Thứ Ba, 11 tháng 11, 2025

TRỞ VỀ VỚI CĂN BẢN: THỰC HÀNH PHẬT GIÁO VÀ NIỀM VUI CỦA SỰ SÁNG TỎ

 



Nguyên tác: Returning to the Basics: Buddhist Practice and the Joy of Clarity
Tác giả: Adam Dietz
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***





Có nhiều cách để nói về triết lý Phật giáo, nhưng có lẽ cách trung thực nhất cũng là cách đơn giản nhất: đó là một thực hành của sự trở về. Không phải trở về với cái mới lạ, mà trở về với điều đã được thấy từ ban đầu. Không phải trở về với giáo lý huyền bí, mà là với sự sáng tỏ. Đức Phật không khởi hành với mục đích sáng lập một tôn giáo. Ngài chỉ ngồi dưới gốc cây và để cho mọi ảo tưởng dần tan biến. Điều Ngài trao tặng không phải là một lời giải thích, mà là một sự định hướng.

Theo tinh thần đó, bài luận này không bàn về Phật giáo như một truyền thống, một nền văn hóa, hay một học thuyết siêu hình. Nó bàn về cấu trúc của sự trở về: cách mà dục vọng làm tâm trí lạc hướng, và cách mà thực hành đưa tâm trở lại trung tâm của nó.

Thế giới mà chúng ta đang sống hôm nay không khác mấy so với thế giới mà Tất-đạt-đa (Siddhartha) đã rời bỏ. Dù ta có sống trong cung điện hay không, chúng ta vẫn thường bị bao quanh bởi những ảo tưởng — những tiện nghi và chiến lược được tạo ra để che chở ta khỏi sự thật. Và giống như Tất-đạt-đa, nhiều người trong chúng ta chỉ bắt đầu tỉnh thức khi những cấu trúc mà ta thừa hưởng không còn đủ sức nâng đỡ nữa.

Đây chính là nơi mà thực hành Phật giáo bắt đầu: không phải bằng sự chối bỏ cuộc sống, mà bằng sự nhận ra rằng ta đã đánh mất phương hướng trong chính nó. Và con đường tiến về phía trước — khi ấy cũng như bây giờ — không phải là trốn thoát, mà là trở về.

Dục vọng và sự lạc hướng

Giáo lý của Đức Phật bắt đầu bằng một nhận định đơn giản: đời sống thông thường, như nó vốn được sống, thiếu cân bằng. Không phải vì thế giới này có lỗi, mà vì sự chú tâm của chúng ta bị lệch lạc.
Điều ta theo đuổi không mang lại thỏa mãn.
Điều ta sợ hãi không thể tránh khỏi.
Điều ta bám víu rồi cũng tuột khỏi tay.

Đây không phải là một cái nhìn bi quan về thế giới, mà là một sự mô tả tỉnh táo về tâm trí khi bị dục vọng chi phối. Trong thuật ngữ Phật học, trạng thái này được gọi là duhkha — thường được dịch là “khổ”, nhưng chính xác hơn, duhkha có nghĩa là sự lệch hướng, sự mất cân đối tinh tế nảy sinh khi cuộc sống của ta xoay lệch khỏi sự hòa hợp với thực tại.

Dục vọng không chỉ làm méo mó những gì ta theo đuổi, mà còn làm sai lệch cách ta nhìn thế giới. Nó kéo tâm trí rời khỏi hiện tại, trôi dạt vào ảo tưởng, so sánh và kiểm soát. Và bằng cách đó, nó kéo ta ra khỏi vị trí đích thực của mình. Càng đuổi theo, ta càng mất phương hướng.

Nhưng ý nghĩa của giáo lý này không phải là tuyệt vọng. Đức Phật không lên án dục vọng — Ngài chỉ chỉ ra nơi nó dẫn đến. Và Ngài không đưa ra lời phê phán, mà trao tặng một phương thuốc: Bát Chánh Đạo.

Bát Chánh Đạo như một hành trình trở về

Bát Chánh Đạo thường được giảng dạy như một chuỗi các bước — một con đường rèn luyện đạo đức và thiền định. Nhưng trong thực hành, nó giống hơn với một cấu trúc của sự trở về: một mẫu hình dẫn tâm trí lạc hướng quay lại trung tâm của nó.

Mỗi yếu tố trong con đường ấy — Chánh Kiến, Chánh Tư Duy, Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mạng, Chánh Tinh Tấn, Chánh Niệm, và Chánh Định — không phải là những hướng dẫn riêng rẽ, mà là những góc nhìn khác nhau của sự tỉnh thức. Khi hòa hợp lại, chúng giúp con người thấy rõ ràng, hành xử chân thành, và sống với chính trực.

Chánh Kiến là điểm khởi đầu — không phải vì nó “đến trước”, mà vì nó làm cho mọi thực hành khác trở nên khả thi. Đó là sự phục hồi của tri kiến, là khả năng nhìn thế giới mà không vướng mắc hay méo mó.

Chánh Tư Duy tự nhiên tiếp nối: sự chuyển động tĩnh lặng của tâm, hướng về điều trong sáng thay vì điều ham muốn.

Chánh Ngữ và Chánh Nghiệp là biểu hiện của lòng tôn kính — cách mà chân thật và phẩm giá lan tỏa ra mối liên hệ với người khác.

Chánh Mạng đặt nền cho con đường ấy trong đời sống hằng ngày. Nó nhắc ta rằng công việc cũng phải phản chiếu Đạo (đường tu). Sống đúng không có nghĩa là rút lui, mà là phục vụ mà không lừa dối.

Chánh Tinh Tấn và Chánh Niệm là những thực hành của sự chú tâm. Chúng không gồng mình hướng tới sự hoàn hảo, mà nhẹ nhàng dọn sạch mảnh đất của tâm, gỡ bỏ những gì che mờ nhận thức và đưa ta trở lại với cái đang là.

Chánh Định là hoa nở của toàn bộ con đường. Đó là quyết định ở lại với hiện tại — không bằng nỗ lực, mà bằng tĩnh lặng. Khi ấy, tâm không còn lang thang nữa; nó bắt đầu an trú. Và trong sự an trú đó, sự sáng tỏ được phục hồi.

Con đường này không phải là trốn tránh.
Nó là sự trở về với điều vốn luôn chân thật.


Thiền và sự trở về với cái Bình Thường

Trong Thiền tông, giáo pháp trở nên càng giản đơn hơn nữa. Một trong những câu chuyện sớm nhất kể rằng: Đức Phật đứng trước một hội chúng và giơ lên một bông hoa. Ngài không nói một lời. Phần lớn mọi người đều bối rối. Nhưng có một đệ tử, Ma-ha Ca-diếp (Mahākāśyapa), mỉm cười.

Theo truyền thống Thiền, sự giác ngộ đã được truyền trao trong nụ cười ấy — không qua ngôn từ, mà trực tiếp, từ tâm sang tâm (dĩ tâm truyền tâm).

Đây không phải là một dụ ngôn về huyền bí. Nó nói về sự sáng tỏ. Đức Phật không giơ lên một biểu tượng. Ngài giơ lên điều vốn đã hiện hữu. Bông hoa không phải là ẩn dụ. Nó chính là khoảnh khắc đang diễn ra. Và trong sự tĩnh lặng ấy, Ma-ha Ca-diếp đã nhìn thấy rõ ràng. Chỉ bấy nhiêu thôi là đủ.

Khi Phật giáo lan sang Trung Quốc, tinh thần của sự thấy thẳng này đã tìm thấy sự cộng hưởng sâu sắc với các truyền thống Nho giáo và Lão giáo. Tâm trí người Trung Quốc không cần trừu tượng để nhận ra chân lý; điều họ cần là sự chân thành, sự đặt đúng chỗ, và hòa hợp với thiên nhiên. Thiền, hay Thiền tông (Chan), trở thành biểu hiện của sự thấu suốt Phật giáo thông qua sự sáng tỏ của mảnh đất Trung Hoa.

Trong giáo lý của Huệ Năng (Huineng), vị Tổ thứ sáu của Thiền tông, sự thấu suốt này đạt đến đỉnh cao trọn vẹn. Huệ Năng dạy rằng giác ngộ không ở xa. Nó đột nhiên, giản đơn và bẩm sinh. Bản chất của tâm vốn đã trong sạch. Điều cần thiết không phải là tích lũy, mà là nhận ra.

Và khi sự nhận ra xuất hiện, thì cái bình thường không còn bình thường nữa. Một bát cơm. Một làn gió. Hơi thở. Những thứ này không phải là trở ngại cho giác ngộ, mà là biểu hiện tinh tế nhất của nó. Trong Thiền, quét sàn hay nâng một chiếc chén với sự chú tâm trọn vẹn không phải là hành động khiêm tốn; đó là đỉnh cao của thực hành tâm linh. Đó là cuộc sống được sống mà không chia tách.

Kết luận: thấy lại

Trở về với căn bản không phải là lặp lại chúng, mà là thấy chúng một lần nữa, với ít ảo tưởng hơn.

Đức Phật không đưa ra lối thoát. Ngài đưa ra sự định hướng. Bát Chánh Đạo không phải là một cái thang để leo lên, mà là một nhịp điệu để trở về; nhịp điệu ấy kéo ta trở lại với sự sáng tỏ, trách nhiệm và vị trí đúng đắn của mình.

Trong những thời điểm phức tạp, thực hành đầu tiên thường là tốt nhất: ngồi xuống, thở, và để khoảnh khắc tự hiển lộ. Luôn có một đóa sen dưới chân ta. Câu hỏi duy nhất là: chúng ta có nhìn thấy nó hay không.



https://www.buddhistdoor.net/features/returning-to-the-basics-buddhist-practice-and-the-joy-of-clarity/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét