Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

NIẾT-BÀN LÀ GÌ, Ở ĐÂU, VÀ KHI NÀO?



Nguyên tác: Where/What/When is nirvāṇa?
Tác giả: Gereon Kopf
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***





Cuộc hành hương từ chùa số 65, Sankakuji, đến chùa số 66, Unpenji đưa người hành hương băng qua những ngọn núi và khu rừng tuyệt đẹp. Ở độ cao khoảng 900 mét, Unpenji là ngôi chùa cao nhất trên tuyến đường hành hương. Mặc dù bản thân chùa Unpenji nằm trong tỉnh Tokushima, phần lớn quãng đường đi bộ – sau khi người hành hương rời khỏi tỉnh Ehime – lại chạy qua tỉnh Kagawa. Người hành hương bước vào tỉnh Kagawa một cách chính thức khi họ bắt đầu xuống núi đến chùa số 67, Daikōji, nơi còn được mệnh danh là “dốc trượt của người hành hương” (henro korogashi Biến lộ chuyển 遍路転がし). Bất chấp ranh giới hành chính giữa các tỉnh, ở một điểm nào đó trên đường leo lên Unpenji, người hành hương bước vào “đạo tràng của niết-bàn” (dōjō of nirvāṇa).

Hầu hết những người dù chỉ có hiểu biết sơ lược về Phật giáo đều đã từng nghe đến khái niệm “niết-bàn” (nirvāṇa). Nhưng ý nghĩa của niết-bàn là gì đối với những người hành hương, sau nhiều tuần lễ đi bộ đơn độc, khi họ sẵn sàng quay trở lại với xã hội?

Trước khi tôi suy ngẫm thêm về khái niệm và ý nghĩa của “niết-bàn” (nirvāṇa), tôi muốn giới thiệu cảm nhận chung về chặng cuối cùng của tuyến đường hành hương này. Sau khi rời khỏi khu rừng dưới chân núi Unpenji, người hành hương tiến vào khu vực đô thị lớn hơn là thành phố Takamatsu.

Trên chặng đường cuối này, người hành hương sẽ ghé thăm một số ngôi chùa, trong đó có chùa số 73, Shussakaji, nơi tưởng niệm một sự kiện trong thời thơ ấu của Kūkai (
空海 - Không Hải) Theo truyền thuyết, khi mới bảy tuổi, Kūkai đã nhảy xuống từ núi Gahaishi để thử thách xem mình có nên xuất gia hay không. Và kìa, một “thiên thần” (tenjin 天神) đã đỡ lấy cậu và nhẹ nhàng đặt xuống đất. Câu chuyện này cho rằng trải nghiệm ấy đã củng cố quyết tâm của Kūkai trong việc ‘rời bỏ gia đình’ (shukke 出家) và xuất gia tu hành.

Chùa số 75, Zentsūji, là nơi đánh dấu nơi sinh của Kūkai, còn chùa số 84, Yashimaji, nằm trên núi Yashima — nơi gia tộc Heike phải chịu thất bại quyết định (dù không phải cuối cùng) trong cuộc chiến Genpei (1180–1185). Tuyến hành hương chính thức kết thúc tại chùa số 88, Ōkuboji, nằm trong vùng núi phía nam thành phố Takamatsu. Tuy nhiên, người hành hương được khuyến khích tiếp tục đến thăm núi Kōya sau đó để chính thức hoàn tất cuộc hành hương.

Mặc dù chùa số 88 nằm trong vùng núi, phần lớn chặng đường hành hương trong “đạo tràng niết-bàn” lại mang đậm không khí đô thị, tạo nên một môi trường thích hợp để người hành hương tái hòa nhập với xã hội. Cảm giác “tái nhập” này không chỉ được gợi lên bởi việc cuộc hành trình đơn độc kéo dài 4–6 tuần sắp kết thúc. Trong suy ngẫm trước đây về chuyến hành hương, tôi đã nhắc đến trang phục truyền thống của người hành hương. Điều tôi chưa đề cập là toàn bộ trang phục ấy đều có màu trắng — màu của cái chết. Ở một mức độ nào đó, người hành hương biểu trưng cho việc “chết” đi đối với xã hội và bước vào một thế giới khác: một thế giới của tĩnh lặng, sùng kính, buông bỏ, gần gũi với tâm linh, chư thiên và chư Phật — và trên hết là một thế giới để tập trung vào mục tiêu “thành Phật ngay trong thân này” (sokushinjōbutsu
即身成仏 - tức thân thành Phật). Màu trắng của trang phục và đồ dùng hành hương dường như là dấu hiệu cho sự bước vào niết-bàn — cõi đối lập với luân hồi (saṃsāra): cõi của khổ đau, tái sinh, nhân quả nghiệp báo, và ở một góc độ nào đó, là thế giới của đời sống thường nhật.

Tuy nhiên, hầu hết các văn bản và tư tưởng Phật giáo Đại thừa không xem niết-bàn (nirvāṇa) là đối lập với luân hồi (saṃsāra). Trái lại, như Long Thụ (Nāgārjuna) nói, niết-bàn “không khác gì” luân hồi. Hơn nữa, trong Tâm Kinh — bài kinh mà các hành hương tụng chí thành ít nhất 88 lần trong suốt chuyến hành hương — đã khẳng định rõ ràng rằng: “không có khổ, cũng không có sự diệt khổ,” một cách nói đồng nghĩa với “không có luân hồi và cũng không có niết-bàn.” Tất nhiên, điều này không có gì đáng ngạc nhiên đối với những ai quen thuộc với triết lý Phật giáo Đại thừa. Nhưng vậy thì, ý nghĩa của việc khẳng định rằng đạo tràng thứ tư trong bốn đạo tràng — sau khi đã trải qua “phát tâm, tu thân, và trí tuệ cùng giác ngộ” — chính là “niết-bàn,” là gì?

Trong tư tưởng Phật giáo nguyên thủy, niết-bàn (nirvāṇa) được xem là mục tiêu tối hậu của con đường tu tập Phật giáo — đó là sự chấm dứt khổ đau. Mục tiêu của Phật giáo nguyên thủy là trở thành A-la-hán (arhat), tức là người đã đạt được niết-bàn. Tuy nhiên, trong phần lớn các truyền thống Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna), mục tiêu lại là trở thành Bồ-tát (bodhisattva) — tức là người đã đạt đến “trí tuệ và giác ngộ” (tạm nói là ở tỉnh Ehime, theo ví dụ trong văn bản) — rồi quay trở lại luân hồi (saṃsāra), nơi mà niết-bàn hiện hữu. Đây chính là giáo lý căn bản của Phật giáo Đại thừa.

Trong Tây Du Ký (Saiyūki
西遊記), các nhân vật chính Tôn Ngộ Không (Sun Wukong) và Đường Tăng Tam Tạng (Tripitaka) không ở lại trong cảnh giới của Đức Phật và các vị A-la-hán tại Tịnh Độ. Trong suốt tác phẩm, Đức Phật thường xuyên được nhắc đến và gợi lên dưới danh hiệu A Di Đà (Amitābha) — được tượng trưng bởi Ấn Độ. Tuy nhiên, họ trở về cõi luân hồi (saṃsāra) — tức cõi của khổ đau qua “sinh, lão, bệnh, tử” (shōrōbyōshi 生老病死) — được tượng trưng bởi Trung Hoa. Chính tại Trung Hoa, tức trong cõi luân hồi này, các vị anh hùng của chúng ta đạt được Phật quả trong câu chuyện ấy.

Chương 2 của Kinh Duy-ma-cật (Vimalakīrti Sūtra) mô tả nhân vật chính của kinh là một vị Bồ-tát sống đời sống niết-bàn ngay giữa cõi luân hồi (saṃsāra):

“Ngài mặc áo trắng của cư sĩ, nhưng sống thanh tịnh không khác gì một vị xuất gia. Ngài ở giữa đời, nhưng vượt ngoài ba cõi: dục giới, sắc giới, và vô sắc giới.

Ngài dường như ăn uống, nhưng thật ra nuôi thân bằng vị thiền định.

Để chỉ rõ tội lỗi của dục vọng, ngài thậm chí bước vào chốn lầu xanh.

Để giúp những kẻ say rượu an trú trong chánh niệm, ngài vào cả những nơi tửu quán, kỹ viện.”


Tuy nhiên, tôi cho rằng tư tưởng “bất nhị giữa luân hồi (saṃsāra) và niết-bàn (nirvāṇa)”, vốn là đặc trưng của triết học Phật giáo Đại thừa, không chỉ giới hạn trong lý tưởng của Bồ-tát.

Trong thời Đường, các cao tăng triết gia Trung Hoa đã phát triển sâu thêm tư tưởng về “triết học Tánh Không” (śūnyatāvāda) được đề cập ở trên.

Trí Khải (Zhiyi, 538–597) — có thể xem là người đặt nền tảng cho Phật giáo Thiên Thai (Tiantai) — đã tái diễn giải lời dạy nổi tiếng trong Tâm Kinh:

“Sắc tức thị Không, Không tức thị Sắc” (
色即是空 空即是色 — shiki sokuze kū, kū sokuze shiki),

thành một vũ trụ luận (cosmology), trong đó tính Nhất thể / Tánh Không của thế giới — vốn thường được các nhà tư tưởng tôn giáo xem là siêu việt — không khác với, mà biểu hiện ngay trong sự đa dạng, sai biệt của thế giới hiện tượng. Trí Khải nhấn mạnh tư tưởng “nhất tức đa” (
一即多 – yi jié duō), nghĩa là một chính là tất cả.

Sau đó, triết gia Hoa Nghiêm (Huayan) là Pháp Tạng (Chengguan, 738–839) đã phát triển sâu hơn tư tưởng này qua học thuyết “Tứ pháp giới” (
四法界 – shì fǎ jiè), và đưa ra khái niệm nổi tiếng “Sự sự vô ngại” (事事無碍 – shì shì wú ài), được hình tượng hóa trong hình ảnh “Lưới của Đế Thích” (帝釋網 – Indra’s Net) — nơi mọi hiện tượng phản chiếu và dung thông lẫn nhau, không hề chướng ngại.

Và giờ đây, chúng ta đã đi trọn một vòng tròn: Trong cuộc hành hương này, chúng ta thể hiện tính bất nhị của niết-bàn (nirvāṇa) và luân hồi (saṃsāra)*1 thông qua việc thực hành sự hòa điệu giữa thân và tâm, giữa tự ngã và thiên nhiên, cũng như giữa bản thân và tha nhân, kết nối thế giới của người sống và thế giới của người chết, và cùng bước đi trong tinh thần “dōgyō ninin” *2— “hai người đồng hành” (
同行二人)— cùng với Kūkai, các vị thần/núi linh thiêng và các Bồ Tát — đặc biệt là Địa Tạng (Kṣitigarbha), vị hộ trì cho trẻ em, người lữ hành và người đã khuất — tổ tiên chúng ta, những người đã “biến mất”, và rốt cuộc là tất cả chúng sinh – sống hay đã mất.

Trong cuộc hành hương này, chúng ta thực chứng, theo cả nghĩa thấu hiểu và hiện thân, mối liên hệ tương tức của mình với mọi loài hữu tình, mọi sự sống, cũng như tất cả những gì tồn tại và không tồn tại.

Chúng ta hiện thân, theo lời Đạo Nguyên (Dōgen, 1200–1253), sự “biểu đạt,” hay đúng hơn, “chứng đạo” (dōtoku
道得) — chính mình, mọi người khác, “chư Phật và Tổ sư” (busso 仏祖), và rốt cùng là toàn thể “Lưới của Đế Thích” (Indra’s Net).

Đạo Nguyên giảng rằng:

Giờ đây, tôi và người khác cùng thực hành các pháp giải thoát và bước vào cuộc đối thoại giữa thầy và trò; ông ấy và một người khác cũng thực hành các pháp giải thoát và bước vào cuộc đối thoại giữa thầy và trò.

Trong tôi, có sự biểu hiện và phi-biểu hiện.
Trong ông ấy, cũng có sự biểu hiện và phi-biểu hiện.

Ở tận cùng của Đạo, vẫn có ta và người khác;
Ở tận cùng của phi-Đạo, cũng vẫn có ta và người khác.


Bản thân của sự hiện thân này — nơi mà người sống, kẻ đã khuất, những người đã biến mất, cùng tất cả chư Phật và Tổ sư đều được biểu hiện trong mối tương liên bất khả phân — chính là sống niết-bàn giữa luân hồi (nirvāṇically in saṃsāra).

Đó là điều tôi đã ngộ ra trong mùa Hè này, trong chuyến hành hương của mình;
đó là bài học của Đại sư Kūkai (Không Hải), và đó cũng là ý nghĩa của việc sống như cư sĩ Duy-ma-cật (Vimalakīrti) trong thế kỷ XXI.


Phụ Thích:
1*- Long Thọ Căn Bản Trung Quán Luận Tụng
2*-Trong truyền thống hành hương Shikoku (Nhật Bản), cụm từ
同行二人 (Đồng hành nhị nhân -dōgyō ninin) mang ý nghĩa thiêng liêng:

Người hành hương không bao giờ đi một mình — họ luôn “đồng hành” cùng Đại sư Kūkai (Không Hải).

Do đó, cụm này biểu trưng cho sự hợp nhất giữa hành giả và bậc thầy tâm linh, giữa cái ngã và Phật tính, giữa con người hữu hạn và trí tuệ vô biên.

https://www.buddhistdoor.net/features/where-what-when-is-nirvaṇa/

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét