Nguyên tác: Yogācāra Treatises and Buddha Nature
Tác giả: Khenpo Shenpen Nangwa
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Vô Trước (Ārya Asaṅga)
Đức Nhiếp Chính Vương và Đại Bồ Tát ở địa thứ mười, Bồ Tát Di-lặc, quan tâm đến hàng đệ tử Đại thừa ở cõi Diêm-phù-đề nói chung, đã truyền trao cho Thánh giả Vô Trước (Ārya Asaṅga) năm bộ luận được gọi là Ngũ Luận của Di-lặc (Maitreya):
• Luận Trang Nghiêm Kinh (Sūtrālaṃkāra) cùng với hai bộ luận ‘Biện Biệt’ (Vibhāga)*1 đã được giảng dạy nhằm hướng dẫn các hành giả Đại thừa thuộc hệ phái Duy Thức, dựa theo cách giải thích của bậc đạo sư và vị Phật thứ hai – ngài Thế Thân (Vasubandhu).
• Luận Thành Tựu Trang Nghiêm (Abhisamayālaṃkāra) của hệ Bát-nhã Ba-la-mật-đa (prajñāpāramitā) đã được thuyết giảng nhằm hướng dẫn các hành giả Đại thừa thuộc phái Trung Quán Tự Lập (Svātantrika). Vì vậy, các bản luận giải của Thánh giả Giải Thoát Quân (Vimuktisena) và ngài Sư Tử Hiền (Haribhadra), vốn giảng giải theo quan điểm Trung Quán Tự Lập (Mādhyamika Svātantrika), đều phù hợp và xác đáng.
• Luận Tối Thượng Liên Hệ - Bảo Tánh Luận (Uttaratantra) đã được thuyết giảng nhằm hướng dẫn các hành giả Đại thừa thuộc phái Trung Quán Cụ Duyên (Prāsaṅgika), theo đúng bản luận giải của Thánh giả Vô Trước (Ārya Asaṅga), và cần được hiểu theo nghĩa đen.
Thánh giả Vô Trước (Ārya Asaṅga) đã giảng giải ý nghĩa của các kinh điển Đại thừa một cách rộng rãi và chi tiết, dựa trên năm bộ luận [của Bồ Tát Di-lặc], theo năm phần liên quan đến các địa (bhūmi – giai đoạn tu chứng):”
• Ngài đã phân loại và giảng giải tất cả các kinh điển Đại thừa theo ba tạng quý báu (piṭaka), trong tác phẩm Tập Luận Câu Xá (Pháp Uẩn Túc Luận -Vastusaṃgraha – Tập Sự Luận / Luận Tập Đề Mục).
• Ngài đã trình bày các phương pháp giải thích ngôn từ và ý nghĩa của kinh điển trong tác phẩm Tập Luận Giải Thích hoặc Quảng Thích Tập Luận (Vyākhyānasaṃgrahaṇī).
• Ngài đã trình bày một cách tường tận về cách hành giả tu tập và thành tựu toàn bộ các giai đoạn trên đạo lộ trong tác phẩm Tập Đại Luận về Các Địa (Bahubhūmika / Bhūmivastu – Địa Phương Phần).*2
• Ngài lại tiếp tục phân giải những điểm này một cách chi tiết trong tác phẩm Tập Luận Phân Biệt hoặc Quyết Trạch Tập Luận (Viniścayasaṃgrahaṇī).
Ngoài ra, ngài đã tổng hợp tất cả những điểm này trong hai tuyển tập sau: Tuyển Tập A-tì-đạt-ma (A Tì Đạt Ma Tập Luận-Abhidharmasamuccaya), là bản tóm lược của các thừa chung, và Tuyển Tập Đại Thừa (Nhiếp Đại Thừa Luận-Mahāyānasaṁgraha), là bản tóm lược của Đại Thừa không phổ thông.
Những người theo Duy Thức tông của Đại Thừa cho rằng thông điệp cốt lõi của các kinh điển và các bộ luận vĩ đại — đó là thức a-lại-da (ālaya-vijñāna) hay tàng thức duyên khởi — là hoàn toàn không có tự tánh trên mọi phương diện.
Các bản văn như Kinh Dày đặc Trang Nghiêm (Đại Thừa Mật Nghiêm Kinh -Ghanavyūha Sūtra) nói rằng:
“Tâm phổ quát (tàng thức) của các tầng bậc khác nhau… v.v.”*3
Và như vậy đã nêu rõ rằng tàng thức chính là Phật tính (sugatagarbha).*4
Câu này phản ánh lập trường của một số truyền thống Đại thừa (đặc biệt là Duy thức – Như Lai Tạng học), Buddha nature: Phật tính – khả năng thành Phật vốn có nơi tất cả chúng sinh, rằng Phật tính không nằm ngoài tâm thức, mà chính là bản chất thanh tịnh, tiềm năng giác ngộ vốn có trong tàng thức.
Tác phẩm Đại Thừa Khởi Tín Luận (The Sublime Continuum hay Ratnagotravibhāga) cũng nói:
Tánh (Phật tánh) rỗng không các cấu nhiễm tạm bợ,
Vì những cấu nhiễm ấy hoàn toàn không dính líu.
Nhưng tánh ấy không rỗng không các phẩm chất vô thượng,
Vì những phẩm chất này hoàn toàn không thể tách rời.”
Và trong tác phẩm Tán Thán Pháp Giới (Dharmadhātustava), ngài Long Thọ viết rằng:
Các kinh giảng về tính Không,
Dù được Đấng Chiến Thắng thuyết ra bao nhiêu,
Tất cả đều nhằm đoạn trừ phiền não,
Chứ không hề làm suy giảm chủng tánh (Phật tánh).
Vì vậy, điểm cốt lõi rằng Phật tính không rỗng không đối với những phẩm tính thanh tịnh của nó — vốn nhiều như cát sông Hằng — bắt nguồn từ các kinh điển, trước tác của Thánh giả Vô Trước (Ārya Asaṅga), và những lời giải thích biện tài của bậc hộ pháp Long Thọ (Nāgārjuna).
Điều này có nghĩa là, mặc dù tất cả các pháp nằm trong phạm trù của ngũ uẩn, giới, và xứ đều được xác định là vốn không có tự tính — như được giảng trong Trung đạo — thì các pháp thanh tịnh là những pháp vô vi,*5 không do duyên sinh mà thành. Và vì thế, gọi những hiện tượng tuy “không phải không tồn tại” này là ‘không rỗng không’, chính là phù hợp với ý chỉ của hai vị đạo sư vĩ đại ấy ( Vô Trước và Thế Thân).
Phụ thích:
*1-Biện Trung Biên Luận (Madhyānta-vibhāga) và Biện Pháp Tánh Luận (Dharmadharmatā-vibhāga).
*2-Bhūmivastu (Hán: 地方分): một phần trong Du-già Sư Địa Luận (Yogācārabhūmi-śāstra), trình bày chi tiết về từng địa Bồ Tát (bhūmi), tức là các giai đoạn tu chứng.
*3- “Tàng thức phổ quát ở các tầng bậc khác nhau cũng chính là đức tính, tức Phật tính.”
*4- Buddha nature: Phật tính – khả năng thành Phật vốn có nơi tất cả chúng sinh.
*5- Pháp vô vi (saṃskṛta-dharma):
Là các pháp không do nhân duyên sinh ra, nên:
• Không bị biến đổi.
• Không bị hoại diệt.
• Thuộc về chân như, Niết-bàn, Phật tánh.
Vậy, “Các Pháp Thanh Tịnh Là Những Pháp Vô Vi” có thể bao gồm:
Tên pháp Giải thích
- Pháp thân (Dharmakāya) Thân chân lý tuyệt đối của Phật, không sinh không diệt, thanh tịnh rốt ráo.
- Niết-bàn (Nirvāṇa) Sự đoạn tận phiền não, giải thoát tối hậu – không phải do điều kiện sinh ra.
- Chân như (Tathatā) Bản chất chân thật bất biến của mọi pháp – không thể bị tạo tác.
- Phật tính (Buddha-nature) Bản giác sẵn có nơi tất cả chúng sinh, không sinh khởi bởi tác ý hay duyên hợp.
- Vô vi công đức (asaṃskṛta guṇa) Các phẩm tính không tạo tác, như đại bi, trí tuệ thanh tịnh, không bị ô nhiễm.
Trong hệ thống Duy Thức – Như Lai Tạng:
• Phật tính không phải là pháp hữu vi, vì nó không sinh không diệt, không bị hoại, luôn hiện diện như một “hạt giống thanh tịnh”.
• Mặc dù nó bị “che lấp” bởi vô minh và phiền não (hữu vi), nhưng tự tánh của nó vẫn là vô vi và thuần tịnh.
⸻
Trong A Tỳ Đạt Ma & Trung Quán (tùy hệ thống), các pháp vô vi truyền thống gồm:
1. Hư không (空處, ākāśa): khoảng không không bị ngăn ngại.
2. Trạch diệt (擇滅, pratisaṃkhyā-nirodha): sự diệt nhờ tuệ giác lựa chọn.
3. Phi trạch diệt (非擇滅, apratisaṃkhyā-nirodha): sự diệt không do tuệ giác.
4. Niết-bàn: mục tiêu tối hậu.
Tuy nhiên, trong Đại thừa, khái niệm vô vi được mở rộng để bao gồm các công đức Phật, Pháp thân, và Phật tính – vốn là nền tảng thanh tịnh bất biến.
*5- Ngũ Luận của Di-lặc (Maitreya):
STT Tên Bộ Luận (Việt) Tên Phạn/Hán Ứng với địa nào
1 Thành Tựu Trang Nghiêm Luận Abhisamayālaṃkāra / 現觀莊嚴論 Sơ–Tam địa
2 Trang Nghiêm Kinh Luận Sūtrālaṃkāra / 大乘莊嚴經論 Tứ–Ngũ địa
3 Biện Trung Biên Luận Madhyānta-vibhāga / 辨中邊論 Lục–Thất địa
4 Biện Pháp Tánh Luận Dharmadharmatā-vibhāga / 辨法法性論 Bát–Cửu địa
5 Tối Thượng Liên Hệ Luận – Bảo Tánh Luận (Phật tánh) Uttaratantra / 寶性論 Thập địa–Đẳng giác
https://www.lotsawahouse.org/tibetan-masters/khenpo-shenga/yogacara-treatises-buddha-nature

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét