyer sgang pa chos kyi seng ge, 1154–1217).
2. Từ Tshembupa (tshem bu pa, thế kỷ 13).
Một nghi thức tu (sādhana) nổi tiếng về hình tướng này là “Quán Tưởng và Trì Niệm Đại Bi Quán Thế Âm”, do Đại sư Thangtong Gyalpo (thang stong rgyal po, 1361?–1485) trước tác — được tu tập rộng rãi ở Tây Tạng và các truyền thống Đại thừa.
Trong Longchen Nyingtik (klong chen snying thig, “Tinh Túy Tâm Của Không Quảng”), được Đạo sư Rigdzin Jigme Lingpa (rig ’dzin jigs med gling pa, 1730–1798) khai mở, Quán Thế Âm hiện thân dưới danh hiệu Dukngal Rangdrol (sdug bsngal rang grol – “Tự Giải Thoát Khỏi Khổ Đau”) — một hình tướng bốn tay, sắc trắng rực rỡ, đứng thẳng trong hào quang từ bi, biểu trưng cho sự giải thoát tự nhiên của mọi khổ đau nhờ tâm đại bi và trí tuệ giác ngộ.
6- Jinasāgara (Hải Chư Phật Quán Thế Âm) - Thắng Giả Đại Hải Quán Thế Âm
Jinasāgara (tiếng Tây Tạng: rgyal ba rgya mtsho, nghĩa là “Đại Dương của Chư Phật” hoặc “Biển Của Những Bậc Chiến Thắng”) là một hóa thân Mật tông (tantric form) của Tứ Thủ Quán Thế Âm Bồ Tát (Four-Armed Avalokiteśvara), mang sắc đỏ tượng trưng cho đại bi năng động và trí tuệ chuyển hóa.
Ngài được xem là hiện thân Mật tông của lòng từ bi vô lượng, kết hợp tánh không và đại bi trong một biểu hiện rực rỡ, bao la như đại dương của chư Phật.
Truyền thống dạy rằng:
• Rechungpa (ras chung pa, 1083/5–1161), đệ tử nổi tiếng của Đại sư Milarepa (mi la ras pa, 1040–1123), đã truyền bá một dòng truyền thừa riêng biệt của pháp môn Jinasāgara, sau này trở thành bổn tôn (yidam) chính của chư Karmapa trong truyền thống Karma Kagyu.
• Một dòng truyền thừa khác quan trọng trong truyền thống Geluk (Cách Lỗ) bắt nguồn từ Đại thành tựu giả (siddha) Mitrayogin.
Tổng nghĩa:
Hình tướng Jinasāgara Thắng Giả Đại Hải Quán Thế Âm biểu trưng cho đại dương vô tận của chư Phật, năng lực bi, trí và phương tiện hợp nhất, chuyển hóa khổ đau thành đại lạc giác ngộ, và mở ra cánh cửa giải thoát cho tất cả hữu tình.
7- Thập Nhất Diện Quán Thế Âm (Eleven-Faced Avalokiteśvara)
Thập Nhất Diện Quán Thế Âm (Sanskrit: Ekādaśamukha Avalokiteśvara; Tạng ngữ: phyag stong zhal bcu gcig) là một hóa thân đặc biệt của Quán Thế Âm Bồ Tát, được thể hiện với mười một khuôn mặt và tám tay hoặc một nghìn tay.
Khi xuất hiện với nghìn tay và nghìn mắt, hình tướng này được gọi là:
Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát (Sanskrit: Sāhasrabhujasāhasranetrāvalokiteśvara; Tạng ngữ: spyan ras gzigs phyag stong zhal bcu gcig).
• Thiên thủ (ngàn tay) tượng trưng cho vô lượng phương tiện cứu khổ,
• Thiên nhãn (ngàn mắt) tượng trưng cho trí tuệ toàn tri soi khắp chúng sinh.
Trong truyền thống Mật tông, hình tướng này được xem là biểu tượng cho từ bi vô biên và năng lực cứu độ khắp mười phương, không chướng ngại bởi không gian hay thời gian.
Các dòng truyền thừa chính:
• “Truyền thống của vua” (rgyal po lugs): dựa trên “Tập giáo về Chân Ngôn Maṇi” (Ma Ni Giáo Tập-Collected Teachings on the Maṇi) và khai thị của đạo sư Druptob Ngödrup, xem hình tướng này là Gaganarāja (nam mkha’ rgyal po, nghĩa là “Thiên Không Vương” hay “Vua của Bầu Trời”).
• Dòng truyền thừa của Atiśa (A Đề Sa): ngài đã truyền bá hình tướng Thập Nhất Diện Quán Thế Âm trong pháp tu “Bốn vị Bổn Tôn của phái Kadampa” (bka’ gdams lha bzhi).
Pháp tu nổi bật:
Nghi thức Nhung Nê (Nyungné, smyung gnas) — một nghi lễ trai giới, sám hối và nhịn ăn do Tỳ-kheo-ni Lakṣmī (Lặc Thất Mỵ) thiết lập — cũng gắn liền với Thập Nhất Diện Quán Thế Âm.
Tổng nghĩa:
Hình tướng Thập Nhất Diện Quán Thế Âm biểu trưng cho tâm đại bi vô lượng của Bồ Tát — mười một khuôn mặt nhìn khắp mười phương, ngàn tay ngàn mắt che chở và cứu khổ tất cả chúng sinh, không bỏ sót một ai trong biển khổ luân hồi.
8- Bát Nạn Cứu Độ Quán Thế Âm - (Avalokiteśvara Who Protects Against the Eight Dangers)
Quán Thế Âm Hộ Trì Thoát Khỏi Tám Nạn (Sanskrit: Aṣṭabhayatrāṇāvalokiteśvara; Tạng ngữ: spyan ras gzigs ’jigs pa brgyad skyob) là một hóa thân cứu khổ của Quán Thế Âm Bồ Tát, có năng lực bảo hộ chúng sinh khỏi tám mối hiểm nguy — cả bên ngoài lẫn trong tâm.
Ngài được miêu tả:
• Ngồi trong tư thế bán già (một chân xếp, một chân buông),
• Có một khuôn mặt biểu lộ lòng từ bi an hòa,
• Và tám cánh tay, mỗi tay cầm một pháp khí tượng trưng cho việc hàng phục một loại tai nạn.
Tám nạn (Aṣṭa Bhaya) mà Quán Thế Âm cứu hộ:
1. Nạn lửa – tượng trưng cho sân hận.
2. Nạn nước – tượng trưng cho tham dục.
3. Nạn la-sát (quỷ dữ) – tượng trưng cho tà kiến.
4. Nạn giam cầm (xiềng xích) – tượng trưng cho nghi ngờ, ràng buộc.
5. Nạn giặc cướp – tượng trưng cho tham lam, chiếm đoạt.
6. Nạn voi dữ – tượng trưng cho kiêu mạn.
7. Nạn rắn độc – tượng trưng cho ghen ghét, đố kỵ.
8. Nạn sư tử dữ – tượng trưng cho si mê, ngã chấp.
Tám mối nguy này vừa là tai nạn thế gian, vừa là ẩn dụ cho tám loại phiền não nội tâm mà chúng sinh phải đối diện.
Ý nghĩa:
Hình tướng Bát Nạn Cứu Độ Quán Thế Âm nhắc nhở hành giả rằng mọi hiểm nguy đều bắt nguồn từ tâm, và chỉ khi nương tựa vào từ bi và trí tuệ của Quán Thế Âm, ta mới chuyển hóa được sợ hãi thành an lạc, phiền não thành giác ngộ, và tai nạn thành con đường giải thoát.
9- Đông Á Quán Thế Âm Nữ Tướng - (The Female Forms of East Asia)
Tại Đông Á, Quán Thế Âm Bồ Tát (Avalokiteśvara) ban đầu được tôn thờ dưới hình tướng nam giới từ những thế kỷ đầu Công nguyên.
Tuy nhiên, kể từ thế kỷ thứ mười trở đi, trong văn hóa Trung Hoa, hình tượng Quán Thế Âm dần chuyển hóa thành hình tướng nữ, được gọi là Quan Âm (觀音) — nghĩa là “Đấng Quán Sát Âm Thanh (của thế gian)”.
Hình tướng Quan Âm Nữ được tôn kính như một vị Mẹ hiền từ bi, biểu trưng cho tình thương mẫu tử vô điều kiện, che chở và cứu khổ chúng sinh, đặc biệt là phụ nữ, trẻ em và người yếu thế.
Sự chuyển hóa giới tính mang tính biểu tượng này không chỉ phản ánh sự dung hợp giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian Trung Hoa, mà còn lan tỏa ảnh hưởng rộng khắp Đông Á:
• Ở Triều Tiên, ngài được tôn thờ với danh hiệu Kwanŭm (관음 / 觀音).
• Ở Nhật Bản, ngài được biết đến là Kannon (観音) hay Kanzeon (観世音).
Ý nghĩa:
Sự xuất hiện của Quan Âm Nữ Tướng tượng trưng cho khía cạnh mềm mại, bao dung và dưỡng nuôi của đại bi tâm, giúp mọi người cảm nhận sự gần gũi, từ ái và an ủi mà Quán Thế Âm mang đến cho chúng sinh trong đời sống hằng ngày.
10- Những Hóa Thân Khác (Further Manifestations)
Quán Thế Âm Bồ Tát không chỉ xuất hiện dưới các hình tướng nam, nữ hay đa thủ, đa diện, mà còn hiện thân qua các vị thần khác trong Phật giáo Mật tông. Một số hóa thân nổi bật bao gồm:
• Hayagrīva (Hạ Dã Cơ, 馬頭明王): một yidam giận dữ, biểu trưng cho sức mạnh phá vô minh và bảo hộ chánh pháp.
• Mahākālā (Đại Hắc, 大黑天): vị thần hộ pháp (dharmapāla), bảo vệ Pháp và phá trừ chướng ngại.
• White Jambhala (Bạch Tăng Bà La, 白財神): thần của sự giàu có và thịnh vượng, giúp hóa giải thiếu thốn vật chất để hành giả an tâm tu tập.
• Green Tārā (Lục Độ Mẫu - 青度母) và White Tārā (Bạch Độ Mẫu, 白度母): hai hóa thân nữ, biểu trưng cho từ bi và trí tuệ, giúp cứu độ và bảo vệ chúng sinh khỏi khổ nạn.
Ý nghĩa:
Những hình tướng này được xem là hiện thân thiết yếu (emanations) của Quán Thế Âm, phản ánh khả năng vô hạn trong việc ứng hóa và cứu độ chúng sinh: từ thân giận dữ, bảo hộ Pháp, cung cấp vật chất cho đến che chở và cứu khổ. Điều này nhấn mạnh rằng từ bi của Quán Thế Âm không bị giới hạn trong một hình tướng, mà có thể hiện hữu dưới mọi dạng thức cần thiết để cứu độ chúng sinh.
11- Quán Thế Âm Tập Thể Hiển Hiện - Xuất Hiện Trong Nhóm (Appearance in Groups)
Quán Thế Âm Bồ Tát thường xuất hiện trong các bối cảnh nhóm, thay vì chỉ hiện thân riêng lẻ, nhằm tôn vinh mối liên hệ giữa các vị Bồ Tát và nguyên lý giác ngộ.
Các bối cảnh nhóm chính gồm:
1. Một trong Tám Đại Bồ Tát (Eight Great Bodhisattvas)
• Sanskrit: aṣṭamahopaputra
• Tây Tạng: nye ba’i sras brgyad
• Trong vai trò này, Quán Thế Âm cùng bảy vị Bồ Tát khác tượng trưng cho các phẩm chất giác ngộ thiết yếu, như từ bi, trí tuệ, và phương tiện thiện xảo.
Dựa trên truyền thống Phật giáo Mật tông và kinh điển Đông Á, Tám Đại Bồ Tát (Aṣṭamahopaputra / Nye ba’i sras brgyad) mà Quán Thế Âm (Avalokiteśvara) thường xuất hiện cùng theo AI tổng hợp gồm:
1. Quán Thế Âm (Avalokiteśvara / 觀世音 / Quan Âm) – đại biểu từ bi
2. Văn Thù Sư Lợi (Mañjuśrī / 文殊師利 / Văn Thù Sư Lợi) – đại biểu trí tuệ
3. Phổ Hiền (Samantabhadra / 普賢 / Phổ Hiền) – đại biểu hạnh nguyện và hành động
4. Địa Tạng (Kṣitigarbha / 地藏 / Địa Tạng) – đại biểu lòng từ bi cứu độ chúng sinh nơi địa ngục
5. Kim Cang Thủ (Vajrapāṇi / 金剛手 / Kim Cang Thủ) – đại biểu sức mạnh và uy nghi bảo hộ Pháp
6. Mật Tông Bồ Tát Hayagrīva (馬頭明王 / Mã Đầu Minh Vương) – đại biểu tấn công ma chướng, giận dữ cứu độ
7. Tara (Green or White Tārā / 綠度母, 白度母 / Lục Độ Mẫu, Bạch Độ Mẫu) – đại biểu từ bi, cứu khổ
8. Jambhala (財神 / Tăng Bà La / Thần Tài) – đại biểu củng cố vật chất, thịnh vượng để hành giả an tâm tu tập
Ghi chú: Danh sách các vị Bồ Tát này có thể khác nhau tùy truyền thống và kinh điển, nhưng nhìn chung bao gồm các vị đại diện cho từ bi, trí tuệ, sức mạnh, và các phương tiện cứu độ.
2. Trong tam bộ ba Bồ Tát
• Quán Thế Âm đại diện cho đại bi (compassion).
• Mañjuśrī (Văn Thù Sư Lợi) đại diện cho trí tuệ (wisdom).
• Vajrapāṇi (Kim Cang Thủ) đại diện cho sức mạnh (strength).
• Nhóm tam Bồ Tát này thường được thờ chung, biểu trưng cho sự hài hòa của ba nguyên lý căn bản trong con đường giác ngộ: từ bi – trí tuệ – sức mạnh.
Ý nghĩa:
Sự xuất hiện trong nhóm nhấn mạnh rằng Quán Thế Âm không hoạt động một mình, mà phối hợp với các vị Bồ Tát khác để cứu độ chúng sinh một cách toàn diện, kết hợp từ bi, trí tuệ và sức mạnh nhằm dẫn dắt hành giả vượt qua phiền não và khổ đau.
12- Lục Tự Đại Minh Mật Ngôn - Thần Chú Sáu Âm (The Six-Syllable Mantra)
Trung tâm của lòng sùng kính Quán Thế Âm là việc niệm thần chú sáu âm: oṃ maṇi padme hūṃ, được coi là:
• “Tâm Ấn thâm mật” (paramahṛdaya) của Bồ Tát,
• Và là tên linh thiêng (nāma) của ngài, tóm lược tinh túy giác ngộ.
Ý nghĩa và công năng:
• Là “đại minh chú” (mahāvidyā), dẫn dắt hành giả trực tiếp nhập tâm Bồ Tát và nhận thức giác ngộ.
• Việc niệm, ghi nhớ hoặc mang theo thần chú giúp:
• Thanh tẩy vô minh và phiền não,
• Mang lại giải thoát (mokṣa),
• Sinh khởi trí tuệ tối thượng (bodhi).
Vị trí trong Phật giáo:
• Được xem là “hạt giống” (bīja) của Đại thừa (Mahāyāna), chứa đựng tinh túy của mọi giáo pháp Phật, dẫn dắt trọn vẹn con đường giác ngộ.
• Thần chú lan truyền khắp Tây Tạng:
• Khắc trên đá (maṇi stones),
• Xoay trong bánh xe kinh (kinh luân).
• Và thở ra cùng hơi thở của vô số hành giả.
Ý nghĩa tâm linh:
Qua mật ngôn, sự hiện diện từ bi của Bồ Tát trở nên gần gũi và có thể trải nghiệm ngay lập tức, biến đổi cả thế giới bên ngoài và đời sống nội tâm của người niệm chú, tạo nên tâm an, trí tuệ và sự giác ngộ.
Tóm tắt: oṃ maṇi padme hūṃ không chỉ là một câu thần chú mà là **tinh túy, trái tim, và con đường giác ngộ của Quán Thế Âm Bồ Tát trong lòng người hành giả Đại thừa.
KẾT LUẬN
Từ khi xuất hiện trong học thuyết Đại thừa Ấn Độ thời sơ kỳ, đến những hóa thân đa dạng khắp châu Á, và sự tôn thờ ngài như vị Bồ Tát bảo hộ Tây Tạng, Quán Thế Âm Bồ Tát là hiện thân của sự thích ứng linh hoạt và sống động của lòng từ bi Phật giáo qua các nền văn hóa khác nhau.
Các hàng hà sa số hình tướng của ngài—từ hòa ái đến giận dữ, nam giới lẫn nữ giới, đơn độc hay kèm theo đoàn tùy tùng—đều thể hiện lòng đại bi không ngừng đáp ứng, vượt qua mọi thời gian và không gian.
Tại Tây Tạng, việc tôn thờ Quán Thế Âm trở thành một phần không thể tách rời của đời sống tôn giáo, nhắc nhở rằng giác ngộ không phải là lý tưởng xa vời, mà là nhịp đập rực rỡ của lòng từ bi đang sống trong từng con người.
Tinh thần: Quán Thế Âm là biểu tượng sống động của lòng từ bi—linh hoạt, đa dạng, và trực tiếp, giúp mọi chúng sinh tiếp cận giác ngộ ngay trong đời sống thường nhật.
Phụ thích của biên tập viên:
Các ứng hóa thân của Bồ Tát Quán Thế Âm theo phẩm Phổ Môn trong kinh Diệu Pháp Liên Hoa do Hòa Thượng Trí Tịnh dịch:
Ngài Vô Tận Ý Bồ Tát bạch Phật rằng: “Thế Tôn, Quán Thế Âm Bồ Tát dạo đi trong cõi Ta Bà như thế nào?”
Phật bảo Vô Tận Ý Bồ Tát: “Thiện nam tử! Nếu có chúng sinh trong quốc độ nào đáng dùng thân Phật được độ thoát thời Quán Thế Âm Bồ Tát liền hiện thân Phật vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Duyên Giác được độ thoát, liền hiện thân Duyên Giác mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Thanh Văn được độ thoát, liền hiện thân Thanh Văn mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Phạm Vương được độ thoát, liền hiện thân Phạm Vương mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Ðế Thích được độ thoát, liền hiện thân Ðế Thích mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Tự Tại Thiên được độ thoát, liền hiện thân Tự Tại Thiên mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Ðại Tự Tại Thiên được độ thoát, liền hiện thân Ðại Tự Tại Thiên mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Thiên Ðại Tướng Quân được độ thoát, liền hiện thân Thiên Ðại Tướng Quân mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Tỳ Sa Môn được độ thoát, liền hiện thân Tỳ Sa Môn mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Tiểu Vương được độ thoát, liền hiện thân Tiểu Vương mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Trưởng Giả được độ thoát, liền hiện thân Trưởng Giả mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Cư Sĩ được độ thoát, liền hiện thân Cư Sĩ mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Tể Quan được độ thoát, liền hiện thân Tể Quan mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Bà La Môn được độ thoát, liền hiện thân Bà La Môn mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân Tỳ Kheo, Tỳ Kheo Ni, Ưu Bà Tắc, Ưu Bà Di được độ thoát, liền hiện thân Tỳ Kheo, Tỳ Kheo Ni, Ưu Bà Tắc, Ưu Bà Di mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân phụ nữ của Trưởng Giả, Cư Sĩ, Tể Quan, Bà La Môn được độ thoát, liền hiện thân phụ nữ mà vì đó nói pháp.
Người đáng dùng thân
đồng nam, đồng nữ được độ thoát, liền hiện thân đồng nam, đồng nữ mà vì đó
nói pháp.
Người
đáng dùng thân Trời, Rồng, Dạ Xoa, Càn
Thát Bà, A Tu La, Ca Lâu La, Khẩn Na La, Ma Hầu La Dà, nhân cùng phi nhân
được độ thoát, liền đều hiện ra mà vì đó nói pháp.
Người
đáng dùng thân Chấp Kim Cang Thần được
độ thoát, liền hiện thân Chấp Kim Cang Thần mà vì đó nói pháp.
Vô
Tận Ý! Quán Thế Âm Bồ Tát đó thành tựu công đức như thế, dùng các thân hình, dạo
đi trong các cõi nước để độ thoát chúng sinh, cho nên các ông phải một lòng
cúng dường Quán Thế Âm Bồ Tát.
Quán
Thế Âm Ðại Bồ Tát đó ở trong chỗ nạn gấp sợ sệt hay ban sự vô úy, cho nên cõi
Ta Bà này đều gọi Ngài là vị “Thí Vô Úy”.
***








Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét