Thứ Bảy, 8 tháng 11, 2025

Chương 1: Giới Thiệu về Bộ Uttara Tantra

 




Vô Thượng Tục Bộ Luận: Uttara Tantra hoặc
Bảo Tánh Luận: Ratnagotravibhaga.
Tác giả: Asanga
Luận giải:
Khenchen Thrangu, Rinpoche Viện chủ Tu viện Rumtek
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***


Đức Phật đã ban hành nhiều giáo lý, và những giáo lý này được phân loại thành ba lần chuyển bánh xe Pháp.

Đề tài của lần chuyển bánh xe Pháp thứ nhất là bốn sự thật cao quý. Bốn sự thật này là: sự thật về khổ, sự thật về nguyên nhân của khổ, sự thật về sự diệt khổ và sự thật về con đường diệt khổ . Các giáo lý của lần chuyển Pháp thứ nhất này hướng đến những cá nhân có trí tuệ chưa được sắc bén nhất và cần những giáo lý dễ hiểu hơn.. Trong lần chuyển Pháp này, Đức Phật tuyên bố rằng có khổ, rằng các phiền não là nguyên nhân của khổ, và có khả năng giải thoát khỏi tất cả những điều này. Mọi thứ trong lần chuyển Pháp này đều được diễn đạt theo những gì hữu hình và theo thực tại thông thường hay chân lý tương đối (thế đế-conventional reality or relative truth).

Trong lần chuyển Pháp thứ hai, Đức Phật đã đưa ra một lập trường khác bằng cách giải thích rằng mọi thứ dường như tồn tại thực chất không có thực tại (reality) đó. Trong lần chuyển Pháp này, Đức Phật đã dạy: "Không có sắc, không có thinh, không có hương, không có vị," v.v. (như trong Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajna-paramita) hay Bát Nhã Tâm Kinh (Heart Sutra)), cho thấy rằng tất cả các đối tượng của giác quan và tất cả các hình thức của hiện tượng chỉ là huyễn hóa (illusory) và không có thực tại cứu cánh (ultimate reality). Vì vậy, bản chất thật sự của mọi hiện tượng là tính không (voidness).

Trong lần chuyển Pháp thứ hai, Đức Phật đã xác lập rằng tất cả hiện tượng đều là tính không (void), nhưng điểm này đã không được làm sáng tỏ thêm. Tuy nhiên, trong lần chuyển Pháp thứ ba, Đức Phật đã tiết lộ bản chất cứu cánh của các hiện tượng bằng cách chỉ ra rằng tính không này không phải là sự vắng mặt hoàn toàn, sự trống rỗng hoàn toàn của mọi thứ, mà nó có những phẩm tính của bản chất cứu cánh của các hiện tượng.

Những giáo lý này cũng cho thấy rằng tất cả chúng sinh đều sở hữu bản chất của Phật (essence of the Buddha). Nếu họ nỗ lực trên con đường tu tập, họ sẽ có thể phát triển tri kiến hoàn hảo (perfect knowledge) của một vị Phật. Bộ Uttara Tantra giải thích rằng bản chất Phật quả (essence of Buddhahood) này hiện diện trong tâm trí của mọi chúng sinh. Sau các giáo lý của lần chuyển Pháp thứ ba, nhiều tác phẩm đã được các vị đạo sư uyên bác trước tác, đề cập đến cùng chủ đề này. Ví dụ, Bồ Tát Di Lặc (bodhisattva Maitreya) đã trước tác năm bộ giáo lý về đề tài này.

Bài Luận Giải Này (This Commentary)

Bộ Uttara Tantra là một trong năm giáo lý của Di Lặc (Maitreya) và có liên hệ với lần chuyển Pháp thứ ba. Văn bản về Uttara Tantra này được dựa trên bài luận giải của Jamgon Kongtrul Rinpoche và có hai phần chính. Phần thứ nhất là một lời giới thiệu chung (general introduction) bao gồm bản chất của văn bản, tác giả, cách nó được biên soạn, và những điều tương tự, được trình bày trong chương này. Phần thứ hai của bài luận giải là về chính văn bản gốc (the actual text itself) và được chia thành tám điểm (eight points).

Điểm thứ nhất là có hai loại giáo lý Phật giáo—lời Phật dạy (sutras hay kinh), và các bài luận giải (Sastras hay luận) do người khác trước tác về các tác phẩm của Đức Phật. Người ta có thể nghĩ rằng bộ Uttara Tantra được sáng tác như lời của Đức Phật vì Di Lặc (Maitreya) là một vị đại diện của Đức Phật. Tuy nhiên, tác phẩm này có liên quan đến chủ đề đã được giảng dạy trong lần chuyển Pháp thứ ba, và do đó, nó được phân loại là một văn bản giải thích (explanatory text) được biên soạn bởi người khác chứ không phải chính Đức Phật.

Điểm thứ hai là bộ Uttara Tantra dựa trên nguồn nào? Một số người cho rằng giáo lý này có liên quan đến trường phái Duy Thức (Mind Only - Skt. Cittamatra), nhưng điều này không đúng, bởi vì giáo lý này liên hệ trực tiếp với những giáo huấn về chân lý tuyệt đối (chân đế-absolute truth). Bộ Uttara Tantra lấy đề tài của mình từ tất cả các kinh (sutras) thuộc ba lần chuyển Pháp—nó giống như tinh hoa (quintessence) của tất cả các kinh này, và đặc biệt có mối liên hệ chặt chẽ với một bộ kinh được giảng dạy theo thỉnh cầu của Đức Vua Isvara (Tự Tại Vương - King Isvara).

Điểm thứ ba thẩm tra tác giả của tác phẩm này. Nói chung, các bộ Luận (sastras) được tạo ra bởi những tác giả có một trong ba phẩm chất sau.
Phẩm chất tốt nhất là người có sự thấu hiểu trực tiếp (direct understanding) về chân lý tuyệt đối (absolute truth) của các hiện tượng.
Nếu một người không có sự thấu hiểu này, thì phẩm chất tốt thứ hai là người đã diện kiến trực tiếp một vị Bổn Tôn (deity) như Văn Thù Sư Lợi (Manjusri).
Phẩm chất kém nhất là những tác giả được giáo dục tốt và chỉ có kiến thức thấu đáo về năm ngành khoa học (ngũ minh-five branches of the sciences) (ngữ pháp, luận lý, thủ công, y học và tâm linh).

Các văn bản được viết bởi người không có một trong ba phẩm chất kể trên thì không xứng đáng trở thành một bộ luận giải Phật giáo. Di Lặc (Maitreya), tác giả của bộ Uttara Tantra, thậm chí còn tốt hơn cả phẩm chất tốt nhất, bởi vì ngài không những đã chứng ngộ chân lý tuyệt đối mà còn là một Bồ Tát (bodhisattva) thuộc hàng cao nhất.

Điểm thứ tư thảo luận về việc tác phẩm này đã lan truyền như thế nào sau khi Di Lặc (Maitreya) ban bố các giáo lý của bộ Uttara Tantra. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Buddha Sakyamuni) đã thật sự đưa ra một lời thọ ký (prediction) rằng sẽ có một giáo lý được truyền dạy bởi một trong những Bồ Tát cấp cao nhất, giáo lý đó sẽ liên quan đến ý nghĩa tối thượng (highest possible meaning), và những giáo lý này sẽ được trao cho nhân loại và được truyền bá (propagated) giữa họ.

Câu Chuyện về Asanga
(Vô Trước)

Câu chuyện về sự lan truyền của bộ Uttara Tantra bắt đầu tại trường Đại học Phật giáo nổi tiếng Nalanda ở Ấn Độ. Trường đại học này đã bị những kẻ ngoại đạo (heretics) phóng hỏa và nhiều giáo lý quý giá đã bị tiêu hủy, bao gồm hầu hết các giáo lý A-tỳ-đạt-ma (Abhidharma). Vào thời điểm đó, một vị Tỳ-kheo-ni tên là Salwai Tsultim đã rất lo lắng rằng giáo lý sẽ bị mất mát. Vì vậy, bà quyết định sinh con trai để giáo pháp có thể phát triển và truyền bá trở lại. Bà có hai người con trai: Asanga (Vô Trước), người sau này trở thành một đại diện lỗi lạc của giáo lý Đại Thừa (Mahayana), và Vasubandhu (Thế Thân), người trở thành một đại diện xuất sắc của giáo lý Tiểu Thừa (Hinayana).

Asanga (Vô Trước) bắt đầu bằng việc thiền tập (meditating) rất chuyên cần về Di Lặc (Maitreya). Ngài đã tu tập trong ba năm nhưng dường như không thấy có bất kỳ kết quả nào. Ngài trở nên rất chán nản vì không đạt được thành tựu gì trong thiền tập. Vì vậy, ngài rời khỏi chỗ ẩn tu của mình và trên đường đi, ngài gặp một người đàn ông đang mài một tảng đá (rubbing a rock). Ngài hỏi thăm và biết rằng người đàn ông đó đang mài tảng đá để loại bỏ nó vì tảng đá đang che khuất ánh nắng chiếu vào nhà ông. Asanga (Vô Trước) vô cùng ấn tượng trước sự kiên trì (perseverance) của người này nên quyết định thử lại. Ngài quay về và thiền định trong 12 năm nữa nhưng vẫn cảm thấy mình không đạt được thành tựu gì trong thiền định và lại trở nên chán nản.

Ngài rời chỗ ẩn tu và trên đường đi, ngài nhìn thấy một con chó đang rất ốm yếu và gầy gò. Con chó rất hung dữ và sẵn sàng cắn ngài. Đột nhiên, Asanga (Vô Trước) cảm thấy lòng từ bi (compassion) mạnh mẽ đối với con chó vì ngài nhận thấy con chó có giòi (worms) trong những vết thương của nó. Ngài muốn loại bỏ những con giòi để giúp con chó, nhưng nhận ra rằng nếu ngài kéo giòi ra, ngài sẽ giết chết chúng. Đó là sự lựa chọn giữa việc giết chết những con giòi hoặc để giòi ở lại trên mình con chó, điều này sẽ khiến con chó chết. Nhưng Asanga (Vô Trước) cảm thấy lòng từ bi vô cùng mạnh mẽ và cảm thấy rằng ngài phải tìm cách để lấy những con giòi ra. Ngài nghĩ: "Nếu ta dùng lưỡi để liếm những con giòi này ra, thì chúng sẽ không bị tổn thương, và con chó sẽ khỏe lại." Thế là ngài cúi xuống và thè lưỡi ra; ngay khi lưỡi ngài chạm đất, Di Lặc (Maitreya) đã hiện ra trước mặt ngài.

Ngài Asanga (Vô Trước) nhìn thấy Di Lặc (Maitreya) và thốt lên: "Làm sao có thể như vậy! Con đã tu tập thiền suốt 12 năm mà vẫn không thể gặp được Ngài. Ngài thật sự không có nhiều lòng từ bi đối với con." Di Lặc đáp: "Đó không phải là do ta thiếu lòng từ bi. Ta đã ở đó suốt thời gian qua nhưng con không thể nhìn thấy ta vì con có quá nhiều chướng ngại (obscurations). Sau 12 năm tu tập, những chướng ngại (obscurations) của con đã trở nên quá mỏng manh (so slight) đến mức khi con nhìn thấy con chó, con đã có thể khởi phát lòng từ bi và nhìn thấy ta.”

Sau cuộc gặp gỡ, Di Lặc (Maitreya) và Asanga (Vô Trước) đã đến cõi Phật Đâu Suất (Tusita buddha-field) và tại đó, Di Lặc đã truyền trao các giáo lý về lần chuyển Pháp thứ hai cho Asanga. Từ những giáo lý này và đặc biệt là giáo lý của bộ Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajnaparamita), Asanga (Vô Trước) đã trước tác nên bộ Hiện Quán Trang Nghiêm Luận (Abhisamayalankara). Di Lặc (Maitreya) cũng đã ban bố các giáo lý về lần chuyển Pháp thứ ba, với một số liên quan đến ý nghĩa tương đốivà một số liên quan đến ý nghĩa tuyệt đối của Pháp (dharma).

Ba bộ giáo lý liên quan đến ý nghĩa tương đối (relative meaning) là: bộ Đại Thừa Trang Nghiêm Kinh Luận (Mahāyāna Sūtrālaṅkāra), bộ Pháp Tính Phân Biệt Luận (Dharmatā Vibhaṅga), và bộ Biện Trung Biên Luận (Madhyānta Vibhaṅga).
Các giáo lý liên quan đến ý nghĩa tuyệt đối (absolute meaning) của thực tại là bộ Hiện Quán Trang Nghiêm Luận (Abhisamayālaṅkāra) và bộ Uttara Tantra Sastra (Bảo Tánh Luận). Như vậy, Di Lặc (Maitreya) đã trao cho Asanga (Vô Trước) năm bộ luận này, và chúng đã được truyền lại cho nhân loại trong thế giới của chúng ta.

Điểm thứ năm thảo luận về dòng truyền thừa (line of transmission) của bộ Uttara Tantra. Các giáo lý của Di Lặc (Maitreya) đã được truyền lại theo hai dòng—dòng về văn tự (words) và dòng về ý nghĩa(meaning). Bộ Uttara Tantra được trao cho Asanga (Vô Trước) và ngài đã truyền lại cho em trai mình là Vasubandhu (Thế Thân). Sau đó, Asanga đã viết năm tác phẩm về năm lần truyền Pháp từ Di Lặc để làm cho giáo lý của Di Lặc trở nên dễ tiếp cận hơn đối với mọi người.

Người em trai Vasubandhu (Thế Thân) của ngài cũng đã viết các bản luận giải về hai trong số năm tác phẩm của Di Lặc (Maitreya). Ngài đã viết luận giải về bộ Pháp Tính Phân Biệt Luận (Dharmatā Vibhaṅga) và bộ Biện Trung Biên Luận (Madhyānta Vibhaṅga). Trong số năm giáo lý này, ba bộ đã được truyền bá khá rộng rãi. Ba bộ được truyền bá rộng rãi đó là bộ Hiện Quán Trang Nghiêm Luận (Abhisamayālaṅkāra), bộ Biện Trung Biên Luận (Madhyānta Vibhaṅga), và bộ Đại Thừa Trang Nghiêm Kinh Luận (Mahāyāna Sūtrālaṅkāra). Chúng đã được Vasubandhu (Thế Thân) truyền lại cho đệ tử của ngài là Dignaga (Trần Na). Dignaga sau đó lại truyền chúng cho đệ tử của mình là Lodro Tenpa (Tín Huệ), người đã phổ biến rộng rãi các giáo lý này.

Hai giáo lý kia, Uttara Tantra (Bảo Tánh Luận) và Dharmatavibhanga (Pháp Tánh Phân Biệt Luận), thì sâu sắc hơn và chỉ được truyền cho một vài đệ tử. Ở Tây Tạng có hai giai đoạn lịch sử mà các giáo lý Phật giáo được truyền bá rộng rãi. Giai đoạn đầu là vào thế kỷ thứ tám dưới thời Vua Thrisong Deutsen hay còn gọi là "thời kỳ của ba vị", với "ba vị" đó là Đại học giả Tịch Hộ (Santaraksita), Vua Thrisong Deutsen, và Đạo Sư Liên Hoa Sanh (Guru Padmasambhava). Trong thời gian này, ba giáo lý đầu tiên của Di Lặc (Maitreya) đã được dịch sang tiếng Tạng và truyền bá rộng rãi. Hai tác phẩm sâu sắc hơn kia là kho tàng ẩn giấu (tiếng Tạng: terma2) và đã bị cất giấu nên không được biết đến trong thời kỳ đầu tiên này. Rất lâu sau đó, Maitripa, một trong những vị Thầy (Guru) của Marpa, đã nhìn thấy một tháp (stupa) bị nứt và từ tháp phát ra một ánh sáng rực rỡ. Maitripa trở nên tò mò và tìm thấy hai bộ luận này bên trong vết nứt (của tháp). Ông nhận thấy ý nghĩa của chúng quá sâu sắc nên ông không chắc mình đã hiểu. Vì vậy, ông đã cầu nguyện lên Di Lặc (Maitreya) để được gia trì (ban phước) hầu có thể hiểu rõ các bộ kinh này, và Di Lặc đã hiện ra với ông và ban cho ông quán đảnh khẩu truyền (tiếng Tạng: lung - tức là phép đọc nghi thức). Sau lần khẩu truyền đó, Maitripa có thể hiểu kinh điển một cách rõ ràng. Những giáo lý này sau đó đã được truyền lại cho nhiều Đại học giả (panditas) hoặc các học giả vĩ đại ở Ấn Độ.

Sau này, những giáo lý sâu sắc hơn này đã được truyền bá ở Tây Tạng. Có hai dòng truyền thừa chính: dòng truyền thừa về văn tự và dòng truyền thừa về ý nghĩa của kinh điển. Văn tự chủ yếu được truyền bởi Loden Sherab. Ông là một dịch giả đã đến một khu vực mà người Hồi giáo chiếm ưu thế ở Ấn Độ, nơi ông nhận được các giáo lý của Uttara Tantra (Bảo Tánh Luận) và Dharmatavibhanga (Pháp Tánh Phân Biệt Luận) rồi dịch chúng sang tiếng Tạng. Phương pháp của ông đi theo trường phái Trung Quán (Madhyamaka). Cùng lúc đó, có một vị Lạt-ma khác tên là Senka Uche, người đã nhận giáo lý Uttara Tantra từ vị thầy người Ấn Độ là Guru Tsatsana. Ông đã thiền định về giáo lý này để hiểu được ý nghĩa sâu xa của nó và bắt đầu dòng truyền thừa thiền định.

Sự khác biệt chính giữa phương pháp nghiên cứu học thuật và phương pháp thiền định là: trong phương pháp thiền định, "tính Không" (voidness) không được hiểu là sự vắng mặt của mọi thứ, mà được hiểu là chứa đựng bản chất của Phật Quả (Buddhahood). Tuy nhiên, theo phương pháp thiền định, người ta quán tưởng về tính Không như là nơi chứa đựng bản chất của Phật để thấu hiểu khái niệm này.


Truyền thống này đã kết hợp tài liệu lý thuyết của Uttara Tantra với sự thiền định về Đại Thủ Ấn (Mahamudra). Truyền thống dựa trên năm giáo lý của Di Lặc này đã được truyền lại cho Đức Karmapa thứ ba, Rangjung Dorje. Ngài đã viết một bản tóm tắt ngắn gọn về Uttara Tantra, và thông qua Ngài, Uttara Tantra đã được truyền bá đến tất cả các vị Lạt-ma chính của dòng truyền thừa Kagyu. Ví dụ, giáo lý này đã được truyền cho Đức Shamarpa Rinpoche thứ tám, Chuji Dondrup, và cho Đức Tai Situpa Rinpoche thứ tám, Chuji Jungne, và cho Jamgon Kongtrul.

Điểm thứ sáu liên quan đến chủ đề của Uttara Tantra. Như đã đề cập trước đó, Đức Phật đã thuyết giảng giáo lý của Ngài trong ba lần chuyển pháp luân. Tuy nhiên, tất cả giáo lý của Ngài đều có một căn nguyên tương đồng với điểm cốt yếu là vô ngã (absence of a "self" - không có "cái tôi" thường hằng). Một số tôn giáo tin rằng nếu người ta làm điều khiến Thượng đế hoặc các vị thần thánh hài lòng, họ sẽ được ban thưởng và đạt được hạnh phúc lớn hơn. Họ cũng tin rằng nếu người ta làm điều gì đi ngược lại ý Thượng đế hoặc các vị thần thánh, người đó sẽ gặp tai ương và bị đọa vào cảnh giới thấp hơn. Không có niềm tin nào như vậy trong các giáo lý Phật giáo. Điều xảy đến với một người không phải là kết quả của việc làm hài lòng một vị Phật hay một vị thần thánh. Giáo lý của Đức Phật được căn cứ trên việc nghiên cứu bản chất của vạn vật. Vì vậy, khi bản chất của các pháp (nature of phenomena) được thấu hiểu hoàn toàn, người ta sẽ đạt được Phật quả (Buddhhood). Nếu một người không hiểu được bản chất của vạn vật, người đó sẽ tiếp tục sống trong vòng sinh tử luân hồi (Skt. samsara).

Cốt lõi của tất cả các giáo lý Phật giáo là tính vô ngã (absence of self) và vô pháp (absence of phenomena) kép. Thông thường, chúng ta tin rằng mình là một "cái tôi" riêng biệt, và niềm tin vào "cái tôi" này phát sinh từ ý niệm về "tôi". Ngay khi chúng ta nghĩ "tôi" hay "chính tôi", thì sẽ phát sinh mong muốn giữ cho "cái tôi" này được vui vẻ và thoải mái, điều này dẫn đến tham ái (desire). Chúng ta muốn cung cấp cho "cái tôi" đó tất cả những hạnh phúc mà chúng ta có thể tìm thấy. Rồi khi "cái tôi" này cảm thấy bị đe dọa, mối đe dọa đó sẽ sinh ra sân hận (anger). "Cái tôi" này cũng sẽ cảm thấy nó tốt hơn và có phẩm chất tốt hơn người khác, điều này sẽ sinh ra kiêu mạn (pride). Nếu "cái tôi" này sợ rằng có những người khác tốt hoặc tốt hơn mình, thì ghen tị (jealousy) sẽ được sinh ra. Tóm lại, ngay khi có niềm tin rằng cá nhân tự thân có một thực tại (reality), thì tất cả năm phiền não tiêu cực (Skt. kleśas) là tham ái, sân hận, si mê, kiêu mạn, và ghen tị sẽ được sinh ra. Niềm tin vào sự tồn tại của các pháp (phenomena) là hệ quả của niềm tin đầu tiên. Khi chúng ta tin rằng chúng ta tồn tại, thì chúng ta cũng tin rằng tất cả các hiện tượng mà chúng ta trải nghiệm cũng tồn tại.

Mục đích chính của sự thực hành Phật giáo là loại bỏ niềm tin vào ngã (self) và các pháp (phenomena). Cách để loại bỏ niềm tin vào ngã là quán sát vị trí của người đang nghĩ "tôi là". Nếu một người nghĩ "tôi", thì ai đang nghĩ "tôi"? Sau đó, hãy cố gắng tìm kiếm "cái tôi" này ở một nơi nào đó. Nếu một người hành thiền và quán sát điều này một cách kỹ lưỡng, người đó sẽ không tìm thấy bất cứ thứ gì được gọi là "cái tôi". Thông qua quá trình này, người ta sẽ hiểu được tính vô ngã (nonexistence of self-nhân vô ngã). Niềm tin vào sự tồn tại của các hiện tượng (phenomena), vốn có vẻ là thật và vững chắc, thì khó loại bỏ hơn. Nhưng khi quán xét kỹ hơn, người ta sẽ bắt đầu thấy rằng các hiện tượng này rất giống như bong bóng nước hay một giấc mơ. Tất cả những thứ này cũng không có bất kỳ thực tại vững chắc nào (pháp vô ngã).

Tóm lại, mục đích chính của cả ba lần chuyển Pháp luân (three turnings of the wheel of dharma) là giúp thấu hiểu sự phi tồn tại của tự ngã (self) và của các pháp (phenomena). Sự vắng mặt của "tự ngã" được gọi là tính Không (Sunyataˉ), nhưng tính Không này không được hiểu nhầm là sự trống rỗng hoàn toàn hay một khoảng không vô tri. Nó không giống như không gian trống rỗng, bởi vì không gian trống rỗng là cố định và không có sự thay đổi nào có thể biểu hiện từ đó. Sunyataˉ (tính Không) có một phẩm chất khác. Bản chất của tính Không này là sự trong sáng/minh bạch (Tib. salwa).

Có bản chất là sự trong sáng/minh bạch (clarity) có nghĩa là:
• Khi chúng sinh còn ô nhiễm (impure), tất cả các biểu hiện đa dạng của các pháp (phenomena) đều có thể hiển lộ bên trong sự trong sáng này.
• Khi cá nhân đã loại bỏ những ô nhiễm của mình, Phật quả (Buddhahood) sẽ được biểu hiện trong sự trong sáng đó.
Bên trong sự trong sáng này, các thân tướng (kayas) của Đức Phật và hoạt động (activity) của Đức Phật đều có thể hiển lộ. Vì vậy, tính Không này chứa đầy tất cả những khả năng đó. Để mọi thứ có thể biểu hiện trong cả giai đoạn ô nhiễm lẫn giai đoạn thanh tịnh, tính Không này phải không thể tách rời khỏi sự trong sáng. Sự trong sáng đại diện cho khía cạnh sống động và trí tuệ (vivid intelligent aspect) của vạn vật.

Như vậy, sự trong sáng (clarity) và tính Không (voidness) là hoàn toàn hợp nhất (united). Sự hợp nhất của hai yếu tố này chính là bản chất (essence) của tất cả chư Phật, và nó cũng hiện hữu trong tâm của tất cả chúng sinh. Nếu một người có thể chứng ngộ được sự hợp nhất giữa sự trong sáng và tính Không, người đó có thể đạt tới Phật quả (Buddhahood). Bản chất Phật quả này có mặt trong mọi chúng sinh mà không có bất kỳ sự phân biệt nào. Điều đó có nghĩa là bất kỳ ai thực hành cũng đều có thể chứng ngộ và đạt tới Phật quả. Không có sự khác biệt giữa đàn ông và phụ nữ, hay về chủng tộc, tầng lớp xã hội hay bất cứ điều gì khác, bởi vì mọi người đều có sẵn bản chất giác ngộ này.

Nguyên Nhân Che Mờ Bản Chất Giác Ngộ

Lý do một người không chứng ngộ được bản chất giác ngộ (essence of enlightenment) là vì nó bị phiền não(defilements) che lấp. Người ta có thể phân biệt ba giai đoạn của phiền não:
1. Giai đoạn ô nhiễm (Impure phase) - Chúng sinh thông thường:
• Bản tánh Phật (buddha nature) bị các phiền não che lấp hoàn toàn.
2. Giai đoạn Bồ Tát (Bodhisattvas' phase):
• Các ô nhiễm đã được thanh lọc nhẹ, với các che chướng được loại bỏ một phần.
3. Giai đoạn thanh tịnh hoàn toàn (Total purity phase):
• Lúc này, người đó là một vị Phật.

Khái niệm Phật tánh (buddha nature) là trọng tâm của các giáo lý Phật giáo và đôi khi được nhắc đến bằng từ tiếng Phạn là gharba (hoặc garbha), có nghĩa là "cốt lõi bên trong của một cái gì đó." Ví dụ song song là nếu một người có một hạt ngũ cốc còn vỏ trấu, phần thiết yếu bên trong của hạt đó được gọi là "gharba." Tương tự như vậy, con người có bản chất của Đức Phật bên trong mình, nhưng nó bị che phủ bởi những ô nhiễm thoáng qua (fleeting impurities-khách trần phiền não). Cái nhân cốt lõi này — Phật tánh — chính là chủ đề chính của Uttara Tantra (Vô Thượng Tục Bộ Luận hoặc Bảo Tánh Luận-Ratnagotravibhaga).

Phương Pháp Trình Bày Giáo Lý

Điểm thứ bảy thảo luận về các cách thức khác nhau để trình bày giáo lý.
Như chúng ta đã đề cập trước đây, có:
1. Truyền thống của Loden Sherab: Dựa trên phương pháp tiếp cận thiên về trí tuệ (intellectual approach) và được kết nối với truyền thống Trung Quán (Madhyamaka).
2. Phương pháp tiếp cận thứ hai (từ Sakya Dorje): Là truyền thống thấu hiểu trực tiếp (immediate apprehension) đối tượng thông qua thiền định.
Phương pháp thứ hai này là cách tiếp cận trực tiếp hơn, trong đó người ta thiền định về Đại Thủ Ấn (Mahaˉmudraˉ) và ý nghĩa thật sự của bản chất các pháp (nature of phenomena).

Tên Gọi và Cấu Trúc Văn Bản

Hầu hết các văn bản Tây Tạng được dịch từ tiếng Phạn đều ghi rõ tên tiếng Phạn và tên tiếng Tây Tạng trong phần tiêu đề. Chúng cũng thường bao gồm một lời kính lễ (salutation) của dịch giả gửi đến một hóa thân của Đức Phật nhằm để thỉnh cầu sự gia trì của Đức Phật, giúp cho công việc dịch thuật được tiến hành mà không gặp bất kỳ chướng ngại nào. Sau phần tiêu đề và lời kính lễ, bộ Uttara Tantra (Vô Thượng Tục Bộ Luận) bắt đầu bằng chính lời của Đức Di Lặc(Maitreya).

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Việc Dịch Thuật

Bộ Uttara Tantra (Bảo Tánh Luận hay Vô Thượng Tục Bộ Luận) ban đầu được viết bằng tiếng Phạn, vốn được mệnh danh là "ngôn ngữ của chư thiên" (the language of the gods).
Tác phẩm này sau đó đã được dịch sang tiếng Tây Tạng để giúp người Tây Tạng có thể tiếp cận, từ đó họ có thể đọc, tư duy và thiền định về nội dung của kinh.
Tên của văn bản được ghi bằng cả tiếng Phạn và tiếng Tây Tạng nhằm mục đích:
1. Ghi nhớ lòng tốt của các dịch giả, những người đã giúp phổ biến tác phẩm này đến với người dân Tây Tạng.
2. Chứng minh rằng tác phẩm là một nguồn gốc tiếng Phạn nguyên bản, được giảng dạy trực tiếp bởi chư Phật hoặc các Bồ Tát.

Tên Gọi Của Bộ Luận

Tên của văn bản này được đưa ra bằng tiếng Phạn trước tiên là Mahayana Uttara Tantra Sastra (Đại Thừa Vô Thượng Tục Bộ Luận).
Sau đó, nó được dịch sang tiếng Tây Tạng là tegpa chenpo gyu lama tan cho, mà nghĩa đen trong tiếng Anh là "the ultimate mahayana treatise on continuity" (luận Đại thừa tối thượng về sự tương
tục).

Phân Tích Từng Từ
• Tegpa (tiếng Tây Tạng) theo nghĩa đen có nghĩa là "mang" hoặc "nâng lên."
• Từ "mang" này có hai khía cạnh khác nhau:
1. Khía cạnh tiến trình (process) của việc mang vác.
2. Khía cạnh kết quả (result) của việc mang vác.

Ý Nghĩa Của Từ "Tegpa" (Thừa)

Khía cạnh tiến trình (process aspect) được đại diện bởi con đường của Bồ Tát (bodhisattva).
Khía cạnh kết quả (result aspect) là việc đạt đến trạng thái Phật quả (Buddhahood).
Từ "tegpa" (tiếng Tây Tạng) hay "yana" (tiếng Phạn - nghĩa là "cỗ xe" hay "thừa") có thể là Tiểu hoặc Đại; ở đây nó đề cập đến khía cạnh Đại (Great).
Đại Thừa trong tiếng Phạn có nghĩa là "Đại Yana" hoặc "hành động mang vác vĩ đại" (great action ofcarrying).
Nó được gọi là vĩ đại vì bảy lý do khác nhau, trong đó có một số lý do như sau:
• Mục đích (aim) của con đường là vĩ đại (hoặc rất rộng lớn).
• Hành động (action) được sử dụng trên con đường là vĩ đại.
• Trí tuệ (jnana hay knowledge) được sử dụng trên con đường là rất vĩ đại.

Theo sau cụm từ "tegpa chenpo" (Đại Thừa) là "gyu lama".
Từ tiếng Phạn tương đương với "gyu lama" là "uttara tantra", và đây thường là tên gọi rút gọn được đặt cho tác phẩm này.
"Uttara Tantra" có thể được giải thích theo hai góc độ:
1. Từ góc độ nghĩa đen của các từ.
2. Từ góc độ thuật ngữ về ý nghĩa của nó.

Xét theo quan điểm thuật ngữ, từ đầu tiên là gyu có nghĩa là "liên tục" (continuity). Nó có nghĩa là có một sự liên tục trong các từ ngữ, và sự liên tục của những từ ngữ này tạo nên một ý nghĩa rõ ràng, dễ hiểu, từ đó hình thành nên tác phẩm. Từ "gyu" này được thêm vào một từ định tính là lama, có nghĩa là "tối thượng," "cao cấp," "cao hơn" hay "thù thắng." Điều này được thêm vào từ "liên tục" bởi vì sự liên tục của văn bản này chứa đựng ý nghĩa sâu sắc nhất.


Trong suốt tất cả các giai đoạn này, bản chất của Phật tính vẫn giữ nguyên như nhau, vì vậy có một sự liên tục không gián đoạn trong suốt quá trình phát triển của nó. Từ "lama" ở đây có nghĩa là "tối thượng" hoặc "cao nhất" bởi vì loại thực hành sẽ đến từ kinh điển này không phải là thực hành Phật giáo thông thường, mà là siêu việt hơn so với thực hành của Tiểu thừa (Hinayāna). Đây là một loại thực hành rất cao cấp bởi vì nó chỉ thẳng đến bản chất tối hậu của tất cả các hiện tượng.


Nó cũng xuất phát từ một vị Bồ Tát rất cao quý, đây là một lý do khác để gán cho nó từ định tính "tối thượng" (ultimate). Cuối cùng, từ "tối thượng" có mặt trong tiêu đề là bởi vì Uttara Tantra liên quan đến việc giải thích chân lý tuyệt đối(absolute truth), do đó nó giống như một cây cầu nối giữa Kinh điển (Sutras) và Mật điển (Tantras).

Từ cuối cùng là "tan cho" hoặc "tantra" trong tiếng Phạn, theo nghĩa đen, có nghĩa là "giáo lý mang lại phương thuốc" hay giáo lý chữa trị. Điều này là vì những giáo lý này—vốn là sự giải thích rõ ràng về các lời dạy của Đức Phật—cấu thành một phương thuốc cho mọi phiền não và giúp chúng sinh từ bỏ những đau khổ của ba cõi giới (ba chiều) tồn tại. Tên của các tác phẩm Phật giáo thường được đặt dựa trên một sự tương đồng hoặc ví dụ. Ở đây, cái tên "gyu" được đặt để ám chỉ chủ đề của tác phẩm, đó chính là tinh túy Phật tính (essence of Buddhahood). Sự liên tục này (continuity) ám chỉ chủ đề và cả công năng của tác phẩm. Công năng của tác phẩm này là giúp chúng sinh bước vào con đường Đại Thừa (Mahayana).

Lời Kính Lễ

Lời kính lễ (salutation) của các dịch giả gửi đến chư Phật là: "Kính lễ tất cả chư Phật và Bồ Tát."
Từ tiếng Tây Tạng dùng để chỉ Đức Phật là sang gay (hoặc sang-gyé), và mỗi âm tiết minh họa rằng Đức Phật có hai phẩm chất (two qualities):
1. Phẩm chất Thanh tịnh (sang): Bởi vì Ngài đã loại bỏ (eliminated) tất cả mọi ô nhiễm tiêu cực.
2. Phẩm chất Chứng ngộ (gay): Bởi vì một khi những ô nhiễm đã tan biến, sẽ có được sự thấu hiểu viên mãn (full understanding) về mọi thứ.


Âm tiết đầu tiên, sang, có nghĩa là "hoàn toàn thanh tịnh" hay “thức tỉnh” hay "giác ngộ," tức là tỉnh dậy khỏi giấc ngủ của vô minh. Một vị Phật đã loại bỏ hoàn toàn mọi tạp nhiễm, tất cả những thứ cần phải loại bỏ đều đã được loại bỏ
. Phần thứ hai của từ, gay (hoặc gyas), có nghĩa là "nở rộ hoàn toàn," ám chỉ thực tế rằng một khi mọi che chướng đã được loại bỏ triệt để, trí tuệ thuần khiết của một vị Phật sẽ hiểu rõ tất cả các hiện tượng với sự minh bạch tuyệt đối. Từ gay này cũng được dùng để mô tả điều xảy ra với một hoa sen khi nó nở ra hoàn toàn.Vì vậy, từ sang gay (Phật) trong ngữ cảnh này có nghĩa là tỉnh thức và nở rộ hoàn toàn.

Từ tiếp theo trong lời tán dương là "bodhisattvas" (Bồ Tát) hay chang chub sem pa.
Từ này được dịch từ tiếng Phạn sang bốn âm tiết trong tiếng Tạng. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là "những người có đủ lòng dũng cảm để phấn đấu vì sự giác ngộ."
Vậy từ đầu tiên, chang chub hay "giác ngộ," có thể được tách thành:
• Chang có nghĩa là "hoàn toàn thanh tịnh," về cơ bản có cùng ý nghĩa với từ sang trong tiếng Tạng, và có nghĩa là thanh lọc khỏi mọi vô minh.
• Chub có nghĩa là nội hóa hoặc đồng hóa. Điều này có nghĩa là một khi tất cả các che chướng đã được loại bỏ, tất cả kiến thức đã được thấu triệt (thực chứng).

Từ tiếng Tạng changchub là từ dùng để chỉ "giác ngộ" nói chung. Nhưng trong ngữ cảnh cụ thể của Bồ Tát (bodhisattvas), nó có nghĩa là "gần như hoàn toàn thanh tịnh" hoặc "gần như đã đồng hóa hoàn toàn ý nghĩa của vạn vật."

Từ thứ hai, sempa, có nghĩa là "những người có lòng dũng cảm để dấn thân vào con đường giác ngộ."

Vì vậy, trong lời tán dương (salutation), các dịch giả đảnh lễ trước chư Phật và Bồ Tát nhằm tiếp nhận sự gia trì(phước lành) để công việc của họ sẽ được hoàn thành một cách đúng đắn và không gặp khó khăn.

Các Phần Của Bản Chú Giải (Commentary)

Sau lời kính lễ, văn bản chính của Đức Di Lặc (Maitreya) bắt đầu. Các bản chú giải Phật giáo thường tuân theo phong cách trình bày tác phẩm thành ba phần chính:
Thông thường, mỗi chương sẽ bắt đầu bằng:
1. Một câu kệ (verse) đóng vai trò là phần tóm tắt cô đọng (condensed summary) của toàn bộ chương.
2. Tiếp theo là một tập hợp các câu kệ đưa ra giải thích chi tiết (detailed explanations) cho từng điểm đã được đề cập trong phần đầu tiên.
3. Và cuối cùng là tập hợp thứ ba có nhiệm vụ tóm lược lại ý nghĩa (recapitulating the meaning) của các câu kệ.

Chương giới thiệu đầu tiên này có ba phần:
• Phần A của đoạn đầu tiên trình bày rằng tác phẩm này được cấu tạo từ bảy điểm được gọi là các điểm "kim cương" (vajra) hay "bất hoại", vì chúng rất thâm sâu (profound) như một viên kim cương (vajra).
• Phần B cho thấy tác phẩm này được kết nối với các kinh (suˉtra) và được xây dựng trên giáo lý của Đức Phật.
• Phần C là phần giải thích về trình tự của bảy điểm này.

Như đã đề cập, tất cả chúng sinh đều muốn tìm kiếm một loại hạnh phúc nào đó và loại bỏ những khó khăn của mình. Về mặt này, mọi người đều giống nhau.
Sự khác biệt giữa các cá nhân nằm ở cách thức họ thực hiện để đạt được hạnh phúc này.
• Một số người tìm kiếm hạnh phúc vật chất (material happiness).
• Một số khác lại cố gắng tìm hạnh phúc thông qua Phật pháp (dharma).
Những người tìm kiếm hạnh phúc thế tục có thể tin rằng hạnh phúc sẽ đến với họ bằng cách đạt được danh vọng (fame), thành công (success), hay giàu có (wealth).

Nếu cố gắng tìm kiếm hạnh phúc theo cách đó (qua vật chất, danh vọng), họ sẽ không đạt được hạnh phúc thật sự. Cách duy nhất để tìm thấy hạnh phúc chân thật là đạt đến Phật quả (Buddhahood). Khi đã là một vị Phật, tất cả những điều tiêu cực có thể mang lại bất hạnh đều đã được loại bỏ hoàn toàn (relinquished), và mọi thứ cần phải chứng ngộ đều đã được chứng ngộ (realized). Chỉ khi đó, hạnh phúc vĩnh cửu mới có thể đạt được. Tất cả những nỗ lực khác chỉ mang lại hạnh phúc tạm thời. Vì vậy, các điểm đầu tiên được xem xét trong kinh Uttara Tantra (Bảo Tánh Luận) có liên quan đến mục tiêu này.

Đề Cương Của Tác Phẩm

Ba điểm đầu tiên trong kinh Uttara Tantra (Bảo Tánh Luận) liên quan đến Phật, Pháp, và Tăng (Buddha, dharma, san˙gha), bởi vì những yếu tố này dẫn đến mục tiêu giác ngộ (enlightenment).


1. Điểm Kim Cương thứ nhất là Đức Phật — người chỉ ra con đường giác ngộ.
2. Điểm Kim Cương thứ hai là Pháp (dharma) — là những giáo lý do Đức Phật truyền dạy và chỉ cho chúng ta cách đạt được mục tiêu.
3. Điểm Kim Cương thứ ba là Tăng (san˙gha) — hay những người bạn đồng hành trên con đường, những người giúp chúng ta tránh đi chệch hướng.


Ba điểm kim cương này là các nguyên nhân bên ngoài (external causes). Bên cạnh đó, chúng ta cần một thứ gì đó bên trong chính mình. Nếu chúng ta không có bất cứ điều gì bên trong khiến việc đạt đến giác ngộ trở nên khả thi, thì chúng ta không thể thực sự đạt được nó.

4. Điểm Kim Cương thứ tư là bản chất Phật quả (essence of Buddhahood) được gọi là Phật tánh (buddha nature), vốn hiện hữu trong tất cả chúng sinh.
Một khi chúng ta biết Phật tánh có mặt trong tâm của mọi chúng sinh, chúng ta biết rằng bất kỳ ai nỗ lực hướng tới giác ngộ đều có thể đạt được nó. Chúng ta không thể nói người này có thể đạt Phật quả, còn người kia thì không thể, bởi vì tất cả mọi người đều có hạt giống giác ngộ (seed of enlightenment). Tuy nhiên, có hạt giống giác ngộ là chưa đủ; chúng ta phải nuôi dưỡng nó để nó phát triển hoàn toàn thành Phật quả.


5. Chúng ta phải nỗ lực tự thân để loại bỏ tất cả các ô nhiễm (impurities) thì mục tiêu mới có thể thành tựu—và sự nỗ lực này chính là Điểm Kim Cương thứ năm.

6. Điểm Kim Cương thứ sáu là những phẩm chất tốt đẹp (good qualities) đạt được sau khi chứng đắc giác ngộ.
Tại sao đạt đến giác ngộ lại quan trọng? Điều đó quan trọng bởi vì giác ngộ là trạng thái sở hữu tất cả các phẩm chất — sự thành tựu tối thượng cho chính bản thân mình. Mọi thứ còn lại đều là những phẩm chất hoàn hảo (perfect qualities), không chỉ có giá trị cho bản thân mà còn tự động mang lại giá trị to lớn cho tất cả chúng sinh khác đang bị mắc kẹt trong vòng luân hồi (conditioned existence).
7. Điểm Kim Cương thứ bảy và cuối cùng là hoạt động của một vị Phật (activity of a Buddha). Hoạt động này tự nhiên tuôn chảy từ Phật quả để lợi lạc (benefit) tất cả chúng sinh khác.

Mối Liên Hệ Với Các Kinh Điển (Sutra)

[2] Bảy điểm kim cương (vajra points) này không phải là do Đức Di Lặc (Maitreya) tự ý đặt ra, mà đã được chính Đức Phật giảng dạy trong các kinh điển (suˉtra).
Đức Phật đã dạy chủ đề này thành bảy điểm kim cương là vì có một mối liên hệ bên trong (inner connection) giữa các điểm này và đặc tính nội tại của chúng.
Đức Phật đã giảng dạy mối quan hệ này theo lời thỉnh cầu của Tự Tại Thiên Vương (Isvara) trong kinh Dharanisvararaja (Đà La Ni Tự Tại Vương).

Trong chương giới thiệu của bộ kinh đó (kinh Đà La Ni Tự Tại Vương), có một giáo lý về Ba Ngôi Báu (three jewels) — tức là Phật (Buddha), Pháp (dharma), và Tăng (san˙gha).
• Đức Phật (Buddha) được chỉ ra là người đã đạt đến sự chứng ngộ viên mãn (full realization) về bản chất chân thật của tất cả các pháp (phenomena).
• Từ sự chứng ngộ này mà Phật Pháp (dharma) phát sinh.
• Một khi có giáo lý này của Đức Phật, sẽ có những người đồng hành cùng Ngài, học hỏi giáo lý của Ngài, rèn luyện tâm trí của họ và trở thành Tăng Đoàn (san˙gha).

Trong kinh Dharanisvararaja (Đà La Ni Tự Tại Vương Kinh), bốn điểm kim cương (vajra points) còn lại được đề cập, bắt đầu bằng việc các Bồ Tát (bodhisattvas) có thể học cách tịnh hóa các chướng ngại vật đang ngăn cản con đường chứng ngộ (realization) như thế nào.
• Họ phải tịnh hóa các phiền não cảm xúc (emotional afflictions) và tư duy nhị nguyên (dualistic thinking) — vốn đang ngăn chặn trí tuệ chân thật.
• Bộ kinh này giải thích các phương pháp để loại bỏ những che chướng (obscurations) này.
Nếu bản chất Phật quả (essence of Buddhahood) được thanh lọc, thì nó sẽ biểu hiện (manifest).

Bộ kinh này (kinh Dharanisvararaja) chỉ ra 60 cách thức khác nhau để bản chất Phật quả (essence of Buddhahood) có thể được thanh tịnh và biểu hiện (manifest).
Điểm Kim Cương thứ năm (Nỗ lực/Hành động Bồ Tát, dẫn đến Giác ngộ) được giới thiệu bằng cách giải thích 16 khía cạnh của lòng từ bi (compassion) của một vị Bồ Tát. Cùng với sự giác ngộ, tất cả các phẩm chất cố hữu (inherent qualities) của giác ngộ đều xuất hiện (chẳng hạn như Thập Lực của Đức Phật và Tứ Vô Úy).
Điểm Kim Cương thứ sáu chính là các phẩm chất của sự giác ngộ (qualities of enlightenment).
Điểm Kim Cương thứ bảy mô tả hoạt động của Đức Phật (activity of the Buddha), hay sự tuôn chảy tự nhiên của các hoạt động từ Phật quả (Buddhahoood).
Các điểm này được sắp xếp theo trình tự cụ thể này là để chỉ ra mối liên hệ mật thiết (intimate connection) giữa chúng.
Bảy Điểm Kim Cương này cũng được giảng dạy trong một số kinh điển khác, nhưng chúng không được dạy theo trình tự, và mối liên hệ giữa các điểm cũng không được thảo luận trong các kinh điển đó.

Trình tự của Các Điểm Kim Cương

[3]Khi Đức Phật giáng thế (enters the world), Ngài là cội nguồn (root) của tất cả các phẩm chất tốt đẹp, của mọi hình thức hạnh phúc chân thật. Về mặt logic, Điểm Kim Cương thứ nhất phải là Đức Phật — từ Ngài mà tất cả những phẩm chất tốt đẹp và hạnh phúc nảy sinh. Một khi Đức Phật đã xuất hiện trên đời để giúp đỡ các chúng sinh khác, Ngài sẽ chuyển Pháp luân (turns the wheel ofdharma).

Từ Đức Phật mà Phật Pháp (dharma) nảy sinh. Một khi Pháp đã tồn tại, nó sẽ lan truyền. Khi chúng sinh sẵn sàng thấu hiểu Pháp, họ sẽ thực hành Pháp — mỗi người tùy theo khả năng và khía cạnh của con đường phù hợp với mình. Thông qua việc thực hành con đường này, họ phát triển những dấu hiệu của sự chứng ngộ (signs of realization) và được biết đến là "Tăng đoàn chứng ngộ" (realized sangha) — đây chính là Điểm Kim Cương thứ ba.

Khi Đức Phật, Phật Pháp (dharma), và Tăng Đoàn (sangha) hiện hữu, thì có khả năng chứng ngộ sự tồn tại của Phật Tánh (buddha nature). Mặc dù mọi người đều sở hữu Phật Tánh từ vô thủy (from the beginning of time), nhưng sự hiện diện của Tam Bảo(three jewels) giúp các cá nhân có thể tìm hiểu về Phật quả (Buddhahoood), nhờ đó họ có thể bắt đầu biểu hiện Phật Tánh. Họ học được cách thanh lọc những che chướng đang bao phủ nó.

Dần dần, bản chất Phật quả (essence of Buddhahoood) này trở nên ngày càng rõ ràng hơn, cho đến khi trí tuệ (jn~aˉna) biểu hiện hoàn toàn. Tuy nhiên, để điều này xảy ra, cần phải có các điều kiện bên ngoài là Phật, Pháp, và Tăng (Buddha,dharma,and sangha) và điều kiện bên trong là Phật tánh (buddha nature) hiện hữu trong tâm của chính mình.

Với sự kết hợp của các điều kiện bên ngoài (Phật, Pháp, Tăng) và các điều kiện bên trong (Phật tánh), việc loại bỏ tất cả những ô nhiễm che khuất bản chất Phật quả (essence of Buddhahoood) là điều hoàn toàn có thể. Một khi tất cả những ô nhiễm này đã được loại bỏ, người ta sẽ chứng đắc Phật quả (achieves Buddhahoood) — và đây chính là sự liên kết giữa Điểm Kim Cương thứ tư (Phật Tánh) và Điểm Kim Cương thứ năm (Nỗ lực/Hành động Bồ Tát).

Khi Phật quả (Buddhahoood) đã được thành tựu, người ta đặt câu hỏi: những phẩm chất nào (qualities) được kết nối với trạng thái này? Câu hỏi này được trả lời trong Điểm Kim Cương thứ sáu. Khi một người đạt đến Phật quả, đó không chỉ là sự thành tựu vĩ đại (great fulfillment) cho bản thân, mà còn mang lại giá trị to lớn (great value) cho những người khác.

Giá trị cho chính mình (value for oneself) có nghĩa là các phẩm chất của sự giác ngộ không chỉ liên quan đến khía cạnh thân thể (body aspect), mà còn liên quan đến khía cạnh tâm thức (mind aspect).
• Các phẩm chất của thân thể sẽ được giải thích thông qua hai Thân (kayas) của Đức Phật, đó là: Hóa Thân(Nirmanakaya) và Báo Thân (Sambhogakaya).
• Các phẩm chất của tâm thức chính là tất cả các phẩm chất của Pháp Thân (Dharmakaya).

Một khi những phẩm chất của Phật Quả đã hiện hữu, thì lợi ích to lớn cho tất cả các chúng sinh khác tự động nảy sinh từ chúng. Điều này dẫn đến điểm kim cương thứ bảy, đó là hoạt động của Phật Quả. Vì vậy, từ những phẩm chất này mà sinh ra hoạt động của Đức Phật nhằm giúp đỡ tất cả chúng sinh. Hoạt động này là hoàn toàn không cần nỗ lực, tiếp diễn cho đến khi luân hồi (samsara) được loại bỏ hoàn toàn.

Ba phần trước (mà bạn vừa đề cập) đã giải thích về cấu trúc trung tâm của văn bản, trong tiếng Tạng gọi là "thân" của văn bản.
Những gì tiếp theo sẽ là các phần khác nhau, được các học giả Tạng gọi là "chi" (limbs) của văn bản.
Phần giải thích chi tiết về bảy điểm kim cương được chia thành hai mục lớn:
1. Mục tiêu cần hướng tới: Bao gồm ba điểm kim cương đầu tiên cộng với một phần tóm tắt.
2. Các công cụ để đạt được giác ngộ (giải thoát): Bao gồm bốn điểm kim cương còn lại.
***
Tóm Tắt Bảy Điểm Kim Cương (Vajra Points)

Bảy điểm này được chia thành hai nhóm: Nguyên nhân bên ngoài (Tam Bảo) và Yếu tố nội tại (Con đường và Kết quả giác ngộ).
TT Điểm Kim Cương Tên Gọi Mô Tả (Vai Trò) Mối Liên Hệ
I Nguyên Nhân Bên Ngoài(External Causes) Tam Bảo(Three Jewels)
1 Điểm 1 Phật (Buddha) Người chỉ ra con đường, là cội nguồn của mọi phẩm chất tốt đẹp và hạnh phúc chân thật. Mọi phẩm chất và Pháp (dharma) đều nảy sinh từ Ngài.
2 Điểm 2 Pháp (Dharma) Giáo lý được Đức Phật truyền dạy, chỉ dẫn cách đạt đến mục tiêu giác ngộ. Được Đức Phật chuyển Pháp luân và truyền bá.
3 Điểm 3 Tăng (Sangha) Những người bạn đồng hành (Tăng đoàn chứng ngộ) giúp đỡ và bảo vệ ta khỏi chệch hướng trên con đường tu tập. Được phát triển từ những người thực hành Pháp.
II Yếu Tố Nội Tại (Internal Factors) Bản Chất và Kết Quả(Essence andResult)
4 Điểm 4 Phật Tánh(BuddhaNature) Bản chất giác ngộ (Bảo Tánh) hiện hữu trong tâm tất cả chúng sinh, là hạt giống nội tại khiến sự giác ngộ trở nên khả thi. Sự hiện diện của Tam Bảo giúp ta nhận biết và học cách thanh lọc Phật Tánh.
5 Điểm 5 Nỗ Lực/Hành Động Sự tinh tấn thanh lọc phiền não và tư duy nhị nguyên che lấp Phật Tánh, được đại diện bởi các hành động Bồ Tát (như 16 khía cạnh của lòng từ bi). Nỗ lực này (tu tập) dẫn đến việc chứng đắc Phật quả.
6 Điểm 6 Phẩm Chất Giác Ngộ Tất cả các phẩm chất hoàn hảo và cố hữu (như Thập Lực, Tứ Vô Úy) đạt được khi Phật tánh đã được thanh lọc hoàn toàn. Là kết quả viên mãn của việc chứng đắc Phật quả.
7 Điểm 7 Hoạt Động Của Phật Sự tuôn chảy tự nhiên của các hoạt động từ Phật quả, không cần nỗ lực mà tự động mang lại lợi lạc cho tất cả chúng sinh. Là sự biểu hiện tự nhiên của các Phẩm Chất Giác Ngộ (Điểm 6).


Phụ thích:


*1. Về Luận và Nền Tảng
• Bộ Luận: Bảo Tánh Luận -Tối Thượng Mật Điển (Uttara Tantra) là một bộ luận (sastra) do Bồ Tát Di Lặc (Maitreya) soạn trên cơ sở kinh Dharanisvaranraja Sutra của Đức Phật.
• Cơ Sở Giải Thích: Để thực hiện lời giải thích này, Thrangu Rinpoche đã sử dụng bản chú giải của Jamgon Kongtrul (1813-1899), bản này chưa được dịch sang tiếng Anh.
• Bản Dịch: Văn bản gốc (căn bản) đã được Ken và Katia Holmes dịch với tựa đề "Bản Tính Bất Biến" (The Changeless Nature).
*2. Chính Tả Thuật Ngữ Tạng
• Các từ tiếng Tạng trong văn bản này được phiên âm theo cách phát âm, chứ không phải theo cách viết chính tả tiếng Tạng.
• Chính tả tiếng Tạng gốc của chúng có thể được tìm thấy trong Phụ lục A.
*3. Tham Chiếu Đoạn Kệ
• Các con số trong dấu ngoặc vuông [ ] là số đoạn kệ của văn bản gốc.
• Chúng có thể được tra cứu trong văn bản "Bản Tính Bất Biến" (The Changeless Nature).

 

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét