Thứ Năm, 11 tháng 9, 2025

ALEXANDER ĐẠI ĐẾ VÀ ĐỨC PHẬT: SỰ TIẾN HÓA XUYÊN VĂN HÓA

 



Nguyên tác: Alexander the Great and the Buddha: A Cross-Cultural Evolution
Tác giả: Rebecca Wong
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***

Năm 1913, một nông dân trẻ người Pakistan tên Mohammad đã tình cờ phát hiện ra một điều kỳ diệu khi đang đào đất để xây nhà mới. Khi đào được một khuôn mặt đá với những đường nét đặc trưng của Hy Lạp, anh không hề biết rằng mình đã khám phá ra quần thể đền chùa Phật giáo Hy Lạp cổ đại Jamal Gardi, tọa lạc tại một khu vực từng được gọi là Gandhara.

Nhìn vào đôi mắt thần thánh của vị thần Hy Lạp, Mohammad vô cùng kinh ngạc. Sau khi khai quật bức tượng, cha ông đã nhanh chóng kiếm lời từ phát hiện của con trai bằng cách bán nó cho một người lính Anh. Tuy nhiên, bức tượng này lại rất độc đáo - nó có kiểu tóc bồng bềnh đặc trưng của Đức Phật, nhưng lại có mái tóc gợn sóng đặc trưng của các anh hùng Hy Lạp. Ngày nay, hiện vật này được tôn vinh là một trong những bức tượng Phật giáo Hy Lạp cổ nhất từ ​​triều đại Kushan (30–375 SCN), được trưng bày trang trọng tại Bảo tàng Victoria và Albert ở London.

Ý nghĩa của khám phá này vô cùng sâu sắc. Thứ nhất, các bức tượng Gandhara là những hình ảnh Đức Phật đầu tiên được biết đến dưới hình dạng con người. Trước đó, nghệ thuật Phật giáo mang tính phi biểu tượng, được biểu tượng hóa không phải bằng hình ảnh nhân hóa mà bằng vật thể. Trong 600 năm sau khi Đức Phật Tất Đạt Đa ra đời, hình ảnh của ngài chưa được khắc họa trên đá.



Tượng Phật bằng đá phiến xám, Gandhara, thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên. Carlton Rochell Asian Art, New York, 2007.

Thứ hai, Đức Phật mà chúng ta biết ngày nay sinh ra là một hoàng tử thuộc dòng dõi Shakya Ấn Độ. Tuy nhiên, bức tượng Phật đầu tiên được phát hiện lại giống khuôn mặt người Hy Lạp hơn là người Ấn Độ. Điều này đặt ra những câu hỏi thú vị về ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp lên khu vực này, và thậm chí cả ảnh hưởng của Alexander Đại đế.

Khi ngắm nhìn bức tượng Phật bí ẩn này, được phát hiện cách thế giới của Đức Phật 1.900 km ở Lumbini và Bodh Gaya, tôi suy ngẫm không chỉ về cách Alexander Đại đế ảnh hưởng đến Phật giáo, mà còn về cách Phật giáo ảnh hưởng đến Alexander Đại đế và Hy Lạp như thế nào?

Để tìm hiểu sâu hơn về ảnh hưởng của Phật giáo đối với Alexander Đại đế, tôi đã tìm đến lời khuyên của Giáo sư Georgios Halkias, giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Phật giáo của Đại học Hồng Kông. Trong cuộc phỏng vấn với Giáo sư Halkias, đồng thời là đồng biên tập viên của Bách khoa toàn thư Phật giáo Oxford, tôi đã đặt câu hỏi trực tiếp: "Liệu Alexander Đại đế có thật sự chịu ảnh hưởng của giáo lý Phật giáo không?"

Với một nụ cười bí ẩn, vị học giả sinh ra ở Athens trả lời sau một lúc suy ngẫm: "Việc không có bằng chứng vật chất không phải là bằng chứng của sự vắng mặt."

Nguồn Gốc Của Chúng Ta

Trước khi Alexander đến Gandhara vào năm 327 TCN, Phật giáo đã được thiết lập khoảng 200 năm, nhưng trong nghệ thuật, Phật giáo chủ yếu được thể hiện qua các biểu tượng hơn là hình tượng con người. Đức Phật được khắc họa qua các biểu tượng tượng trưng cho sự vắng mặt vô hình nhưng cao cả, chẳng hạn như dấu chân, ngai vàng trống rỗng, cột lửa, hay chiếc lọng. Ngài cũng được khắc họa qua bốn biểu tượng huyền thoại về cuộc đời Đức Phật: hoa sen tượng trưng cho sự ra đời của Ngài, cây Bồ Đề tượng trưng cho sự giác ngộ, bánh xe Pháp tượng trưng cho bài thuyết pháp đầu tiên, và bảo tháp tượng trưng cho sự nhập Niết Bàn hay viên tịch của Ngài.

Khi Alexander xâm lược Trung Á và một phần tiểu lục địa Ấn Độ, ông đã mang theo một làn sóng ảnh hưởng Hy Lạp hóa. Các nghệ sĩ và thợ thủ công Hy Lạp đã giới thiệu những hình ảnh chân thực về hình dáng con người, những tấm vải thêu tinh xảo và việc sử dụng phối cảnh trong nghệ thuật và điêu khắc. Điều này dẫn đến sự phát triển của nghệ thuật Phật giáo Hy Lạp, nơi Đức Phật lần đầu tiên được minh họa dưới hình dạng con người, trên đá và kim loại, trên phù điêu và trên tiền xu. Sự chuyển đổi nghệ thuật này đánh dấu một bước chuyển đáng kể trong lịch sử biểu tượng Phật giáo.

Sự giao thoa giữa truyền thống nghệ thuật Hy Lạp và Ấn-Aryan bản địa đã dẫn đến sự dung hợp văn hóa và khởi đầu của nghệ thuật Hy Lạp-Phật giáo, thể hiện rõ qua việc khắc họa các chủ đề Phật giáo bằng các quy ước nghệ thuật Hy Lạp. Ví dụ, Đức Phật thường được khắc họa với những nét đặc trưng Hy Lạp, chẳng hạn như mái tóc gợn sóng, vẻ mặt thanh thản và chiếc áo choàng buông rủ.

Sự giao lưu văn hóa và nghệ thuật sau đó tiếp tục phát triển mạnh mẽ dưới thời những người kế vị Alexander. Noi gương các vị vua của các thành bang Hy Lạp, những người bảo trợ hoàng gia cho nghệ thuật, các vị vua Ấn-Hy Lạp tiếp tục bảo trợ và duy trì những nét đặc trưng nghệ thuật độc đáo trong khu vực.

Các chiến dịch của Alexander đã thiết lập các tuyến đường thương mại trên bộ xuyên qua Đế chế Parthia và các thành phố Ấn-Hy Lạp, có từ trước khi Trương Khiên (mất khoảng năm 114 TCN) mở ra con đường tơ lụa từ Trung Quốc khoảng 200 năm. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi không chỉ thương mại và vật liệu, mà còn cả nghệ thuật, văn hóa, tôn giáo và triết học. Không chỉ đơn thuần làm tăng tính chất quốc tế của Gandhara, các tuyến đường thương mại của ông còn là chất xúc tác cho sự truyền bá Phật giáo sang phương Tây.

Hơn nữa, những hình ảnh nghệ thuật về Đức Phật và cuộc đời Ngài theo phong cách Ấn-Hy Lạp đã giúp Phật giáo dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với đông đảo quần chúng, cả người dân địa phương Gandhara lẫn người Hy Lạp di cư. Xét cho cùng, cộng đồng đông đảo này nói nhiều ngôn ngữ: Gandhari, tiếng Phạn, tiếng Hy Lạp, tiếng Ba Tư cổ, và nhiều phương ngữ khác.

Nghệ thuật có sức mạnh kỳ diệu vượt qua rào cản ngôn ngữ, kể những câu chuyện lay động cả người biết chữ lẫn người mù chữ. Thông qua ngôn ngữ phổ quát của màu sắc và hình thể này, nghệ thuật truyền tải những cảm xúc và câu chuyện mà ai cũng có thể nắm bắt, nuôi dưỡng ý thức bình đẳng và chung vận mệnh.

Cuối cùng, vì Alexander đã quen với thuyết đa thần của Hy Lạp và Ai Cập, liệu ông có thể tác động đến sự chuyển dịch phổ biến từ trọng tâm “triết học-khổ hạnh” (điều mà người Hy Lạp gặp phải khi nói về các nhà tu khổ hạnh) sang khuynh hướng sùng đạo hơn, không chỉ thờ cúng các bảo tháp, mà còn thờ phụng cả hình ảnh thật sự của Đức Phật? Tôi cẩn thận không nhắc lại sự phân đôi giữa Nguyên Thủy và Đại Thừa, nhưng chắc chắn đã có một số ảnh hưởng đến sự trỗi dậy cuối cùng của Đại Thừa.

Dù thế nào đi nữa, “sự tương tác giữa người Hy Lạp và Phật tử đã dẫn đến một điều tuyệt đẹp mà chúng ta biết đến là Phật giáo Đại thừa”, Giáo sư Halkias khẳng định.

Sự Truyền Tải Vô Hình Qua Nghệ Thuật Và Vũ Đạo

Những ảnh hưởng từ các điệu múa Hy Lạp cổ đại vẫn còn vang vọng trong lòng các tu viện Ladakh, thông qua điệu múa Cham nổi tiếng của vùng này ngày nay. Những điệu múa Hy Lạp như syrtos, sirtaki và kalamatianos, trong đó các vũ công nắm tay nhau và nhảy theo vòng tròn, rất có thể là nguồn gốc của điệu múa mừng đám cưới vẫn được thực hành ngày nay ở Thung lũng Swat, trước đây được gọi là Oddiyana, nơi có thể là quê hương của Đức Liên Hoa Sinh.

Joseph Houseal, đồng nghiệp của BDG, giám đốc của Core of Culture Dance Preservation (một tổ chức cam kết bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể thế giới, tập trung vào các điệu múa cổ xưa và các truyền thống chuyển động đang bị đe dọa), đã chia sẻ với Raymond Lam, cây bút kỳ cựu của BDG và tôi rằng có một điệu múa ở Pakistan tên là "Attan", từng rất thịnh hành ở Thung lũng Swat. Điệu múa này vẫn được thực hành trong nhiều phiên bản múa Pakistan ngày nay. Đặc biệt, đây là điệu múa vòng tròn, xoay tròn theo cả hai hướng. Houseal nói rằng nó giống như điệu múa cham, nhưng thường hoang dã hơn nhiều, trong trạng thái xuất thần thật sự, đôi khi là do bị thôi miên.

Rubab, một nhạc cụ giống đàn luýt từ Swat, gợi nhớ đến đàn pandura của Hy Lạp và chia sẻ linh hồn du dương của nó với đàn dranyen của Tây Tạng. Nhịp điệu của daf, gợi nhớ đến trống tympanon của Hy Lạp, được kết hợp với damaru, một loại trống nhỏ hai đầu, là trung tâm của các nghi lễ và điệu múa Himalaya. Những cây sáo truyền thống như bansuri, tương tự như sáo aulos của Hy Lạp, phản chiếu những nốt nhạc du dương của lingbu, sáo trúc Tây Tạng. Những nhạc cụ này dệt nên một bức tranh phong phú về di sản âm nhạc chung, làm nổi bật mối liên hệ bền chặt giữa những vùng đất xa xôi nhưng gắn bó này.



A representation of Alexander in the Alexander Mosaic, c. 120–100 BCE, excavated in Pompeii, Italy. From worldhistory.org

Phật Giáo Đã ảnh Hưởng Đến Alexander Đại Đế Và Hy Lạp Như Thế Nào?

Sau khi chinh phục các vùng lãnh thổ trên khắp Địa Trung Hải và Trung Đông, từ Macedonia và Hy Lạp đến Ai Cập và Ba Tư, Alexander đã đi được 4.400 km trước khi đến Taxila (ngày nay là Pakistan). Taxila là một trung tâm triết học và nghiên cứu tôn giáo cổ đại: trung tâm học thuật (hay trường đại học) cổ đại Taksashila Visvavidyalaya được thành lập từ đầu thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên.

Taksashila Visvavidyalaya thu hút các nhà chiêm tinh, triết gia, bác sĩ, nhà lập pháp, nhà khổ hạnh và chiến lược gia quân sự lỗi lạc. Học viện này ra đời trước học viện nổi tiếng của Plato 300 năm, thường được coi là trung tâm triết học đầu tiên trên thế giới, được thành lập vào năm 387 TCN tại Athens. Alexander có lẽ đã cảm thấy quen thuộc với nơi này, giống như được trở về Athens, nơi người thầy Aristotle đã truyền cho vị vua trẻ tương lai niềm đam mê học hỏi và sự tò mò về thế giới.

Trong cuộc phỏng vấn của chúng tôi, Giáo sư Halkias, người đến từ Rhodes, Hy Lạp, chia sẻ rằng Alexander không chỉ được bao quanh bởi những người theo đạo Phật thời kỳ đầu, mà còn vô cùng ấn tượng bởi các nhà hiền triết Ấn Độ được gọi là gymnosophists (nhà triết học thực dụng)- một thuật ngữ mà người Hy Lạp dùng để chỉ các triết gia hoặc nhà khổ hạnh khỏa thân. Một nhà hiền triết cụ thể đã lấy tên Hy Lạp là Kalanos ir Calanus, và là chủ đề nghiên cứu cốt lõi của Halkias.

Thay vì chiến đấu với Alexander xâm lược, vua Ambhi của Taxila đã liên minh với ông và 5.000 quân lính để chinh phục các vương quốc lân cận. Trong một cử chỉ thể hiện lòng trung thành, Ambhi đã giới thiệu Kalanos, một nhà thông thái được kính trọng trong triều đình, với Alexander. Alexander say mê Kalanos đến mức phong ông làm thầy và bạn đồng hành trong hai năm cuối đời, và đưa Kalanos trở về Susa, thuộc Iran ngày nay, một trong những thành phố quan trọng nhất trong các cuộc chinh phạt của Alexander.

Là thầy của Alexander, Kalanos đã có ảnh hưởng đáng kể đến ông trong suốt chiến dịch ở Ấn Độ. "Nổi tiếng với trí tuệ và lối sống khổ hạnh, những hiểu biết sâu sắc về triết học của Kalanos có lẽ đã giúp Alexander tiếp cận với tư tưởng và thực hành Phật giáo sơ khai", Halkias nói.

Nhân tiện, đây không phải là lần đầu tiên các triết gia khỏa thân để lại ấn tượng sâu sắc, bởi hàng trăm năm trước, một vị Thái tử tên là Siddhartha đã có một đoàn tùy tùng gồm các nhà triết học Taxila, những người đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển triết học của ngài và sự lan truyền ban đầu của giáo phái mới. Những nhân vật quan trọng trong vòng thân cận của ngài, những người đã từng học tại Taksashila Visvavidyalaya, bao gồm cả Jivaka, bác sĩ riêng của ngài (Đức Phật Thích Ca).

Theo các ghi chép lịch sử, cuối cùng Kalanos lâm bệnh và chọn cách kết thúc cuộc đời mình ở Susa bằng cách tự thiêu, bước vào giàn hỏa thiêu trước sự kinh ngạc của Alexander và quân đội của ông. Theo Halkias, hành động tự thiêu này có thể được thực hiện trước khi tâm trí của một hành giả cao cấp gục ngã trước bệnh tật để họ có thể duy trì sự minh mẫn khi chết (chủ yếu là để nhập định). Năm đó là năm 322 TCN, trùng hợp thay, cũng là năm Alexander băng hà tại Babylon.

Pyrrho Xứ Elis: Người Sáng Lập Trường Phái Pyrrhonism

Mặc dù Kalanos có ảnh hưởng cá nhân đến Alexander, nhưng người mang tư tưởng Phật giáo đến Hy Lạp chính là Pyrrho xứ Elis (khoảng 360–270 TCN), theo Halkias. Từng là một nhà thơ trẻ theo Alexander đến Ấn Độ, Pyrrho đã học với các nhà triết học thực dụng và thành lập trường phái triết học của riêng mình, gọi là trường phái Pyrrhonism, một hình thức hoài nghi sơ khai.

Triết lý của ông nhấn mạnh sự tĩnh lặng tinh thần (ataraxia), chủ trương việc tạm gác phán đoán (epoché) về mọi niềm tin và quan điểm. Theo Pyrrho, bằng cách tạm gác phán đoán và kiềm chế đưa ra những khẳng định chắc chắn, người ta có thể đạt được trạng thái ataraxia. Cách tiếp cận này cho rằng con người không thể đạt được sự chắc chắn trong kiến ​​thức xuất phát từ tâm trí và giác quan.

Những khái niệm này tương đồng với tư tưởng của Phật giáo về sự không dính mắc và phi nhị nguyên. Triết học Phật giáo cũng tránh những suy đoán siêu hình: Đức Phật nói về việc Ngài chỉ đề cập đến đau khổ và cách vượt qua nó, và dùng ẩn dụ về mũi tên tẩm độc để chỉ trích những học trò bị ám ảnh bởi những câu hỏi không lời giải đáp như nguồn gốc của vũ trụ.

Chủ nghĩa Pyrrho có ảnh hưởng sâu sắc đến các truyền thống triết học sau này, đặc biệt là chủ nghĩa hoài nghi cổ đại và các tác phẩm của các triết gia như Sextus Empiricus, người gọi Pyrrho là "một người điềm tĩnh không gió", như Halkias nói.

Tôi rất tò mò về sự giao thoa giữa văn hóa Hy Lạp và Ấn Độ, đến nỗi tôi không thể không suy đoán. Liệu khuôn mặt của Alexander có thật sự là hình mẫu ban đầu cho những bức tượng Gandhara đầu tiên không? Chắc chắn ông ta nghĩ mình là một vị thần, tự nhận mình sinh ra là thần thánh. Ông ta khét tiếng với những gì ngày nay chúng ta gọi là cosplay hoặc nhập vai người thật, giả dạng danh tính và đặc điểm của nhiều vị thần khác nhau ở các vùng bị ông ta chinh phục. Ông ta đã có một chiến lược cố ý để tăng cường tính chính danh và di sản của mình bằng cách liên kết với sức mạnh thần thánh. Sau khi chết, ông ta thường được tôn thờ như một vị thần, với những ngôi đền được xây dựng để vinh danh ông. Ngay cả ngày nay ở Trung Á vẫn có những bộ lạc tự nhận là hậu duệ của Alexander và hát những sử thi chứa đựng những ký ức xa xưa về những cuộc chinh phạt của ông ta.

Tính tự đại của Alexander thường được thể hiện rõ ràng. Ông đã đặt tên cho hơn 70 thành phố là Alexandria. Có những bức chạm khắc trên đá khắc họa ông là vị hộ pháp Vajrapani. Đây là thời kỳ xuất hiện nhiều vị Bồ Tát hơn, góp phần tạo nên hình ảnh của Đại thừa sơ khai. Tôi hình dung rằng ông sẽ không thể nào chọn bất kỳ hình ảnh nào khác ngoài chính mình làm Đức Phật toàn năng. Điều chúng ta biết chắc chắn là sự giao thoa giữa truyền thống Hy Lạp và Phật giáo đã làm phong phú sâu sắc cả hai nền văn minh và để lại một di sản lâu dài trong âm nhạc, nghệ thuật, triết học và văn hóa. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu mà tôi háo hức mong đợi sẽ có thêm nhiều khám phá./.

https://www.buddhistdoor.net/features/alexander-the-great-and-the-buddha-a-cross-cultural-evolution/

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét