Nguyên tác: Book Review: Buddhism & Political Theory
Tác giả: Johan Nilsson
Việt dịch: Quảng Cơ
Biên tập: Tuệ Uyển
***
Xuất bản năm 2016, cuốn sách "Phật giáo & Lý thuyết Chính trị"
của Matthew J. Moore đã gần tròn 10 năm ra mắt. Tuy không phải là một cuốn sách
mới, nhưng nó vẫn là một trong những tác phẩm có giá trị lâu dài. Trong bối
cảnh chính trị thế giới ngày càng bất ổn và chủ đề lý thuyết chính trị Phật
giáo vẫn còn ít được nghiên cứu, tác phẩm này xứng đáng được quan tâm nhiều
hơn.
Chỉ với 208 trang (bao gồm cả phần cuối), cuốn "Phật giáo & Lý thuyết
Chính trị" là một cuốn sách đọc nhanh và dễ hiểu. Quả thực, Moore thể hiện
sự tiết chế trong văn phong, một điều hiếm thấy trong giới học thuật. Ông đã khéo
léo chống lại sự cám dỗ, thường bị các học giả sa đà vào, bằng cách viết ra
những câu văn hoa mỹ nhất để kéo dài tác phẩm một cách giả tạo. Ngược lại,
Moore lại cực kỳ súc tích, không lãng phí thời gian vào những câu văn lan man
mà vẫn không sa đà vào lối viết tối nghĩa.
Phật giáo & Lý thuyết Chính trị gồm hai phần, được Moore trình bày lần lượt
là "Lý thuyết Chính phủ của Phật giáo" và "Một Lý thuyết Chính
trị Phật giáo". Phần trước chủ yếu là một sự tái hiện mang tính mô tả
những gì truyền thống Phật giáo nói về các thể chế chính trị tốt nhất trong
những hoàn cảnh lịch sử ngẫu nhiên, trong khi phần sau đặt ra các nguyên tắc
chuẩn mực làm nền tảng cho phần trước. Tính đối xứng của cuốn sách càng được
củng cố bởi mỗi phần đều đưa ra ba điểm chính. Trong phần đầu tiên, về lý
thuyết chính phủ của Phật giáo, ba chương mô tả ba giai đoạn liên tiếp của lý
thuyết chính phủ Phật giáo.
Đầu tiên là Kinh điển Pali, trong đó nêu rõ ràng và dứt khoát trường hợp của
"chế độ quân chủ tuyệt đối" so với chủ nghĩa cộng hòa. Chính thể lý
tưởng sẽ là một chế độ vô chính phủ bao gồm toàn bộ những chúng sinh giác ngộ,
nhưng đây không phải là một khả năng thực tế, giải pháp thay thế tốt nhất tiếp
theo - và hình thức chính phủ được Đức Phật thảo luận nhiều nhất - là sự cai trị
của một cakkavatti (tiếng Phạn: chakravartin, một vị vua toàn năng) chỉ phục
tùng Đức Phật. Chế độ quân chủ được đưa ra để biện minh kép. Một mặt, nó là sản
phẩm của một khế ước xã hội nguyên thủy được mô tả trong Kinh Khởi thế nhân bổn
(Agganna Sutta), mặc dù sau đó quyền lực của vua được giữ theo chế độ cha
truyền con nối mãi mãi. Lý do thứ hai là thông qua công đức đạo đức của nhà
vua. Thông qua sự tuân thủ giáo Pháp của mình, ông mang lại lợi ích cho vương
quốc và do đó biện minh cho quyền lực của mình.
Chương thứ hai đề cập đến các văn bản thứ cấp của truyền thống Phật giáo. Điều
thú vị là, mặc dù chương trước chỉ giới hạn trong Kinh điển Pali, nhưng ở đây
Moore lại đề cập đến các văn bản từ các truyền thống Nguyên thủy, Đại thừa và
Kim cang thừa. Lập luận cốt lõi ở đây là trong khi các truyền thống nhất trí về
cơ bản khẳng định lý thuyết được tìm thấy trong Kinh điển Pali, các tác giả của
truyền thống này đã đi xa hơn bằng cách phá vỡ sự phân chia giữa cõi thiêng
liêng và cõi phàm tục mà Moore cho là có trong các văn bản kinh điển. Theo
Moore, những văn bản sau này đã thần thánh hóa hình ảnh của nhà vua bằng cách
vừa mô tả ông như một vị bồ tát đã chọn sinh ra làm hoàng gia vì lợi ích của
quần chúng, vừa bằng cách kết nối dòng máu của vị vua đầu tiên nguyên thủy
trong Kinh Khởi Thế Nhân Bổn (Agganna Agganna Sutta)và Đức Phật Thích Ca Mâu
Ni.
Chương thứ ba của phần đầu tiên lập luận rằng với sự ra đời của thời hiện đại,
tất cả các chính thể Phật giáo, vốn trong nhiều thế kỷ (và trong một số trường
hợp là hàng thiên niên kỷ) đã có một nguyên tắc ưa chuộng chế độ quân chủ, đã
trở thành chế độ cộng hòa. Moore tự giới hạn mình vào những quốc gia mà Phật
giáo là một phần không thể thiếu trong sự biện minh cho chế độ quân chủ. Trên
thực tế, điều này có nghĩa là cuộc thảo luận của ông không bao gồm các quốc gia
có đa số dân theo Đại thừa ở Đông Á, nơi chế độ quân chủ được biện minh chủ yếu
dựa trên các thuật ngữ Nho giáo chứ không phải Phật giáo. Khi xem xét các quốc
gia theo Phật giáo Nguyên thủy và Kim cang thừa, ông thấy rằng tất cả đều lựa
chọn chế độ cộng hòa trong suốt giai đoạn từ cuối những năm 1800 đến đầu thế kỷ
21. Hơn nữa, sự lựa chọn này được biện minh rõ ràng theo các thuật ngữ Phật
giáo. Mặc dù Moore không bình luận về điều đó, nhưng sự lựa chọn này đi ngược
lại với cách hiểu của chính ông về Kinh điển Pali và sự ưa chuộng mạnh mẽ đối
với chế độ quân chủ. Cuối cùng, ông thấy rằng không có lý do nào cho sự thay
đổi định hướng này. Trong một số trường hợp, nó được thúc đẩy bởi nguyên tắc,
trong những trường hợp khác bởi phản ứng thực dụng và ngẫu nhiên trước các thế
lực của chủ nghĩa thực dân phương Tây, và trong những trường hợp khác nữa,
nguyên nhân vẫn chưa xác định.
Những lập luận được trình bày trong nửa sau của cuốn sách "Một Lý Thuyết
Chính Trị Phật Giáo" dễ tóm tắt hơn nhiều. Thứ nhất, Moore lập luận rằng
Phật giáo đưa ra một lý thuyết về "quyền công dân hạn chế". Lý thuyết
này cho rằng, mặc dù một số mức độ tham gia chính trị là không thể tránh khỏi
và thậm chí có thể mang lại điều tốt đẹp, nhưng chính trị chủ yếu là sự lãng
phí thời gian vào những hoạt động có thể được sử dụng hiệu quả hơn, chẳng hạn
như theo đuổi sự giác ngộ.
Thứ hai, Moore lập luận rằng Đức Phật không đưa ra một bộ quy tắc đạo đức cứng
nhắc, mà là một tập hợp những lời khuyên thực tế mà ta có thể nghe theo hoặc bỏ
qua, mặc dù sẽ thật dại dột nếu chọn cách hành động sau. Moore cho rằng điều
này có thể là nền tảng tốt cho đạo đức trong các xã hội đa nguyên của thời hiện
đại.
Thứ ba, Moore lập luận rằng Phật giáo bác bỏ mọi khái niệm siêu hình hay thực
chất về bản ngã, mà chỉ chấp nhận một khái niệm hiện tượng về bản ngã (tức là
trải nghiệm cá nhân về việc là một bản ngã). Ông cho rằng điều này làm suy yếu
thực tại của khái niệm về cá nhân con người và do đó thách thức truyền thống tự
do thống trị ở phương Tây, vốn coi trọng cá nhân và những quyền bất khả xâm
phạm của họ.
Những lập luận trong sách của Moore không chỉ được trình bày rõ ràng và mạch
lạc, mà còn được trình bày một cách thuyết phục và mạnh mẽ. Lập luận của ông về
chế độ quân chủ đi ngược lại văn hóa một cách táo bạo trong thế giới hiện đại,
nơi mà, như ông nhận ra, chủ nghĩa cộng hòa gần như hoàn toàn thống trị. Lập
luận của ông về quyền công dân hạn chế cũng rất dũng cảm, thậm chí có lẽ còn
dũng cảm hơn cả khi nó được viết ra, trong thời đại mà hoạt động chính trị bị
coi là sự thay thế cho đức hạnh cá nhân. Điều này không chỉ áp dụng cho thế
giới thế tục, mà còn cho cả tăng đoàn Phật giáo. Độc giả Phật tử của cuốn sách
Moore có thể nhớ lại những thái quá có thể xảy ra do quá bận tâm đến "sự
tham gia xã hội" mà quên đi việc theo đuổi giác ngộ.
Phật giáo & Lý thuyết Chính trị nên được xem là từ đầu tiên, nhưng chắc
chắn không phải là từ cuối cùng, trong nghiên cứu học thuật bằng tiếng Anh về
tư tưởng chính trị Phật giáo. Nhiều lập luận và hướng nghiên cứu được trình bày
là những lời mời gọi mở để suy ngẫm sâu hơn, đến mức việc đọc sách thường có
cảm giác như đang đi dọc hành lang đầy những cánh cửa mới mở dẫn đến những căn
phòng chưa được khám phá.
Nhìn chung, vấn đề nằm ở chỗ Moore chưa thu hẹp khoảng cách giữa phần một và
phần hai của cuốn sách. Nếu lý thuyết chính trị Phật giáo được cho là những
nguyên tắc làm nền tảng cho lý thuyết chính quyền của Phật giáo, thì mối liên
hệ giữa hai phần này lại không rõ ràng.
Ví dụ, mối liên hệ giữa chế độ quân chủ và quyền công dân hạn chế dường như rất
dễ nhận ra. Nếu việc tham gia chính trị phần lớn là một sự xao lãng khỏi các
hoạt động tâm linh, thì việc tập trung chính quyền vào tay một số ít người là
hợp lý để giải phóng quần chúng khỏi việc phải bận tâm quá mức đến nó. Chế độ
quân chủ truyền thống, trái ngược với chủ nghĩa toàn trị hiện đại, dường như
phù hợp với quan điểm chính trị “giảm phát” mà Moore đề xuất. Các chế độ quân
chủ truyền thống không tham gia vào các chiến dịch vận động quần chúng như
chúng ta thấy trong các chế độ cộng sản hay phát xít hiện đại. Nhưng Moore chưa
bao giờ nêu rõ mối liên hệ này.
Mối liên hệ giữa các nguyên lý khác của lý thuyết chính trị Phật giáo mà Moore
xác định và lý thuyết Phật giáo về chính quyền thậm chí còn mơ hồ hơn. Moore
cho rằng Vô ngã hay anatta (tiếng Phạn: anatman) có ý nghĩa chính trị dựa trên
quan niệm rằng giáo lý này tách biệt cá nhân khỏi diễn ngôn chính trị. Nhưng
liệu giáo Pháp có nói gì về điều gì nên thay thế nó? Điều này đặt ra vấn đề gì
cho các khái niệm như nhân quyền, vốn dựa trên chủ nghĩa cá nhân bản thể luận
mà Moore cho rằng Phật giáo bác bỏ? Liệu việc bác bỏ khuôn khổ tự do có hàm ý
một loại chủ nghĩa tập thể hay cộng đồng nào đó không? Tương tự, ông không đưa ra
tuyên bố rõ ràng nào về mối liên hệ giữa đạo đức Phật giáo với tổ chức chính
quyền.
Có lẽ vấn đề nằm ở định nghĩa có phần kỳ quặc của Moore về "chính
trị". Moore hiểu "chính trị" là bất cứ điều gì liên quan đến đời
sống tập thể của con người. Theo tôi, điều này nên được gọi là xã hội hơn là
chính trị. Thảo luận của ông về đạo đức và ở mức độ thấp hơn là vô ngã (anatta)
khi đó có thể được hiểu tốt hơn như một lý thuyết xã hội hơn là một lý thuyết
chính trị, ít nhất là theo tình hình hiện tại. Nhưng điều này không có nghĩa là
chúng không thể được phát triển thêm thành một lý thuyết chính trị hoàn chỉnh.
Một vấn đề lớn hơn với cuốn "Phật giáo & Lý thuyết Chính trị" là
sự thiên vị rõ ràng và mạnh mẽ của nó đối với truyền thống Nguyên thủy. Moore
tuyên bố rằng ông chỉ dựa vào Kinh điển Pali vì những bài kinh này được tất cả
các truyền thống Phật giáo chấp nhận là xác thực, đây là một quan điểm hoàn
toàn chính đáng. Nhưng thật kỳ lạ khi sau đó ông lại tiếp tục thảo luận về văn
liệu thứ cấp của Đại thừa và Kim Cang thừa. Hơn nữa, cuộc thảo luận này có vẻ
hơi hời hợt và bỏ sót một cách khó hiểu những văn bản quan trọng có liên quan
như Tại sao Các Nhà Sư Không Cúi Đầu Trước Các Vị Vua[1]của Lư Sơn Huệ Viễn (Lushan Huiyuan) theo
truyền thống Đại thừa Trung Quốc hoặc Vị vua công chính của Jamgon Mipham theo
truyền thống Kim Cang thừa.
Hơn nữa, một số lập luận của Moore gặp rắc rối chính vì ông bỏ qua những truyền
thống khác này. Ví dụ, trong phần thảo luận về vô ngã ở Chương 4, Moore khẳng
định rằng chỉ một số ít Phật tử cho rằng giáo lý vô ngã không dạy rằng không có
bất kỳ cái tôi nào, mà chỉ đơn giản là không có gì trong thế giới hiện tượng có
thể được xác định là cái tôi. Đây là quan điểm diễn giải vô ngã theo nghĩa “phi
ngã” chứ không phải “vô ngã”.
Đúng là đây là một lập trường cực kỳ hạn hẹp, nếu chỉ giới hạn trong việc thảo
luận về Phật giáo Nguyên thủy. Tuy nhiên, điều này không đúng với toàn bộ Phật
giáo. Bộ kinh đồ sộ và có ảnh hưởng lớn trong truyền thống Đại thừa, được gọi
là Kinh Như Lai Tạng, liên tục và rõ ràng khẳng định rằng Niết bàn có phẩm chất
của Mahatman hay "Đại Ngã". Không chỗ nào Moore thừa nhận điều này.
Do đó, lập luận của Moore có thể đã hiệu quả hơn nếu ông chỉ tập trung thảo
luận về truyền thống Pali-Theravada. Sẽ rất thú vị khi thấy lý thuyết chính trị
nào có thể được phát triển từ Đại thừa và Kim Cương thừa, và điều này có thể mở
rộng ra sao, thậm chí mâu thuẫn với những gì Moore đã trình bày.
Bất chấp những lời chỉ trích, cuốn sách "Phật giáo & Lý thuyết Chính
trị" của Moore là một cuốn sách được viết rất hay, lôi cuốn và quan trọng.
Nó rất đáng đọc đối với cả những người nghiên cứu lý thuyết chính trị và những
người theo Phật pháp. Hy vọng rằng nó sẽ truyền cảm hứng cho nhiều nghiên cứu
và bài viết hơn về lý thuyết chính trị Phật giáo.
***
https://www.buddhistdoor.net/features/book-review-buddhism-political-theory/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét