Thứ Năm, 11 tháng 9, 2025

Điểm Sách: PHẬT GIÁO NHẬP THẾ: TẠI SAO NÓ QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI TRIẾT

 




Nguyên tác: Engaging Buddhism: Why It Matters to Philosophy/Jay L. Garfield
Tác giả: Charles Goodman, Đại học Binghamton
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***


Trong vài thập kỷ qua, các triết gia được đào tạo về phân tích ngày càng dễ dàng tiếp cận với truyền thống Phật giáo và học hỏi được điều gì đó trong quá trình này. Trong số những học giả có những nỗ lực cần mẫn đã giúp cho sự phát triển này trở nên khả thi, một trong những người quan trọng nhất là Jay L. Garfield, người có các bài viết về chủ đề này dựa trên cả sự tinh thông triết học phương Tây của ông và sự gắn bó lâu dài và nghiêm túc của ông với truyền thống Phật giáo Tây Tạng. Cuốn sách mới giá trị của ông đã hoàn thành xuất sắc mục đích giúp các triết gia phân tích hiểu được một số điều mà Phật tử đã viết về chính những vấn đề mà họ nghiên cứu. Trên thực tế, cuốn Phật giáo Nhập thế (Engaging Buddhism) còn đi xa hơn, đưa ra những lý do mạnh mẽ để tin rằng các triết gia duy vật luận đương đại về tâm trí có thể củng cố lập trường của họ theo những cách quan trọng bằng cách dựa vào tư tưởng Phật giáo và rằng các triết gia phân tích nói chung có thể tìm thấy những hiểu biết giá trị trong truyền thống Phật giáo.

Cuốn sách này có nhiều điểm mạnh. Văn phong sắc sảo, kỹ thuật chính xác, nhưng vẫn tao nhã và lôi cuốn. Phần thảo luận đạt hiệu quả cao nhất khi khai thác kiến ​​thức chuyên môn ấn tượng của Garfield về triết học tâm thức, nhưng toàn bộ cuốn sách còn được hưởng lợi từ kiến ​​thức sâu rộng và bao quát của ông về tư tưởng phương Tây. Phạm vi nghiên cứu Phật giáo rộng lớn cả về mặt địa lý lẫn lịch sử khi ông tiếp cận không chỉ các nguồn tư liệu Ấn Độ mà còn cả Tây Tạng, thậm chí cả Trung Quốc và Nhật Bản. Garfield luôn nhận thức rõ ràng và thường xuyên thu hút sự chú ý của người đọc đến sự khác biệt giữa các truyền thống tư tưởng Phật giáo khác nhau. Ông đặc biệt mạnh mẽ trong việc làm nổi bật sự đa dạng của truyền thống Tây Tạng. Phần thảo luận phân biệt rõ ràng và cẩn thận những giáo lý cốt lõi được Phật tử chấp nhận rộng rãi với những lĩnh vực gây tranh cãi và bất đồng trong truyền thống. Garfield đã suy nghĩ rất kỹ về cách dịch các thuật ngữ chuyên môn Phật giáo sang các từ tiếng Anh có vai trò triết học tương tự, tránh xu hướng của một số bản dịch gây hiểu lầm cho người phương Tây về cấu trúc quan điểm Phật giáo. Mặc dù bài thuyết trình được trình bày ở mức độ phù hợp với những người không chuyên về triết học, Garfield thường xuyên đưa ra những hiểu biết sâu sắc, có giá trị ngay cả với những người quen thuộc nhất với tư tưởng Phật giáo.

Trong khi đó, những điểm yếu của cuốn sách lại không đáng kể. Ví dụ, Garfield vẫn tiếp tục thói quen lâu nay là viết sai chính tả rất nhiều từ tiếng Phạn và tiếng Pāli, đặc biệt là ở tiêu đề văn bản. Nhưng điều này hầu như không quan trọng vì chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực này mới cần tiêu đề hoặc thuật ngữ gốc, và họ có thể sửa những lỗi này.

Chương 1 đề cập đến một số khía cạnh cơ bản của giáo lý Phật giáo và làm rất tốt điều đó. Ở đây, Garfield đưa ra một cuộc thảo luận sâu sắc, phong phú và tinh tế về thuật ngữ dukkha- khổ và vai trò của nó trong Phật giáo. Chương này cũng giúp độc giả hiểu được phạm vi và giới hạn của các mục tiêu trí tuệ của cuốn sách, đồng thời phác họa ngắn gọn về sự phát triển lịch sử của tư tưởng Phật giáo, giúp nhiều độc giả định hướng và đặt các phần thảo luận tiếp theo vào bối cảnh.

Chương 2 minh họa mối quan hệ giữa siêu hình học của truyền thống Phật giáo và triết lý ngôn ngữ của nó. Trong chương này, tôi đặc biệt ấn tượng bởi lời giải thích rõ ràng và sáng suốt của Garfield về sự phân biệt then chốt của Phật giáo giữa nguyên nhân và điều kiện.

Chương 3 thảo luận về giáo lý quan trọng của Đại thừa về tánh Không. Cách trình bày của Garfield về chủ đề này khéo léo và chính xác đến mức khiến nhiệm vụ khó khăn là giải thích tánh Không trông có vẻ dễ dàng. Mặt khác, phần thảo luận về những hàm ý triết học rộng hơn của các lập luận Phật giáo về tánh Không trong chương này lại có phần đáng thất vọng. Ở đây, Garfield tập trung vào tuyên bố rằng việc chấp nhận tánh Không đồng nghĩa với việc Phật tử cam kết với biện chứng luận: quan điểm cho rằng có những mâu thuẫn thật sự ở giới hạn của tư tưởng. Đây là một cách diễn giải khả dĩ về Đại thừa và là một cách mà chính Garfield đã bảo vệ một cách xuất sắc, nhưng nó cũng gây nhiều tranh cãi và thật sự đã bị nhiều tác giả có ảnh hưởng triết học nhất trong truyền thống Tây Tạng bác bỏ. Garfield có ám chỉ đến cuộc tranh cãi này trong một chú thích, nhưng dù sao, độc giả không chuyên môn có thể có ấn tượng sai lầm rằng cách diễn giải biện chứng luận táo bạo của Garfield là một quan điểm đồng thuận giữa các Phật tử.

Chương 4 cung cấp một cuộc thảo luận phong phú và tinh tế về giáo lý vô ngã của Phật giáo, đề cập đến nhiều quan điểm khác nhau về bản ngã trong văn học triết học đương đại. Ông cẩn thận thảo luận về những khác biệt trong cách hiểu và trình bày giáo lý này trong một số truyền thống Phật giáo. Về vấn đề này, bài viết của Garfield về những khác biệt chính giữa hai quan điểm Phật giáo dường như tương đồng về cách con người tồn tại -- cụ thể là quan điểm của phái Pudgalavādin*1 một bên và quan điểm của triết gia Nguyệt Xứng (Candrakīrti) bên kia -- thật sự rất sáng tỏ và hữu ích. Xuyên suốt bài viết, bài thuyết trình của ông cho thấy những lý do mạnh mẽ để nghiêm túc xem xét quan điểm Phật giáo có vẻ trái ngược và kỳ lạ về bản ngã.

Chủ đề gây tranh cãi triền miên về ý thức là chủ đề của Chương 5. Ở đây, Garfield xem xét khái niệm nhận thức phản chiếu tư duy, cách các nhà nhận thức luận Phật giáo Ấn Độ bảo vệ nó, và những công kích nhắm vào nó từ các triết gia Trung Quán, những người mà ông tán thành quan điểm. Garfield lần theo dấu vết cuộc tranh luận này qua quá trình phát triển từ Ấn Độ đến Tây Tạng, thường xuyên đề cập đến những điểm tương đồng giữa cuộc tranh luận này và những động thái của các triết gia phương Tây đương đại về tâm. Chương 6 ấn tượng tiếp tục cuộc thảo luận này sang lĩnh vực hiện tượng học. Garfield cẩn thận làm rõ ý nghĩa của "hiện tượng học" và phân biệt các cách tiếp cận khác nhau đối với lĩnh vực này. Ông đưa ra những nhận xét rất thú vị về việc một cách tiếp cận hiện tượng học về Phật giáo Du-già Hành-tông sẽ như thế nào.

Nhưng điều ngạc nhiên thực sự xuất hiện từ cuộc thảo luận trong Chương 5 và 6 đến từ lập luận thú vị của Garfield rằng các kinh điển Phật giáo có thể rất hữu ích cho chủ nghĩa duy vật hiện đại, bởi vì chúng chứa đựng những hiểu biết có thể được sử dụng để phản bác lại lập luận zombie về nhị nguyên luận, và thực sự làm suy yếu động lực chấp nhận thực tại của các phẩm chất hiện tượng. Điều này đúng mặc dù các triết gia Phật giáo lịch sử, những người đã đúc kết những hiểu biết này, rõ ràng không phải là những người theo chủ nghĩa duy vật. Tuy nhiên, khi phản biện lại chủ nghĩa duy tâm và chủ nghĩa nền tảng nhận thức luận, các triết gia như Candrakīrti ở Ấn Độ và Tsong Kha Pa ở Tây Tạng đã bác bỏ cái mà Sellars gọi là "Huyền thoại về Cái Được Cho"*2; và theo Garfield, công trình của họ "cung cấp [một] lý lẽ có nguyên tắc hơn" so với những người theo chủ nghĩa duy vật đương đại "để đối xử với sự tự nhận thức giống như với sự nhận thức về thế giới bên ngoài" (tr. 152). Liên quan đến vấn đề này, Garfield cho thấy những nhận xét trừu tượng và khó hiểu của Tông Khách Ba về sự không tồn tại của nhận thức phản xạ được củng cố mạnh mẽ bởi những phát hiện tâm lý học gần đây, chứng minh rằng "giác quan bên trong của chúng ta, cũng như giác quan bên ngoài, đều có thể sai lầm" (tr. 173). Bài thảo luận này dựa trên bài báo quan trọng năm 2006 của Garfield về chủ đề này, đồng thời đi sâu hơn bài báo đó theo nhiều cách. Nhìn chung, ông đưa ra lập luận mạnh mẽ cho một quan điểm quan hệ về ý thức, loại bỏ những đặc tính định tính nội tại đã dẫn đến rất nhiều tranh cãi và vấn đề triết học. Do đó, cách diễn giải Trung Quán của ông gần như áp đặt những hàm ý đối lập hoàn toàn với những hàm ý được Dan Arnold đề xuất trong các tác phẩm gần đây như Brains, Buddhas and Believing (Nhà xuất bản Đại học Columbia, 2012). Mặc dù cả hai cách diễn giải này đều được diễn đạt rất tinh tế và được hỗ trợ bởi những lập luận ấn tượng, nhưng theo tôi, cuối cùng, cách diễn giải của Garfield thuyết phục hơn.

Những cuộc thảo luận triết học phức tạp và mang tính kỹ thuật nhất vào nửa sau thiên niên kỷ thứ nhất CN ở Ấn Độ hầu như đều xoay quanh các vấn đề nhận thức luận. Do đó, gần đây, nhiều nỗ lực nghiên cứu đáng kể đã được dành cho những câu hỏi diễn giải khó khăn do các văn bản nhận thức luận của Ấn Độ đặt ra. Trong Chương 7, Garfield chủ yếu tập trung vào một khía cạnh cụ thể của chủ đề rộng lớn này: đó là vai trò của nhận thức luận Phật giáo trong truyền thống Trung Quán. Ở đây, bài luận của ông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ quan điểm của Tông Khách Ba. Những nỗ lực của Garfield ở đây nhằm rút ra những bài học sâu rộng hơn cho triết học có phần hợp lý nhưng không vượt ra ngoài những ý tưởng đã được thảo luận kỹ lưỡng trong các tài liệu thứ cấp.

Chương 8 tập trung vào một số nghịch lý mà Garfield tìm thấy trong các tác phẩm của các tác giả Phật giáo và cách họ xử lý chúng. Phần lớn chương này đề cập đến các văn bản Đông Á khá khó hiểu và phức tạp. Ngay cả với những giải thích hữu ích của Garfield, nhiều độc giả vẫn có thể thấy những phần thảo luận này rất khó hiểu. Tuy nhiên, chương này cũng chứa đựng một bài trình bày rõ ràng và sâu sắc về triết lý ngôn ngữ của Long Thọ như được trình bày trong Trả lời Phản biện (Vigraha-vyāvartanī). Garfield giải thích và bảo vệ cách diễn giải của mình về Trung quán luận là chứa đựng logic phi chuẩn mực.

Chương 8 kết thúc với một cuộc khám phá thú vị về những cách thức mà quan điểm Phật giáo về ngôn ngữ có thể phù hợp với dự án tự nhiên hóa nhận thức luận và triết học tâm thức. Mặc dù những nhận xét của Garfield mang tính gợi ý và rất đáng để nghiên cứu thêm, nhưng chúng dường như chưa được phát triển đầy đủ so với những lập luận kỹ lưỡng được trình bày trước đó.

Trong Chương 9, Garfield chỉ ra rằng Phật giáo chủ trương thay đổi cách chúng ta liên hệ với các khía cạnh đạo đức trong trải nghiệm của mình và minh họa luận điểm này bằng nhiều ví dụ hữu ích. Độc giả quan tâm sẽ tìm thấy nhiều thông tin chính xác từ chương này về những điểm đặc biệt trong cách tiếp cận của Phật giáo đối với các vấn đề chuẩn mực.

Garfield cũng tham gia vào cuộc tranh luận đang diễn ra về cấu trúc lý thuyết cơ bản của đạo đức Phật giáo, khẳng định rằng hiện tượng học đạo đức là trung tâm của các quan điểm chuẩn mực của truyền thống này. Giống như các tác giả khác, ông nhấn mạnh công trình của Śāntideva (Tịch Thiên ), người có lẽ là nhà đạo đức học Phật giáo thú vị và quan trọng nhất. Thật không may, lập luận của ông chống lại đạo đức học đức hạnh đối nghịch và các diễn giải theo thuyết hậu quả luận về tư tưởng của Śāntideva dường như phần lớn chỉ bao gồm những khẳng định mang tính kết luận. Garfield chỉ ra một vấn đề lớn đối với diễn giải theo thuyết hậu quả luận mà tôi và những người khác đã đưa ra: sự vắng mặt rõ ràng của các đoạn thảo luận về sự đánh đổi giữa phúc lợi của những người khác nhau. Hơn nữa, ông cho thấy rằng lý thuyết của mình có một loại thống nhất về mặt lý thuyết ở chỗ nó giải thích tiêu chí về sự đáng khen ngợi về mặt đạo đức dựa trên tiêu chuẩn do kinh nghiệm của người tỉnh thức cung cấp.

Tuy nhiên, phần lớn Garfield lại không đưa ra nhiều bằng chứng ủng hộ việc ông bác bỏ khả năng sự chuyển hóa của hiện tượng học đạo đức mà ông ghi chép lại có thể được hiểu trong bối cảnh của một cách đọc văn bản theo chủ nghĩa hệ quả luận hoặc đạo đức học đức hạnh. Thật vậy, chính lời tường thuật của ông có thể dễ dàng được phân loại là một hình thức đạo đức học đức hạnh. Và ông bỏ qua hầu hết các bằng chứng văn bản phong phú cho những cách giải thích thay thế này. Garfield muốn nói điều gì đó tương tự như thế này thay mặt cho truyền thống Phật giáo: rằng việc tu dưỡng đạo đức có mục tiêu là phát triển kinh nghiệm giác ngộ, sau đó người ta sẽ hành xử theo cách không thể tưởng tượng, không thể diễn tả và không thể diễn đạt. Nhưng tại sao không đọc truyền thống thay vào đó như nói rằng việc tu dưỡng đạo đức có mục tiêu là phát triển kinh nghiệm giác ngộ, sau đó người ta sẽ hành xử theo cách mang lại lợi ích lớn nhất cho chúng sinh? Thực sự có những văn bản Phật giáo mà cách giải thích đầu tiên là hợp lý, nhưng cách giải thích thứ hai phù hợp với Śāntideva hơn nhiều. Garfield sẽ phải nói nhiều hơn nữa nếu ông muốn thuyết phục các học giả khác trong lĩnh vực này về tính thuyết phục của cách đọc hiện tượng học và đặc thù của ông về đạo đức Phật giáo.

Cuốn sách kết thúc với một số nhận xét thú vị về những thách thức và khả năng phương pháp luận của triết học liên văn hóa. Thực tế, nó là một minh họa tuyệt vời cho chính những khả năng đó. Sự xuất hiện của những cuốn sách như vậy càng khiến cho việc một số triết gia phân tích bỏ qua triết học châu Á càng trở nên khó có thể bào chữa. Đối với chúng ta, Garfield đã làm một việc tuyệt vời khi cho ra đời cuốn sách ấn tượng và hấp dẫn này, một cuốn sách luôn thú vị và thường rất dễ đọc, có thể mở ra những triển vọng triết học mới mẻ cho cả những người nghiên cứu tư tưởng Phật giáo lâu năm lẫn những người mới bắt đầu./.



Phụ thích:
*1- Pudgalavādin là tên của các trường phái Phật giáo cổ đại ở Ấn Độ, đặc biệt là nhánh Vātsīputrīya và Sammitīya, nổi bật với quan điểm rằng một "cá nhân" hay "cá thể" (pudgala) tồn tại và luân hồi qua các kiếp sống. Quan điểm này mâu thuẫn với giáo lý vô ngã (anātman) của Phật giáo, khiến họ bị các trường phái Phật giáo khác chỉ trích mạnh mẽ. Trường phái Sammitīya, có nguồn gốc từ Pudgalavādin, từng là trường phái Phật giáo lớn nhất ở Ấn Độ trong phần lớn thời kỳ đầu trung cổ. 
*2- Huyền thoại về cái được cho là một khái niệm trong bài luận có ảnh hưởng lớn của triết gia Wilfrid Sellars, "Chủ nghĩa kinh nghiệm và triết học tâm trí", phản bác quan điểm cho rằng kiến ​​thức của chúng ta về thế giới xuất phát từ những cảm giác cơ bản, phi suy luận và không thể sửa chữa, hay "dữ liệu giác quan" được tâm trí trực tiếp nắm bắt. Sellars cho rằng một "cái được cho" như vậy là một huyền thoại bởi vì bất kỳ kiến ​​thức hay nhận thức chân chính nào cũng đòi hỏi sự hiểu biết và tham gia về mặt khái niệm trong một "không gian lý luận" rộng lớn hơn, nghĩa là nhận thức của chúng ta luôn được định hình bởi lý thuyết, ngôn ngữ và khái niệm của chúng ta.



https://ndpr.nd.edu/reviews/engaging-buddhism-why-it-matters-to-philosophy/

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét