Nguyên tác: Mahayana Buddhism and Quantum Physics: Illusion, Emptiness, and
Reality
Tác giả: Susanna Yeung, PhD
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
“Mọi thứ có hình tướng đều là ảo ảnh; nếu mọi hình tướng được nhìn thấy như là
ảo ảnh, thì Như Lai (Đức Phật) sẽ được nhận ra. . . .(Nhược kiến chư tướng phi
tướng, tức kiến Như Lai)
Cũng giống như trong không gian rộng lớn và mênh mông, các vì sao và bóng tối,
ánh sáng và ảo ảnh, sương, bọt, tia chớp và mây xuất hiện, trở nên hiện hữu rồi
tan biến, như những hình ảnh trong giấc mơ — thì tất cả những gì có hình tướng
riêng biệt cũng nên được nhìn nhận như vậy.” (Nhất thiết hữu vi pháp; như mộng,
huyễn, bào, ảnh; như lộ diệc như điển; ưng tác như thị quán.)
Kinh Kim Cang, được biên soạn vào khoảng thế kỷ thứ 2 đến thứ 5 sau Công
nguyên, nổi tiếng trong Phật giáo Đại thừa nhờ cách diễn đạt sâu sắc về bản
chất ảo tưởng của các hiện tượng. Là một kinh văn thuộc hệ thống Bát-nhã
Ba-la-mật-đa (tức là Sự viên mãn của trí tuệ), bộ kinh này tập trung vào việc
quán chiếu tính không của vạn pháp. Kinh nhằm làm sáng tỏ những câu hỏi của
người đọc về điều gì là thật và điều gì là giả, điều đó có ý nghĩa gì đối với
chúng ta, và làm thế nào để áp dụng những lời dạy đó vào đời sống — khi mà thế
giới quanh ta (và cả bên trong chính ta) dường như quá “thật”.
Kinh Kim Cang dạy rằng chỉ các pháp hữu vi mới là không thật, nghĩa là cách
chúng ta nhận thức thế giới là từ quan điểm quy ước (saṃvṛti), và do đó là
không thật nếu xét từ chân lý tối hậu (paramārtha). Chân lý tối hậu này chỉ đến
khía cạnh nền tảng hay căn bản của thực tại — tức là cái không bị điều kiện
hóa, cái tuyệt đối, được gọi bằng những tên như Niết-bàn, Pháp thân
(dharmakaya), Tánh không (śūnyatā), Như Lai tạng (tathāgata-garbha), v.v. Nói
một cách nghiêm ngặt, thực tại tối hậu không thể nói là thật hay không thật, vì
nó vượt ngoài mọi nhị nguyên thế gian và cả ngôn ngữ hay mô tả.
Tuy nhiên, trải nghiệm vẫn là điều có thật đối với chúng ta — những người đang
sống trong thế giới này — và điều đó được công nhận trong Phật giáo là thực tại
quy ước (thế đế). Điều khó hiểu ở ảo tưởng này là, dù nó là ảo, chúng ta vẫn
cảm nhận và nhận thức nó như thể là thật — sự vật trở nên thật đến mức chúng ta
tin chúng là thật! Albert Einstein (1879–1955) cũng từng nói điều tương tự
trong một bức thư gửi gia đình người bạn quá cố Michele Besso: “Đối với chúng
tôi — những nhà vật lý có niềm tin — sự phân biệt giữa quá khứ, hiện tại và
tương lai chỉ là một ảo ảnh ngoan cố và dai dẳng.” (NPR) (Ông qua đời chỉ vài
tuần sau đó, hưởng thọ 76 tuổi.)
Vì chúng ta đã quen và bị điều kiện hóa để lầm lẫn thực tại quy ước với chân lý
tối hậu — và do đó phải chịu đau khổ (dukkha) — nên Đức Phật đã dành phần lớn
thời gian để giảng dạy về bản chất huyễn ảo của các hiện tượng. Trong quá trình
học tập và nghiên cứu, giống như nhiều người khác, tôi rất ấn tượng khi nhận ra
rằng những lời dạy của Ngài lại được phản ánh trong các ý tưởng tiên tiến của
vật lý lượng tử ngày nay. Ở cấp độ sâu hơn của thực tại, các hiện tượng chỉ là
những biểu hiện tạm thời từ trường lượng tử thống nhất — nguồn gốc của mọi sự
vật. Điều này có một sự tương đồng đáng kinh ngạc với khái niệm “Tâm thanh
tịnh” trong Phật giáo. Vì tâm thức hay ý thức của chúng ta là một phần của
Trường hoặc Nguồn gốc đó, nên chúng ta đồng sáng tạo ra thực tại của chính
mình; các hiện tượng mà ta trải nghiệm không thể tách rời khỏi quá trình nhận
thức của chính ta về những hiện tượng ấy. Tham ái và sân hận phát sinh từ các
kinh nghiệm giác quan, khiến chúng ta chiếu rọi, lọc lựa và phản chiếu những ảo
tưởng qua tâm trí hữu hạn của mình.
Tuy nhiên, điều này không phải là chủ nghĩa hư vô. Cả Phật giáo lẫn vật lý
lượng tử đều không nói về “hư vô,” mà là về một loại “tính không” (emptiness)
rất đặc thù. Ở đây, từ “ảo tưởng” (illusion) không có nghĩa là một cái gì đó
không tồn tại, mà là một cái gì đó không đúng như vẻ bề ngoài của nó. Vì vậy,
tốt hơn hết là nên diễn đạt tính huyễn ảo của thế giới bằng câu nói quen thuộc:
Thế giới mà tâm trí hữu hạn và nhị nguyên của chúng ta nhận thức chỉ là một ảo
tưởng. Cách mà chúng ta nhận thức thế giới như một thực thể tồn tại độc lập bên
ngoài, được cấu thành từ vật chất, và cái tôi bên trong — gồm thân và tâm —
cũng chỉ là ảo tưởng. Sự phân chia giữa chủ thể và khách thể, cùng tất cả các
hình thức nhị nguyên hay phân ly khác, đều là những ảo tưởng. Khi chúng ta thấy
rõ được bản chất huyễn ảo của chúng và buông bỏ, thì những ảo tưởng ấy mất đi
tính chất thực thể — và do đó, mất đi quyền lực đối với chúng ta.
Để hiểu cách mà vật lý lượng tử cũng nhìn nhận thế giới như một ảo tưởng, tôi
muốn chỉ ra ba “giai đoạn” siêu hình mà lĩnh vực này dường như chỉ ra.
From Buddhism to quantum mechanics to quantum gravity. From news.ucsb.edu
Giai Đoạn 1: Vật Chất Là ảo Giác
Theo vật lý lượng tử nói chung, vật chất như chúng ta từng biết thực ra không tồn tại — hoặc ít nhất, vật chất không phải là thứ mà nó có vẻ như thế. Thế giới vật chất có thể được gọi là một thực tại ảo, mô phỏng hoặc dạng hình ba chiều (hologram), được cấu thành từ các hạt lượng tử. Những hạt này là các gói năng lượng nhỏ bé, phi truyền thống, có thể có trí thông minh hoặc ý thức. Chúng xuất hiện rồi biến mất khỏi tồn tại với tốc độ cực nhanh. Chúng là những biểu hiện thoáng qua, giống như những gợn sóng nổi lên rồi tan biến trong đại dương bao la.
Nguyên tử thật ra là các sóng năng lượng — những làn sóng của tiềm năng, chứ không phải là các “vật thể” cụ thể. Ngày nay, khoa học rộng rãi công nhận rằng mọi thứ đều là năng lượng. Như Einstein đã nói trong bộ phim Vật lý Nguyên tử (1948):
“. . . khối lượng và năng lượng đều chỉ là những biểu hiện khác nhau của cùng một thứ — một khái niệm khá xa lạ đối với trí óc thông thường.” (Thiên văn học)
Điều này có những điểm tương đồng đáng kinh ngạc với quan điểm của Đức Phật rằng tất cả các hiện tượng đều không có tự tính (bản chất cố định), mà tồn tại một cách phụ thuộc lẫn nhau trong một mạng lưới trống rỗng (tánh không).
Chúng ta cần nhìn xuyên qua những ảo tưởng này, bởi vì niềm tin sai lầm vào sự tồn tại thực thể của sự vật và sự đồng nhất hóa bản thân với cái tôi (ngã) như một điều có thật chính là nguyên nhân khởi nguồn của khổ đau.
Nhưng nếu vật chất là không có thật theo nghĩa thông thường, thì thế giới vật chất xuất hiện bằng cách nào?
Trong khi trường phái Duy thức (Yogacara) của Phật giáo nhấn mạnh một cách mạnh mẽ rằng thế giới vật chất chỉ là sự phóng chiếu của tâm thức, thì Phật giáo Đại thừa nói chung cũng hướng đến kết luận hợp lý rằng thực tại thông thường vốn dĩ là sai lầm ngay từ nền tảng.
Giai Đoạn 2: Thế Giới Vật Chất Là Sự Phóng Chiếu Của Tâm Thức
Theo diễn giải Copenhagen, vật chất chỉ biểu hiện trong không-thời gian khi có một “người quan sát”. Những hiện tượng lượng tử này được gọi là “sự sụp đổ của hàm sóng” và “hiệu ứng người quan sát”.
Khi không có “người quan sát”, các hiện tượng này quay trở về trạng thái ban đầu của chúng — tức là các hàm sóng, tồn tại như một tập hợp tất cả các khả năng, có mặt ở khắp mọi nơi cùng một lúc, nhưng đồng thời lại không hiện hữu ở đâu cả.
Ở đây, thế giới của các hàm sóng đại diện cho tiềm năng thuần khiết của Ý thức Thuần túy. “Người quan sát” tượng trưng cho tâm nhị nguyên — cái tâm nhận thức và lọc ra thực tại thông thường; vốn dĩ nó bị giới hạn và chứa đầy sai sót.Các nhà vật lý lượng tử và thần kinh học thừa nhận rằng những gì chúng ta thấy là thế giới, là cái tôi, và là người khác — thực chất chỉ tồn tại trong tâm trí của chúng ta. Nói một cách đơn giản, tất cả chỉ là tín hiệu điện được não-tâm của chúng ta diễn giải mà thôi.
Nếu không có con người, thì sẽ không có thế giới như chúng ta từng biết. Nhà vật lý John Wheeler (1911–2008) từng nói: “Không hiện tượng nào là hiện tượng thực cho đến khi nó được quan sát.” (Futurism) Ông cho rằng ý thức của người quan sát là điều cần thiết để khiến vũ trụ hiện hữu, và vì vậy, ông đã đặt ra thuật ngữ “Vũ trụ Tham dự” (Participatory Universe).
Ngày nay, nhiều nhà vật lý như Menas Kafatos, John Hagelin và Lothar Schafer công nhận rằng các hạt lượng tử là sản phẩm của tâm thức. Nhận định này tương đồng với lời bình luận của Hòa thượng Tịnh Không (Ven. Chin Kung) rằng các hạt lượng tử thực chất là ý niệm của chúng ta.
Vật lý lượng tử có những điểm tương đồng nổi bật với giáo lý Phật giáo:
“Duy thức vô cảnh” (唯識無境) — tức là, thực tại như ta biết chỉ là sự phóng chiếu của tâm, và sự tồn tại của nó hoàn toàn phụ thuộc vào cách mà ta nhận thức. Nhà tâm lý học và lãnh đạo tinh thần nổi tiếng, Tiến sĩ Wayne Dyer (1940–2015) từng nói: “Khi bạn thay đổi cách nhìn về thế giới, thế giới bạn nhìn cũng thay đổi.” (Wayne Dyer).
Tâm trí của chúng ta là năng lượng, nhưng được mã hóa bằng thông tin. Vì thực tại có thể thay đổi tùy theo mức độ ý thức của chúng ta, nên chúng ta liên tục đồng sáng tạo ra các thực tại — cả ở cấp độ cá nhân lẫn tập thể. Tâm trí là một công cụ tuyệt vời để sống và hiện hữu trong thế giới này, miễn là chúng ta khiến nó phục vụ cho mình, thay vì chống lại mình.
Giai Đoạn 3: Tâm Là Sự Phóng Chiếu Của Ý Thức Thuần Túy; Tất Cả Là Tâm.
Có một loại lý thuyết trường trong vật lý gọi là Lý thuyết Trường Thống nhất (Unified Field Theory), mà những người ủng hộ nó tìm cách mô tả thực tại một cách toàn diện.
Trong khi chưa có sự hòa giải được mong đợi giữa thuyết tương đối rộng và cơ học lượng tử (lực hấp dẫn lượng tử), thì các lý thuyết về mọi thứ (theories of everything) thường dựa trên những ý tưởng như Lý thuyết Siêu dây (Superstring Theory) và Lý thuyết M (M Theory).
Trong các Lý thuyết Trường Thống nhất, trường thống nhất là nguồn gốc của tất cả các định luật chi phối hoạt động của vũ trụ. Cơ sở nền tảng này có thể được mô tả như là tồn tại thuần túy trừu tượng hoặc bản thể, năng lượng thông minh thuần khiết, và tiềm năng thuần khiết.
Theo nhà vật lý John Hagelin, trường thống nhất không ngừng nổi lên bề mặt của nó dưới dạng cái gọi là “năng lượng chân không” (vacuum energy) dưới hình thức các “siêu dây” dao động.
Trường thống nhất được xem là bản chất vô hạn, không có kích thước, vượt ngoài thời gian và luôn vận động. Nó có khả năng tự nhận biết, tự tương tác và tự tổ chức. Những ý tưởng này vang vọng lại lời của Max Planck (1858–1947), cha đẻ của cơ học lượng tử, trong bài phát biểu nhận giải Nobel Vật lý năm 1918: “Tất cả vật chất khởi nguồn và tồn tại chỉ nhờ vào một lực… Chúng ta phải giả định đằng sau lực này là sự tồn tại của một tâm thức thông minh và có ý thức. Tâm thức này chính là Ma trận của mọi vật chất.” (Aish)
Khi đó, ta có thể đặt câu hỏi: mối quan hệ giữa vật chất, tâm/thức và Ý thức/Tâm (với chữ viết hoa C và M) là gì? (mind/consciousness and Consciousness/Mind (with a capital C and M)?)
Tôi cho rằng vật chất dường như diễn ra trong tâm hay ý thức, và tâm/ý thức có quyền chi phối đối với vật chất; nhưng bản thân tâm lại diễn ra trong Ý thức hay Tâm, tức là nền tảng căn bản.
Thực tại giống như một củ hành — mỗi tầng của thực tại nằm bên trong một tầng cao hơn, và tầng đó lại nằm trong một tầng cao hơn nữa.
Ý thức là nền tảng cơ bản nhất,
tâm là tầng thứ hai,
và vật chất là tầng thứ ba.
Những nguyên lý siêu hình mà Đức Phật đã giảng dạy dường như đang ngày càng tìm được sự đồng thuận với khoa học chính thống, đặc biệt là vật lý lượng tử. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhớ rằng kiến thức giống như ngón tay chỉ trăng, còn chính mặt trăng thì vượt ngoài phạm vi kiến thức. Những người đầu tiên thừa nhận giới hạn của tri thức không ai khác chính là các nhà vật lý lượng tử. Trong một bài giảng năm 1923, Max Planck đã nói: “Thực tại… chỉ là một lát cắt rất cụ thể và hẹp trong phạm vi rộng lớn mà suy nghĩ của chúng ta cố gắng bao quát.” (Max-Planck-Society)
Diagram showing the place of quantum gravity in the hierarchy of physics theories. From wikipedia.org
Cho đến nay, chúng ta đã khám phá cách mà vật lý lượng tử đang tiến gần đến ba giai đoạn của chân lý khoa học: vật chất là ảo giác, thế giới vật chất là sự phóng chiếu của tâm, và tâm là sự phóng chiếu của Ý thức Thuần túy — tất cả đều là Tâm.
Tuy nhiên, ngay cả lý thuyết trường lượng tử, dù đã tiến xa, vẫn chưa phải là chén thánh của vật lý lý thuyết — lực hấp dẫn lượng tử. Nếu thuyết tương đối rộng và cơ học lượng tử một ngày nào đó được hòa giải, thì ba giai đoạn của chúng ta sẽ trông như thế nào? Chúng sẽ hòa hợp ra sao với khái niệm tánh Không trong Phật giáo và các lý thuyết về Bản thể Tối thượng?
Điều chắc chắn hiện nay là thực tại tối thượng theo một cách nào đó liên quan mật thiết với tâm thức, và Tâm. Tôi tin rằng Bản thể Tối thượng này chính là Tánh Phật (Buddha-nature), hiện diện trong tất cả các thực tại. Nếu chúng ta có thể xuyên thấu qua những ảo giác giam cầm nhận thức thông thường của mình, Tánh Phật này sẽ chảy qua chúng ta và như chính chúng ta, biến đổi vũ trụ của chúng ta thành một Tịnh Độ thuần khiết./.
https://www.buddhistdoor.net/features/mahayana-buddhism-and-quantum-physics-illusion-emptiness-and-reality/
Phụ thích:
classical mechanics : cơ học cổ điển
Newtonian gravity : lực hấp dẫn Newton
Quantum mechanics : cơ học lượng tử
Electro-magnetism : điện từ học
Special relativity : thuyết tương đối hẹp
General Relativity : thuyết tương đối rộng
Quantum field theory : lý thuyết trường lượng tử
QFT in curved space time : lý thuyết trường lượng tử trong không-thời gian cong
Quantum gravity : lực hấp dẫn lượng tử
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét