Thứ Ba, 11 tháng 11, 2025

CÂY CẦU NỐI GIỮA GIÁO LÝ CỦA ĐỨC PHẬT THÍCH CA MÂU NI VÀ ĐỨC PHẬT A DI ĐÀ

 



Nguyên tác: The Bridge Between the Teachings of Shakyamuni and Amitabha
Tác giả: Alan Kwan
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***





Giáo pháp của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ giới hạn cho hàng Thanh văn và Bồ-tát.

Như đã đề cập trong bài viết trước, chúng ta đã thấy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người khai sáng giáo pháp Phật giáo, Ngài đã thuyết giảng nhiều kinh điển khác nhau để mở ra 84.000 pháp môn, dẫn dắt chúng sinh đạt đến giải thoát tối thượng thông qua sự tinh tấn tu tập Giới, Định và Tuệ.

Tuy nhiên, ý nguyện ban đầu của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni khi xuất hiện ở thế gian không chỉ là để giáo hóa hàng Thanh văn và Bồ-tát — những người cầu giải thoát thông qua tự lực tu tập các hạnh thiền định và phi thiền định — mà là để cứu độ một cách toàn diện tất cả chúng sinh phàm phu đang chịu khổ đau trong luân hồi sinh tử.

Trong Kinh Vô Lượng Thọ, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni dạy rằng:

“Với lòng đại bi vô lượng, Đức Như Lai thương xót tất cả chúng sinh trong ba cõi. Vì vậy, Ngài thị hiện ở thế gian để truyền dạy Chánh Pháp, mong muốn cứu độ những chúng sinh mê muội bằng cách ban cho họ những lợi ích chân thật.”

Nhưng làm sao những chúng sinh phàm phu với nghiệp chướng sâu nặng, lại sống cách xa thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, có thể có cơ hội thỉnh cầu Ngài thuyết giảng một pháp môn thích hợp cho họ — một pháp môn có thể giúp họ thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử vô tận, vốn là cội nguồn của Tám Nỗi Khổ? (Sanh, lão, bệnh, tử, ái biệt ly, cầu bất đắc, oán tắng hội, và ngũ ấm xí thạnh khổ)

Thị hiện dưới hình tướng con người và thuyết pháp bằng ngôn ngữ của con người, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni hiểu rằng Ngài sẽ phải nhập Niết-bàn khi đến tuổi 80. Ngài cũng biết rằng giáo pháp của mình sẽ tồn tại khoảng 10.000 năm, nhưng không thể lưu truyền vĩnh viễn ở thế gian!

“Một Đức Phật trường tồn để dẫn dắt chúng sinh đến cõi Phật trường tồn”

Liệu có một vị Phật “trường tồn” nào có thể cứu độ tất cả chúng sinh, đặc biệt là những chúng sinh bình thường như chúng ta, trong tất cả các thế giới của toàn Pháp giới suốt mọi thời đại không? Nếu câu trả lời là có, thì vị Phật trường tồn này có thể đảm nhận sứ mệnh của Đức Thích Ca Mâu Ni và tiếp tục cứu độ chúng ta khi Ngài không còn hiện diện!

Tuy nhiên, không phải vị Phật trường tồn đảm nhận sứ mệnh của Đức Thích Ca Mâu Ni. Thực ra, chính sứ mệnh của Đức Thích Ca Mâu Ni là giới thiệu vị Phật trường tồn đến với chúng ta, để chúng ta có thể được giải thoát, ngay cả sau khi Ngài nhập Niết-bàn, và được tái sinh vào cõi Phật trường tồn để đạt được sự sống vĩnh hằng.

Vị Phật trường tồn này được gọi là Phật A Di Đà, và cõi Phật trường tồn của Ngài được gọi là Cực Lạc. Giáo lý về sự cứu độ của Đức Phật A Di Đà tại Cực Lạc được gọi là Pháp môn Tịnh Độ, như Đức Thích Ca Mâu Ni đã thuyết trong Kinh Vô Lượng Thọ, Kinh Quán Vô Lượng Thọ, và Kinh A Di Đà.

Trước khi Đức Phật A Di Đà thành Phật, Ngài đã phát ra đại nguyện thứ 17 rằng:
“Nếu khi Ta thành Phật, vô số chư Phật ở khắp mười phương thế giới không đồng thanh xưng tán và tán dương danh hiệu của Ta, thì Ta nguyện không chứng đắc Vô Thượng Chánh Giác.”

Vì vậy, cũng là sứ mệnh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ở cõi Ta Bà này — tán thán và xưng dương danh hiệu của Đức Phật A Di Đà.

Ba bộ Kinh Tịnh Độ dạy rằng:
Mục đích của pháp môn này là được vãng sinh về cõi Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà; và phương pháp để đạt được vãng sinh chính là chuyên nhất xưng niệm danh hiệu Đức Phật A Di Đà, theo đúng Đại Nguyện thứ 18 của Ngài, được gọi là Bổn Nguyện Cứu Độ.

Để khuyến khích phàm phu phát tâm nguyện sinh Tịnh Độ, Đức Phật đã nêu gương các hàng Thanh Văn và Bồ Tát cùng phát nguyện vãng sinh.

Đây là một giáo pháp rất khó tin, hầu như khó lòng được người đời chấp nhận.
Nếu chúng ta không thể tin tưởng hay không phát nguyện vãng sinh về cõi Tịnh Độ, mà tiếp tục trôi lăn trong luân hồi, thì phải chịu khổ trong sinh tử, và đợi đến khi vị Phật kế tiếp ra đời — tức là sau 5,67 tỷ năm nữa.

Ngay cả các bậc Thanh Văn và Bồ Tát cũng khó có thể hiểu và tin nhận giáo pháp Tịnh Độ, bởi vì các Ngài đã quen tu hành theo con đường tự lực, nỗ lực tinh tấn tu tập các hạnh định – tuệ, như giữ giới, hành thiền và phát triển trí tuệ, để cầu giải thoát bằng chính công phu của mình.

Làm thế nào mà các hàng Thanh Văn và Bồ Tát có thể chuyển sang pháp môn cứu độ của Đức Phật A Di Đà, tức là pháp tu “tha lực” bằng cách chuyên nhất niệm danh hiệu Phật A Di Đà? Họ có cơ hội được vãng sinh về cõi Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà và thành Phật hay không?

Chính vì con đường ấy rất khó thực hành, nên Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thiết lập một pháp môn đặc biệt, như một cây cầu nối, để tất cả hàng đệ tử của Ngài có thể làm gương cho chúng sinh phàm phu noi theo. Cây cầu này giúp cho hành giả chuyển đổi từ con đường “tự lực” — tức là tu tập rèn luyện tâm và thân — sang con đường “tha lực”, tức là đặt trọn niềm tin vào nguyện lực cứu độ của Đức Phật A Di Đà để được vãng sinh về cõi Tịnh Độ.

Tổ Sư Thiện Đạo (Master Shandao) phân định và giảng giải hai con đường của pháp môn Tịnh Độ

Ngài Thiện Đạo đã trước tác “Quán Kinh Sớ” (Commentary on the Contemplation Sutra) và khai sáng Tông Tịnh Độ tại Trung Hoa, dựa trên giáo pháp của hai đức Phật Thích Ca Mâu Ni và A Di Đà. Ngài cũng đã làm sáng tỏ mọi nghi vấn về bản chất và tinh yếu của pháp môn Tịnh Độ.

Ngài Thiện Đạo nói trong “Phẩm Nghĩa Sâu Xa” (Chương Nói Về Nghĩa Thâm Diệu) của “Quán Kinh Sớ” như sau:

“Đức Thích Ca Mâu Ni Phật, là bậc giáo chủ thị hiện nơi cõi Ta-bà, do có người thưa hỏi mà mở rộng con đường Quan Trọng trong giáo pháp Tịnh Độ.
Còn đức A Di Đà Phật, là bậc năng nhân nơi cõi An Lạc, tự Ngài hiển bày và hoằng dương giáo pháp riêng của mình, khác với giáo pháp của Thích Ca, được gọi là Con Đường Đại Nguyện.”

Ngài Thiện Đạo còn giảng rõ về Con Đường Quan Trọng trong pháp môn Tịnh Độ như sau:

“Con Đường Quan Trọng chính là hai pháp tu: Định thiện và Tán thiện, được trình bày trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ.
Định thiện là dùng tâm chuyên nhất để chấm dứt vọng tưởng, dừng mọi tán loạn, khiến tâm an định, lìa phiền não.
Tán thiện là trừ bỏ điều ác, tu tập điều lành, vun bồi các công đức thiện hạnh.
Nếu người tu mang hai loại công đức này hồi hướng và phát nguyện vãng sinh Tịnh Độ, thì đó gọi là Con Đường Quan Trọng.”

Trái lại, Con Đường Đại Nguyện được Ngài Thiện Đạo giảng định như sau:

“Con Đường Đại Nguyện, theo Kinh Đại Bổn Vô Lượng Thọ (Kinh Vô Lượng Thọ), được nói rằng:
“Đại nguyện và thanh tịnh nghiệp lực của Đức Phật A Di Đà là nhân duyên trợ thành cho tất cả chúng sinh — dù là thiện hay ác, phàm phu hay thánh nhân — được vãng sinh về cõi Cực Lạc.””

Con Đường Quan Trọng chính là “chiếc cầu nối” giúp người tu học Phật chuyển từ giáo pháp tu tự lực của Đức Thích Ca Mâu Ni sang giáo pháp cứu độ tha lực của Đức Phật A Di Đà.

Nó biểu thị một bước ngoặt trọng yếu đối với những hành giả và tín đồ mong cầu được bảo đảm vãng sinh, thoát khỏi luân hồi trong Lục đạo, và đạt đến địa vị bất thoái chuyển trên con đường thành Phật.

Đây chính là con đường chắc chắn và an toàn nhất để đạt đến quả vị Phật.

—-
https://www.buddhistdoor.net/features/the-bridge-between-the-teachings-of-shakyamuni-and-amitabha/

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét