Nguyên tác: Buddhistdoor View: Science and Buddhism—Alliance and Friendship,
Not Ideological Uniformity
Tác giả: Buddhistdoor Global
***
The shimmering Milky Way over the mountain of Nanga Parba, Pakistan. From commons.wikimedia.org
Chúng ta không thích nghĩ rằng con người vốn dĩ tàn nhẫn hay bạo lực. Ngay cả gợi ý rằng homo sapiens (loài người thông tuệ), với tư cách là một loài, có thể có khuynh hướng bạo lực cũng khiến hầu hết mọi người, trừ những người ghét loài người nhất, cảm thấy khó chịu. Tuy nhiên, đây chính là điều mà một nhóm các nhà nghiên cứu người Tây Ban Nha từ Estación Experimental de Zonas Áridas (EEZA) đã đề xuất. Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học Nature, nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra rằng 2 phần trăm số ca tử vong của tổ tiên nguyên thủy của chúng ta là do bạo lực, điều này cho thấy rằng tại một thời điểm nào đó trong quá khứ xa xôi, con người đã thành thạo việc giết hại lẫn nhau vì vô số lý do. Các nhà nghiên cứu cho biết, bạo lực gây chết người có thể là một phần cơ bản trong lịch sử tiến hóa của loài người.
Giáo sư sinh học tiến hóa Mark Pagel đã phát biểu về báo cáo này như sau: "Con người xuất hiện từ một dòng dõi loài rất dài - loài vượn lớn và trước đó là loài linh trưởng - tất cả đều thể hiện mức độ bạo lực gây chết người tương đối cao". "Khi bạn thả một con vật vào một môi trường cụ thể, nó sẽ phát triển các chiến lược dựa trên di truyền để đối phó với môi trường đó. Có lý do chính đáng để tin rằng điều này phản ánh một khuynh hướng di truyền hoặc bẩm sinh thật sự để giải quyết vấn đề bằng bạo lực". (The Guardian) Những phát hiện này khiến người đọc phải suy ngẫm. Những người theo đạo Phật có thể cũng cảm thấy khó chịu vì Phật giáo cho rằng bản chất bẩm sinh của con người là thuần khiết và sáng suốt ở cấp độ tối thượng. Chỉ trong thế giới đau khổ của chúng ta, con người nói chung dường như có khuynh hướng biểu hiện Ba chất độc tham lam, hận thù và ảo tưởng.
Tất nhiên, nghiên cứu của EEZA không hề làm suy yếu căn bản quan niệm Phật giáo rằng con người vốn dĩ tốt đẹp, hay bản chất sâu xa của chúng ta là Phật. Phật tính là sự thấu hiểu về phẩm chất tâm linh cốt lõi của chúng ta, chứ không phải là một khẳng định sinh học về các mô hình di truyền hay bản năng nguyên thủy (đáng buồn là chúng ta có rất nhiều động lực hủy diệt khó chịu). Theo lời các nhà nghiên cứu, khuynh hướng bạo lực của chúng ta xuất phát từ một sự pha trộn chưa được xác định giữa các yếu tố sinh học, xã hội học và môi trường.
Tuy nhiên, những phát hiện này nhắc nhở chúng ta rằng các mục tiêu quan sát, thử nghiệm và sai sót của khoa học, và bằng chứng thực nghiệm không phải lúc nào cũng phù hợp với niềm tin Phật giáo truyền thống—mặc dù Phật giáo, thông qua thiền định và chánh niệm, thường được cả Phật tử đương đại và những người không theo Phật giáo coi là mang tính trải nghiệm hơn các truyền thống tâm linh khác. Cũng đúng là một số nghiên cứu khoa học đã hội tụ với tư tưởng Phật giáo. Nghiên cứu về khoa học thần kinh (phát triển mạnh vào cuối thế kỷ 20 và tiếp tục phát triển kể từ đó) đã khẳng định sức mạnh của chánh niệm và tính dẻo của các chức năng nhận thức, và do đó là hiệu quả tiềm tàng của thiền định. Cơ học lượng tử và vật lý tiên tiến cũng có vẻ thú vị hơn là đe dọa đối với các học giả Phật giáo: các khái niệm như thực tại như một quá trình, quan hệ nhân quả và sự thiếu vắng các bản sắc ổn định ít nhất cũng tương thích một phần với thế giới quan Phật giáo.
Mặt khác, một số phát hiện có thể (có khả năng) làm giảm đi thế giới quan Phật giáo, chẳng hạn như nghiên cứu do EEZA công bố. Chúng ta cũng gặp phải tình thế tiến thoái lưỡng nan của Phật tử với khoa học trong cuốn sách Vũ Trụ Trong Một Nguyên Tử / Sự Hội Tụ Của Khoa Học Và Tâm Linh (2006) của Đức Đạt Lai Lạt Ma. Trong đó, Đức Đạt Lai Lạt Ma đồng ý rằng khoa học rất hữu ích trong việc khẳng định quan điểm của Phật giáo về một vũ trụ bắt đầu mà không có một vị đấng sáng tạo. Ngài cũng thừa nhận rằng ngài không tin rằng Núi Tu Di là trung tâm vật lý của vũ trụ, một ý tưởng Phật giáo theo nghĩa đen mà thiên văn học hiện đại không tìm thấy bằng chứng đáng tin cậy nào. Tuy nhiên, ngài không thừa nhận bất kỳ cơ sở nào cho khoa học khi nói đến nghiệp và tái sinh, tuyên bố chúng là những nền tảng cơ bản của giáo lý Phật giáo. Ngay cả một Phật tử uyên bác ủng hộ khoa học như Đức Đạt Lai Lạt Ma cũng hiểu rằng khoa học không thể hoàn toàn là Phật giáo, cũng như Phật giáo không thể hoàn toàn là khoa học.
Vấn đề không phải là khoa học hay Phật giáo “đúng đắn”. Mối quan tâm là chân lý của Phật giáo nên gần gũi (hay xa cách) về mặt triết học như thế nào so với chân lý của khoa học. Loại phương pháp diễn giải (hermeneutics) nào nên được áp dụng trong các truyền thống Phật giáo khi đọc các văn bản sống động trong một thế giới thế kỷ 21 bị chi phối bởi các mô hình khoa học?
Người ta thường nói rằng Phật giáo là một tôn giáo “khoa học”. Tuy điều này đúng, nhưng sẽ là thiếu trung thực về mặt trí tuệ nếu không thừa nhận rằng đây là một quan niệm hiện đại. Mối liên minh giữa Phật giáo và khoa học đã có nguồn gốc lâu đời, xuất phát từ nhu cầu toàn châu Á nhằm hình thành những phản biện tư tưởng mới chống lại các nhà truyền giáo Cơ đốc giáo đang chèo lái làn sóng chủ nghĩa đế quốc châu Âu trong thế kỷ 19. Việc phê phán Kinh Thánh và các giáo lý Cơ đốc giáo một cách khoa học đã hình thành nên một phần trong luận điệu của những nhà cải cách Phật giáo, cũng như của các nhà nước dân tộc, chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa chống thực dân. Đây là một cấu trúc có chủ đích tốt và hiệu quả, nhưng dù sao cũng chỉ là một cấu trúc. Do đó, điều quan trọng là phải cẩn thận về ý nghĩa của thuật ngữ “Phật giáo khoa học” và trong bối cảnh nào chúng ta sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện với khoa học.
Người Phật tử nên thoải mái với thế giới hiện đại, có thể quan sát nó bằng lòng từ bi và trí tuệ. Do đó, điều này có nghĩa là ít nhiều thoải mái với khoa học. Thật vậy, Phật giáo có một vị thế độc nhất để xây dựng các cuộc đối thoại và kết nối với khoa học. Nhưng khoa học không chỉ chứa đựng những mô hình và tiền đề riêng cần được xem xét kỹ lưỡng hơn, mà sự khao khát tri thức vì chính nó cũng được Phật giáo đáp lại bằng ẩn dụ về người đàn ông bị trúng mũi tên tẩm độc.
Người Phật tử không nên để khoa học đóng vai trò trọng tài trong các vấn đề đức tin và những điều vô hình. Thật vậy, đối với người tâm linh, những điều vô hình còn thực hơn những điều hữu hình. Trong thời đại “hậu-hậu hiện đại” ngày nay, chúng ta rất cần đối thoại giữa các trường phái tư tưởng khác nhau mà không tìm cách áp đặt sự đồng nhất về ý thức hệ lên họ. Phật giáo nên chấp nhận thách thức học hỏi từ các bộ môn khác, đồng thời không bao giờ quên rằng giáo lý của mình cũng có điều gì đó để chia sẻ với những người khác.
See more
Natural born killers: humans predisposed to murder, study suggests (The Guardian)
***
https://www.buddhistdoor.net/features/buddhistdoor-view-science-and-buddhism-alliance-and-friendship-not-ideological-uniformity/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét