Nguyên tác: Is This Buddhism? The Oneness of Spiritual Liberation and Social
Justice
Tác giả: Hozan Alan Senauke
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Câu trả lời ngắn gọn: Đúng vậy, công cuộc xây dựng công lý xã hội, sự phá bỏ hệ thống áp bức dựa trên chủng tộc, đẳng cấp và giới tính, chính là cốt lõi của Phật giáo. Đức Phật và tất cả các bậc thầy vĩ đại đều khuyên chúng ta nên nhìn vào hoạt động của tâm trí, thói quen và định kiến của mình.
Chúng ta có thể nhìn lại 2.500 năm trước và suy ngẫm về những lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Trong Kinh Vasettha, được tìm thấy trong cả Trung Bộ Kinh (98) và Kinh Tập (3.9), hai thanh niên Bà-la-môn, Bharadvaja và Vasettha, đang đi dạo trong khu rừng quanh Icchanangala, gần nơi Đức Phật đang ở. Hai người đang thảo luận về "làm thế nào để trở thành Bà-la-môn?". Từ brahmin có nhiều nghĩa khác nhau trong cả Ấn Độ cổ đại và hiện đại. Nó chỉ một người thuộc đẳng cấp tu sĩ cao quý nhất. Nó cũng chỉ một người có phẩm chất đạo đức và tinh thần tốt đẹp, một người có hành động trong sáng và lợi ích:
Thanh niên Bà-la-môn Bharadvaja nói: “Khi một người sinh ra trong gia đình danh giá ở cả hai bên, có dòng dõi cha mẹ thuần khiết từ bảy đời trước, không thể bị chỉ trích và không có lỗi lầm về mặt xuất thân, thì người đó là một Bà-la-môn.” Thanh niên Bà-la-môn Vasettha nói: “Khi một người có đức hạnh và thực hiện các giới luật, thì người đó là một Bà-la-môn.”
Cả hai đều không thuyết phục được nhau, nên họ quyết định đến gặp Đức Phật để xem Ngài nghĩ gì. Sau khi bày tỏ lòng kính trọng theo thông lệ, Bharadvaja và Vasettha trình bày câu hỏi của họ với Đức Phật. Với sự phân tích rõ ràng thường thấy, Đức Phật trả lời bằng cách suy ngẫm về các loài sinh vật khác nhau và sự sinh ra của chúng—về những khía cạnh khác biệt giữa chúng và giữa chúng. Khi nói đến vấn đề nhân loại, Ngài nói:
Ở con người, không có sự khác biệt do sinh ra
Khiến họ mang dấu hiệu riêng biệt.
Không ở tóc, cũng không ở đầu,
Không ở tai, không ở mắt,
Không ở miệng, không ở mũi,
Không ở môi, không ở lông mày;
Không ở vai hay ở cổ,
Không ở bụng hay ở lưng,
Không ở mông hay ở ngực,
Không ở hậu môn hay bộ phận sinh dục;
Không ở tay, không ở chân,
Không ở ngón tay hay móng tay,
Không ở đầu gối hay ở đùi,
Không ở màu da hay giọng nói:
Sự sinh ra không để lại dấu vết nào khác biệt
Như với các loài sinh khác.
Trong thân thể con người, tự nó
Không có gì là đặc thù riêng biệt.
Sự khác biệt giữa con người
Chỉ là sự quy ước bằng lời nói.
Dựa trên sinh học làm nền tảng, Đức Phật cũng có thể đã nói: “Chúng ta cho rằng những chân lý này là hiển nhiên, rằng tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng.” Điều phân biệt chúng ta là cao quý hay thấp hèn chính là tư tưởng, lời nói và hành động, chứ không phải nghề nghiệp, giai cấp, chủng tộc hay giới tính. Cụm từ “sự quy ước bằng lời nói” (verbal designation) phản ánh những chiếu rọi từ quan điểm vị kỷ của chúng ta lên người khác. Đây là năng lượng thói quen của ảo tưởng, hiện thân thành hành động bất thiện, chia rẽ chúng sinh với nhau, phân ranh giữa nhóm này với nhóm kia, che khuất bản thể nhất như (tính đồng nhất căn bản) của sự sống. Phần còn lại của bài kinh tiếp tục trình bày chi tiết câu hỏi: Ai mới thật sự là một vị Bà-la-môn? Một phiên bản rút gọn của lời dạy này có thể được tìm thấy trong Chương 26 của Kinh Pháp Cú (Dhammapada):
Ta không gọi một người là Bà-la-môn chỉ vì họ được sinh ra trong dòng tộc,
Hay vì họ được sinh bởi một người mẹ cao quý.
Chỉ khi nào họ đã thoát ly mọi ràng buộc, mọi chấp thủ ở đời,
Lúc đó, Ta mới gọi họ là Bà-la-môn. (kệ 14)
Ai không sợ hãi khi phá bỏ xiềng xích,
Ai đã thoát ra khỏi mọi trói buộc của tham ái—
Người ấy, Ta gọi là Bà-la-môn. (kệ 15)
Chuyển từ tôn giáo sang nhân học, hãy cân nhắc câu trích dẫn này từ Alexander Goldenweiser, giáo sư tại Đại học Columbia và là thầy của Tiến sĩ B. R. Ambedkar, người được xem là cha đẻ của phong trào Phật giáo xã hội hiện đại ở Ấn Độ:
“… Định kiến chủng tộc là một hiện tượng mang tính tập thể, một hiện tượng xã hội.
Nó dựa trên những nền tảng truyền thống và được thấm nhuần vào chúng ta một cách vô thức từ rất sớm trong đời — trước khi ta kịp hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Và chúng ta không thể loại bỏ định kiến đó, trừ khi chúng ta trở thành, ở mức độ lớn, những cá nhân độc lập, những người suy nghĩ tự do, những người có thể tự đứng vững cả về trí tuệ lẫn cảm xúc — những người có sự khách quan và khả năng nhìn mọi việc từ ‘một vị trí vượt lên trên cuộc chiến.’”
Trong bài thuyết giảng cuối cùng của mình, Đức Phật đã dạy người thị giả A-nan: “Hãy tự mình làm ngọn đèn cho chính mình.”
Chúng ta phải tự suy nghĩ — mỗi người trong chúng ta là một vị Phật, mỗi người là một biểu hiện độc đáo và tương liên của Phật tánh. Khi chúng ta phản ứng với người khác dựa trên màu da, giai cấp hay giới tính, thì theo lời dạy của Đức Phật — cũng như theo những bài học từ sinh học và khoa học xã hội — chúng ta đang hành động từ ảo tưởng của định kiến vô thức, thứ đã được tiêm nhiễm vào chúng ta từ rất sớm trong đời mà ta không hề hay biết. Thông thường, những quan điểm ấy ẩn chứa yếu tố sợ hãi và sự tự bảo vệ.
Mục đích của Phật pháp là thấy rõ hoạt động của tâm mình, chuyển hóa mê lầm và thói quen thành hành động giác ngộ vì lợi ích của tất cả chúng sinh. Công việc ấy bắt đầu từ bên trong mà lan tỏa ra bên ngoài, và ngược lại. Nghĩa là: quán chiếu nội tâm và thiền tập sẽ chuyển hóa hành động của ta trong thế gian; và những hoạt động trong đời sống xã hội sẽ ảnh hưởng đến niềm tin, tư duy và nhận thức bản thân của ta.
Trung tâm Thiền Berkeley, nơi tôi là viện chủ, trực thuộc phái Tào Động (Sōtō Zen) — tông phái Phật giáo lớn nhất tại Nhật Bản.
Mặc dù nhiều người có thể nghĩ rằng Thiền tông Zen nói riêng, và Phật giáo nói chung là phi chính trị, nhưng thực tế, hầu hết các tông phái Phật giáo đều có một lịch sử xã hội phức tạp và gắn bó chặt chẽ với cộng đồng tín đồ địa phương, cũng như với các hình thái dân sự ở địa phương, vùng miền và quốc gia.
Trong 30 năm qua, phái Tào Động đã công khai xin lỗi vì sự đồng lõa trong lịch sử với việc phân biệt đối xử đối với cộng đồng cùng đinh burakumin*1,và vì sự ủng hộ chiến tranh một cách tự nguyện, đối mặt với các tội ác chiến tranh tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Mông Cổ và những nơi khác.
Vào năm 1992, trụ sở trung ương của Thiền phái Tào Động đã viết:
Từ thời Minh Trị, tông phái chúng tôi (Thiền phái Tào Động) đã cộng tác trong các cuộc chiến tranh…
Chúng tôi xin bày tỏ lời sám hối sâu sắc và chân thành xin lỗi đến các dân tộc châu Á và toàn thế giới…
Những hành động này không chỉ là trách nhiệm của những người trực tiếp tham gia vào công cuộc truyền giáo ở hải ngoại.
Không cần phải nói, trách nhiệm của toàn bộ tông phái cần được xem xét, bởi vì chúng tôi đã vỗ tay tán thưởng cho các cuộc xâm lược của Nhật Bản ra nước ngoài và còn tìm cách biện minh cho chúng.”
— Tuyên bố Sám hối của Thiền phái Tào Động
Từ những năm 1990, Thiền phái Tào Động (Sōtō) đã nêu bật ba lĩnh vực quan tâm xã hội chính: nhân quyền, hòa bình và môi trường. Gần đây hơn, phái Tào Động đã tích cực thúc đẩy các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) do Liên Hợp Quốc đề ra vào năm 2015.
… hiện thực hóa một xã hội nơi không ai bị bỏ lại phía sau…
Giáo lý của Thiền phái Tào Động không chỉ giới hạn trong thực hành tọa thiền (zazen), mà còn bao gồm cả việc thực hành tôn kính thực phẩm và nước uống như là hiện thân của chính Đức Phật… Ngoài ra, còn có hạnh nguyện của Bồ Tát — đó là khởi tâm và hành động nhằm giúp làm vơi bớt nỗi khổ của những người đang sống trong hoàn cảnh khó khăn, trong khả năng có thể.
Đây là những hành động vì xã hội nói chung và vì người khác, nhưng đồng thời cũng là những thực hành quan trọng để nuôi dưỡng bản thân trở thành một vị Phật. Câu hỏi quan trọng: “Con người nên sống như thế nào?” được thể hiện như một thực hành trong đời sống Thiền thông qua các nỗ lực hướng đến các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Những nỗ lực thực hiện SDGs trong Thiền phái Tào Động không chỉ được xem là hoạt động đóng góp xã hội, mà còn là một phần trong thực hành tôn giáo của Thiền.
… Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử, hướng đến việc kiến tạo một xã hội hòa bình… với tầm nhìn rộng mở về thế giới và tương lai.”
Trong văn bản truyền thừa mà tôi nhận từ thầy mình, Thiền sư Sojun Roshi, cách đây 35 năm, có một câu giải thích như sau: “Dòng mạch nhận thức của Đức Phật là nhân duyên lớn lao duy nhất của cánh cửa tông môn chúng ta.”
Dòng mạch nhận thức ấy chính là giới hạnh (sila).
Giới là trái tim của Phật pháp (Buddhadharma).
Giới (sīla), Định (samādhi) và Tuệ (prajñā) là ba yếu tố không thể tách rời.
Giới luật hay đạo đức không phải là vấn đề chính trị, dù cho những người thuộc “phe hữu” hay “phe tả” có lập luận thế nào đi nữa.
Trong thời đại ngày nay, chúng ta thường thấy các vấn đề đạo đức bị lợi dụng cho mục đích chính trị, bị trình bày như những lập trường chính trị thay vì là những biểu hiện cơ bản của lòng từ bi và nhân tính.
Vậy những vấn đề đạo đức ấy là gì?
Chúng là: nghèo đói và sự bóc lột, nạn đói, phân biệt chủng tộc, giai cấp và giới tính, nhân quyền, suy thoái môi trường, chăm sóc y tế, cùng với nhiều mối quan tâm cấp bách khác.
Đây chính là sự thực hành của chúng ta. Một trong những vị thầy mà tôi vô cùng trân quý từng nói:
“Mục đích của Thiền là để giúp đỡ thế giới.”
Giới — đạo đức — là nơi gặp gỡ giữa trí tuệ và lòng từ bi.
Nếu một vị thầy hay một thành viên tăng đoàn lên tiếng chống lại phân biệt chủng tộc, chống lại sự bóc lột hay đàn áp phụ nữ,
thì đó không phải là chính trị.
Đó là Phật giáo, là sống đúng với bản chất con người, là chạm vào điều cốt lõi nhất./.
Phụ thích:
*1- Burakumin: là một nhóm người bị ruồng bỏ ở dưới đáy xã hội Nhật Bản, trong suốt quá trình lịch sử của Nhật Bản, nhóm người này là nạn nhân của sự phân biệt đối xử và tẩy chay nặng nề. * Một cộng đồng từng bị xem là “không thể đụng tới” trong xã hội Nhật Bản, thuộc tầng lớp thấp nhất trong hệ thống đẳng cấp truyền thống.
https://www.buddhistdoor.net/features/is-this-buddhism-the-oneness-of-spiritual-liberation-and-social-justice/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét