Nguyên tác: Does a Philosopher Have
Buddha-nature?
Tác giả: Gereon Kopf
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Bậc thang dẫn lên giảng đường Pháp tại Eihei-ji (Vĩnh Bình Tự).
Trong bài viết trước của tôi,*1 tôi đã giới thiệu một phương pháp đọc các văn bản Phật giáo Nhật Bản, đặc biệt là các tác phẩm của Thiền sư Nhật Bản Dōgen (道元 - Đạo Nguyên-1200–1253). Trong bài viết này, tôi muốn khám phá một thiên trong tác phẩm của ông, cụ thể là Shōbōgenzō Busshō (正法眼蔵 仏性-Chính Pháp Nhãn Tạng Phật Tánh-DZZ 1: 14–35). Tôi tiếp cận văn bản này với tư cách là một học giả chuyên về tư tưởng Thiền tông Nhật Bản, được đào tạo trong lĩnh vực triết học và tôn giáo học, đồng thời có một số kinh nghiệm thực hành Thiền. Ngoài ra, tôi cũng đã thọ giới theo truyền thống Thiền Tào Động do Dōgen sáng lập (Kopf 2014).
Tiêu đề bài luận của tôi rõ ràng gợi lại cuộc gặp gỡ nổi tiếng giữa Thiền sư Triệu Châu Tòng Thẩm (778–897) và một đệ tử của ông, được ghi lại trong khá nhiều sách Thiền (Thiền Ngữ Lục-chanyulu) cũng như là công án đầu tiên trong tuyển tập công án Vô Môn Quan:
“Một vị tăng hỏi Thiền sư Triệu Châu: ‘Chó có Phật tính hay không?’
Triệu Châu đáp: ‘Vô’ (nghĩa đen là ‘không’).” (T 48.2005.292)
Vô Môn kết thúc phần bình luận của mình về cuộc đối thoại này bằng hai câu:
“Nếu ông chỉ hơi khởi tâm nghi ngờ rằng có hay không (Phật tính),
thì ông sẽ mất thân, mất mạng.” (T 48.2005.293)
Đoạn này trong Vô Môn Quan đề cập và suy ngẫm về một khái niệm trung tâm của Phật giáo Đại thừa, đó là khái niệm Phật tính (chữ Hán: 佛性, foxing). Khái niệm này gợi lên ý tưởng về sự đồng nhất căn bản giữa tất cả chúng sinh có tri giác, và theo một số kinh văn, là giữa mọi sự vật hiện hữu.
Nó là nền tảng của tư tưởng Như Lai tạng (chữ Hán: 如來藏, nghĩa đen là “bào thai của Như Lai” hay “bụng Phật”) trong Phật giáo Đại thừa, và cũng là trọng tâm của Phật giáo Nhật Bản nói chung.
Do tầm quan trọng lịch sử của chùa Enryaku-ji (Chùa Diên Lịch) trên núi Hiei (Tỷ Duệ Sơn)– trung tâm của phái Thiên Thai Tông (Tendai) tại Nhật – tư tưởng Như Lai tạng dưới hình thức giáo lý về bản giác (本覚思想, Bản Giác Tư Tưởng -hongaku shisō) đã ảnh hưởng sâu rộng, nếu không muốn nói là thấm nhuần, hầu hết tư tưởng và thực hành của Phật giáo Nhật Bản.
Dōgen-Đạo Nguyên , người bắt đầu sự nghiệp tu hành của mình trong phái Thiên Thai (Tendai) của Phật giáo, cũng không phải là ngoại lệ. Ở một khía cạnh nào đó, sự căng thẳng rõ rệt giữa hai khái niệm “giác ngộ vốn có-thỉ giác” và “giác ngộ nhờ tu tập” (tiếng Nhật: shikaku) — tức là niềm tin rằng cần phải khổ hạnh và thực hành nghiêm khắc mới có thể đạt được Phật quả — đã truyền cảm hứng cho cách đọc mang tính phê phán của ông đối với các giáo lý và kinh điển Phật giáo. Dōgen đã dành cả thiên Shōbōgenzō Busshō (Chánh Pháp Nhãn Tạng) để khám phá tư tưởng về “giác ngộ vốn có”. Ở một mức độ nào đó, thiên này là cách ông diễn giải Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāparinirvāṇa-sūtra) qua lăng kính của các văn bản Thiền tông Trung Quốc (tiếng Trung: Chan), dành cho các tăng sĩ Nhật Bản thời kỳ Kamakura (1185–1333). Cụ thể, ông đã lý giải câu khẳng định rằng “tất cả chúng sinh đều có Phật tính. Phật thường trụ, không thay đổi” (T 12.374.522) bằng cách sử dụng ba giai thoại từ thư tịch Thiền tông.
Từ tác phẩm Cảnh Đức truyền đăng lục (Jingde chuandeng lu), Dōgen trích dẫn cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa vị Tổ thứ năm và vị Tổ thứ sáu tương lai của Thiền tông. Khi được biết rằng vị Tổ thứ sáu tương lai đến từ Lĩnh Nam, vị Tổ thứ năm nói:
“Người Lĩnh Nam không có Phật tính, vậy làm sao ông có thể thành Phật được?” (T 51.2078.746).
Ngoài ra, Dōgen còn dẫn một câu chuyện khác, được xuất bản sau khi ông qua đời, trong tác phẩm Phật Tổ thống kỷ (Fozu tongji), kể về cuộc gặp đầu tiên giữa vị Tổ thứ tư và vị Tổ thứ năm, khi vị Tổ thứ năm tương lai còn là một đứa trẻ. Khi vị Tổ thứ tư nói rằng:
“Phật không có tên,”
đứa trẻ liền đáp:
“Tánh của Phật là không, vì thế ngài mới nói Phật không có tên.” (T 49.2035.292)*2
Cuối cùng, trong Lục tổ đàn kinh (Liuzu tanjing), Dōgen trích lời khẳng định rằng:
“Vô thường là Phật tính.” (T 48.2008.359)
Sử dụng ba cuộc đối thoại trong các cuộc gặp gỡ ấy như một “chìa khóa gợi mở” (heuristic key), Dōgen phát triển một quan niệm bốn mặt về Phật tính, bao gồm:
1. Hữu Phật tính (Jpn. yu-busshō 有仏性) – “Phật tính là có”
2. Vô Phật tính (Jpn. mu-busshō 無仏性) – “Phật tính là không”
3. Không Phật tính (Jpn. kū-busshō 空仏性) – “Phật tính là tánh không”*3
4. Vô thường Phật tính (Jpn. mujō-busshō 無常仏性) – “Phật tính là vô thường”
Vậy tại sao Dōgen lại làm cho quan niệm về Phật tính trở nên phức tạp như vậy?
Điều gì đứng đằng sau cách đọc lại một cách sáng tạo của ông đối với các văn bản được chọn lọc trong kinh điển Phật giáo?
Tôi cho rằng phương pháp đọc văn bản của Dōgen cho thấy rất nhiều điều về mục đích tư tưởng của ông. Ông đứng vững trong truyền thống Thiền tông, nhưng lời dạy của ông lại độc đáo, không đơn thuần là sự lặp lại những gì các vị tổ sư trước đã nói.
Khái niệm Phật tính là trung tâm trong giáo lý của ông. Thực ra, đối với Dōgen, mục đích của thiền định chính là để “chứng thực” (tiếng Nhật: sho suru, DZZ 1:7) và “hiển hiện” (genjō) Phật tính.
Tuy nhiên, để tránh việc biến Phật tính thành một thực thể cố định (reification), ông đưa vào khái niệm “vô Phật tính” (no-Buddha-nature). Rồi để tránh rơi vào nhị nguyên giữa “có Phật tính” và “không có Phật tính”, Dōgen sáng tạo ra thuật ngữ “không Phật tính” (empty-Buddha-nature). Và để tránh tuyệt đối hóa tánh không, ông đưa ra thêm khái niệm “vô thường Phật tính” (impermanent-Buddha-nature).
Đối với Dōgen, thành Phật không phải là một kinh nghiệm xảy ra một lần là xong, mà là điều cần phải được thực hiện, thể hiện và xác chứng trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.
Chúng ta ngày nay có thể học được gì từ cách đọc sáng tạo của Dōgen?
Tôi nghĩ có hai điều: rằng tâm linh và đạo đức là những tiến trình đang diễn ra — chúng ta phải nuôi dưỡng và rèn luyện chúng mỗi ngày một lần nữa.
Cũng theo tinh thần đó, giáo lý của Dōgen không phải là lời dạy sau cùng hay sự diễn giải sau cùng. Giống như cách Dōgen kết hợp kinh điển Phật giáo từ Ấn Độ và Trung Quốc để phát triển cách hiểu riêng của mình về Dharma, và để áp dụng giáo lý từ kinh điển và ngữ lục Thiền tông vào bối cảnh Nhật Bản thời Kamakura, thì chúng ta cũng được thử thách phải chứng thực giáo lý Phật tính trong chính đời sống của mình, và khiến nó trở nên có ý nghĩa trong thế kỷ 21.
Đó chính là thử thách được đặt ra trong văn bản mà chúng ta bàn đến hôm nay
Phụ thích:
*1-How to Read Japanese Buddhist Texts? (Buddhistdoor Global)
*2- Ngày nọ, Tứ Tổ Đạo Tín đến huyện Hoàng Mai, trên đường gặp Hoằng Nhẫn, khi ấy sư còn là đứa trẻ 7 tuổi. Thấy sư thanh tú, kỳ lạ, khác hẳn những trẻ bình thường khác.
Tứ Tổ hỏi: "Con tính (họ) gì?"
Sư đáp: "Tính thì có, nhưng không phải tính thường."
Tổ hỏi: "Là tính gì?"
Sư đáp: "Là tính Phật."
Tổ hỏi: "Con không có tính (họ) à?"
Sư đáp: "Tính vốn không, nên không có."
*3-Khái niệm này dựa trên cụm từ “Phật tính là không” (tiếng Nhật: busshōkū 仏性空: Phật tính không), được sử dụng bởi cả Dōgen (DZZ 1:19) và các văn bản Phật giáo như Đại thừa duy thức luận (Dasheng weishi lun, T 31.1589.70).
https://www.buddhistdoor.net/features/does-a-philosopher-have-buddha-nature/

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét